Mua Locust bean gum – Carob bean gum: Chất làm đặc và ổn định sản phẩm trong sản phẩm thực phẩm
Locust bean gum (LBG), còn gọi là Carob bean gum, là một polysaccharide tự nhiên chiết xuất từ hạt cây carob (Ceratonia siliqua). Nó thuộc nhóm galactomannan và được sử dụng rộng rãi làm chất làm đặc, tạo gel và ổn định trong thực phẩm như kem, sữa chua, nước sốt và thực phẩm đông lạnh. Ngoài thực phẩm, LBG còn có ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp giấy, dệt may. Được ký hiệu là E410, LBG an toàn theo FDA và EFSA, giúp cải thiện kết cấu sản phẩm mà không gây hại cho sức khỏe.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Locust bean gum
Tên gọi khác: Carob bean gum, Carob gum, Carubin, E410, Galactomannan từ carob
Công thức: (C₆H₁₀O₅)ₙ
Số CAS: 9000-40-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Locust bean gum – Carob bean gum là gì?
Cấu tạo hóa học:
- Locust bean gum là một polysaccharide chủ yếu chứa hai thành phần:
- Galactomannan (galactose + mannose):
- Galactomannan là một polysaccharide được cấu tạo từ hai loại đường đơn giản:
- Mannose (chiếm tỷ lệ lớn hơn).
- Galactose (chiếm tỷ lệ nhỏ hơn).
- Các đơn vị mannose liên kết với nhau thành chuỗi dài, và các nhóm galactose được nối vào các chuỗi mannose này.
- Galactomannan là một polysaccharide được cấu tạo từ hai loại đường đơn giản:
- Chuỗi phân tử:
- Cấu trúc của Locust bean gum có thể mô tả là một chuỗi mannose (M) liên kết với các đơn vị galactose (G). Mối liên kết giữa mannose và galactose chủ yếu là liên kết beta-1,4.
- Cấu trúc phân tử của Locust bean gum có thể được viết như sau:
(Mannose)n−Galactosem
- Galactomannan (galactose + mannose):
Đặc điểm cấu trúc:
- Hệ thống phân tử của Locust bean gum có dạng phân tử dài và phân nhánh. Các phân tử galactose được gắn vào các chuỗi mannose theo tỉ lệ xác định, tạo ra cấu trúc mạng giúp hấp thụ nước và tạo ra đặc tính gel trong các ứng dụng thực phẩm.
- Cấu trúc của Locust bean gum có khả năng tạo ra mạng polysaccharide vững chắc khi kết hợp với nước hoặc các dung dịch khác, tạo nên độ nhớt và tính ổn định cao trong các sản phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Locust bean gum – Carob bean gum
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: (C₆H₁₀O₅)ₙ (thuộc nhóm galactomannan)
- Số CAS: 9000-40-2
- Trạng thái: Bột màu trắng đến vàng nhạt
- Độ tan:
- Không tan trong nước lạnh
- Tan trong nước nóng, tạo dung dịch nhớt
- Độ nhớt: Cao, phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ
- Mùi vị: Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng, vị nhạt
- Độ pH: 5,4 – 7,0 (dung dịch 1%)
- Tính ổn định: Ổn định trong môi trường axit nhẹ và trung tính, giảm hiệu quả trong môi trường axit mạnh
- Nhiệt độ tạo gel: Không tạo gel riêng lẻ nhưng có thể kết hợp với các hydrocolloid khác (như xanthan gum) để tạo gel
- Tính hút ẩm: Hấp thụ nước tốt, giúp giữ độ ẩm cho thực phẩm và mỹ phẩm.
Tính chất hóa học
-
Cấu trúc hóa học
- Locust Bean Gum (LBG) là một polysaccharide thuộc nhóm galactomannan, gồm chuỗi mannose liên kết β-(1→4) và các nhánh galactose liên kết α-(1→6).
- Công thức tổng quát: (C₆H₁₀O₅)ₙ.
-
Khả năng hòa tan
- Không tan trong nước lạnh, nhưng trương nở và tạo dung dịch nhớt khi đun nóng với nước.
- Tạo gel khi kết hợp với hydrocolloid khác, đặc biệt là Xanthan gum hoặc Agar.
-
Tính ổn định
- Ổn định trong pH trung tính và axit nhẹ (pH 5 – 7), nhưng bị thủy phân trong môi trường axit mạnh.
- Ổn định nhiệt, không bị phân hủy ở nhiệt độ thông thường của thực phẩm.
-
Phản ứng với các hợp chất khác
- Tương tác với protein: Có thể tương tác với protein trong thực phẩm để tạo kết cấu dày và ổn định hơn.
- Tạo cấu trúc gel khi kết hợp với Xanthan gum (tạo gel đàn hồi) hoặc Carrageenan (tạo gel cứng hơn).
-
Tính hút ẩm
- Có khả năng hút ẩm cao, giúp giữ nước và duy trì độ ẩm trong thực phẩm và mỹ phẩm.
-
Tính không ion hóa
- LBG là một polyme không ion, không bị ảnh hưởng nhiều bởi muối hoặc ion kim loại trong môi trường thực phẩm.
3. Ứng dụng của Locust bean gum – Carob bean gum do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành công nghiệp thực phẩm
1.1. Chất làm đặc và ổn định trong thực phẩm
📌 Ứng dụng:
- Sản phẩm từ sữa: Kem, sữa chua, phô mai chế biến
- Sản phẩm đông lạnh: Kem lạnh, kem que, sorbet
- Nước sốt, súp, nước chấm: Giúp duy trì độ sệt
- Thực phẩm đóng hộp: Tăng độ sệt và giữ kết cấu
- Sản phẩm thay thế gluten: Dùng trong bánh không chứa gluten
🛠 Cơ chế hoạt động:
- LBG có khả năng hút nước và trương nở, tạo ra dung dịch có độ nhớt cao.
- Kết hợp với protein và chất béo giúp ổn định hệ nhũ tương (ví dụ: trong sữa chua).
- Ngăn chặn sự hình thành tinh thể đá trong thực phẩm đông lạnh, giúp kem mịn hơn.
1.2. Tạo cấu trúc gel trong thực phẩm
📌 Ứng dụng:
- Kết hợp với Xanthan gum để tạo gel đàn hồi trong nước sốt, bánh pudding.
- Kết hợp với Carrageenan trong chế biến thịt nguội, thạch rau câu.
- Tạo cấu trúc trong bánh kẹo như kẹo dẻo, nhân bánh.
🛠 Cơ chế hoạt động:
- Bản thân LBG không tạo gel, nhưng khi kết hợp với Xanthan gum hoặc Carrageenan, nó giúp liên kết nước và tạo mạng lưới gel, tạo kết cấu đặc hoặc dẻo tùy vào tỷ lệ.
2. Ngành dược phẩm
2.1. Tá dược trong sản xuất thuốc
📌 Ứng dụng:
- Dùng trong viên nén để kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc.
- Thành phần trong thuốc dạng gel, siro ho.
🛠 Cơ chế hoạt động:
- Hoạt động như một chất tạo ma trận, giúp giải phóng dược chất một cách từ từ.
- Trong siro, LBG làm tăng độ nhớt, giúp thuốc bám lâu hơn trong cổ họng.
2.2. Ứng dụng trong y học
📌 Ứng dụng:
- Chế phẩm hỗ trợ tiêu hóa, giúp cải thiện hội chứng ruột kích thích (IBS).
- Chất bổ sung chất xơ, hỗ trợ nhuận tràng tự nhiên.
🛠 Cơ chế hoạt động:
- LBG là một chất xơ hòa tan, giúp tăng lượng nước trong ruột, hỗ trợ hệ tiêu hóa.
- Tạo màng bảo vệ trong hệ tiêu hóa, làm dịu kích ứng dạ dày.
3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
📌 Ứng dụng:
- Kem dưỡng da, kem chống nắng: Giữ nước, giúp kem mịn hơn.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Dùng trong dầu gội, kem xả, tạo lớp màng bảo vệ tóc.
- Kem đánh răng: Làm đặc và ổn định thành phần.
🛠 Cơ chế hoạt động:
- LBG hút ẩm tốt, giúp giữ nước và duy trì độ ẩm trên da.
- Tạo kết cấu đặc hơn trong mỹ phẩm mà không gây nhờn dính.
4. Ngành công nghiệp giấy và dệt may
📌 Ứng dụng:
- Chất kết dính trong sản xuất giấy: Giúp cải thiện độ bền và đàn hồi của giấy.
- Xử lý vải trong dệt may: Giúp vải mềm hơn, chống nhăn.
🛠 Cơ chế hoạt động:
- Tạo lớp màng kết dính trên bề mặt giấy hoặc vải, cải thiện độ bền và độ mượt.
5. Ngành thức ăn chăn nuôi
📌 Ứng dụng:
- Làm chất phụ gia trong thức ăn cho gia súc và thú cưng.
- Tạo độ sệt trong thức ăn ướt cho chó mèo.
🛠 Cơ chế hoạt động:
- Ổn định kết cấu thức ăn, giúp dễ tiêu hóa hơn.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành công nghiệp thực phẩm
1.1. Chất làm đặc và ổn định
- Thực phẩm đông lạnh (kem, kem que):
Tỷ lệ sử dụng khoảng 0,1% – 0,5% theo trọng lượng tổng thể của sản phẩm. - Nước sốt, súp, và nước chấm:
Tỷ lệ sử dụng khoảng 0,2% – 0,5%. - Sữa chua, phô mai:
Thường sử dụng khoảng 0,1% – 0,4%.
1.2. Tạo gel và cấu trúc
- Bánh pudding, thạch rau câu:
Tỷ lệ sử dụng từ 0,5% – 1,5% (phối hợp với các loại gum khác như Xanthan hoặc Carrageenan). - Kẹo dẻo:
Tỷ lệ khoảng 0,5% – 1%.
1.3. Sản phẩm thay thế gluten
- Bánh mì, bánh nướng:
Sử dụng 0,5% – 1% giúp cải thiện cấu trúc và độ dẻo của sản phẩm.
2. Ngành dược phẩm
- Viên nén, thuốc dạng viên:
Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 1% – 5%, tùy vào mục đích kiểm soát giải phóng thuốc. - Siro, gel thuốc:
Tỷ lệ từ 0,5% – 1% để tạo độ nhớt và ổn định.
3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
3.1. Kem dưỡng da, kem chống nắng
- Kem dưỡng da, kem chống nắng:
Tỷ lệ sử dụng khoảng 0,5% – 2% để tạo độ đặc và ổn định sản phẩm.
3.2. Sản phẩm chăm sóc tóc
- Dầu gội, kem xả tóc:
Tỷ lệ sử dụng khoảng 0,5% – 1,5%.
4. Ngành công nghiệp giấy và dệt may
- Giấy:
Tỷ lệ sử dụng khoảng 0,5% – 1% để cải thiện độ bền và độ dẻo của giấy. - Vải dệt may:
Tỷ lệ sử dụng dao động từ 0,5% – 2% để tăng độ mềm mại và chống nhăn cho vải.
5. Ngành thức ăn chăn nuôi
- Thức ăn cho gia súc và thú cưng:
Tỷ lệ sử dụng khoảng 0,1% – 0,5% để tăng độ sệt và cải thiện khả năng tiêu hóa.
4. Mua Locust bean gum – Carob bean gum tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Locust bean gum – Carob bean gum đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Locust bean gum – Carob bean gum, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Locust bean gum – Carob bean gum của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Locust bean gum – Carob bean gum giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Locust bean gum ở đâu, mua bán Carob bean gum ở hà nội, mua bán Locust bean gum giá rẻ. Mua bán Carob bean gum dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Locust bean gum – Carob bean gum cung cấp Locust bean gum
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN