Ứng dụng của Benzotriazole dùng trong xử lý nước
1. Chống ăn mòn hệ thống nước làm mát công nghiệp
Ứng dụng: BTA được sử dụng để bảo vệ các hệ thống nước làm mát trong công nghiệp. Nó giúp ngăn chặn sự ăn mòn của đồng và hợp kim đồng. Chất này thường được bổ sung vào nước làm mát với nồng độ từ 1 đến 10 ppm. Việc sử dụng BTA làm tăng tuổi thọ của đường ống và thiết bị trao đổi nhiệt.
Cơ chế hoạt động: BTA phản ứng với ion Cu²⁺ để tạo phức bền Benzotriazole-Cu. Lớp phức này hình thành trên bề mặt kim loại đồng. Nó hoạt động như một màng bảo vệ, ngăn cản sự tiếp xúc giữa đồng và oxy hòa tan. Điều này giúp ức chế quá trình oxy hóa và giảm tốc độ ăn mòn.
2. Bảo vệ đường ống nước sinh hoạt bằng đồng
Ứng dụng: BTA được thêm vào hệ thống cấp nước sinh hoạt để bảo vệ ống đồng. Nó giúp hạn chế sự suy giảm chất lượng đường ống do ăn mòn.
Cơ chế hoạt động: BTA hấp phụ lên bề mặt đồng và tạo lớp phức bảo vệ với Cu²⁺. Lớp này làm giảm sự tiếp xúc của kim loại với nước. Nó cũng ngăn chặn sự tấn công của ion Cl⁻, SO₄²⁻ và O₂, hạn chế quá trình ăn mòn điện hóa.
3. Ức chế ăn mòn trong nước tuần hoàn của lò hơi
Ứng dụng: BTA được sử dụng trong hệ thống lò hơi để giảm sự ăn mòn của các đường ống đồng. Nó thường kết hợp với phosphonate hoặc polyphosphate để tăng hiệu quả chống ăn mòn.
Cơ chế hoạt động:
BTA hấp phụ lên bề mặt kim loại, hình thành lớp màng bảo vệ ổn định. Lớp này làm giảm tốc độ oxy hóa và hạn chế sự hình thành sản phẩm ăn mòn.
4. Xử lý nước trong hệ thống HVAC
Ứng dụng: BTA được thêm vào nước tuần hoàn của hệ thống HVAC. Nó giúp bảo vệ các linh kiện bằng đồng trong hệ thống điều hòa không khí.
Cơ chế hoạt động: BTA tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt đồng và hợp kim đồng. Lớp này ngăn chặn sự tiếp xúc với nước, oxy và các ion ăn mòn. Nhờ đó, tốc độ ăn mòn của hệ thống được giảm đáng kể.
5. Ức chế ăn mòn trong hệ thống RO (thẩm thấu ngược)
Ứng dụng: BTA được dùng trong hệ thống lọc nước RO để bảo vệ màng lọc. Nó giúp giảm hư hại do ion kim loại như Cu²⁺, Fe³⁺.
Cơ chế hoạt động: BTA phản ứng với các ion kim loại để tạo phức không tan. Các phức này ngăn chặn sự oxy hóa của màng RO, duy trì hiệu suất lọc ổn định.
6. Bảo vệ bể chứa nước kim loại
Ứng dụng: BTA được sử dụng để bảo vệ các bể chứa nước làm bằng kim loại. Nó giúp ngăn chặn sự ăn mòn của bề mặt trong môi trường nước công nghiệp.
Cơ chế hoạt động: BTA tạo phức chelating với ion Cu²⁺, hình thành lớp bảo vệ ổn định. Lớp này hạn chế sự tiếp xúc của kim loại với oxy và nước, giảm thiểu quá trình ăn mòn.
7. Chống gỉ trong nước tưới nông nghiệp
Ứng dụng: BTA được bổ sung vào hệ thống tưới tiêu có chứa kim loại đồng. Nó giúp bảo vệ đường ống khỏi sự ăn mòn và tắc nghẽn do oxy hóa.
Cơ chế hoạt động: BTA tạo lớp bảo vệ bề mặt bằng phức Benzotriazole-Cu. Lớp này làm giảm sự hòa tan của đồng và ngăn chặn sự hình thành muối đồng.
8. Ức chế ăn mòn trong nước biển và nước lợ
Ứng dụng: BTA được dùng để bảo vệ hệ thống làm mát của tàu biển và các công trình ngoài khơi. Nó giúp giảm sự ăn mòn của hợp kim đồng-niken.
Cơ chế hoạt động: BTA ngăn chặn quá trình ăn mòn điện hóa trong môi trường nước biển chứa ion Cl⁻. Nó tạo màng bảo vệ bề mặt, ngăn sự tiếp xúc của kim loại với nước và oxy.
9. Ức chế ăn mòn trong nước thải công nghiệp
Ứng dụng: BTA được sử dụng để giảm nồng độ kim loại nặng trong nước thải. Nó kết hợp với polymer chống lắng cặn để bảo vệ thiết bị xử lý nước.
Cơ chế hoạt động: BTA hoạt động như một chất ức chế anodic, giảm sự hòa tan của Cu²⁺ vào nước thải. Điều này giúp giảm lượng kim loại nặng thải ra môi trường.
10. Bảo vệ các thiết bị y tế sử dụng nước
Ứng dụng: BTA được dùng để bảo vệ hệ thống cấp nước trong các thiết bị y tế. Nó giúp hạn chế sự ăn mòn của đường ống và linh kiện kim loại.
Cơ chế hoạt động: BTA tạo màng bảo vệ trên bề mặt kim loại đồng. Lớp này ngăn chặn sự oxy hóa và kéo dài tuổi thọ của thiết bị y tế.
Tỷ lệ sử dụng Benzotriazole dùng trong xử lý nước
Dưới đây là bảng tổng hợp tỷ lệ sử dụng Benzotriazole (BTA) trong xử lý nước:
STT | Ứng dụng | Tỷ lệ sử dụng (ppm) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Chống ăn mòn hệ thống nước làm mát công nghiệp | 1 – 10 | Phụ thuộc vào độ cứng nước và nồng độ ion đồng. |
2 | Bảo vệ đường ống nước sinh hoạt bằng đồng | 0,5 – 5 | Dùng nồng độ thấp để tránh ảnh hưởng chất lượng nước uống. |
3 | Ức chế ăn mòn trong nước tuần hoàn của lò hơi | 5 – 15 | Kết hợp với phosphonate hoặc polyphosphate để tăng hiệu quả. |
4 | Xử lý nước trong hệ thống HVAC | 2 – 8 | Cần kiểm soát pH để tránh kết tủa phức Benzotriazole-Cu. |
5 | Ức chế ăn mòn trong hệ thống RO (thẩm thấu ngược) | 0,5 – 3 | Dùng với chất chống bám cặn để bảo vệ màng lọc. |
6 | Bảo vệ bể chứa nước kim loại | 1 – 10 | Phụ thuộc vào loại bể chứa và thành phần kim loại. |
7 | Chống gỉ trong nước tưới nông nghiệp | 0,5 – 5 | Cần giám sát để tránh ảnh hưởng đến cây trồng. |
8 | Ức chế ăn mòn trong nước biển và nước lợ | 5 – 20 | Dùng nồng độ cao hơn để bảo vệ hợp kim đồng-niken. |
9 | Ức chế ăn mòn trong nước thải công nghiệp | 2 – 10 | Kết hợp với polymer chống lắng cặn để kiểm soát hiệu quả. |
10 | Bảo vệ các thiết bị y tế sử dụng nước | 0,5 – 5 | Dùng nồng độ thấp để đảm bảo an toàn sinh học. |
Quy trình sử dụng Benzotriazole dùng trong xử lý nước
Bước 1: Kiểm tra chất lượng nước đầu vào
- Xác định các thông số quan trọng:
- pH nước: Dao động từ 6,5 – 9,0 để đảm bảo hiệu quả BTA.
- Nồng độ ion kim loại (Cu²⁺, Fe³⁺, Zn²⁺, Cl⁻, SO₄²⁻).
- Nhiệt độ nước: BTA hoạt động ổn định trong khoảng 5 – 60°C.
- Độ cứng của nước (Ca²⁺, Mg²⁺) và tổng chất rắn hòa tan (TDS).
Bước 2: Chuẩn bị và pha chế Benzotriazole
-
Dạng BTA sử dụng:
- BTA có thể ở dạng bột tinh thể, dung dịch 50% hoặc dạng muối natri Benzotriazole (Na-BTA).
- Dạng Na-BTA dễ hòa tan hơn trong nước so với BTA tinh khiết.
-
Cách pha chế: Hòa tan BTA vào nước khử ion hoặc nước sạch để tạo dung dịch nồng độ 5 – 10% (50 – 100 g/L). Khuấy đều trong 10 – 15 phút để đảm bảo hòa tan hoàn toàn. Kiểm tra độ pH của dung dịch sau khi hòa tan. Nếu pH quá thấp, cần điều chỉnh bằng NaOH.
Bước 3: Bổ sung Benzotriazole vào hệ thống xử lý nước
-
Phương pháp thêm hóa chất:
- Cách 1: Dosing Pump (Bơm định lượng): Áp dụng cho hệ thống làm mát, HVAC, RO, lò hơi. Điều chỉnh bơm để đưa BTA vào nước với tốc độ phù hợp.
- Cách 2: Thêm trực tiếp vào bể chứa nước: Phù hợp với xử lý nước thải công nghiệp, nước tưới nông nghiệp. Khuấy trộn để phân tán đều trong nước.
-
Liều lượng tiêu chuẩn: Thường từ 0,5 – 20 ppm, tùy vào hệ thống và mức độ ăn mòn. Hệ thống nước tuần hoàn và HVAC: 2 – 8 ppm. Hệ thống RO: 0,5 – 3 ppm. Hệ thống nước biển: 5 – 20 ppm.
Bước 4: Kiểm soát và hiệu chỉnh liều lượng Benzotriazole
-
Đo nồng độ BTA trong nước:
- Sử dụng phương pháp phân tích UV-Vis hoặc sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
- Nồng độ BTA trong nước nên duy trì trong khoảng khuyến nghị để đảm bảo hiệu quả chống ăn mòn.
-
Kiểm tra hiệu quả bảo vệ kim loại:
- Định kỳ đo tốc độ ăn mòn bằng điện cực ăn mòn (LPR – Linear Polarization Resistance).
- Quan sát bề mặt kim loại để phát hiện dấu hiệu oxy hóa.
-
Điều chỉnh liều lượng: Nếu tốc độ ăn mòn cao, tăng nồng độ BTA lên 10 – 20%. Nếu nồng độ kim loại trong nước tăng cao, bổ sung chất tạo phức hoặc điều chỉnh pH.
Mua 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃ ở đâu?
Hiện tại, 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃ đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃ của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃ giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃ ở đâu, mua bán 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃ ở Hà Nội, mua bán 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃ giá rẻ, Mua bán 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃
Nhập khẩu 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃, cung cấp 1-2-3-Benzotriazole Needle C₆H₅N₃ .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com