Ứng dụng của NiF2 dùng trong quang học và laser
1. Vật liệu chế tạo thấu kính phi tuyến
Cách sử dụng:
- NiF₂ được sử dụng trong chế tạo thấu kính phi tuyến có khả năng biến đổi bước sóng ánh sáng trong các hệ laser tiên tiến.
- Được tích hợp vào hệ thống laser có bước sóng biến đổi linh hoạt.
Cơ chế hoạt động:
- NiF₂ có tính chất quang học đặc biệt, với hệ số chiết suất biến đổi theo bước sóng.
- Khi ánh sáng đi qua NiF₂, hiệu ứng quang phi tuyến bậc hai hoặc bậc ba (hiện tượng tạo tần số bội) xảy ra, giúp thay đổi tần số ánh sáng đầu vào.
- Quá trình này dựa trên sự thay đổi của mật độ electron trong mạng tinh thể NiF₂ khi có sự kích thích quang học.
2. Bộ lọc quang học chống phản xạ (AR Coating)
Cách sử dụng:
- NiF₂ được sử dụng để chế tạo màng mỏng quang học giúp giảm phản xạ ánh sáng trong hệ thống laser và kính quang học.
- Lớp phủ NiF₂ có thể được áp dụng lên bề mặt thấu kính, gương phản xạ và cảm biến quang.
Cơ chế hoạt động:
- NiF₂ có khả năng hấp thụ một phần ánh sáng phản xạ, giúp cải thiện hiệu suất truyền dẫn ánh sáng.
- Khi ánh sáng tiếp xúc với lớp phủ NiF₂, sự giao thoa của sóng ánh sáng trên bề mặt vật liệu tạo ra hiệu ứng triệt tiêu phản xạ.
- Hiện tượng này giúp giảm tổn hao quang học và cải thiện độ trong suốt của hệ thống laser.
3. Chất nền trong chế tạo laser phát xạ tự do (FEL – Free Electron Laser)
Cách sử dụng:
- NiF₂ được sử dụng làm chất nền cho các vật liệu laser có khả năng phát ra xung laser có bước sóng điều chỉnh linh hoạt.
- Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học, viễn thông và quân sự.
Cơ chế hoạt động:
- Trong laser phát xạ tự do, điện tử được gia tốc trong từ trường, phát ra sóng điện từ với dải bước sóng rộng.
- NiF₂ giúp kiểm soát hiệu ứng tương tác giữa chùm điện tử và trường quang học, giúp điều chỉnh bước sóng laser đầu ra.
- Hiện tượng phát xạ tự do dựa trên dao động electron trong môi trường từ tính mạnh, trong đó NiF₂ đóng vai trò ổn định và định hướng trường dao động.
4. Ứng dụng trong quang học hồng ngoại (IR Optics)
Cách sử dụng: NiF₂ được sử dụng để chế tạo vật liệu hấp thụ và truyền dẫn ánh sáng trong vùng hồng ngoại. Ứng dụng trong cảm biến hồng ngoại, viễn thám và hệ thống nhìn đêm.
Cơ chế hoạt động:
- NiF₂ có dải truyền quang học rộng trong vùng hồng ngoại, cho phép ánh sáng hồng ngoại đi qua mà không bị suy giảm.
- Khi ánh sáng hồng ngoại truyền qua NiF₂, các phonon trong mạng tinh thể của vật liệu tương tác với bức xạ điện từ, giúp kiểm soát bước sóng truyền dẫn.
- Ứng dụng này giúp tăng độ nhạy và hiệu suất của các hệ thống quang học hồng ngoại.
Tỷ lệ sử dụng NiF2 dùng trong quang học và laser
1. Vật liệu chế tạo thấu kính phi tuyến
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 10 – 15% trong các hệ laser có bước sóng biến đổi.
- Lý do: NiF₂ có tính chất quang phi tuyến tốt nhưng thường được kết hợp với các vật liệu khác như KTP (KTiOPO₄) hoặc BBO (BaB₂O₄) để tối ưu hiệu suất.
- Xu hướng: Được sử dụng chủ yếu trong laser công suất cao, laser femtosecond và nghiên cứu vật lý quang học.
2. Bộ lọc quang học chống phản xạ (AR Coating)
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 20 – 25% trong công nghệ phủ quang học.
- Lý do: NiF₂ có hệ số chiết suất phù hợp với một số loại kính quang học. Nhưng vẫn cần kết hợp với các vật liệu khác như MgF₂ hoặc TiO₂ để tối ưu hiệu suất.
- Xu hướng: Ứng dụng phổ biến trong chế tạo ống kính máy ảnh, kính bảo vệ laser và cảm biến quang học.
3. Chất nền trong laser phát xạ tự do (FEL – Free Electron Laser)
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5 – 10% trong hệ thống laser FEL tiên tiến.
- Lý do: Dù có tính chất phù hợp, NiF₂ không phải là vật liệu duy nhất được sử dụng mà thường đi kèm với các chất nền như YAG (Yttrium Aluminum Garnet) hoặc Sapphire.
- Xu hướng: Được sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu về laser công suất cao và quân sự.
4. Ứng dụng trong quang học hồng ngoại (IR Optics)
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 15 – 20% trong cảm biến hồng ngoại và hệ thống quang học nhìn đêm.
- Lý do: NiF₂ có khả năng truyền dẫn ánh sáng hồng ngoại tốt nhưng không phổ biến bằng vật liệu như ZnSe hoặc Ge.
- Xu hướng: Được sử dụng chủ yếu trong các cảm biến nhiệt hồng ngoại, viễn thám và thiết bị quân sự.
Quy trình sử dụng NiF2 dùng trong quang học và laser
1. Lựa chọn vật liệu NiF₂ phù hợp
- Xác định dạng NiF₂: NiF₂ có thể tồn tại dưới dạng bột, màng mỏng hoặc tinh thể đơn. Dạng sử dụng phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- Độ tinh khiết: Trong công nghệ quang học và laser, NiF₂ cần đạt độ tinh khiết từ 99.9% trở lên để tránh tạp chất ảnh hưởng đến hiệu suất quang học.
2. Xử lý và chuẩn bị NiF₂
- Dạng tinh thể: Nếu sử dụng NiF₂ làm thấu kính hoặc chất nền quang học, vật liệu cần được cắt. Đánh bóng và phủ bảo vệ để tối ưu khả năng truyền dẫn ánh sáng.
- Dạng màng mỏng: Nếu dùng NiF₂ trong lớp phủ quang học, vật liệu sẽ được lắng đọng bằng phương pháp lắng đọng vật lý (PVD) hoặc hóa học (CVD) để tạo lớp màng có độ dày chính xác.
- Dạng bột: Nếu NiF₂ được sử dụng làm phụ gia trong vật liệu laser. Nó cần được trộn đều và nung kết để đảm bảo phân bố đồng nhất.
3. Tích hợp vào hệ thống quang học và laser
Thấu kính phi tuyến:
- Gắn NiF₂ vào hệ thống laser với độ chính xác cao.
- Điều chỉnh vị trí và góc chiếu sáng để tối ưu hiệu ứng phi tuyến.
Bộ lọc chống phản xạ (AR Coating):
- Phủ lớp NiF₂ lên bề mặt thấu kính hoặc cảm biến bằng công nghệ lắng đọng chân không.
- Kiểm tra độ dày lớp phủ bằng kính hiển vi quang học hoặc đo phổ truyền dẫn.
Laser phát xạ tự do (FEL):
- Tích hợp NiF₂ vào hệ thống laser để điều chỉnh bước sóng đầu ra.
- Kiểm tra độ ổn định và hiệu suất quang học sau khi lắp đặt.
Quang học hồng ngoại:
- Sử dụng NiF₂ để chế tạo cảm biến hồng ngoại và lắp ráp vào hệ thống nhìn đêm hoặc viễn thám.
- Kiểm tra khả năng truyền dẫn ánh sáng hồng ngoại qua NiF₂ để đảm bảo độ nhạy của thiết bị.
4. Kiểm tra chất lượng và hiệu suất
- Đo phổ hấp thụ quang học để kiểm tra khả năng truyền dẫn của NiF₂.
- Kiểm tra hiệu suất laser bằng phương pháp giao thoa quang học.
- Kiểm tra độ bền hóa học và nhiệt độ chịu đựng để đảm bảo tính ổn định của vật liệu.
5. Bảo trì và kiểm soát chất lượng
- Vệ sinh định kỳ: Thấu kính NiF₂ cần được làm sạch bằng dung dịch chuyên dụng để tránh bám bụi và tạp chất.
- Hiệu chuẩn hệ thống: Các thiết bị laser sử dụng NiF₂ cần được hiệu chuẩn thường xuyên để duy trì hiệu suất tối ưu.
- Bảo quản vật liệu: NiF₂ cần được bảo quản trong môi trường khô ráo. Tránh tiếp xúc với hơi nước để ngăn ngừa phản ứng tạo NiF₂·xH₂O, làm giảm hiệu suất quang học.
Mua NiF2 – Nickel(II) fluoride ở đâu?
Hiện tại, NiF2 – Nickel(II) fluoride đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm NiF2 – Nickel(II) fluoride được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
NiF2 – Nickel(II) fluoride, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất NiF2 – Nickel(II) fluoride của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất NiF2 – Nickel(II) fluoride giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua NiF2 – Nickel(II) fluoride ở đâu, mua bán NiF2 – Nickel(II) fluoride ở Hà Nội, mua bán NiF2 – Nickel(II) fluoride giá rẻ, Mua bán NiF2 – Nickel(II) fluoride
Nhập khẩu NiF2 – Nickel(II) fluoride, cung cấp NiF2 – Nickel(II) fluoride.
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com