Mua bán Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5
Aspartame (NutraSweet, C14H18N2O5) là một chất tạo ngọt nhân tạo có độ ngọt cao gấp 200 lần đường, thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống không đường. Nó có dạng tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước nhưng không bền ở nhiệt độ cao, nên không thích hợp để nấu ăn hoặc nướng bánh. Aspartame thường có mặt trong nước ngọt, kẹo cao su, sữa chua, thuốc và thực phẩm dành cho người ăn kiêng. Tuy nhiên, những người mắc bệnh phenylketonuria (PKU) cần tránh sử dụng do chứa phenylalanine. Đây là chất tạo ngọt phổ biến giúp giảm calo mà vẫn giữ được hương vị ngọt tự nhiên.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Aspartame
Tên gọi khác: NutraSweet, Equal, Canderel, Spoonful, E951, L-Aspartyl-L-phenylalanine methyl ester
Công thức: C14H18N2O5
Số CAS: 22839-47-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 là gì?
Cấu tạo hóa học của Aspartame:
- Aspartame có liên kết peptide giữa hai axit amin:
- Aspartic acid: HOOC−CH(NH2)−CH2−COOH
- Phenylalanine methyl ester: C6H5−CH2−CH(NH2)−COOCH3
- Trong phân tử, nhóm carboxyl (-COOH) của axít aspartic liên kết với nhóm amin (-NH₂) của phenylalanine, tạo thành liên kết peptide (-CO-NH-).
- Nhóm methyl ester (-COOCH₃) của phenylalanine giúp tăng độ ngọt của aspartame.
Mô hình phân tử Aspartame:
- Aspartame có dạng chuỗi mạch thẳng với các nhóm chức amin (-NH₂), carboxyl (-COOH), este (-COOCH₃).
- Do có các nhóm phân cực, aspartame tan tốt trong nước.
- Khi vào cơ thể, aspartame bị thủy phân thành axit aspartic, phenylalanine và methanol.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5
Tính chất vật lý
- Công thức phân tử: C₁₄H₁₈N₂O₅
- Khối lượng mol: 294,3 g/mol
- Dạng tồn tại: Rắn, tinh thể màu trắng
- Mùi, vị: Không mùi, có vị ngọt gấp 200 lần đường sucrose
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 246–247°C (phân hủy trước khi nóng chảy hoàn toàn)
- Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước (10 g/L ở 25°C)
- Độ tan trong dung môi khác: Tan trong ethanol, methanol nhưng ít tan trong dầu mỡ
- Tính ổn định: Không bền ở nhiệt độ cao hoặc môi trường có pH cao/thấp, dễ bị thủy phân thành các thành phần không có vị ngọt
Tính chất hóa học
1. Phản ứng thủy phân
- Trong môi trường acid hoặc kiềm, Aspartame dễ bị thủy phân thành các thành phần không có vị ngọt:
- Axit aspartic
- Phenylalanine
- Methanol (với lượng rất nhỏ)
🔹 Phương trình tổng quát:
C14H18N2O5+H2O→C9H11NO2+C4H7NO4+CH3OH
➡ Do phản ứng này, Aspartame không ổn định trong môi trường có pH quá cao hoặc quá thấp (như trong nước chanh, giấm) và dễ bị phân hủy khi bảo quản lâu.
2. Phản ứng phân hủy nhiệt
- Aspartame không chịu được nhiệt độ cao, khi bị đun nóng (trên 246°C), nó phân hủy thành các sản phẩm không còn vị ngọt.
- Vì vậy, Aspartame không phù hợp để nấu ăn hoặc nướng bánh.
3. Phản ứng với protein & enzyme
- Trong cơ thể, Aspartame bị enzyme tiêu hóa phân hủy thành các axit amin và methanol.
- Phenylalanine là sản phẩm quan trọng, nhưng có thể gây nguy hiểm cho người mắc bệnh phenylketonuria (PKU) vì họ không thể chuyển hóa chất này.
4. Phản ứng oxy hóa (khả năng tạo gốc tự do thấp)
- Aspartame không có tính oxy hóa mạnh và không phản ứng trực tiếp với oxy trong không khí.
- Tuy nhiên, dưới tác động của ánh sáng hoặc oxy trong thời gian dài, Aspartame có thể bị suy giảm chất lượng.
3. Ứng dụng của Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành thực phẩm và đồ uống
Aspartame là ứng dụng phổ biến nhất trong ngành thực phẩm, đặc biệt là sản phẩm dành cho người ăn kiêng, người tiểu đường hoặc giảm cân.
1.1. Đồ uống không đường và ít calo
🔹 Ứng dụng:
- Nước ngọt có ga (Coca-Cola Light, Pepsi Diet, Sprite Zero)
- Nước tăng lực, nước giải khát thể thao
- Trà đóng chai, cà phê hòa tan ít calo
🔹 Cơ chế hoạt động:
- Aspartame giúp tạo vị ngọt tương tự đường mà không gây tăng năng lượng đáng kể.
- Duy trì hương vị tự nhiên mà không để lại hậu vị đắng như một số chất tạo ngọt khác.
- Phù hợp với người muốn giảm cân hoặc kiểm soát đường huyết.
1.2. Sản phẩm sữa và chế phẩm từ sữa
🔹 Ứng dụng:
- Sữa chua ít đường, sữa chua uống
- Kem không đường hoặc ít calo
- Sữa tươi và sữa đặc không đường
🔹 Cơ chế hoạt động:
- Aspartame thay thế đường trong sữa giúp giảm lượng calo nhưng vẫn giữ vị ngọt tự nhiên.
- Vì không bền ở nhiệt độ cao, Aspartame thường được thêm vào sau quá trình chế biến nhiệt để tránh bị phân hủy.
1.3. Bánh kẹo và thực phẩm đóng gói
🔹 Ứng dụng:
- Kẹo cao su không đường (Orbit, Trident)
- Kẹo cứng, viên ngậm ít calo
- Thạch rau câu, pudding không đường
- Socola ít calo và thực phẩm chức năng
🔹 Cơ chế hoạt động:
- Aspartame giúp giảm calo nhưng vẫn mang lại vị ngọt tự nhiên.
- Do tính chất không chịu nhiệt, Aspartame chủ yếu được sử dụng trong sản phẩm không cần nấu/nướng.
1.4. Thực phẩm ăn kiêng và sản phẩm cho người tiểu đường
🔹 Ứng dụng:
- Đồ ăn nhẹ ít đường (thanh protein, ngũ cốc ăn sáng)
- Sản phẩm dành riêng cho người tiểu đường
- Bột làm ngọt thay thế đường (Equal, Canderel)
🔹 Cơ chế hoạt động:
- Không ảnh hưởng đến mức đường huyết vì Aspartame không làm tăng glucose trong máu.
- Giúp người tiểu đường và người ăn kiêng có lựa chọn thực phẩm ngọt mà không sợ ảnh hưởng đến sức khỏe.
2. Ngành dược phẩm
Aspartame cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc để cải thiện hương vị và độ dễ chịu khi sử dụng.
2.1. Thuốc viên nhai và siro thuốc
🔹 Ứng dụng:
- Siro ho, thuốc giảm đau dạng nước
- Viên nhai vitamin và khoáng chất
- Thuốc bổ sung dinh dưỡng cho trẻ em
🔹 Cơ chế hoạt động:
- Giúp che đi vị đắng của thuốc, giúp dễ uống hơn.
- Không gây sâu răng như đường, an toàn hơn cho trẻ nhỏ.
2.2. Thuốc viên ngậm và thuốc không đường
🔹 Ứng dụng:
- Viên ngậm ho (Strepsils không đường)
- Viên ngậm vitamin C ít calo
- Thuốc điều trị bệnh tiểu đường không chứa đường
🔹 Cơ chế hoạt động:
- Tạo vị ngọt tự nhiên mà không làm tăng calo hoặc đường huyết.
- Phù hợp với bệnh nhân tiểu đường hoặc người cần kiểm soát lượng đường tiêu thụ.
3. Ngành mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân
Aspartame được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo vị ngọt nhẹ hoặc cải thiện hương vị.
🔹 Ứng dụng:
- Kem đánh răng không đường (Colgate, Sensodyne)
- Nước súc miệng có hương vị ngọt nhẹ
- Son dưỡng môi có vị ngọt
🔹 Cơ chế hoạt động:
- Giúp tạo vị ngọt nhẹ trong các sản phẩm dùng trong khoang miệng mà không làm tăng nguy cơ sâu răng.
4. Ngành nghiên cứu và phát triển
Aspartame cũng được sử dụng trong các thí nghiệm hóa sinh và nghiên cứu y học liên quan đến chất tạo ngọt và ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe.
🔹 Ứng dụng:
- Nghiên cứu về ảnh hưởng của chất tạo ngọt đối với chuyển hóa glucose.
- Ứng dụng trong công nghệ tạo ra chất thay thế đường thế hệ mới.
- Kiểm tra ảnh hưởng của Aspartame đối với hệ thần kinh và chức năng não bộ.
Tỉ lệ sử dụng
1. Tỷ lệ sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống
1.1. Đồ uống không đường, ít calo
🔹 Tỷ lệ sử dụng: 50–100 mg/lít (tùy theo loại đồ uống)
🔹 Ứng dụng:
- Nước ngọt có ga (Coca-Cola Light, Pepsi Diet): 100 mg/lít
- Nước tăng lực, trà không đường: 50–80 mg/lít
📌 Lưu ý: Không dùng Aspartame trong đồ uống nhiệt độ cao do dễ bị phân hủy.
1.2. Sản phẩm sữa và chế phẩm từ sữa
🔹 Tỷ lệ sử dụng: 50–200 mg/kg
🔹 Ứng dụng:
- Sữa chua không đường: 100–150 mg/kg
- Kem ít calo: 50–200 mg/kg
📌 Lưu ý: Aspartame được thêm vào sau quá trình thanh trùng để tránh phân hủy nhiệt.
1.3. Bánh kẹo và thực phẩm ăn kiêng
🔹 Tỷ lệ sử dụng: 200–500 mg/kg
🔹 Ứng dụng:
- Kẹo cao su không đường (Orbit, Trident): 300–500 mg/kg
- Viên ngậm, thạch ít calo: 200–400 mg/kg
- Socola ít đường: 200 mg/kg
📌 Lưu ý: Trong bánh kẹo, Aspartame thường kết hợp với Acesulfame K để kéo dài vị ngọt.
1.4. Đường ăn kiêng và thực phẩm cho người tiểu đường
🔹 Tỷ lệ sử dụng: 2–4 mg cho mỗi gói đường ăn kiêng
🔹 Ứng dụng:
- Viên đường ăn kiêng (Equal, Canderel)
- Bột tạo ngọt thay thế đường
📌 Lưu ý: Aspartame có thể kết hợp với Saccharin hoặc Sucralose để tăng hiệu quả tạo ngọt.
2. Tỷ lệ sử dụng trong ngành dược phẩm
2.1. Thuốc viên nhai và siro thuốc
🔹 Tỷ lệ sử dụng: 0,5–2 mg/ml (hoặc mg/viên)
🔹 Ứng dụng:
- Siro ho, thuốc giảm đau dạng lỏng: 1–2 mg/ml
- Viên vitamin nhai: 0,5–1 mg/viên
📌 Lưu ý: Aspartame giúp che giấu vị đắng của thuốc mà không làm tăng calo.
2.2. Viên ngậm và thuốc không đường
🔹 Tỷ lệ sử dụng: 2–10 mg/viên
🔹 Ứng dụng:
- Viên ngậm ho, viên vitamin C: 5–10 mg/viên
- Thuốc tiểu đường không chứa đường: 2–5 mg/viên
📌 Lưu ý: Không dùng cho bệnh nhân phenylketonuria (PKU).
3. Tỷ lệ sử dụng trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
🔹 Tỷ lệ sử dụng: 0,1–0,5% trong công thức sản phẩm
🔹 Ứng dụng:
- Kem đánh răng không đường: 0,1–0,3%
- Nước súc miệng có vị ngọt nhẹ: 0,2–0,5%
- Son dưỡng môi có vị ngọt: 0,1–0,4%
📌 Lưu ý: Aspartame giúp tạo vị ngọt nhẹ mà không gây sâu răng.
4. Mua Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Aspartame ở đâu, mua bán NutraSweet ở hà nội, mua bán C14H18N2O5 giá rẻ. Mua bán Aspartame dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 cung cấp Aspartame
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN