Mua bán Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7
Potassium citrate monobasic (KH2C6H5O7) là một muối kali của axit citric, tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước và có tính axit nhẹ. Hợp chất này thường được sử dụng trong thực phẩm như một chất điều chỉnh độ chua và chất bảo quản. Trong y học, nó giúp cân bằng điện giải và hỗ trợ điều trị sỏi thận. Ngoài ra, KH₂C₆H₅O₇ còn được ứng dụng trong mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Nhờ đặc tính an toàn và ổn định, nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium citrate monobasic
Tên gọi khác: Monobasic potassium citrate, Potassium citrate monohydrogen, Kali dihydro citrat, Kali citrat monobasic
Công thức: KH2C6H5O7
Số CAS: 6100-05-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 là gì?
Thành phần cấu tạo
Potassium Citrate Monobasic (KH₂C₆H₅O₇) là một muối kali của axit citric, bao gồm:
- Ion kali (K⁺): Một cation đơn hóa trị.
- Ion citrat (C₆H₅O₇³⁻): Gốc axit citric, có thể liên kết với một hoặc nhiều ion kim loại.
- Hai nhóm -OH (hydroxyl) còn lại từ axit citric, giúp giữ lại tính chất axit yếu.
Công thức KH₂C₆H₅O₇ cho thấy rằng chỉ có một nguyên tử kali liên kết với gốc citrat, trong khi hai nhóm carboxyl (-COOH) vẫn còn tồn tại dưới dạng proton hóa (-COOH), giúp duy trì tính axit nhẹ.
Cấu trúc phân tử
- Liên kết ion: Giữa K⁺ và gốc citrat (C₆H₅O₇³⁻).
- Liên kết cộng hóa trị: Trong khung cấu trúc của citrat, bao gồm các nhóm -COOH, -OH và -CH₂.
- Hệ tinh thể: Tinh thể trắng, dạng bột hoặc hạt, có tính hút ẩm nhẹ.
Tính chất đặc trưng từ cấu tạo
- Tính tan cao trong nước, tạo dung dịch có tính axit yếu.
- Đóng vai trò là chất đệm pH, do vẫn còn hai nhóm -COOH có thể tham gia vào cân bằng axit-bazơ.
- Khả năng tạo phức với kim loại, giúp ổn định các ion trong dung dịch.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: KH₂C₆H₅O₇
- Khối lượng mol: ~230,19 g/mol
- Trạng thái: Chất rắn, dạng bột hoặc tinh thể màu trắng
- Mùi: Không mùi
- Độ tan:
- Tan tốt trong nước
- Ít tan trong ethanol
- Độ pH (dung dịch 1%): Khoảng 3,5 – 4,5 (có tính axit nhẹ)
- Nhiệt độ nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy
- Tính hút ẩm: Ít hút ẩm
Tính chất hóa học
1. Tính axit yếu
Potassium citrate monobasic là một muối axit của axit citric, trong đó chỉ có một nhóm -COOH bị trung hòa bởi ion K⁺, còn lại hai nhóm -COOH vẫn có tính axit. Khi hòa tan trong nước, hợp chất này giải phóng ion H⁺, làm dung dịch có tính axit nhẹ (pH khoảng 3,5 – 4,5).
2. Phản ứng với bazơ
Do có tính axit nhẹ, KH₂C₆H₅O₇ có thể phản ứng với các bazơ như NaOH, KOH hoặc Ca(OH)₂ để tạo ra các muối trung hòa hơn như dipotassium citrate (K₂HC₆H₅O₇) hoặc tripotassium citrate (K₃C₆H₅O₇). Phản ứng này giúp điều chỉnh độ pH của dung dịch.
3. Phản ứng với axit mạnh
Khi tiếp xúc với axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄, potassium citrate monobasic có thể chuyển hóa trở lại thành axit citric, do ion K⁺ bị thay thế bởi ion H⁺ từ axit mạnh.
4. Khả năng tạo phức với kim loại
Hợp chất này có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺,… nhờ vào các nhóm -COO⁻ có trong phân tử citrat. Điều này giúp làm tăng độ hòa tan của các ion kim loại trong nước, ứng dụng trong y học để kiểm soát nồng độ canxi và magiê trong cơ thể.
5. Phản ứng nhiệt phân
Khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao, potassium citrate monobasic sẽ bị phân hủy thành oxit kali (K₂O), khí CO₂ và hơi nước. Đây là một quá trình quan trọng trong sản xuất các hợp chất kali từ muối citrat.
3. Ứng dụng của Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong ngành thực phẩm
→ Vai trò: Chất điều chỉnh độ chua, chất nhũ hóa, chất bảo quản
Cơ chế hoạt động:
- Potassium citrate monobasic giúp duy trì độ pH ổn định trong thực phẩm, tránh quá trình lên men hoặc biến đổi không mong muốn.
- Nhờ khả năng tạo phức với ion kim loại, nó giúp ngăn chặn phản ứng oxy hóa làm hỏng màu sắc và hương vị của thực phẩm.
Ứng dụng cụ thể:
- Đồ uống: Được sử dụng trong nước giải khát có gas, nước tăng lực để cân bằng độ axit và bảo vệ hương vị.
- Sản phẩm từ sữa: Có trong phô mai chế biến, kem để điều chỉnh kết cấu và duy trì độ ổn định.
- Chế biến thịt: Giúp duy trì độ tươi và giảm quá trình oxy hóa trong các sản phẩm chế biến sẵn.
- Thực phẩm đóng hộp: Ức chế sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài thời gian bảo quản.
2. Ứng dụng trong y học & dược phẩm
→ Vai trò: Hỗ trợ điều trị bệnh sỏi thận, thuốc bổ sung kali, điều chỉnh pH máu
Cơ chế hoạt động:
- Hoạt động như một chất kiềm hóa, giúp trung hòa axit trong nước tiểu, làm giảm nguy cơ hình thành sỏi thận do oxalat canxi hoặc axit uric.
- Giúp điều chỉnh lượng kali trong cơ thể, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân bị hạ kali máu hoặc mất cân bằng điện giải.
- Cân bằng độ pH trong cơ thể, đặc biệt là trong điều trị nhiễm toan chuyển hóa (metabolic acidosis).
Ứng dụng cụ thể:
- Thuốc điều trị sỏi thận: Giảm nguy cơ tái phát sỏi thận, hỗ trợ quá trình bài tiết.
- Dung dịch bù điện giải: Có trong dung dịch tiêm truyền hoặc viên uống giúp bổ sung kali cho cơ thể.
- Hỗ trợ điều trị bệnh thận mãn tính: Giúp kiểm soát pH máu, giảm gánh nặng cho thận.
3. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân
→ Vai trò: Chất ổn định pH, chất giữ ẩm, chất điều hòa da
Cơ chế hoạt động:
- Duy trì độ pH ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp bảo vệ da khỏi kích ứng do pH quá thấp hoặc quá cao.
- Hoạt động như một chất giữ ẩm, giúp da không bị khô.
- Ngăn chặn sự phân hủy của các thành phần hoạt tính khác trong sản phẩm.
Ứng dụng cụ thể:
- Sữa rửa mặt, kem dưỡng da: Giúp duy trì độ pH phù hợp với làn da, giảm kích ứng.
- Dầu gội & dầu xả: Cân bằng pH của tóc và da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Kem đánh răng & nước súc miệng: Điều chỉnh độ pH, giúp bảo vệ men răng khỏi axit.
4. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất & dệt nhuộm
→ Vai trò: Chất tạo phức, chất đệm pH
Cơ chế hoạt động:
- Do khả năng tạo phức với ion kim loại, potassium citrate monobasic giúp kiểm soát hàm lượng kim loại trong dung dịch, ngăn ngừa kết tủa không mong muốn.
- Trong ngành dệt nhuộm, nó giúp duy trì độ ổn định của thuốc nhuộm, tránh thay đổi màu sắc do pH không ổn định.
Ứng dụng cụ thể:
- Xử lý nước: Loại bỏ ion kim loại gây cặn, giảm tình trạng nước cứng.
- Dệt nhuộm: Giữ màu sắc ổn định, giúp vải nhuộm đều hơn.
- Công nghiệp sản xuất giấy: Cải thiện chất lượng giấy bằng cách kiểm soát pH của bột giấy.
5. Ứng dụng trong nông nghiệp
→ Vai trò: Chất bổ sung kali cho cây trồng, chất điều chỉnh pH đất
Cơ chế hoạt động:
- Potassium citrate monobasic là một nguồn cung cấp kali dễ hấp thụ, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh.
- Hỗ trợ điều chỉnh độ pH đất, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
Ứng dụng cụ thể:
- Phân bón kali: Giúp cây trồng phát triển tốt, cải thiện năng suất.
- Điều chỉnh đất nông nghiệp: Ổn định độ pH đất, cải thiện chất lượng đất trồng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Thực phẩm & Đồ uống
→ Vai trò: Chất điều chỉnh độ chua, chất bảo quản, chất tạo vị
- Nước giải khát: 0,05% – 0,3%
- Thực phẩm chế biến (sữa, thịt, nước sốt, đồ hộp): 0,1% – 0,5%
- Bánh kẹo, mứt, thạch: 0,1% – 0,4%
📌 Lưu ý: Tỷ lệ có thể thay đổi tùy vào yêu cầu của từng sản phẩm và quy định an toàn thực phẩm của từng quốc gia.
2. Y học & Dược phẩm
→ Vai trò: Hỗ trợ điều trị sỏi thận, cân bằng điện giải, điều chỉnh pH máu
- Dung dịch bù nước & điện giải: 1 – 5 g/L
- Thuốc hỗ trợ điều trị sỏi thận: 10 – 30 mEq kali citrate/ngày (theo chỉ định bác sĩ)
- Thuốc giảm axit dạ dày: 2 – 4 g/ngày (dưới dạng viên hoặc bột hòa tan)
📌 Lưu ý: Liều lượng cụ thể do bác sĩ chỉ định, tránh tự ý sử dụng quá mức có thể gây rối loạn kali máu.
3. Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân
→ Vai trò: Chất ổn định pH, chất điều hòa da, chất bảo quản tự nhiên
- Sữa rửa mặt, kem dưỡng, toner: 0,1% – 1%
- Dầu gội, dầu xả: 0,1% – 0,5%
- Kem đánh răng & nước súc miệng: 0,2% – 1%
📌 Lưu ý: Sử dụng quá mức có thể làm thay đổi độ pH sản phẩm và gây kích ứng da.
4. Công nghiệp hóa chất & Dệt nhuộm
→ Vai trò: Chất tạo phức, chất ổn định thuốc nhuộm, chất xử lý nước
- Dệt nhuộm: 0,5% – 2% trong dung dịch nhuộm
- Xử lý nước: 10 – 100 mg/L tùy vào độ cứng của nước
- Công nghiệp giấy: 0,1% – 0,3% để kiểm soát pH
📌 Lưu ý: Liều lượng có thể điều chỉnh tùy vào yêu cầu của từng quy trình sản xuất.
5. Nông nghiệp & Phân bón
→ Vai trò: Bổ sung kali cho cây trồng, điều chỉnh pH đất
- Phân bón dạng lỏng: 0,5% – 2% (pha vào nước tưới cây)
- Phân bón dạng hạt: 2 – 5 kg/ha (bón trực tiếp vào đất)
- Cải tạo đất: 1 – 3 g/L nước tưới để điều chỉnh pH đất
📌 Lưu ý: Sử dụng theo nhu cầu của cây trồng, tránh bón quá mức gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái đất.
4. Mua Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium citrate monobasic ở đâu, mua bán KH2C6H5O7 ở hà nội, mua bán Potassium citrate monobasic giá rẻ. Mua bán KH2C6H5O7 dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, chăm sóc cá nhân,…
Nhập khẩu Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 cung cấp Potassium citrate monobasic
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN