Cadmium nitrate tetrahydrate là gì? Cấu tạo và ứng dụng?

Mua bán Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O: Chất tạo màu cho thủy tinh và gốm sứ

Cadmium Nitrate Tetrahydrate (Cd(NO3)2.4H2O) là một hợp chất vô cơ tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc trắng, có khả năng hòa tan tốt trong nước. Đây là một chất oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong công nghiệp điện tử, xử lý bề mặt kim loại và tổng hợp các hợp chất cadmium khác. Tuy nhiên, nó là một hóa chất độc hại, có thể gây nguy hiểm nếu hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da. Khi bị nung nóng, Cadmium Nitrate Tetrahydrate phân hủy tạo ra khí độc NO₂. Vì vậy, cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cadmium nitrate tetrahydrate

Tên gọi khác: Cadmium(II) nitrate tetrahydrate, Cadmium dinitrate tetrahydrate, Nitrate cadmium(II) tetrahydrat, Cadmium nitrate 4-hydrate

Công thức: Cd(NO3)2.4H2O

Số CAS: 13477-31-5

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500g/lọ

Cadmium nitrate tetrahydrate - Cd(NO3)2.4H2O

1. Cấu tạo Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O là gì?

Cấu tạo phân tử:

  • Ion cadmium (Cd²⁺):

    • Cadmium (Cd) là một kim loại kiềm thổ với hóa trị +2, tạo thành ion Cd²⁺. Ion cadmium này là trung tâm của phân tử và tương tác với các nhóm nitrate và nước trong cấu trúc.
  • Ion nitrate (NO3⁻):

    • Có hai nhóm nitrate (NO3⁻) trong cấu trúc, mỗi nhóm nitrate gồm một nguyên tử nitơ (N) liên kết với ba nguyên tử oxy (O), tạo thành anion NO3⁻. Các ion nitrate này liên kết với ion cadmium (Cd²⁺) thông qua tương tác tĩnh điện, mỗi ion cadmium sẽ liên kết với hai ion nitrate.
  • Phân tử nước (H2O):

    • Có bốn phân tử nước (H2O) liên kết với ion cadmium, tạo thành dạng tetrahydrate. Các phân tử nước này không phải là ion, mà là phân tử nước liên kết chặt chẽ với ion cadmium thông qua liên kết hydrogen, tạo thành một cấu trúc bền vững.

Cấu trúc phân tử chi tiết:

  • Cadmium ion (Cd²⁺) là trung tâm của hợp chất, gắn kết với hai ion nitrate (NO3⁻) và bốn phân tử nước (H2O).
  • Cấu trúc này cho phép cadmium nitrate tetrahydrate tồn tại dưới dạng một hợp chất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ ẩm.

Mô tả cấu trúc:

  • Ion Cd²⁺ ở giữa, liên kết với hai ion nitrate (NO3⁻) và bốn phân tử nước.
  • Tính chất của hợp chất này sẽ thay đổi khi không còn nước trong cấu trúc (trở thành dạng khan, Cd(NO3)2), nhưng dưới dạng tetrahydrate, nó dễ dàng hấp thụ nước và có thể hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch chứa ion Cd²⁺ và NO3⁻.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O

Tính chất vật lý

Trạng thái: Chất rắn kết tinh, không màu hoặc trắng

Khối lượng phân tử: 308.48 g/mol

Tỷ trọng: ~ 2.46 g/cm³

Điểm nóng chảy: 59°C (mất nước và phân hủy khi đun nóng)

Độ hòa tan:

  • Trong nước: Tan tốt
  • Trong ethanol, methanol: Tan tốt
  • Trong ether: Ít tan

Tính hút ẩm: Dễ hút ẩm khi tiếp xúc với không khí

Mùi: Không có mùi đặc trưng

Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường nhưng có thể phân hủy khi gặp nhiệt độ cao, tạo khí độc NO₂ và O₂

Tính chất hóa học

1. Tính oxy hóa mạnh

  • Cadmium Nitrate đóng vai trò là chất oxy hóa, có thể phản ứng với các chất khử hoặc vật liệu dễ cháy.
  • Khi bị nung nóng, nó phân hủy tạo ra cadmium oxide (CdO), nitơ dioxide (NO₂) và oxy (O₂), có thể gây nguy hiểm. 2Cd(NO3)2→2CdO+4NO2+O2
  • Ứng dụng: Tính oxy hóa này được ứng dụng trong một số phản ứng tổng hợp hóa học.

2. Phản ứng với bazơ

  • Khi phản ứng với dung dịch natri hydroxide (NaOH) hoặc các bazơ khác, Cadmium Nitrate tạo ra cadmium hydroxide (Cd(OH)₂) kết tủa trắng.Cd(NO3)2+2NaOH→Cd(OH)2↓+2NaNO3
  • Ứng dụng: Phản ứng này được sử dụng trong xử lý nước thải chứa cadmium.

3. Phản ứng với muối

  • Cadmium Nitrate có thể phản ứng với muối sunfua (S²⁻) để tạo kết tủa cadmium sulfide (CdS) màu vàng.Cd(NO3)2+Na2S→CdS↓+2NaNO3
  • Ứng dụng: CdS được sử dụng làm vật liệu bán dẫn và sắc tố trong công nghiệp.

4. Phản ứng với kim loại

  • Cadmium(II) trong Cadmium Nitrate có thể bị khử thành kim loại Cadmium khi phản ứng với kim loại có tính khử mạnh hơn như kẽm (Zn).Cd(NO3)2+Zn→Cd↓+Zn(NO3)2
  • Ứng dụng: Phản ứng này giúp điều chế Cadmium kim loại từ dung dịch muối Cadmium.

5. Phản ứng nhiệt phân

  • Khi đun nóng, Cadmium Nitrate Tetrahydrate mất nước, sau đó bị phân hủy ở nhiệt độ cao hơn để tạo ra cadmium oxide (CdO), khí NO₂ độc hại và oxy (O₂).2Cd(NO3)2→2CdO+4NO2+O2
  • Lưu ý: Khí NO₂ rất độc, cần thực hiện phản ứng này trong tủ hút khí.

6. Phản ứng với axit mạnh

  • Trong dung dịch axit mạnh như HCl, Cadmium Nitrate có thể tạo ra muối cadmium chloride (CdCl₂):Cd(NO3)2+2HCl→CdCl2+2HNO3
  • Ứng dụng: Sử dụng để điều chế muối cadmium khác trong công nghiệp hóa chất.

Cadmium nitrate tetrahydrate - Cd(NO3)2.4H2O

3. Ứng dụng của Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp điện tử

Ứng dụng:
  • Được sử dụng trong sản xuất vật liệu bán dẫn như cadmium sulfide (CdS) và cadmium selenide (CdSe), là các chất quang dẫn quan trọng trong tế bào quang điện (solar cells), cảm biến quang, LED, laser.
  • Sử dụng trong mạ cadmium, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn, đặc biệt trong ngành sản xuất linh kiện điện tử.
Cơ chế hoạt động:
  • Cadmium nitrate có thể phản ứng với hydrogen sulfide (H₂S) hoặc natri sulfide (Na₂S) để tạo ra cadmium sulfide (CdS), chất được dùng làm cảm biến ánh sáng:Cd(NO3)2+Na2S→CdS↓+2NaNO3
  • CdS và CdSe có khả năng hấp thụ ánh sáng và chuyển đổi thành dòng điện trong pin mặt trời hoặc làm lớp phát quang trong LED và laser.

2. Ngành công nghiệp pin và năng lượng

Ứng dụng:
  • Dùng trong sản xuất pin cadmium-niken (Ni-Cd battery), loại pin sạc được sử dụng trong các thiết bị điện tử cầm tay, dụng cụ điện, thiết bị y tế, và hệ thống lưu trữ năng lượng.
Cơ chế hoạt động:
  • Cadmium (Cd) là một thành phần quan trọng trong cực âm của pin Ni-Cd, giúp tích trữ và giải phóng năng lượng điện một cách ổn định.
  • Quá trình sạc và xả điện của pin diễn ra như sau:
    • Cực âm (Cadmium):Cd+2OH−→Cd(OH)2+2e−
    • Cực dương (Niken oxyhydroxide):NiO(OH)+H2O+e−→Ni(OH)2+OH−
  • Do tính ổn định và tuổi thọ cao, pin Ni-Cd vẫn được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo.

3. Ngành công nghiệp hóa chất

Ứng dụng:
  • Là nguyên liệu trong tổng hợp các hợp chất cadmium khác như cadmium oxide (CdO), cadmium chloride (CdCl₂), cadmium sulfate (CdSO₄).
  • Sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học trong tổng hợp hữu cơ và vô cơ.
Cơ chế hoạt động:
  • Cd(NO₃)₂ bị phân hủy nhiệt tạo CdO – một chất xúc tác trong tổng hợp hóa học:2Cd(NO3)2→2CdO+4NO2+O2
  • CdO và CdCl₂ được dùng làm tiền chất để sản xuất sắc tố cadmium (CdS, CdSe) và các hợp chất dùng trong công nghiệp sơn, nhựa, và thủy tinh.

4. Ngành công nghiệp xử lý bề mặt kim loại

Ứng dụng:
  • Được sử dụng trong mạ cadmium, giúp bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn, đặc biệt trong hàng không, ô tô, và công nghiệp đóng tàu.
Cơ chế hoạt động:
  • Lớp cadmium mạ trên kim loại tạo thành một lớp bảo vệ chống lại quá trình oxy hóa, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và điều kiện khắc nghiệt.
  • Cadmium còn có khả năng bôi trơn tự nhiên, giúp giảm ma sát trong chi tiết máy bay và động cơ ô tô.

5. Ngành công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm và sơn

Ứng dụng:
  • Được sử dụng để tạo ra các sắc tố màu cadmium, điển hình là cadmium yellow (CdS), cadmium red (CdSe), cadmium orange (CdS·CdSe) trong sơn, nhựa, và men gốm.
Cơ chế hoạt động:
  • Các hợp chất cadmium như CdS và CdSe có độ bền cao, không bị phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc hóa chất mạnh.
  • Chúng được sử dụng trong sơn công nghiệp, nhựa kỹ thuật và men gốm chịu nhiệt.

6. Ngành nghiên cứu khoa học và y học

Ứng dụng:
  • Được sử dụng trong thí nghiệm hóa học phân tích, đặc biệt trong phát hiện ion sunfua (S²⁻) thông qua kết tủa CdS màu vàng.
  • Sử dụng trong nghiên cứu vật liệu quang học để phát triển cảm biến và thiết bị quang điện tử.
Cơ chế hoạt động:
  • Cd(NO₃)₂ phản ứng với Na₂S tạo CdS, giúp phát hiện sự hiện diện của ion sunfua trong dung dịch:Cd(NO3)2+Na2S→CdS↓+2NaNO3
  • CdS và CdSe được sử dụng trong nghiên cứu quang học nhờ khả năng phát quang và dẫn điện dưới ánh sáng.

7. Ứng dụng trong môi trường và xử lý nước thải

Ứng dụng:
  • Dùng trong quá trình kết tủa loại bỏ ion kim loại nặng trong nước thải công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
  • Cd(NO₃)₂ có thể kết tủa với ion sunfua để loại bỏ Cd²⁺ khỏi nước thải, giảm ô nhiễm cadmium:Cd2++S2−→CdS↓
  • Kết tủa CdS sau đó có thể được lọc và xử lý an toàn theo quy trình môi trường.

Tỉ lệ sử dụng

1.1. Sản xuất vật liệu bán dẫn (CdS, CdSe)

  • Tỉ lệ sử dụng: ~ 5 – 15% theo khối lượng trong quy trình tổng hợp vật liệu quang dẫn.
  • Ứng dụng: LED, laser, cảm biến quang, tế bào quang điện.
  • Lý do: Tỉ lệ này giúp tối ưu tính dẫn điện và phát quang của vật liệu mà không gây ảnh hưởng đến hiệu suất thiết bị.

1.2. Mạ Cadmium (Cadmium Plating)

  • Tỉ lệ sử dụng: 1 – 3% dung dịch mạ.
  • Ứng dụng: Bảo vệ kim loại trong ngành hàng không, ô tô, đóng tàu.
  • Lý do: Tỉ lệ thấp nhưng hiệu quả cao trong việc chống ăn mòn và tạo độ bám dính tốt

2.1. Sản xuất pin Nickel-Cadmium (Ni-Cd Battery)

  • Tỉ lệ sử dụng: ~ 10 – 20% theo khối lượng tổng hợp cực âm của pin.
  • Ứng dụng: Pin sạc trong thiết bị điện tử, dụng cụ điện, hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo.
  • Lý do: Tỉ lệ này giúp tối ưu hóa hiệu suất sạc/xả và tăng tuổi thọ pin.

3.1. Tổng hợp các hợp chất Cadmium khác (CdO, CdCl₂, CdSO₄)

  • Tỉ lệ sử dụng: 30 – 50% theo khối lượng phản ứng.
  • Ứng dụng: Sản xuất hóa chất công nghiệp, nghiên cứu hóa học.
  • Lý do: Tỉ lệ cao do cần tạo ra sản phẩm tinh khiết có độ ổn định cao.

4.1. Sản xuất sắc tố Cadmium (CdS, CdSe)

  • Tỉ lệ sử dụng: 1 – 5% trong công thức sơn hoặc nhựa.
  • Ứng dụng: Sơn công nghiệp, nhựa kỹ thuật, men gốm chịu nhiệt.
  • Lý do: Tỉ lệ thấp đủ để tạo màu sắc bền vững mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu.

5.1. Thí nghiệm hóa học và phân tích

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.01 – 0.1 M trong dung dịch phân tích.
  • Ứng dụng: Xác định ion sunfua, nghiên cứu vật liệu quang học.
  • Lý do: Tỉ lệ thấp đảm bảo độ chính xác và giảm nguy cơ độc hại.

6.1. Loại bỏ kim loại nặng trong nước thải

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.5 – 2% theo khối lượng xử lý.
  • Ứng dụng: Kết tủa ion kim loại nặng trong nước thải công nghiệp.
  • Lý do: Giúp loại bỏ cadmium một cách hiệu quả mà không làm tăng nồng độ độc hại khác.

Cadmium nitrate tetrahydrate - Cd(NO3)2.4H2O

4. Mua Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cadmium nitrate tetrahydrate ở đâu, mua bán Cd(NO3)2.4H2O ở hà nội, mua bán Cadmium nitrate tetrahydrate giá rẻ. Mua bán Cd(NO3)2.4H2O dùng trong ngành điện tử, pin và năng lượng,…

Nhập khẩu Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O cung cấp Cadmium nitrate tetrahydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

0