Nickel difluoride – NiF2 là gì? Cấu tạo và ứng dụng?

Mua bán Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2

Nickel difluoride – Nicken fluoride (NiF2) là một hợp chất vô cơ của niken và flo, tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu vàng lục hoặc xanh lục. Nó có khả năng tan trong nước và axit mạnh nhưng không tan trong dung môi hữu cơ. NiF₂ được ứng dụng trong công nghiệp điện tử, sản xuất pin, mạ điện và làm chất xúc tác trong hóa học. Tuy nhiên, hợp chất này có độc tính cao, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Khi làm việc với NiF₂, cần sử dụng thiết bị bảo hộ và bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh xa các hóa chất dễ phản ứng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Nickel difluoride

Tên gọi khác: Nickel(II) fluoride, Nickel difluoride, Niken(II) fluoride, Niken difluoride

Công thức: NiF2

Số CAS: 10028-18-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Nickel difluoride - Niken Fluoride - NiF2

1. Cấu tạo Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 là gì?

Thành phần cấu tạo

Nickel Difluoride (NiF₂) là một hợp chất ion được tạo thành từ:

  • Ion kim loại Niken (Ni²⁺): Mang điện tích +2.
  • Ion Fluoride (F⁻): Mỗi nguyên tử fluor mang điện tích -1.

Do Niken có hóa trị +2, nó liên kết với hai ion F⁻ để tạo thành hợp chất NiF₂, giúp cân bằng điện tích.

Cấu trúc tinh thể

  • Hệ tinh thểLập phương hoặc trực thoi, tùy vào điều kiện hình thành.
  • Kiểu mạng tinh thểGiống Rutile (TiO₂), trong đó:
    • Mỗi ion Ni²⁺ được bao quanh bởi sáu ion F⁻ theo dạng lục diện (octahedral geometry).
    • Mỗi ion F⁻ liên kết với hai ion Ni²⁺, tạo nên mạng lưới bền vững.

Tính chất đặc trưng từ cấu tạo

  • Tính ion cao: Do chênh lệch độ âm điện lớn giữa Ni²⁺ và F⁻.
  • Độ bền nhiệt cao: Phân hủy ở nhiệt độ rất cao, tạo ra Ni và khí F₂.
  • Tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính axit yếu do thủy phân tạo H⁺.
  • Tính chất oxy hóa mạnh: Có thể tham gia phản ứng tạo các hợp chất niken oxi hóa cao hơn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất rắn, dạng bột hoặc tinh thể màu vàng lục hoặc xanh lục.
  • Khối lượng mol: 96,69 g/mol.
  • Mật độ: Khoảng 4,72 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 1.470°C.
  • Điểm sôi: Không xác định rõ, thường phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • Độ tan:
    • Tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ.
    • Tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄.
    • Không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether.
  • Tính hút ẩm: Có thể hấp thụ hơi nước trong không khí.
  • Cấu trúc tinh thể: Tồn tại ở hai dạng:
    • Dạng khan (NiF₂) có cấu trúc tinh thể tương tự rutile.
    • Dạng ngậm nước (NiF₂·4H₂O) có màu xanh lục nhạt.

Tính chất hóa học

1. Tính tan & phản ứng với nước

  • NiF₂ tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ do sự thủy phân của ion Ni²⁺.
  • Khi hòa tan, NiF₂ có thể tạo các phức chất với ion flo nếu có dư ion F⁻ trong dung dịch.
  • Ngoài dạng không ngậm nước, Nickel(II) fluoride còn có dạng ngậm nước (NiF₂·4H₂O), có màu xanh lục nhạt và cũng tan tốt trong nước.

2. Phản ứng với axit mạnh

NiF₂ phản ứng với axit mạnh như axit hydrochloric (HCl), axit sulfuric (H₂SO₄), axit nitric (HNO₃) để tạo ra muối niken(II) tương ứng và giải phóng khí flo trong một số điều kiện nhất định:

  • Khi phản ứng với HCl, NiF₂ tạo NiCl₂ (niken(II) chloride) và HF (axit hydrofluoric).
  • Khi phản ứng với H₂SO₄ đặc, nó có thể tạo niken(II) sulfate (NiSO₄) và axit flohydric HF.

Ứng dụng thực tế:

  • Phản ứng này được sử dụng trong xử lý hóa học để chuyển đổi NiF₂ thành các hợp chất niken khác phục vụ ngành công nghiệp.

3. Tính oxy hóa nhẹ

  • NiF₂ là một chất oxy hóa nhẹ, có thể tham gia vào một số phản ứng oxy hóa – khử.
  • Khi tiếp xúc với chất khử mạnh hơn, NiF₂ có thể bị khử thành nicken kim loại (Ni).

Ứng dụng thực tế:

  • Tính oxy hóa nhẹ của NiF₂ giúp nó được sử dụng trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ và xúc tác hóa học, đặc biệt là trong công nghệ xử lý bề mặt kim loại và pin nhiên liệu.

4. Phản ứng với kim loại hoạt động mạnh

  • NiF₂ có thể phản ứng với các kim loại hoạt động mạnh hơn niken (như magie (Mg), kẽm (Zn), nhôm (Al)), tạo ra muối fluoride của kim loại đó và giải phóng nicken kim loại (Ni).
  • Đây là một phản ứng thế, trong đó kim loại hoạt động mạnh hơn sẽ đẩy Ni²⁺ ra khỏi hợp chất.

Ứng dụng thực tế:

  • Phản ứng này được sử dụng trong luyện kim và tái chế niken từ hợp chất NiF₂.

5. Phân hủy nhiệt

  • Khi bị đun nóng đến nhiệt độ rất cao (~1.470°C trở lên), NiF₂ có thể phân hủy thành niken kim loại (Ni) và khí flo (F₂).
  • Đây là một quá trình khử nhiệt phân quan trọng trong sản xuất flo nguyên tố.

Ứng dụng thực tế:

  • Phản ứng này có thể được ứng dụng trong công nghiệp luyện kim và tổng hợp flo.

6. Tạo phức chất với flo và các phối tử khác

  • NiF₂ có thể tạo các phức chất flo, đặc biệt khi có dư ion F⁻ trong dung dịch:
    • Ví dụ: [NiF₆]⁴⁻ là một phức ion niken với 6 ion flo liên kết xung quanh.
  • Ngoài flo, NiF₂ cũng có thể tạo phức với amoniac (NH₃), nước (H₂O), cyanide (CN⁻), oxalate (C₂O₄²⁻) và một số phối tử hữu cơ khác.
  • Các phức này có thể có màu sắc khác nhau tùy vào cấu trúc và phối tử liên kết với Ni²⁺.

Ứng dụng thực tế:

  • NiF₂ được dùng trong nghiên cứu hóa học phức hợp để điều chế các hợp chất niken đặc biệt dùng trong hóa học vật liệu, pin và xúc tác hóa học.

Nickel difluoride - Niken Fluoride - NiF2

3. Ứng dụng của Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Công nghiệp điện tử & pin

Ứng dụng:
  • Chế tạo điện cực cho pin nhiên liệu và pin lithium-ion.
  • Sản xuất vật liệu từ tính sử dụng trong linh kiện điện tử.
Cơ chế hoạt động:
  • Trong pin nhiên liệu, NiF₂ được sử dụng làm chất xúc tác hỗ trợ phản ứng điện hóa.
  • NiF₂ giúp ổn định điện cực, tăng hiệu suất và tuổi thọ pin.
  • Trong linh kiện điện tử, NiF₂ có vai trò trong sản xuất vật liệu gốm điện tử và một số cảm biến từ tính.

2. Công nghiệp mạ điện & chống ăn mòn

Ứng dụng:
  • Mạ điện niken để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn.
  • Tạo lớp phủ chống oxy hóa và chịu nhiệt cao.
Cơ chế hoạt động:
  • NiF₂ được sử dụng trong bể điện phân để cung cấp ion Ni²⁺ cho quá trình mạ.
  • Khi có dòng điện, Ni²⁺ trong dung dịch bám lên bề mặt kim loại, tạo lớp phủ chống gỉ và chống mài mòn.
  • Lớp phủ niken có thể kết hợp với các hợp chất khác để tạo hợp kim chống ăn mòn cao cấp.

3. Công nghiệp hóa chất & xúc tác

Ứng dụng:
  • Làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ.
  • Tham gia vào các phản ứng fluor hóa & hydro hóa.
Cơ chế hoạt động:
  • NiF₂ có thể hoạt động như chất xúc tác giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong nhiều quá trình tổng hợp hữu cơ.
  • Trong phản ứng fluor hóa, NiF₂ giúp đưa nguyên tử flo vào các hợp chất hữu cơ, được sử dụng để sản xuất dược phẩm, thuốc trừ sâu và vật liệu chịu nhiệt.
  • Trong phản ứng hydro hóa, NiF₂ giúp chuyển hóa hợp chất không bão hòa thành hợp chất bão hòa, ứng dụng trong sản xuất nhựa và hóa chất đặc biệt.

4. Công nghiệp luyện kim & chế tạo hợp kim

Ứng dụng:
  • Luyện kim niken và tái chế hợp chất niken.
  • Sản xuất hợp kim siêu bền chịu nhiệt cao.
Cơ chế hoạt động:
  • Trong quá trình luyện kim, NiF₂ có thể bị khử bằng kim loại hoạt động mạnh hơn (Mg, Zn, Al) để tạo ra nicken kim loại tinh khiết.
  • NiF₂ cũng được sử dụng để sản xuất hợp kim niken-chrom (Ni-Cr) chịu nhiệt, dùng trong ngành hàng không, tàu vũ trụ và động cơ phản lực.

5. Công nghiệp dược phẩm & hóa mỹ phẩm

Ứng dụng:
  • Tổng hợp hoạt chất chứa flo trong dược phẩm.
  • Sản xuất hợp chất chống vi khuẩn và bảo vệ bề mặt.
Cơ chế hoạt động:
  • NiF₂ tham gia vào các phản ứng fluor hóa trong quá trình tổng hợp dược phẩm, giúp cải thiện tính ổn định và hoạt tính sinh học của thuốc.
  • Trong hóa mỹ phẩm, NiF₂ có thể được sử dụng trong một số quy trình tạo màng bảo vệ bề mặt trên dụng cụ y tế hoặc mỹ phẩm công nghệ cao.

6. Công nghiệp năng lượng hạt nhân & vật liệu chịu nhiệt

Ứng dụng:
  • Tạo vật liệu phủ chịu nhiệt cho lò phản ứng hạt nhân.
  • Tham gia vào các phản ứng hóa học để xử lý nhiên liệu hạt nhân.
Cơ chế hoạt động:
  • NiF₂ có khả năng chịu nhiệt và bền với bức xạ cao, giúp bảo vệ các linh kiện trong lò phản ứng hạt nhân.
  • Nó cũng có thể tham gia vào quá trình tinh chế uranium và các vật liệu hạt nhân bằng cách kiểm soát sự fluor hóa của hợp chất uranium.

7. Công nghiệp xử lý môi trường

Ứng dụng:
  • Hấp thụ khí flo và xử lý khí thải công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
  • NiF₂ có thể tương tác với khí flo và các hợp chất flo độc hại, giúp giảm lượng khí thải nguy hiểm từ các nhà máy hóa chất và luyện kim.
  • Nó cũng được sử dụng trong một số hệ thống lọc và xử lý chất thải nguy hại, giúp kiểm soát ô nhiễm môi trường.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong công nghiệp điện tử & pin

  • Ứng dụng: Làm điện cực cho pin nhiên liệu, pin lithium-ion.
  • Tỉ lệ sử dụng: 5 – 15% trọng lượng điện cực.
  • Lý do:
    • Giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của điện cực.
    • Tối ưu hóa khả năng dẫn điện và chịu nhiệt trong môi trường pin.

2. Trong công nghiệp mạ điện

  • Ứng dụng: Dùng trong dung dịch mạ niken để bảo vệ bề mặt kim loại.
  • Tỉ lệ sử dụng: 1 – 10 g/L trong dung dịch mạ.
  • Lý do:
    • Đảm bảo cung cấp đủ ion Ni²⁺ để tạo lớp mạ bền, chống ăn mòn.
    • Nếu tỉ lệ quá cao, có thể gây kết tủa không mong muốn.

3. Trong công nghiệp hóa chất & xúc tác

  • Ứng dụng: Làm chất xúc tác trong phản ứng fluor hóa, hydro hóa.
  • Tỉ lệ sử dụng: 0,5 – 5% tổng khối lượng phản ứng.
  • Lý do:
    • Đủ để thúc đẩy tốc độ phản ứng, nhưng không gây tốn kém.
    • Giúp tạo ra hiệu suất chuyển hóa tối ưu.

4. Trong công nghiệp luyện kim & hợp kim

  • Ứng dụng: Dùng để sản xuất hợp kim niken, tinh chế niken.
  • Tỉ lệ sử dụng: 2 – 8% trong hỗn hợp hợp kim.
  • Lý do:
    • Giúp cải thiện tính chịu nhiệt và chống ăn mòn của hợp kim.
    • Nếu vượt quá mức này, hợp kim có thể bị giòn hoặc khó gia công.

5. Trong công nghiệp dược phẩm & hóa mỹ phẩm

  • Ứng dụng: Tổng hợp hợp chất chứa flo cho dược phẩm, mỹ phẩm.
  • Tỉ lệ sử dụng: 0,1 – 1% tổng thành phần.
  • Lý do:
    • Chỉ cần một lượng nhỏ để tạo ra phản ứng hóa học mong muốn.
    • Đảm bảo an toàn sinh học trong sản phẩm y tế.

6. Trong công nghiệp năng lượng hạt nhân & vật liệu chịu nhiệt

  • Ứng dụng: Chế tạo vật liệu chịu nhiệt cao cho lò phản ứng hạt nhân.
  • Tỉ lệ sử dụng: 3 – 7% trong hỗn hợp vật liệu gốm hoặc kim loại.
  • Lý do:
    • Đảm bảo vật liệu chịu nhiệt, chống oxy hóa và bức xạ.
    • Nếu quá nhiều, có thể làm thay đổi tính chất vật lý của vật liệu.

7. Trong xử lý môi trường

  • Ứng dụng: Xử lý khí thải chứa flo, hấp thụ khí độc.
  • Tỉ lệ sử dụng: 0,5 – 3% trong hệ thống lọc khí.
  • Lý do:
    • Đủ để trung hòa các khí flo mà không gây lãng phí.
    • Nếu tỉ lệ quá thấp, hiệu quả xử lý khí độc sẽ không tối ưu.

Nickel difluoride - Niken Fluoride - NiF2

4. Mua Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Nickel difluoride ở đâu, mua bán Niken Fluoride ở hà nội, mua bán NiF2 giá rẻ. Mua bán Nickel difluoride dùng trong ngành điện tử, mạ điện, dược phẩm,…

Nhập khẩu Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 cung cấp Nickel difluoride

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

0