Ứng dụng của Sodium Chromate dùng làm chất xúc tác hoá học
1. Xúc tác trong tổng hợp hợp chất hữu cơ
Ứng dụng: Sodium Chromate được sử dụng để oxy hóa các hợp chất hữu cơ như alken, giúp tạo ra aldehyde hoặc axit. Ứng dụng này quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất các hợp chất hữu cơ.
Cơ chế hoạt động: Sodium Chromate có tính oxy hóa mạnh, đặc biệt trong môi trường axit. Nó giúp chuyển đổi anken thành các sản phẩm có nhóm chức oxi, như aldehyde hoặc axit. Phản ứng hóa học: C₂H₄ + Na₂CrO₄ → C₂H₄O + Na₂Cr₂O₇.
2. Xúc tác trong phản ứng oxy hóa anion vô cơ
Ứng dụng: Sodium Chromate được sử dụng để oxy hóa các anion vô cơ, đặc biệt là trong xử lý nước thải công nghiệp. Ví dụ, nó chuyển sulfide thành sulfate, giúp giảm ô nhiễm.
Cơ chế hoạt động: Các anion chromate (CrO₄²⁻) nhận electron từ sulfide (HS⁻), oxy hóa nó thành sulfate (SO₄²⁻). Phản ứng hóa học: H₂S + Na₂CrO₄ → H₂SO₄ + Na₂Cr₂O₇.
3. Xúc tác trong tổng hợp polymer
Ứng dụng: Sodium Chromate là chất xúc tác quan trọng trong quá trình tổng hợp polymer. Nó giúp polymer hóa các monome như ethylene và styrene, tạo ra các polymer dùng trong ngành nhựa.
Cơ chế hoạt động: Sodium Chromate kích thích quá trình trùng hợp, tạo chuỗi polymer dài từ các monome có cấu trúc gốc tự do. Phản ứng hóa học: (CH₂=CH₂) + Na₂CrO₄ → -[CH₂CH₂]- + Na₂Cr₂O₇.
4. Xúc tác trong sản xuất axit formic
Ứng dụng: Sodium Chromate có thể oxy hóa methanol thành axit formic. Ứng dụng này quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất các axit hữu cơ.
Cơ chế hoạt động: Sodium Chromate hoạt động như một chất oxy hóa mạnh, giúp chuyển hóa methanol thành axit formic thông qua quá trình oxy hóa. Phản ứng hóa học: CH₃OH + Na₂CrO₄ → HCOOH + Na₂Cr₂O₇.
5. Xúc tác trong phản ứng chuyển hóa carbon
Ứng dụng: Sodium Chromate xúc tác trong phản ứng chuyển hóa carbon trong ngành dầu khí. Nó giúp oxy hóa các hợp chất carbon thành các sản phẩm hữu ích như xăng.
Cơ chế hoạt động: Sodium Chromate oxy hóa các hợp chất carbon, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dầu khí. Nó giúp phân tách các liên kết carbon-hydro, tạo ra các sản phẩm mong muốn. Phản ứng hóa học: C₆H₆ + Na₂CrO₄ → C₆H₅OH + Na₂Cr₂O₇.
Tỷ lệ sử dụng Sodium Chromate dùng làm chất xúc tác hoá học
1. Xúc tác trong tổng hợp hợp chất hữu cơ:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường sử dụng khoảng 0.1% – 5% Sodium Chromate so với khối lượng của hợp chất hữu cơ (theo tỷ lệ mol).
- Lý do: Sodium Chromate được sử dụng với lượng nhỏ để oxy hóa hiệu quả các hợp chất như anken thành aldehyde hoặc axit, nhờ vào tính oxy hóa mạnh.
2. Xúc tác trong phản ứng oxy hóa anion vô cơ:
- Tỷ lệ sử dụng: Lượng Sodium Chromate trong phản ứng oxy hóa anion vô cơ thường dao động từ 1% – 10% so với khối lượng của anion cần oxy hóa.
- Lý do: Sodium Chromate cần lượng đủ để phản ứng với các anion vô cơ (như sulfide), giúp chuyển hóa thành các sản phẩm dễ xử lý.
3. Xúc tác trong tổng hợp polymer:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường sử dụng khoảng 0.1% – 1% Sodium Chromate so với khối lượng của monome (như ethylene hoặc styrene).
- Lý do: Sodium Chromate đóng vai trò như chất xúc tác trong phản ứng trùng hợp, giúp polymer hóa mà không cần sử dụng một lượng lớn chất xúc tác.
4. Xúc tác trong sản xuất axit formic:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ Sodium Chromate sử dụng trong quá trình oxy hóa methanol thành axit formic thường khoảng 1% – 3%.
- Lý do: Sodium Chromate cần thiết để tạo ra môi trường oxy hóa mạnh, chuyển đổi methanol thành axit formic hiệu quả.
5. Xúc tác trong phản ứng chuyển hóa carbon:
- Tỷ lệ sử dụng: Lượng Sodium Chromate thường dùng từ 0.5% – 2% so với khối lượng hợp chất carbon (như benzen hoặc metanol).
- Lý do: Sodium Chromate giúp thúc đẩy phản ứng oxy hóa. Chuyển hóa carbon thành các sản phẩm có giá trị. Nhưng không cần sử dụng quá nhiều.
Quy trình sử dụng Sodium Chromate dùng làm chất xúc tác hoá học
1. Chuẩn bị và xác định tỷ lệ sử dụng
- Xác định mục tiêu của phản ứng xúc tác (tổng hợp hợp chất hữu cơ, oxy hóa anion vô cơ, tổng hợp polymer, v.v.).
- Tính toán tỷ lệ Sodium Chromate cần thiết, thường dao động từ 0.1% – 5% so với khối lượng hoặc số mol của chất phản ứng, tùy theo từng ứng dụng cụ thể.
- Cân chính xác lượng Sodium Chromate cần thiết cho phản ứng.
2. Chuẩn bị dung dịch Sodium Chromate
- Nếu cần thiết, hòa tan Sodium Chromate trong dung môi thích hợp (thường là nước hoặc dung dịch axit).
- Kiểm tra nồng độ của dung dịch Sodium Chromate trước khi sử dụng để đảm bảo nó đạt yêu cầu.
3. Tiến hành phản ứng
- Đưa Sodium Chromate vào phản ứng trong điều kiện kiểm soát (nhiệt độ, áp suất, pH, v.v.).
- Điều chỉnh các yếu tố phản ứng để tối ưu hóa hiệu suất xúc tác (ví dụ: nhiệt độ từ 25°C đến 100°C tùy ứng dụng, pH có thể cần kiểm soát để đạt hiệu quả tối ưu).
- Theo dõi quá trình phản ứng (bằng các phương pháp phân tích hóa học như sắc ký, quang phổ) để kiểm soát tiến trình phản ứng và các sản phẩm tạo thành.
4. Kết thúc và xử lý sản phẩm
- Sau khi phản ứng hoàn tất, thu thập sản phẩm phản ứng.
- Tách Sodium Chromate dư thừa hoặc các chất xúc tác không tham gia vào sản phẩm (nếu cần).
- Lọc, rửa và tinh chế sản phẩm nếu cần thiết.
Mua Sodium Chromate – Na2CrO4 ở đâu?
Hiện tại, Sodium Chromate – Na2CrO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Chromate – Na2CrO4 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Chromate – Na2CrO4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Chromate – Na2CrO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Chromate – Na2CrO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Chromate – Na2CrO4 ở đâu, mua bán Sodium Chromate – Na2CrO4 ở Hà Nội, mua bán Sodium Chromate – Na2CrO4 giá rẻ, Mua bán Sodium Chromate – Na2CrO4
Nhập khẩu Sodium Chromate – Na2CrO4, cung cấp Sodium Chromate – Na2CrO4 .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com