Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2

Nickel difluoride – Nicken fluoride (NiF2) là một hợp chất vô cơ của niken và flo, tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu vàng lục hoặc xanh lục. Nó có khả năng tan trong nước và axit mạnh nhưng không tan trong dung môi hữu cơ. NiF₂ được ứng dụng trong công nghiệp điện tử, sản xuất pin, mạ điện và làm chất xúc tác trong hóa học. Tuy nhiên, hợp chất này có độc tính cao, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Khi làm việc với NiF₂, cần sử dụng thiết bị bảo hộ và bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh xa các hóa chất dễ phản ứng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Nickel difluoride

Tên gọi khác: Nickel(II) fluoride, Nickel difluoride, Niken(II) fluoride, Niken difluoride

Công thức: NiF2

Số CAS: 10028-18-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Nickel difluoride - Niken Fluoride - NiF2

1. Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 là gì?

Nickel(II) fluoride (NiF₂) là một hợp chất vô cơ của niken và flo, thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu vàng lục hoặc xanh lục. Hợp chất này có khả năng tan trong nước và axit mạnh như HCl, H₂SO₄ nhưng không tan trong dung môi hữu cơ. NiF₂ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện tử, chế tạo pin, sản xuất vật liệu từ tính và làm điện cực cho pin nhiên liệu. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong mạ điện để tạo lớp phủ chống ăn mòn và làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là fluor hóa và hydro hóa.

Tuy nhiên, Nickel(II) fluoride có độc tính cao, có thể gây kích ứng mạnh đến da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Khi hít phải bụi NiF₂ trong thời gian dài, nó có thể ảnh hưởng đến phổi và là tác nhân gây ung thư. Vì vậy, khi làm việc với hợp chất này, cần sử dụng thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ chống bụi. Bảo quản NiF₂ trong hộp kín, tránh tiếp xúc với độ ẩm, axit mạnh và các chất oxy hóa để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất rắn, dạng bột hoặc tinh thể màu vàng lục hoặc xanh lục.
  • Khối lượng mol: 96,69 g/mol.
  • Mật độ: Khoảng 4,72 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 1.470°C.
  • Điểm sôi: Không xác định rõ, thường phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • Độ tan:
    • Tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ.
    • Tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄.
    • Không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether.
  • Tính hút ẩm: Có thể hấp thụ hơi nước trong không khí.
  • Cấu trúc tinh thể: Tồn tại ở hai dạng:
    • Dạng khan (NiF₂) có cấu trúc tinh thể tương tự rutile.
    • Dạng ngậm nước (NiF₂·4H₂O) có màu xanh lục nhạt.

Tính chất hóa học

1. Tính tan & phản ứng với nước

  • NiF₂ tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ do sự thủy phân của ion Ni²⁺.
  • Khi hòa tan, NiF₂ có thể tạo các phức chất với ion flo nếu có dư ion F⁻ trong dung dịch.
  • Ngoài dạng không ngậm nước, Nickel(II) fluoride còn có dạng ngậm nước (NiF₂·4H₂O), có màu xanh lục nhạt và cũng tan tốt trong nước.

2. Phản ứng với axit mạnh

NiF₂ phản ứng với axit mạnh như axit hydrochloric (HCl), axit sulfuric (H₂SO₄), axit nitric (HNO₃) để tạo ra muối niken(II) tương ứng và giải phóng khí flo trong một số điều kiện nhất định:

  • Khi phản ứng với HCl, NiF₂ tạo NiCl₂ (niken(II) chloride) và HF (axit hydrofluoric).
  • Khi phản ứng với H₂SO₄ đặc, nó có thể tạo niken(II) sulfate (NiSO₄) và axit flohydric HF.

Ứng dụng thực tế:

  • Phản ứng này được sử dụng trong xử lý hóa học để chuyển đổi NiF₂ thành các hợp chất niken khác phục vụ ngành công nghiệp.

3. Tính oxy hóa nhẹ

  • NiF₂ là một chất oxy hóa nhẹ, có thể tham gia vào một số phản ứng oxy hóa – khử.
  • Khi tiếp xúc với chất khử mạnh hơn, NiF₂ có thể bị khử thành nicken kim loại (Ni).

Ứng dụng thực tế:

  • Tính oxy hóa nhẹ của NiF₂ giúp nó được sử dụng trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ và xúc tác hóa học, đặc biệt là trong công nghệ xử lý bề mặt kim loại và pin nhiên liệu.

4. Phản ứng với kim loại hoạt động mạnh

  • NiF₂ có thể phản ứng với các kim loại hoạt động mạnh hơn niken (như magie (Mg), kẽm (Zn), nhôm (Al)), tạo ra muối fluoride của kim loại đó và giải phóng nicken kim loại (Ni).
  • Đây là một phản ứng thế, trong đó kim loại hoạt động mạnh hơn sẽ đẩy Ni²⁺ ra khỏi hợp chất.

Ứng dụng thực tế:

  • Phản ứng này được sử dụng trong luyện kim và tái chế niken từ hợp chất NiF₂.

5. Phân hủy nhiệt

  • Khi bị đun nóng đến nhiệt độ rất cao (~1.470°C trở lên), NiF₂ có thể phân hủy thành niken kim loại (Ni) và khí flo (F₂).
  • Đây là một quá trình khử nhiệt phân quan trọng trong sản xuất flo nguyên tố.

Ứng dụng thực tế:

  • Phản ứng này có thể được ứng dụng trong công nghiệp luyện kim và tổng hợp flo.

6. Tạo phức chất với flo và các phối tử khác

  • NiF₂ có thể tạo các phức chất flo, đặc biệt khi có dư ion F⁻ trong dung dịch:
    • Ví dụ: [NiF₆]⁴⁻ là một phức ion niken với 6 ion flo liên kết xung quanh.
  • Ngoài flo, NiF₂ cũng có thể tạo phức với amoniac (NH₃), nước (H₂O), cyanide (CN⁻), oxalate (C₂O₄²⁻) và một số phối tử hữu cơ khác.
  • Các phức này có thể có màu sắc khác nhau tùy vào cấu trúc và phối tử liên kết với Ni²⁺.

Ứng dụng thực tế:

  • NiF₂ được dùng trong nghiên cứu hóa học phức hợp để điều chế các hợp chất niken đặc biệt dùng trong hóa học vật liệu, pin và xúc tác hóa học.

Nickel difluoride - Niken Fluoride - NiF2

3. Ứng dụng của Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Công nghiệp điện tử & pin

Ứng dụng:
  • Chế tạo điện cực cho pin nhiên liệu và pin lithium-ion.
  • Sản xuất vật liệu từ tính sử dụng trong linh kiện điện tử.
Cơ chế hoạt động:
  • Trong pin nhiên liệu, NiF₂ được sử dụng làm chất xúc tác hỗ trợ phản ứng điện hóa.
  • NiF₂ giúp ổn định điện cực, tăng hiệu suất và tuổi thọ pin.
  • Trong linh kiện điện tử, NiF₂ có vai trò trong sản xuất vật liệu gốm điện tử và một số cảm biến từ tính.

2. Công nghiệp mạ điện & chống ăn mòn

Ứng dụng:
  • Mạ điện niken để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn.
  • Tạo lớp phủ chống oxy hóa và chịu nhiệt cao.
Cơ chế hoạt động:
  • NiF₂ được sử dụng trong bể điện phân để cung cấp ion Ni²⁺ cho quá trình mạ.
  • Khi có dòng điện, Ni²⁺ trong dung dịch bám lên bề mặt kim loại, tạo lớp phủ chống gỉ và chống mài mòn.
  • Lớp phủ niken có thể kết hợp với các hợp chất khác để tạo hợp kim chống ăn mòn cao cấp.

3. Công nghiệp hóa chất & xúc tác

Ứng dụng:
  • Làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ.
  • Tham gia vào các phản ứng fluor hóa & hydro hóa.
Cơ chế hoạt động:
  • NiF₂ có thể hoạt động như chất xúc tác giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong nhiều quá trình tổng hợp hữu cơ.
  • Trong phản ứng fluor hóa, NiF₂ giúp đưa nguyên tử flo vào các hợp chất hữu cơ, được sử dụng để sản xuất dược phẩm, thuốc trừ sâu và vật liệu chịu nhiệt.
  • Trong phản ứng hydro hóa, NiF₂ giúp chuyển hóa hợp chất không bão hòa thành hợp chất bão hòa, ứng dụng trong sản xuất nhựa và hóa chất đặc biệt.

4. Công nghiệp luyện kim & chế tạo hợp kim

Ứng dụng:
  • Luyện kim niken và tái chế hợp chất niken.
  • Sản xuất hợp kim siêu bền chịu nhiệt cao.
Cơ chế hoạt động:
  • Trong quá trình luyện kim, NiF₂ có thể bị khử bằng kim loại hoạt động mạnh hơn (Mg, Zn, Al) để tạo ra nicken kim loại tinh khiết.
  • NiF₂ cũng được sử dụng để sản xuất hợp kim niken-chrom (Ni-Cr) chịu nhiệt, dùng trong ngành hàng không, tàu vũ trụ và động cơ phản lực.

5. Công nghiệp dược phẩm & hóa mỹ phẩm

Ứng dụng:
  • Tổng hợp hoạt chất chứa flo trong dược phẩm.
  • Sản xuất hợp chất chống vi khuẩn và bảo vệ bề mặt.
Cơ chế hoạt động:
  • NiF₂ tham gia vào các phản ứng fluor hóa trong quá trình tổng hợp dược phẩm, giúp cải thiện tính ổn định và hoạt tính sinh học của thuốc.
  • Trong hóa mỹ phẩm, NiF₂ có thể được sử dụng trong một số quy trình tạo màng bảo vệ bề mặt trên dụng cụ y tế hoặc mỹ phẩm công nghệ cao.

6. Công nghiệp năng lượng hạt nhân & vật liệu chịu nhiệt

Ứng dụng:
  • Tạo vật liệu phủ chịu nhiệt cho lò phản ứng hạt nhân.
  • Tham gia vào các phản ứng hóa học để xử lý nhiên liệu hạt nhân.
Cơ chế hoạt động:
  • NiF₂ có khả năng chịu nhiệt và bền với bức xạ cao, giúp bảo vệ các linh kiện trong lò phản ứng hạt nhân.
  • Nó cũng có thể tham gia vào quá trình tinh chế uranium và các vật liệu hạt nhân bằng cách kiểm soát sự fluor hóa của hợp chất uranium.

7. Công nghiệp xử lý môi trường

Ứng dụng:
  • Hấp thụ khí flo và xử lý khí thải công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
  • NiF₂ có thể tương tác với khí flo và các hợp chất flo độc hại, giúp giảm lượng khí thải nguy hiểm từ các nhà máy hóa chất và luyện kim.
  • Nó cũng được sử dụng trong một số hệ thống lọc và xử lý chất thải nguy hại, giúp kiểm soát ô nhiễm môi trường.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong công nghiệp điện tử & pin

  • Ứng dụng: Làm điện cực cho pin nhiên liệu, pin lithium-ion.
  • Tỉ lệ sử dụng: 5 – 15% trọng lượng điện cực.
  • Lý do:
    • Giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của điện cực.
    • Tối ưu hóa khả năng dẫn điện và chịu nhiệt trong môi trường pin.

2. Trong công nghiệp mạ điện

  • Ứng dụng: Dùng trong dung dịch mạ niken để bảo vệ bề mặt kim loại.
  • Tỉ lệ sử dụng: 1 – 10 g/L trong dung dịch mạ.
  • Lý do:
    • Đảm bảo cung cấp đủ ion Ni²⁺ để tạo lớp mạ bền, chống ăn mòn.
    • Nếu tỉ lệ quá cao, có thể gây kết tủa không mong muốn.

3. Trong công nghiệp hóa chất & xúc tác

  • Ứng dụng: Làm chất xúc tác trong phản ứng fluor hóa, hydro hóa.
  • Tỉ lệ sử dụng: 0,5 – 5% tổng khối lượng phản ứng.
  • Lý do:
    • Đủ để thúc đẩy tốc độ phản ứng, nhưng không gây tốn kém.
    • Giúp tạo ra hiệu suất chuyển hóa tối ưu.

4. Trong công nghiệp luyện kim & hợp kim

  • Ứng dụng: Dùng để sản xuất hợp kim niken, tinh chế niken.
  • Tỉ lệ sử dụng: 2 – 8% trong hỗn hợp hợp kim.
  • Lý do:
    • Giúp cải thiện tính chịu nhiệt và chống ăn mòn của hợp kim.
    • Nếu vượt quá mức này, hợp kim có thể bị giòn hoặc khó gia công.

5. Trong công nghiệp dược phẩm & hóa mỹ phẩm

  • Ứng dụng: Tổng hợp hợp chất chứa flo cho dược phẩm, mỹ phẩm.
  • Tỉ lệ sử dụng: 0,1 – 1% tổng thành phần.
  • Lý do:
    • Chỉ cần một lượng nhỏ để tạo ra phản ứng hóa học mong muốn.
    • Đảm bảo an toàn sinh học trong sản phẩm y tế.

6. Trong công nghiệp năng lượng hạt nhân & vật liệu chịu nhiệt

  • Ứng dụng: Chế tạo vật liệu chịu nhiệt cao cho lò phản ứng hạt nhân.
  • Tỉ lệ sử dụng: 3 – 7% trong hỗn hợp vật liệu gốm hoặc kim loại.
  • Lý do:
    • Đảm bảo vật liệu chịu nhiệt, chống oxy hóa và bức xạ.
    • Nếu quá nhiều, có thể làm thay đổi tính chất vật lý của vật liệu.

7. Trong xử lý môi trường

  • Ứng dụng: Xử lý khí thải chứa flo, hấp thụ khí độc.
  • Tỉ lệ sử dụng: 0,5 – 3% trong hệ thống lọc khí.
  • Lý do:
    • Đủ để trung hòa các khí flo mà không gây lãng phí.
    • Nếu tỉ lệ quá thấp, hiệu quả xử lý khí độc sẽ không tối ưu.

Ngoài Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Nickel difluoride còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Nickel(II) chloride – Niken(II) clorua – NiCl₂
  • Nickel(II) sulfate – Niken(II) sunfat – NiSO₄
  • Nickel(II) nitrate – Niken(II) nitrat – Ni(NO₃)₂
  • Nickel(II) acetate – Niken(II) axetat – Ni(C₂H₃O₂)₂
  • Nickel(II) carbonate – Niken(II) cacbonat – NiCO₃
  • Nickel(II) hydroxide – Niken(II) hydroxit – Ni(OH)₂
  • Nickel(III) fluoride – Niken(III) fluoride – NiF₃
  • Cobalt(II) fluoride – Cobalt difluoride – CoF₂

Nickel difluoride - Niken Fluoride - NiF2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ cao vì NiF₂ có thể phân hủy ở nhiệt độ cực cao.
  • Độ ẩm: Tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, vì NiF₂ có thể hấp thụ nước và thay đổi tính chất.
  • Ánh sáng: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp để tránh phân hủy hoặc phản ứng không mong muốn.

2. Bao bì chứa NiF₂

  • Sử dụng thùng nhựa HDPE, thủy tinh hoặc vật liệu chống ăn mòn để chứa NiF₂.
  • Đóng kín nắp sau khi sử dụng để tránh hút ẩm hoặc phát tán bụi độc hại ra môi trường.
  • Dán nhãn rõ ràng: “Nickel(II) Fluoride – Nguy hiểm – Chất độc”, kèm theo cảnh báo an toàn theo tiêu chuẩn GHS (Hệ thống hài hòa toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất).

3. Lưu trữ trong kho hóa chất

  • Đặt trong kệ chuyên dụng với khoảng cách an toàn giữa các hóa chất khác.
  • Không lưu trữ chung với:
    • Axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃, HF): Có thể tạo ra phản ứng nguy hiểm.
    • Chất khử mạnh (Al, Zn, Mg): Dễ gây phản ứng khử tạo ra kim loại niken.
    • Chất dễ cháy hoặc chất hữu cơ: Có thể gây nguy cơ cháy nổ hoặc tạo hợp chất độc hại.
  • Đặt biển cảnh báo “Hóa chất nguy hiểm – Chỉ người có trách nhiệm mới được tiếp cận”.

4. An toàn khi tiếp xúc

  • Mang đồ bảo hộ đầy đủ: Găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang hoặc mặt nạ chống độc khi làm việc với NiF₂.
  • Làm việc trong tủ hút khi thao tác để tránh hít phải bụi NiF₂.
  • Không ăn uống, hút thuốc trong khu vực chứa NiF₂ để tránh nhiễm độc qua đường miệng.

5. Kiểm tra & xử lý sự cố

  • Kiểm tra định kỳ bao bì chứa NiF₂ để phát hiện rò rỉ hoặc hư hỏng.
  • Nếu xảy ra rò rỉ:
    • Đeo đồ bảo hộ và thu gom NiF₂ bằng chất hấp thụ khô (ví dụ: đất sét, cát khô, vermiculite).
    • Không dùng nước để lau vì có thể tạo dung dịch độc hại.
    • Đặt NiF₂ thu gom vào thùng chứa hóa chất thải chuyên dụng để xử lý theo quy định môi trường.

6. Tuân thủ quy định an toàn

  • Thực hiện theo tiêu chuẩn OSHA, GHS, và quy định an toàn hóa chất địa phương.
  • Đào tạo nhân viên về cách bảo quản, xử lý và sơ cứu khi tiếp xúc với NiF₂.
  • Đảm bảo có bảng dữ liệu an toàn (SDS – Safety Data Sheet) tại khu vực lưu trữ.

Xử lý sự cố

1. Sự cố rò rỉ & phát tán NiF₂

Dấu hiệu nhận biết:
  • Xuất hiện bụi mịn màu xanh lục hoặc vàng nâu.
  • Có mùi hóa chất nhẹ, có thể gây kích ứng khi hít phải.
  • Cảm giác khó chịu ở mắt, mũi, họng nếu tiếp xúc gần.
Cách xử lý:

✅ Ngăn chặn khu vực ngay lập tức:

  • Cách ly khu vực ít nhất 5 – 10 mét.
  • Yêu cầu chỉ nhân viên được đào tạo tiếp cận xử lý sự cố.

✅ Bảo vệ cá nhân trước khi tiếp cận:

  • Mang khẩu trang lọc độc (P100 hoặc tương đương).
  • Đeo kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất (nitrile hoặc neoprene), quần áo bảo hộ.

✅ Thu gom NiF₂ bị rò rỉ:

  • Không dùng nước vì có thể tạo dung dịch độc hại.
  • Sử dụng chất hấp thụ khô như đất sét, cát khô hoặc vermiculite.
  • Dùng chổi chống tĩnh điện hoặc bàn chải mềm để quét nhẹ nhàng, tránh phát tán bụi.
  • Cho vào thùng chứa hóa chất thải chuyên dụng, dán nhãn rõ ràng.

✅ Làm sạch khu vực:

  • Dùng khăn khô hoặc khăn thấm hóa chất để lau sạch khu vực bị nhiễm.
  • Kiểm tra hệ thống thông gió, nếu cần thiết, mở quạt hút khí hoặc sử dụng tủ hút hóa chất.

✅ Báo cáo sự cố:

  • Thông báo ngay cho quản lý an toàn lao động hoặc bộ phận xử lý hóa chất nguy hại.
  • Ghi lại sự cố trong hồ sơ an toàn hóa chất.

2. Tiếp xúc với NiF₂ trên da

Triệu chứng:

  • Cảm giác ngứa, rát, mẩn đỏ, kích ứng trên da.
  • Nếu tiếp xúc lâu, có thể gây viêm da hoặc phản ứng dị ứng.

Cách xử lý:

✅ Rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.
✅ Nếu có dấu hiệu kích ứng nặng hoặc bỏng hóa chấtđến cơ sở y tế ngay.
✅ Không dùng dung môi hay cồn để lau vì có thể làm tăng hấp thu NiF₂ qua da.

3. Hít phải bụi NiF₂

Triệu chứng:
  • Ho, khó thở, cảm giác nóng rát trong cổ họng.
  • Chóng mặt, đau đầu, buồn nôn.
  • Tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương phổi, nhiễm độc niken.
Cách xử lý:

✅ Di chuyển ngay ra khu vực thoáng khí.
✅ Nới lỏng quần áo để giúp hô hấp dễ dàng hơn.
✅ Nếu có dấu hiệu khó thở nghiêm trọngsử dụng oxy hỗ trợ (nếu có) và gọi cấp cứu.
✅ Theo dõi tình trạng sức khỏe trong 24 giờ, nếu xuất hiện triệu chứng bất thường, đến ngay cơ sở y tế.

4. NiF₂ bắn vào mắt

Triệu chứng:
  • Cảm giác đau, nóng rát, chảy nước mắt nhiều.
  • Nhìn mờ, sưng đỏ ở mắt.
Cách xử lý:

✅ Dùng nước sạch hoặc nước muối sinh lý rửa mắt liên tục trong 15 – 20 phút.
✅ Không dụi mắt, vì có thể làm trầy giác mạc.
✅ Nếu triệu chứng không giảm sau khi rửa mắt, đến ngay bệnh viện chuyên khoa mắt.

5. Nuốt phải NiF₂

Triệu chứng:
  • Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Nếu lượng lớn có thể gây nhiễm độc niken, ảnh hưởng đến gan và thận.
Cách xử lý:

✅ Không cố gắng gây nôn, trừ khi có hướng dẫn của chuyên gia y tế.
✅ Uống ngay 1 ly nước sạch hoặc sữa để làm loãng NiF₂ trong dạ dày.
✅ Đến bệnh viện ngay lập tức và mang theo nhãn hóa chất NiF₂ để bác sĩ có thông tin xử lý.

6. Hỏa hoạn liên quan đến NiF₂

Nguy cơ:
  • NiF₂ không dễ cháy, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra khí flo độc hại (HF).
  • Khi cháy trong môi trường có kim loại dễ phản ứng, có thể tạo hỗn hợp dễ nổ.
Cách xử lý:

✅ Sử dụng bình chữa cháy CO₂, bọt hóa chất hoặc bột khô để dập lửa.
✅ Không dùng nước, vì có thể tạo ra axit HF độc hại.
✅ Sơ tán ngay khu vực, sử dụng mặt nạ chống độc nếu có khói hóa chất.
✅ Báo ngay cho lực lượng cứu hỏa, cung cấp thông tin về hóa chất để họ có biện pháp phù hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 Hãy lựa chọn mua Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử, mạ điện, dược phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 có thể mang lại cho bạn!

Nickel difluoride - Niken Fluoride - NiF2

6. Mua Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Nickel difluoride ở đâu, mua bán Niken Fluoride ở hà nội, mua bán NiF2 giá rẻ. Mua bán Nickel difluoride dùng trong ngành điện tử, mạ điện, dược phẩm,…

Nhập khẩu Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2 cung cấp Nickel difluoride

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Nickel difluoride – Niken Fluoride – NiF2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0