Sodium Aluminate trong công nghiệp dầu khí

Sodium Aluminate - Chất trợ chảy gốm sứ

Ứng dụng của Sodium Aluminate trong công nghiệp dầu khí

Sodium Aluminate trong công nghiệp dầu khí đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước, kiểm soát pH và cải thiện hiệu suất khai thác.

1. Ứng dụng trong khoan dầu khí

Cách sử dụng: Sodium Aluminate được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH trong dung dịch khoan, giúp kiểm soát tính kiềm và ổn định cấu trúc bùn khoan.

Cơ chế hoạt động: Sodium Aluminate hòa tan trong nước tạo ra ion Al(OH)4−\text{Al(OH)}_4^-, giúp điều chỉnh độ pH của dung dịch khoan về mức ổn định. Khi pH tăng, độ nhớt của bùn khoan được kiểm soát, giảm nguy cơ sụp lở thành giếng khoan.

2. Ứng dụng trong xử lý nước thải dầu khí

Cách sử dụng: Sodium Aluminate được sử dụng làm chất keo tụ trong xử lý nước thải chứa dầu, kim loại nặng và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.

Cơ chế hoạt động: Trong môi trường kiềm, Sodium Aluminate thủy phân tạo Al(OH)3\text{Al(OH)}_3, một chất keo tụ có khả năng hấp phụ và kết tủa các hạt dầu, kim loại nặng, giúp làm sạch nước thải.

3. Ứng dụng trong bảo vệ chống ăn mòn đường ống dầu khí

Cách sử dụng: Sodium Aluminate được sử dụng để tạo lớp phủ chống ăn mòn trên bề mặt kim loại trong hệ thống dẫn dầu khí.

Cơ chế hoạt động: Lớp Al(OH)3\text{Al(OH)}_3 hình thành khi Sodium Aluminate tiếp xúc với nước tạo thành màng bảo vệ bám chặt lên bề mặt kim loại, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn điện hóa.

4. Ứng dụng trong tăng cường thu hồi dầu (EOR)

Cách sử dụng: Sodium Aluminate được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của nước tiêm vào giếng dầu nhằm tối ưu hóa quá trình khai thác dầu còn sót lại.

Cơ chế hoạt động: Khi hòa tan trong nước, Sodium Aluminate tạo dung dịch kiềm mạnh giúp tăng độ nhớt của pha nước, cải thiện sự đẩy dầu ra khỏi vỉa đá. Điều này làm tăng hiệu suất thu hồi dầu.

Tỷ lệ sử dụng Sodium Aluminate trong công nghiệp dầu khí

1. Trong dung dịch khoan dầu khí: 0.5% – 3% theo trọng lượng dung dịch khoan. Kiểm soát độ pH (thường duy trì pH từ 9 – 12), tăng độ bền bùn khoan và ổn định giếng khoan.

2. Trong xử lý nước thải dầu khí: 50 – 200 mg/L tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm.  Keo tụ và kết tủa dầu, kim loại nặng, và các chất rắn lơ lửng.

3. Trong bảo vệ chống ăn mòn đường ống: 0.1% – 1% theo trọng lượng dung dịch bảo vệ. Tạo lớp phủ bảo vệ bằng nhôm hydroxide, giảm tốc độ ăn mòn kim loại.

4. Trong tăng cường thu hồi dầu (EOR): 0.2% – 2% theo thể tích nước tiêm vào vỉa dầu. Điều chỉnh độ nhớt pha nước, cải thiện hiệu quả quét dầu và tối ưu hóa khả năng thu hồi dầu.

Sodium Aluminate trong công nghiệp dầu khí

Quy trình sử dụng Sodium Aluminate trong công nghiệp dầu khí

1. Kiểm tra chất lượng Sodium Aluminate

  • Kiểm tra hàm lượng NaAlO₂, độ tinh khiết và các tạp chất đi kèm.
  • Xác định nồng độ dung dịch nếu sử dụng dạng lỏng.

2. Pha chế và chuẩn bị dung dịch

  • Hòa tan Sodium Aluminate vào nước theo tỷ lệ yêu cầu.
  • Khuấy trộn bằng thiết bị khuấy cơ học để tạo dung dịch đồng nhất.
  • Kiểm tra pH và điều chỉnh nếu cần (pH mục tiêu thường từ 9 – 12).

3. Ứng dụng vào quy trình công nghiệp

a) Trong dung dịch khoan dầu khí

  • Bơm dung dịch Sodium Aluminate vào bùn khoan theo tỷ lệ xác định.
  • Kiểm soát độ kiềm và độ nhớt để đảm bảo hiệu suất khoan.

b) Trong xử lý nước thải dầu khí

  • Dẫn dung dịch vào bể xử lý nước.
  • Khuấy trộn mạnh để phân tán hóa chất.
  • Duy trì thời gian phản ứng để keo tụ tạp chất hiệu quả.

c) Trong bảo vệ chống ăn mòn

  • Phun hoặc bơm dung dịch Sodium Aluminate vào hệ thống đường ống.
  • Để dung dịch tiếp xúc với bề mặt kim loại để tạo lớp bảo vệ.

d) Trong tăng cường thu hồi dầu (EOR)

  • Pha Sodium Aluminate với nước tiêm vào vỉa dầu.
  • Bơm vào giếng với áp suất phù hợp để cải thiện khả năng thu hồi dầu.

4. Giám sát và kiểm soát quy trình

  • Định kỳ kiểm tra pH, độ kiềm và nồng độ Sodium Aluminate.
  • Điều chỉnh liều lượng nếu cần để tối ưu hiệu quả.
  • Đánh giá tác động lên thiết bị và môi trường để điều chỉnh sử dụng.

5. Xử lý an toàn và bảo quản

  • Lưu trữ Sodium Aluminate trong thùng kín, tránh tiếp xúc với không khí ẩm.
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ khi thao tác để tránh kích ứng da và mắt.
  • Xử lý chất thải theo quy định môi trường để tránh tác động xấu.

 

Mua Sodium Aluminate – NaAlO2 ở đâu?

Hiện tại,  Sodium Aluminate – NaAlO2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Aluminate – NaAlO2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Aluminate – NaAlO2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Aluminate – NaAlO2   của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Aluminate – NaAlO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Aluminate – NaAlO2 ở đâu, mua bán Sodium Aluminate – NaAlO2 ở Hà Nội, mua bán Sodium Aluminate – NaAlO2   giá rẻ, Mua bán Sodium Aluminate – NaAlO2      

Nhập khẩu Sodium Aluminate – NaAlO2, cung cấp Sodium Aluminate – NaAlO2 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0