Propylene Glycol Monomethyl Ether hay được còn được gọi là C4H10O2. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Propylene Glycol Monomethyl Ether là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Propylene Glycol Monomethyl Ether là gì?
Propylene Glycol Monomethyl Ether (PM), có công thức hóa học C4H10O2. Là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ether, được sản xuất từ propylene glycol. PM là một dung môi trong suốt, không màu và có mùi nhẹ. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa, và mỹ phẩm.
Với tính chất hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác. PM đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ hòa tan và tính ổn định của các công thức. Nó cũng có khả năng làm giảm độ nhớt và cải thiện tính chất bề mặt của các sản phẩm như sơn và mực in. PM có tính bay hơi nhanh, giúp quá trình khô nhanh hơn. Ví dụ như trong các ứng dụng sơn, mực và chất tẩy rửa.
Bên cạnh đó, PM còn được sử dụng trong ngành dược phẩm và sản xuất mỹ phẩm. Nhờ tính an toàn cao, ít gây kích ứng da. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ các quy định về an toàn khi tiếp xúc với PM. Vì nó có thể gây ảnh hưởng khi tiếp xúc với da hoặc hít phải ở mức độ cao.
Propylene Glycol Monomethyl Ether được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Ví dụ như PGME, Methoxypropane, và Methyl Propyleneglycol Ether.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Propylene Glycol Monomethyl Ether?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Propylene Glycol Monomethyl Ether?
Tính chất Propylene Glycol Monomethyl Ether
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Trong suốt, không màu.
- Mùi: Có mùi nhẹ, đặc trưng.
- Điểm sôi: Khoảng 120–122°C (248–252°F).
- Điểm nóng chảy: Khoảng -89°C (-128°F).
- Tỷ trọng: Khoảng 0.92 g/cm³ ở 20°C.
- Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, etanol, aceton, và nhiều dung môi hữu cơ khác.
- Độ nhớt: Thấp, giúp nó dễ dàng sử dụng làm dung môi trong các ứng dụng công nghiệp.
- Điểm cháy: Khoảng 35°C (95°F), cho thấy tính dễ cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc lửa.
- Áp suất hơi: Khoảng 2.5 mmHg ở 20°C, cho thấy tính dễ bay hơi của hợp chất này
Tính chất hóa học
-
Tính dễ bay hơi: PM có áp suất hơi cao. Điều này cho phép nó bay hơi dễ dàng trong điều kiện bình thường. Giúp tăng tốc độ khô trong các ứng dụng như sơn và mực in.
-
Tính hòa tan: PM có khả năng hòa tan tốt trong nước, etanol, aceton, và nhiều dung môi hữu cơ khác. Điều này giúp cải thiện tính chất hòa tan và tính ổn định của các công thức hóa học trong sản phẩm.
-
Tính phản ứng với axit và base: PM có thể tham gia vào các phản ứng hóa học với axit hoặc base mạnh. Đặc biệt là trong các điều kiện nhiệt độ cao, dẫn đến tạo thành các hợp chất khác.
-
Tính bền vững: PM ổn định dưới các điều kiện thông thường. Nhưng có thể phân hủy trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với một số hóa chất mạnh. Nó không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng và oxy.
-
Khả năng phản ứng với halogen: PM có thể phản ứng với một số halogen như clo và brom trong điều kiện thích hợp, tạo ra các hợp chất halogen hóa.
-
Tính dễ cháy: PM là một hợp chất dễ cháy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ngọn lửa, do có điểm cháy thấp (35°C).
-
Tương tác với các oxit kim loại: Nó có thể tương tác với một số oxit kim loại. Ví dụ như oxit nhôm, oxit đồng, dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm phức tạp.
Cấu tạo của Propylene Glycol Monomethyl Ether
-
Nhóm ether (-O-): Nhóm này liên kết giữa hai nhóm carbon, và đây là đặc điểm chính của các hợp chất ether. Trong PM, nhóm ether liên kết giữa nhóm methyl (-CH₃) và một phân tử propylene glycol (C₃H₆O₂).
-
Nhóm methyl (-CH₃): Là nhóm metyl gắn với oxygen trong nhóm ether, đóng vai trò giúp chất này có tính chất hòa tan tốt với các hợp chất hữu cơ khác.
-
Nhóm propylene glycol: Đây là phần của phân tử có công thức C₃H₆O₂, chứa một nhóm hydroxyl (-OH), giúp làm cho PM có tính chất giống như một chất dung môi dễ hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
Cấu trúc phân tử của PM:
- C₄H₁₀O₂ có thể được mô tả như sau:
- Phân tử có một nhóm ether (O) nối giữa methyl (-CH₃) và propyl glycol.
- Cấu trúc của nó là: CH₃-O-CH₂-CH₂-CH₂OH.
Ứng dụng của Propylene Glycol Monomethyl Ether
- Dung môi trong công nghiệp sơn và mực in: Giảm độ nhớt, cải thiện tính phân tán và ổn định của sơn/mực.
- Chất phụ gia trong mỹ phẩm: Hòa tan các thành phần dầu và nước, giúp sản phẩm dễ thẩm thấu vào da.
- Chất pha loãng trong chế phẩm dược phẩm: Hòa tan và pha loãng các hoạt chất, tăng khả năng hấp thụ.
- Chất tẩy rửa trong công nghiệp điện tử: Làm sạch linh kiện mà không gây hư hại.
- Chất làm mềm trong sản xuất nhựa: Giúp nhựa dễ gia công mà không làm giảm độ bền.
- Chất tẩy dầu trong công nghiệp: Hòa tan và loại bỏ dầu mỡ trên bề mặt vật liệu.
- Chất tăng cường hiệu quả của thuốc trừ sâu: Giúp thuốc thẩm thấu vào cây trồng hiệu quả hơn.
- Chất bảo quản trong thực phẩm: Giữ hương vị và màu sắc lâu bền.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Propylene Glycol Monomethyl Ether là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.