Ứng dụng của Cobalt Chloride dùng trong mạ điện cobalt
Tỷ lệ sử dụng Cobalt Chloride dùng trong mạ điện cobalt
- Trong mạ cobalt bảo vệ bề mặt kim loại: Nồng độ CoCl₂ thường nằm trong khoảng 30 – 60 g/L. Dung dịch mạ thường bổ sung H₂SO₄, HCl hoặc NH₄Cl để kiểm soát pH và cải thiện hiệu suất mạ.
- Trong mạ hợp kim Co-Ni chống ăn mòn: 20 – 50 g/L, kết hợp với NiCl₂ (30 – 70 g/L) để tạo hợp kim. Dung dịch mạ có thể chứa thêm H₃BO₃ để ổn định quá trình kết tủa đồng thời của cobalt và nickel.
- Trong mạ cobalt cho ngành hàng không vũ trụ: 50 – 80 g/L. Hỗn hợp dung dịch thường bổ sung H₃BO₃, NaCl và chất hoạt động bề mặt để cải thiện độ bám dính và đồng đều của lớp mạ.
- Khi mạ cobalt để tăng độ cứng cho dụng cụ cắt: 40 – 70 g/L. Dung dịch thường chứa HCl và NH₄Cl để ổn định ion cobalt và đảm bảo độ bám dính tốt.
- Đối với mạ cobalt trên nam châm vĩnh cửu: 30 – 50 g/L. Một số chất tạo phức như EDTA hoặc NH₄Cl được bổ sung để giảm sự kết tủa không mong muốn.
- Trong mạ cobalt cho linh kiện điện tử: Yêu cầu lớp mạ mỏng và chính xác, nên nồng độ CoCl₂ thường thấp hơn, từ 10 – 30 g/L. Dung dịch mạ có thể chứa H₃BO₃ và chất kiểm soát pH để đảm bảo chất lượng bề mặt mạ.
- Với mạ hợp kim Co-P trong ổ cứng HDD, nồng độ CoCl₂ khoảng 15 – 40 g/L.
- Trong mạ cobalt cho dụng cụ y tế: Dao động từ 25 – 60 g/L. Thành phần dung dịch thường có thêm H₂SO₄, chất hoạt động bề mặt và chất kiểm soát oxi hóa để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Quy trình sử dụng Cobalt Chloride dùng trong mạ điện cobalt
1: Chuẩn bị bề mặt kim loại
- Làm sạch cơ học: Chà nhám hoặc đánh bóng để loại bỏ tạp chất.
- Tẩy dầu mỡ: Ngâm kim loại trong dung dịch kiềm hoặc dung dịch tẩy dầu để loại bỏ dầu mỡ.
- Tẩy gỉ: Xử lý bằng axit (ví dụ: HCl hoặc H₂SO₄) để loại bỏ lớp oxit.
- Rửa nước: Tráng sạch bằng nước khử ion để loại bỏ dư lượng hóa chất.
2: Chuẩn bị dung dịch mạ
- Hòa tan Cobalt Chloride (CoCl₂) trong nước khử ion với nồng độ phù hợp (tùy ứng dụng).
- Thêm các thành phần phụ gia như H₃BO₃, NH₄Cl hoặc chất tạo phức để ổn định dung dịch.
- Kiểm soát pH bằng cách điều chỉnh với HCl hoặc NaOH (duy trì pH khoảng 3.5 – 5.5).
- Khuấy trộn và gia nhiệt (thường 40 – 60°C) để tối ưu hóa quá trình điện phân.
3: Tiến hành mạ điện
- Lắp đặt anode và cathode:
- Cathode: Vật liệu cần mạ (thép, đồng, hợp kim, nam châm…).
- Anode: Tấm cobalt hoặc anode trơ (ví dụ: than chì, platin).
- Điều chỉnh dòng điện:
- Mật độ dòng điện thường trong khoảng 1 – 5 A/dm².
- Thời gian mạ tùy thuộc vào độ dày mong muốn.
- Theo dõi bọt khí hydro: Nếu tạo quá nhiều bọt khí trên bề mặt cathode, cần điều chỉnh dòng điện hoặc khuấy dung dịch.
4: Rửa và hoàn thiện sản phẩm
- Rửa nước khử ion để loại bỏ muối và tạp chất còn sót lại.
- Xử lý nhiệt (nếu cần) để tăng cường liên kết và độ bền của lớp mạ.
- Phủ lớp bảo vệ (ví dụ: dầu chống gỉ hoặc lớp phủ polymer) để cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa.
Mua Cobalt Chloride – CoCl2 ở đâu?
Hiện tại, Cobalt Chloride – CoCl2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Cobalt Chloride – CoCl2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Cobalt Chloride – CoCl2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt Chloride – CoCl2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt Chloride – CoCl2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cobalt Chloride – CoCl2 ở đâu, mua bán Cobalt Chloride – CoCl2 ở Hà Nội, mua bán Cobalt Chloride – CoCl2 giá rẻ, Mua bán Cobalt Chloride – CoCl2
Nhập khẩu Cobalt Chloride – CoCl2, cung cấp Cobalt Chloride – CoCl2 .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com