Sodium Aluminate – Chất trợ chảy gốm sứ

Sodium Aluminate - Chất trợ chảy gốm sứ

Ứng dụng của Sodium Aluminate – Chất trợ chảy gốm sứ

Sodium Aluminate – Chất trợ chảy gốm sứ đóng vai trò quan trọng trong quá trình nung, giúp cải thiện độ kết dính và giảm nhiệt độ nung, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm gốm sứ.

1. Hỗ trợ kết khối trong sản xuất gốm sứ

Ứng dụng: Sodium Aluminate được bổ sung vào phối liệu gốm sứ với hàm lượng 1 – 5%. Nó giúp giảm nhiệt độ kết khối và tăng độ bền sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Sodium Aluminate phản ứng với silica (SiO₂) và alumina (Al₂O₃) trong quá trình nung. Phản ứng này tạo ra pha lỏng giúp các hạt gốm dễ dàng kết dính hơn. Hiện tượng vật lý quan trọng là sự hình thành lớp liên kết rắn khi nguội, giúp tăng độ bền cơ học.

2. Giảm độ nhớt của men gốm

Ứng dụng: Sodium Aluminate được thêm vào men gốm với tỷ lệ 0.5 – 2%. Nó giúp men dễ chảy hơn và phân bố đều trên bề mặt sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Sodium Aluminate phản ứng với oxit kim loại trong men để tạo aluminat kiềm. Phản ứng này làm giảm độ nhớt và tăng khả năng phủ. Khi nung, lớp men trở nên đồng đều hơn, giảm nguy cơ xuất hiện lỗ khí.

3. Tăng độ bền cơ học cho sản phẩm gốm

Ứng dụng: Sodium Aluminate được dùng trong công thức men để tăng độ bền cơ học của sản phẩm sau nung.

Cơ chế hoạt động: Ở nhiệt độ cao (1100 – 1300°C), Sodium Aluminate phản ứng với silica và alumina để tạo pha tinh thể aluminosilicate. Pha tinh thể này giúp tăng cường liên kết giữa các hạt gốm, làm sản phẩm chắc chắn hơn.

4. Hỗ trợ tạo men trong gốm sứ cao cấp

Ứng dụng: Sodium Aluminate được thêm vào công thức men để kiểm soát độ bóng và độ bám dính.

Cơ chế hoạt động: Sodium Aluminate phản ứng với silica để tạo lớp màng aluminosilicate ổn định. Lớp màng này giúp men bám chắc vào bề mặt gốm, hạn chế bong tróc sau khi nung.

5. Ổn định cấu trúc của vật liệu chịu lửa

Ứng dụng: Sodium Aluminate được sử dụng trong gạch chịu lửa và vật liệu gốm công nghiệp. Nó giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống sốc nhiệt.

Cơ chế hoạt động: Sodium Aluminate tham gia vào quá trình hình thành mullite (3Al₂O₃·2SiO₂) ở nhiệt độ cao. Mullite là một pha tinh thể có độ bền nhiệt cao, giúp vật liệu chịu lửa hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt.

6. Tăng cường độ trong gốm kỹ thuật

Ứng dụng: Sodium Aluminate được sử dụng trong sản xuất gốm sứ điện tử và linh kiện công nghiệp để tăng độ bền cơ học và điện môi.

Cơ chế hoạt động: Sodium Aluminate cải thiện sự liên kết giữa các hạt oxit trong gốm, giúp tạo mạng lưới aluminosilicate ổn định. Mạng lưới này giúp tăng độ bền và kiểm soát tính chất điện môi của sản phẩm.

7. Kiểm soát hệ số giãn nở nhiệt trong men gốm

Ứng dụng: Sodium Aluminate được sử dụng để điều chỉnh hệ số giãn nở nhiệt trong men gốm, giúp sản phẩm không bị nứt khi nung.

Cơ chế hoạt động: Sodium Aluminate tạo thành aluminat ổn định, giúp cân bằng hệ số giãn nở nhiệt giữa men và thân gốm. Điều này giúp giảm nguy cơ nứt vỡ do chênh lệch nhiệt độ trong quá trình làm nguội.

Sodium Aluminate - Chất trợ chảy gốm sứ

Tỷ lệ sử dụng Sodium Aluminate – Chất trợ chảy gốm sứ

  1. Hỗ trợ kết khối trong gốm sứ: trong khoảng 1 – 5% trọng lượng tổng của phối liệu gốm. Nó giúp giảm nhiệt độ nung và cải thiện khả năng kết dính của các hạt gốm khi nung.

  2. Giảm độ nhớt của men gốm: 0.5 – 2%. Việc bổ sung này giúp cải thiện khả năng chảy của men. Giúp lớp men phủ đều và giảm sự xuất hiện của lỗ khí trong quá trình nung.

  3. Tăng độ bền cơ học: Sodium Aluminate có thể được sử dụng trong tỷ lệ 2 – 6% để tạo ra pha aluminosilicate. Điều này giúp sản phẩm gốm sau khi nung có độ bền cơ học cao hơn. Chịu được lực tác động tốt hơn.

  4. Hỗ trợ tạo men trong gốm sứ cao cấp:  khoảng 0.5 – 3%. Việc thêm chất này vào công thức men giúp tạo ra lớp men ổn định. Giảm tình trạng bong tróc và đảm bảo độ bám dính tốt trên bề mặt gốm.

  5. Ổn định cấu trúc vật liệu chịu lửa: Sodium Aluminate được sử dụng trong khoảng 3 – 7%. Việc thêm vào này giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống sốc nhiệt cho các vật liệu chịu lửa như gạch chịu nhiệt.

  6. Tăng cường độ trong gốm kỹ thuật: Tỷ lệ Sodium Aluminate từ 1 – 4% được dùng để cải thiện tính chất cơ học và điện môi của sản phẩm gốm. Đặc biệt là trong các ứng dụng gốm sứ điện tử.

  7. Kiểm soát hệ số giãn nở nhiệt: Sử dụng 1 – 5% Sodium Aluminate giúp điều chỉnh hệ số giãn nở nhiệt của men gốm. Điều này giúp giảm nguy cơ nứt vỡ sản phẩm khi bị sốc nhiệt. Hoặc thay đổi nhiệt độ nhanh chóng trong quá trình nung.

Quy trình sử dụng Sodium Aluminate – Chất trợ chảy gốm sứ

1. Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Nguyên liệu chính: Silica (SiO₂), alumina (Al₂O₃), feldspar, kaolin, và các oxit kim loại khác cần được chuẩn bị sẵn theo tỷ lệ. Các nguyên liệu này tạo thành cơ sở của phối liệu gốm.
  • Sodium Aluminate: Được cân đo chính xác dựa trên tỷ lệ khối lượng mong muốn trong sản phẩm gốm sứ. Tỷ lệ Sodium Aluminate thường dao động từ 1% đến 5% tùy vào yêu cầu sản phẩm (ví dụ như hỗ trợ kết khối, giảm độ nhớt của men, tăng độ bền cơ học, hoặc kiểm soát hệ số giãn nở nhiệt).

2. Trộn Sodium Aluminate vào phối liệu:

  • Phương pháp trộn: Sodium Aluminate được thêm vào hỗn hợp phối liệu gốm sứ hoặc men gốm. Quá trình này thường được thực hiện trong máy trộn công nghiệp. Nhưng nếu quy mô nhỏ, có thể trộn thủ công.
  • Quá trình trộn: Khi trộn, Sodium Aluminate cần phải được phân tán đều trong hỗn hợp. Nếu không được trộn đều, nó có thể gây ra sự phân lớp hoặc các điểm không đồng nhất trong sản phẩm cuối cùng.
  • Kiểm tra độ đồng đều: Sau khi trộn, cần kiểm tra xem Sodium Aluminate đã phân bố đều trong hỗn hợp hay chưa. Nếu trộn thủ công, có thể sử dụng phương pháp kiểm tra như kiểm tra độ nhớt của men hoặc quan sát bằng mắt để đảm bảo đồng nhất.

3. Định hình sản phẩm:

  • Quá trình tạo hình: Sau khi chuẩn bị phối liệu, sản phẩm sẽ được tạo hình bằng các phương pháp như ép khuôn, đổ khuôn hoặc tạo hình thủ công.
    • Ép khuôn: Được sử dụng phổ biến cho các sản phẩm gốm có hình dạng phức tạp. Hỗn hợp sẽ được nén chặt trong khuôn.
    • Đổ khuôn: Hỗn hợp bột gốm sẽ được đổ vào khuôn có sẵn để tạo ra hình dạng mong muốn.
    • Nặn thủ công: Đối với các sản phẩm gốm có thiết kế đơn giản. Có thể nặn thủ công để tạo hình.
  • Đảm bảo sự đồng đều trong định hình: Khi sản phẩm được định hình, cần chú ý đến việc kiểm tra xem lớp phủ men có đều hay không. Nhất là khi sử dụng Sodium Aluminate để hỗ trợ quá trình này.

4. Quá trình nung:

  • Nhiệt độ nung: Sản phẩm gốm sẽ được đưa vào lò nung ở nhiệt độ cao từ 1000°C đến 1300°C, tùy thuộc vào loại gốm và yêu cầu kỹ thuật.
    • Quá trình phản ứng: Trong quá trình nung, Sodium Aluminate sẽ phản ứng với silica (SiO₂) và alumina (Al₂O₃) có trong phối liệu để tạo thành các aluminat kiềm (sodium aluminate). Các phản ứng này tạo ra một pha lỏng có nhiệt độ nóng chảy thấp. Giúp các hạt gốm kết dính và liên kết với nhau.
  • Tạo pha aluminosilicate: Khi nung ở nhiệt độ cao, Sodium Aluminate giúp tạo ra pha aluminosilicate (mullite, 3Al₂O₃·2SiO₂). Đây là một pha tinh thể giúp sản phẩm gốm có độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

 

Mua Sodium Aluminate – NaAlO2 ở đâu?

Hiện tại,  Sodium Aluminate – NaAlO2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Aluminate – NaAlO2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Aluminate – NaAlO2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Aluminate – NaAlO2   của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Aluminate – NaAlO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Aluminate – NaAlO2 ở đâu, mua bán Sodium Aluminate – NaAlO2 ở Hà Nội, mua bán Sodium Aluminate – NaAlO2   giá rẻ, Mua bán Sodium Aluminate – NaAlO2      

Nhập khẩu Sodium Aluminate – NaAlO2, cung cấp Sodium Aluminate – NaAlO2 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0