Xanh Methylyn dùng trong y học và dược phẩm

Xanh Methylyn dùng trong ngành dầu khí và hóa dầu

Ứng dụng của Xanh Methylyn dùng trong y học và dược phẩm

Xanh Methylyn dùng trong y học và dược phẩm là một hợp chất quan trọng với nhiều ứng dụng trong điều trị bệnh, xét nghiệm lâm sàng và nghiên cứu dược học, nhờ vào đặc tính oxy hóa-khử độc đáo và khả năng tương tác sinh học đa dạng.

1. Điều trị methemoglobinemi

Ứng dụng: Xanh Methylen giúp khử methemoglobin thành hemoglobin trong máu. Bệnh methemoglobinemi xảy ra khi hemoglobin bị oxy hóa thành methemoglobin (Fe³⁺), làm giảm khả năng vận chuyển oxy.

Cơ chế hoạt động: Xanh Methylen hoạt động như một chất nhận electron trong chu trình NADPH methemoglobin reductase. Nó giúp chuyển methemoglobin (Fe³⁺) về hemoglobin (Fe²⁺). Phản ứng hóa học chính: MB++NADPH+H+MBH+NADP+

Khi MBH được hình thành, nó tiếp tục chuyển electron cho methemoglobin, giúp khôi phục chức năng oxy hóa của hemoglobin.

2. Chống oxy hóa và bảo vệ ty thể

Ứng dụng: Xanh Methylen giúp cải thiện chức năng ty thể và giảm stress oxy hóa. Nó được nghiên cứu để điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson.

Cơ chế hoạt động: Xanh Methylen tham gia vào chuỗi vận chuyển điện tử của ty thể. Nó hoạt động như một chất nhận và cho electron, giúp duy trì hoạt động của phức hợp IV (cytochrome c oxidase). Điều này làm tăng sản xuất ATP và giảm gốc oxy tự do. Phản ứng: MB++2e−+2H+→MBH2. MBH₂ giúp trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.

3. Điều trị nhiễm độc cyanide

Ứng dụng: Xanh Methylen hỗ trợ điều trị ngộ độc cyanide khi dùng kết hợp với natri thiosulfate. Cyanide gây ức chế cytochrome c oxidase, làm ngừng hô hấp tế bào.

Cơ chế hoạt động: Xanh Methylen giúp tăng tạo methemoglobin, chất có khả năng gắn cyanide mạnh. Cyanide bị chuyển hóa thành thiocyanate, ít độc hơn và dễ bài tiết qua thận. Enzyme rhodanese xúc tác phản ứng này: CN−+S2O32−→SCN−+SO32−CN^- + S_2O_3^{2-}

Methemoglobin đóng vai trò bẫy cyanide, giúp giảm độc tính của nó trong máu.

4. Tác nhân kháng khuẩn

Ứng dụng: Xanh Methylen có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm. Nó thường được sử dụng trong thuốc mỡ và dung dịch sát khuẩn.

Cơ chế hoạt động: Xanh Methylen tích tụ trong vi khuẩn và tạo ra các loại oxy phản ứng (ROS) khi tiếp xúc với ánh sáng. ROS làm tổn thương màng tế bào, protein và DNA vi khuẩn. Phản ứng quang hóa: MB++hνMBMB++O2O2

Gốc superoxide (O2∙−O_2^\bullet-) gây tổn thương màng tế bào, làm vi khuẩn mất khả năng sinh trưởng.

5. Chẩn đoán rò rỉ dịch não tủy

Ứng dụng: Xanh Methylen giúp xác định vị trí rò rỉ dịch não tủy khi tiêm vào ống tủy sống.

Cơ chế hoạt động: Dịch não tủy bị rò rỉ sẽ hấp thụ Xanh Methylen, làm vùng rò có màu xanh. Hiện tượng vật lý liên quan đến sự khuếch tán và hấp thụ màu trong mô sinh học.

6. Điều trị bệnh Alzheimer

Ứng dụng: Xanh Methylen giúp ngăn chặn sự kết tập của protein tau trong não, nguyên nhân chính gây bệnh Alzheimer.

Cơ chế hoạt động: Xanh Methylen tương tác với nhóm sulfhydryl (-SH) của protein tau. Nó ngăn chặn sự polymer hóa của tau, từ đó giảm hình thành đám rối thần kinh. Điều này giúp bảo vệ chức năng của neuron não.

7. Chữa trị bệnh sốt rét

Ứng dụng: Xanh Methylen được sử dụng cùng với quinine hoặc artemisinin để điều trị bệnh sốt rét.

Cơ chế hoạt động: Xanh Methylen ức chế enzyme glutathione reductase của Plasmodium falciparum. Điều này làm suy giảm khả năng giải độc của ký sinh trùng, khiến chúng dễ bị tiêu diệt hơn.

8. Kiểm tra chức năng thận

Ứng dụng: Xanh Methylen giúp đánh giá tốc độ lọc cầu thận khi uống hoặc tiêm tĩnh mạch.

Cơ chế hoạt động: Sau khi vào máu, Xanh Methylen được lọc qua thận và bài tiết ra nước tiểu. Màu xanh xuất hiện trong nước tiểu là dấu hiệu cho thấy thận đang hoạt động bình thường.

9. Chất chỉ thị trong phẫu thuật

Ứng dụng: Xanh Methylen giúp phẫu thuật viên phân biệt mô lành và mô bệnh lý bằng cách tiêm vào mô hoặc cơ quan.

Cơ chế hoạt động: Mô bệnh hấp thụ Xanh Methylen nhiều hơn mô khỏe mạnh, tạo ra sự tương phản màu sắc. Hiện tượng vật lý liên quan đến sự hấp thụ ánh sáng và phản xạ màu.

10. Điều trị hạ huyết áp do sốc nhiễm trùng

Ứng dụng: Xanh Methylen giúp nâng huyết áp trong các trường hợp sốc nhiễm trùng khi tiêm tĩnh mạch.

Cơ chế hoạt động: Xanh Methylen ức chế enzyme guanylate cyclase, làm giảm sản xuất cGMP. Điều này giúp co mạch máu, tăng trương lực mạch và cải thiện huyết áp.

Xanh Methylyn dùng trong y học và dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng Xanh Methylyn dùng trong y học và dược phẩm

  1. Điều trị methemoglobinemi: Liều khuyến nghị là 1–2 mg/kg tiêm tĩnh mạch, có thể lặp lại sau 1 giờ nếu cần. Không nên vượt quá tổng liều 7 mg/kg/ngày để tránh tác dụng phụ.
  2. Chống oxy hóa và bảo vệ ty thể: Trong nghiên cứu lâm sàng, liều sử dụng dao động từ 0.5 đến 4 mg/kg/ngày, có thể dùng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
  3. Điều trị nhiễm độc cyanide: Thường kết hợp với natri thiosulfate. Liều thông thường là 1–2 mg/kg tiêm tĩnh mạch, giúp tạo methemoglobin để trung hòa cyanide.
  4. Tác nhân kháng khuẩn: Khi sử dụng làm thuốc sát khuẩn ngoài da, dung dịch có nồng độ 0.1–1% được dùng để bôi trực tiếp lên vùng nhiễm trùng.
  5. Chẩn đoán rò rỉ dịch não tủy: Sử dụng dung dịch Xanh Methylen 0.5–1% tiêm vào khoang dưới nhện để xác định vị trí rò rỉ.
  6. Điều trị bệnh Alzheimer: Một số nghiên cứu sử dụng liều 15–60 mg/ngày, chủ yếu qua đường uống. Liều lượng và hiệu quả điều trị vẫn đang được nghiên cứu thêm.
  7. Chữa trị bệnh sốt rét: Liều khuyến nghị là 36–72 mg/ngày, thường kết hợp với các thuốc sốt rét khác như artemisinin hoặc quinine để tăng hiệu quả.
  8. Kiểm tra chức năng thận: Dùng 50–100 mg Xanh Methylen pha loãng trong nước, uống để theo dõi tốc độ bài tiết qua nước tiểu.
  9. Chất chỉ thị trong phẫu thuật: Dung dịch Xanh Methylen 1–2 mg/kg được tiêm vào mô hoặc cơ quan để giúp xác định ranh giới mô bệnh và mô lành.
  10. Điều trị hạ huyết áp do sốc nhiễm trùng: Sử dụng liều 1–2 mg/kg tiêm tĩnh mạch, có thể lặp lại nếu cần thiết để tăng trương lực mạch máu và cải thiện huyết áp.

Quy trình sử dụng Xanh Methylyn dùng trong y học và dược phẩm

1. Đánh giá tình trạng bệnh nhân

  • Kiểm tra chỉ định sử dụng, xác định bệnh lý phù hợp như methemoglobinemi, nhiễm độc cyanide, sốc nhiễm trùng, bệnh sốt rét, v.v.
  • Xác định liều lượng phù hợp dựa trên cân nặng, mức độ bệnh và đường dùng.
  • Kiểm tra tiền sử dị ứng hoặc các chống chỉ định, như thiếu hụt enzyme G6PD (có thể gây tan máu khi dùng Xanh Methylen).

2. Chuẩn bị thuốc

  • Chọn dạng bào chế phù hợp: dung dịch tiêm, dung dịch uống, dung dịch bôi ngoài hoặc viên nén.
  • Nếu dùng đường tiêm, pha loãng Xanh Methylen với dung dịch NaCl 0.9% hoặc glucose 5% để giảm kích ứng.
  • Kiểm tra tính ổn định của dung dịch, không sử dụng nếu có tủa hoặc biến đổi màu sắc bất thường.

3. Cách thức sử dụng theo từng đường dùng

  • Tiêm tĩnh mạch: Tiêm chậm trong 5–10 phút để tránh tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, tăng methemoglobin quá mức.
  • Uống: Dùng sau ăn để giảm kích ứng dạ dày, uống với nhiều nước để tránh gây xanh nước tiểu kéo dài.
  • Bôi ngoài da: Rửa sạch vùng da cần bôi, thoa một lớp mỏng dung dịch 0.1–1% lên vùng bị nhiễm khuẩn, tránh tiếp xúc với mắt.
  • Tiêm vào ống tủy sống: Chỉ thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa để tránh nguy cơ biến chứng thần kinh.

4. Theo dõi và đánh giá hiệu quả

  • Kiểm tra đáp ứng lâm sàng, ví dụ: nồng độ methemoglobin trong máu giảm sau điều trị.
  • Theo dõi tác dụng phụ như tan máu, đau đầu, rối loạn tiêu hóa hoặc xanh nước tiểu, da, niêm mạc (hiện tượng vô hại nhưng có thể kéo dài vài ngày).
  • Nếu không có hiệu quả sau liều đầu, có thể cân nhắc nhắc lại liều theo chỉ định của bác sĩ.

5. Xử lý tác dụng không mong muốn

  • Ngừng sử dụng nếu có phản ứng dị ứng hoặc tan máu.
  • Nếu xảy ra quá liều, truyền dịch hoặc truyền máu nếu cần thiết.
  • Trong trường hợp sốc phản vệ, xử trí bằng adrenaline, truyền dịch và hỗ trợ hô hấp.

 

Mua Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl ở đâu?

Hiện tại,  Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl   của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl ở đâu, mua bán Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl ở Hà Nội, mua bán Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl   giá rẻ, Mua bán Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl      

Nhập khẩu Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl, cung cấp Methylen xanh – Methylen Blue – C16H18N3SCl .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

0