Mua bán Nickel chloride hexahydrate – NiCl2.6H2O
Nickel chloride hexahydrate (NiCl2.6H2O) là một hợp chất vô cơ của niken và clo, tồn tại ở dạng tinh thể màu xanh lục, dễ tan trong nước và ethanol. Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong xi mạ điện, xúc tác hóa học, tổng hợp hữu cơ và nghiên cứu vật liệu. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò quan trọng trong điều chế hợp chất niken và sản xuất pin. Tuy nhiên, NiCl₂·6H₂O là một chất độc hại, có thể gây kích ứng da, dị ứng, độc tính trên hô hấp và nguy hiểm cho môi trường. Do đó, cần bảo quản cẩn thận và sử dụng theo đúng quy trình an toàn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nickel chloride hexahydrate
Tên gọi khác: Nickel dichloride hexahydrate, Niken(II) clorua ngậm nước, Niken diclorua hexahydrat
Công thức: NiCl2.6H2O
Số CAS: 7791-20-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Nickel chloride hexahydrate – NiCl2.6H2O là gì?
Công thức phân tử:
- NiCl₂·6H₂O
Cấu trúc phân tử:
- Gồm ion Ni²⁺ (Niken II) trung tâm, được phối trí bởi:
- 2 ion Cl⁻ (Clorua)
- 6 phân tử nước (H₂O)
Hình dạng không gian:
- Hình học bát diện (octahedral) quanh Ni²⁺:
- 6 phân tử nước chiếm 6 vị trí phối trí quanh ion Ni²⁺, tạo thành [Ni(H₂O)₆]²⁺.
- 2 ion Cl⁻ tồn tại tự do trong môi trường nước, giúp hợp chất dễ tan.
Đặc điểm cấu trúc quan trọng:
- Màu xanh lục sáng do ảnh hưởng của ion Ni²⁺ trong cấu trúc hydrat.
- Dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có màu xanh lam.
- Khi đun nóng, hợp chất mất dần nước kết tinh, biến đổi màu sắc từ xanh lục → vàng nâu khi trở thành NiCl₂ khan.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel chloride hexahydrate – NiCl2.6H2O
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Tinh thể rắn
- Màu sắc: Xanh lục
- Mùi: Không mùi
- Khối lượng mol: 237,69 g/mol
- Tỉ trọng: 1,92 g/cm³
- Độ hòa tan:
- Dễ tan trong nước (254 g/L ở 20°C)
- Tan trong ethanol, methanol, amoniac
- Không tan trong ether
- Điểm nóng chảy: 140°C (mất nước dần, tạo thành NiCl₂ khan ở khoảng 280°C)
- Điểm sôi: Không xác định, phân hủy khi đun nóng
- Áp suất hơi: Không đáng kể ở nhiệt độ phòng
- Hút ẩm: Hấp thụ độ ẩm từ không khí
- Tính chất từ: Có tính thuận từ (paramagnetic)
Tính chất hóa học
1. Khả năng hòa tan và phân ly trong nước
Nickel chloride hexahydrate tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có màu xanh lục đặc trưng. Khi hòa tan, hợp chất này phân ly thành ion Ni²⁺ (niken(II)) và Cl⁻ (clorua). Điều này giúp nó dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
- Tính chất này quan trọng trong xi mạ điện, vì ion Ni²⁺ có thể kết tủa thành niken kim loại khi có dòng điện.
- Dung dịch NiCl₂·6H₂O có tính axit yếu, do ion Ni²⁺ có thể thủy phân trong nước.
2. Phản ứng với dung dịch kiềm tạo kết tủa niken(II) hydroxide
Khi phản ứng với các dung dịch bazơ mạnh như natri hydroxide (NaOH) hoặc amoniac (NH₄OH), Nickel chloride hexahydrate tạo thành kết tủa niken(II) hydroxide (Ni(OH)₂) màu xanh lục.
- Kết tủa Ni(OH)₂ không tan trong nước, nhưng có thể tan trong dung dịch amoniac dư, tạo thành phức chất màu xanh lam.
- Ứng dụng: Phản ứng này được sử dụng trong phương pháp nhận biết ion niken trong phân tích hóa học.
3. Khả năng tạo phức với amoniac và cyanide
Nickel chloride hexahydrate có khả năng tạo phức với amoniac (NH₃) và cyanide (CN⁻).
- Khi có mặt amoniac, dung dịch NiCl₂·6H₂O chuyển từ màu xanh lục sang màu xanh đậm hoặc tím, do sự hình thành của phức chất niken-amoniac.
- Khi phản ứng với cyanide, dung dịch trở nên không màu do tạo thành phức niken-cyanide.
📌 Ứng dụng:
- Tạo phức với amoniac được sử dụng trong xi mạ điện, giúp kiểm soát tính chất của lớp mạ niken.
- Tạo phức với cyanide có ý nghĩa trong tách và tinh chế niken từ quặng.
4. Tương tác với kim loại hoạt động mạnh hơn
Nickel chloride hexahydrate có thể bị thay thế bởi các kim loại hoạt động mạnh hơn như sắt (Fe) hoặc kẽm (Zn). Khi cho kim loại này vào dung dịch NiCl₂·6H₂O, kim loại niken tinh khiết sẽ được giải phóng, trong khi sắt hoặc kẽm bị hòa tan.
📌 Ứng dụng:
- Phản ứng này được dùng trong quá trình tinh chế niken từ dung dịch chứa ion Ni²⁺.
- Dùng trong sản xuất hợp kim, tái chế niken từ dung dịch thải công nghiệp.
5. Khả năng bị khử thành niken kim loại
Nickel chloride hexahydrate có thể bị khử để thu được niken kim loại tinh khiết khi có mặt các chất khử mạnh như hydro (H₂), sodium borohydride (NaBH₄) hoặc hydrazine (N₂H₄).
📌 Ứng dụng:
- Trong công nghiệp luyện kim, phương pháp này được sử dụng để sản xuất niken tinh khiết từ dung dịch niken(II).
- Được dùng trong sản xuất chất xúc tác niken, ứng dụng trong ngành hóa dầu và hóa chất.
6. Ổn định nhiệt và phân hủy khi nung nóng
Nickel chloride hexahydrate bị phân hủy khi đun nóng.
- Ở 140°C, hợp chất bắt đầu mất nước, biến thành niken(II) chloride khan (NiCl₂), có màu vàng nâu.
- Khi tiếp tục đun nóng, NiCl₂ khan có thể bị phân hủy ở nhiệt độ rất cao, giải phóng khí clo (Cl₂).
📌 Ứng dụng:
- Quá trình khử nước của NiCl₂·6H₂O được sử dụng để điều chế niken(II) chloride khan trong phòng thí nghiệm.
- Hợp chất khan được ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ và xúc tác hóa học.7. Độc tính và tác động đến môi trường
Nickel chloride hexahydrate là một hợp chất độc hại, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường.
- Độc tính đối với con người: Có thể gây kích ứng da, dị ứng, tổn thương đường hô hấp và nguy cơ ung thư khi tiếp xúc lâu dài.
- Nguy hại với môi trường: Dung dịch chứa NiCl₂ có thể gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
📌 Biện pháp an toàn:
- Khi làm việc với NiCl₂·6H₂O, cần đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Chất thải chứa niken phải được xử lý đúng cách để tránh ô nhiễm môi trường.
3. Ứng dụng của Nickel chloride hexahydrate – NiCl2.6H2O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành xi mạ điện (Electroplating)
Ứng dụng:
- NiCl₂·6H₂O được sử dụng trong quá trình xi mạ niken để tạo lớp phủ chống ăn mòn, tăng độ bền cơ học và cải thiện tính thẩm mỹ của kim loại.
- Xi mạ niken được ứng dụng rộng rãi trên các sản phẩm như linh kiện ô tô, thiết bị điện tử, dụng cụ y tế, trang sức và đồ gia dụng.
Cơ chế hoạt động:
- Trong dung dịch mạ, NiCl₂·6H₂O phân ly thành ion Ni²⁺, giúp niken kết tủa trên bề mặt vật liệu dưới tác dụng của dòng điện.
- Quá trình xi mạ có thể kết hợp với xi mạ điện phân hoặc xi mạ hóa học, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật.
2. Sản xuất hợp kim niken (Nickel Alloy Production)
Ứng dụng:
- Hợp kim niken được sử dụng trong ngành hàng không, sản xuất động cơ phản lực, thiết bị hóa chất và tuabin điện nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao.
- Các hợp kim phổ biến có chứa niken như Inconel, Monel, và Hastelloy đều yêu cầu nguồn cung cấp ion Ni²⁺ từ các hợp chất như NiCl₂·6H₂O.
Cơ chế hoạt động:
- NiCl₂·6H₂O được sử dụng để tạo niken kim loại tinh khiết bằng phương pháp điện phân hoặc khử hóa học.
- Niken kim loại sau đó được nấu chảy và pha trộn với các nguyên tố khác như sắt, crôm hoặc molypden để tạo ra hợp kim có tính chất mong muốn.
3. Ngành xúc tác hóa học (Catalysis in Chemical Reactions)
Ứng dụng:
- Nickel chloride hexahydrate là tiền chất để tổng hợp các chất xúc tác niken, được sử dụng trong công nghiệp hóa dầu, tổng hợp hữu cơ và sản xuất nhựa.
- Đặc biệt, các chất xúc tác niken thường dùng trong quá trình hydro hóa dầu thực vật để sản xuất bơ thực vật hoặc xử lý nhiên liệu hóa thạch.
Cơ chế hoạt động:
- NiCl₂·6H₂O có thể bị khử thành niken kim loại hoặc các phức chất niken, hoạt động như một chất xúc tác giúp tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao.
- Xúc tác niken giúp chuyển hóa hydrocarbon, giảm hàm lượng lưu huỳnh trong dầu mỏ, hoặc thúc đẩy phản ứng polymer hóa trong sản xuất nhựa.
4. Tổng hợp và nghiên cứu hóa học (Chemical Synthesis & Research)
Ứng dụng:
- Được sử dụng để tạo phức chất niken trong nghiên cứu hóa học.
- Được dùng trong nghiên cứu vật liệu từ tính, hóa sinh và công nghệ nano.
- NiCl₂·6H₂O còn đóng vai trò trong phân tích hóa học, đặc biệt trong phát hiện và xác định ion niken.
Cơ chế hoạt động:
- Ion Ni²⁺ dễ dàng tạo phức với nhiều phối tử khác nhau, tạo ra hợp chất có tính chất đặc biệt, phục vụ nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ.
- Các phức chất niken có thể thay đổi màu sắc khi có sự thay đổi trong môi trường hóa học, giúp phân tích định tính và định lượng.
5. Ngành sản xuất pin và năng lượng (Battery & Energy Storage Industry)
Ứng dụng:
- Nickel chloride hexahydrate được sử dụng trong sản xuất pin niken-kim loại hyđrua (Ni-MH) và pin niken-kadmium (Ni-Cd).
- Pin Ni-MH được dùng trong ô tô điện, thiết bị điện tử di động và hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo.
Cơ chế hoạt động:
- NiCl₂·6H₂O đóng vai trò là nguồn cung cấp ion Ni²⁺ để tạo ra các hợp chất niken oxit, sử dụng trong cực dương của pin sạc.
- Pin niken có độ bền cao, dung lượng lớn và khả năng tái chế tốt, phù hợp với nhu cầu lưu trữ năng lượng bền vững.
6. Sản xuất thuốc nhuộm và dệt may (Textile & Dye Industry)
Ứng dụng:
- NiCl₂·6H₂O được sử dụng làm chất tạo màu và chất cố định trong ngành dệt may.
- Hợp chất này giúp tăng độ bền màu và cải thiện tính ổn định của thuốc nhuộm trên vải.
Cơ chế hoạt động:
- Ion Ni²⁺ có thể liên kết với thuốc nhuộm để tạo màu sắc ổn định hơn trên vải, đặc biệt trong các loại vải tổng hợp và len.
- Nickel chloride còn giúp điều chỉnh độ bám dính của thuốc nhuộm trong quy trình xử lý vải.
7. Ngành xử lý nước và môi trường (Water Treatment & Environmental Science)
Ứng dụng:
- Nickel chloride hexahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải công nghiệp để loại bỏ kim loại nặng.
- Dùng trong phản ứng kết tủa hoặc trao đổi ion để làm sạch nước.
Cơ chế hoạt động:
- NiCl₂·6H₂O có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi ion, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải.
- Trong một số hệ thống xử lý nước, ion Ni²⁺ được sử dụng như chất xúc tác để phá vỡ các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
8. Ngành gốm sứ và thủy tinh (Ceramics & Glass Industry)
Ứng dụng:
- Dùng làm chất tạo màu cho thủy tinh, gốm sứ và men tráng.
- Hợp chất niken giúp tạo ra màu xanh lá cây đặc trưng trong gốm sứ và kính màu.
Cơ chế hoạt động:
- NiCl₂·6H₂O được trộn vào nguyên liệu sản xuất gốm hoặc thủy tinh, sau đó nung ở nhiệt độ cao để tạo ra màu sắc mong muốn.
- Niken giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và tạo hiệu ứng màu sắc đặc biệt.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong xi mạ niken (Nickel Electroplating)
- Tỉ lệ sử dụng: 100 – 250 g/L trong dung dịch mạ điện.
- Công thức dung dịch mạ phổ biến:
- Nickel chloride hexahydrate: 100 – 250 g/L
- Nickel sulfate (NiSO₄·6H₂O): 250 – 350 g/L
- Acid boric (H₃BO₃): 30 – 50 g/L
- Tác dụng:
- Cung cấp ion Ni²⁺ để hình thành lớp phủ niken trên bề mặt kim loại.
- Cải thiện độ bám dính và độ bóng của lớp mạ.
- Điều chỉnh độ dẫn điện của dung dịch xi mạ.
2. Trong sản xuất hợp kim niken (Nickel Alloy Production)
- Tỉ lệ sử dụng: 5 – 15% tổng khối lượng nguyên liệu.
- Ứng dụng:
- Sản xuất hợp kim Inconel, Monel, Hastelloy.
- Hợp kim niken được sử dụng trong động cơ phản lực, thiết bị hóa học và công nghiệp dầu khí.
- Cơ chế:
- NiCl₂·6H₂O được khử để tạo ra niken kim loại tinh khiết, sau đó trộn với các nguyên tố khác như Fe, Cr, Mo.
3. Trong công nghiệp xúc tác (Catalysis in Chemical Reactions)
- Tỉ lệ sử dụng: 0.5 – 2% tổng khối lượng phản ứng.
- Ứng dụng:
- Xúc tác trong hydro hóa dầu thực vật (sản xuất bơ thực vật).
- Tinh chế dầu mỏ, xử lý khí thải.
- Tổng hợp hóa học hữu cơ.
- Cơ chế:
- NiCl₂·6H₂O được chuyển đổi thành nickel(II) oxide hoặc nickel metal để tạo xúc tác.
4. Trong sản xuất pin và năng lượng (Battery & Energy Storage Industry)
- Tỉ lệ sử dụng: 2 – 10% tổng khối lượng thành phần điện cực.
- Ứng dụng:
- Sản xuất pin Ni-MH và pin Ni-Cd.
- Lưu trữ năng lượng tái tạo.
- Cơ chế:
- NiCl₂·6H₂O là nguồn cung cấp ion Ni²⁺ trong quá trình tổng hợp vật liệu điện cực.
5. Trong công nghiệp nhuộm và dệt may (Textile & Dye Industry)
- Tỉ lệ sử dụng: 0.1 – 2% tổng khối lượng thuốc nhuộm.
- Ứng dụng:
- Cố định màu trong sợi vải tổng hợp.
- Tạo màu xanh lá cây đặc trưng trong thuốc nhuộm.
- Cơ chế:
- Ni²⁺ giúp thuốc nhuộm bám chắc hơn vào sợi vải, tăng độ bền màu.
6. Trong xử lý nước và môi trường (Water Treatment & Environmental Applications)
- Tỉ lệ sử dụng: 0.01 – 0.5% tổng khối lượng nước thải.
- Ứng dụng:
- Xử lý nước thải chứa kim loại nặng.
- Làm xúc tác trong phản ứng oxy hóa nước.
- Cơ chế:
- NiCl₂·6H₂O tham gia vào phản ứng kết tủa hoặc trao đổi ion để loại bỏ tạp chất.
7. Trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (Ceramics & Glass Industry)
- Tỉ lệ sử dụng: 0.5 – 5% tổng khối lượng nguyên liệu.
- Ứng dụng:
- Tạo màu xanh lá cây cho gốm sứ và kính màu.
- Cơ chế:
- Ni²⁺ tạo ra phản ứng với silicat trong quá trình nung, giúp hình thành màu sắc đặc trưng.
4. Mua Nickel chloride hexahydrate – NiCl2.6H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nickel chloride hexahydrate – NiCl2.6H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nickel chloride hexahydrate – NiCl2.6H2O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel chloride hexahydrate – NiCl2.6H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel chloride hexahydrate – NiCl2.6H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nickel chloride hexahydrate ở đâu, mua bán NiCl2.6H2O ở hà nội, mua bán Nickel chloride hexahydrate giá rẻ. Mua bán NiCl2.6H2O dùng trong ngành xi mạ, hóa học, năng lượng,…
Nhập khẩu Nickel chloride hexahydrate – NiCl2.6H2O cung cấp Nickel chloride hexahydrate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN