Ứng dụng của Sodium Chromate dùng trong xử lý nước thải công nghiệp
Tỷ lệ sử dụng Sodium Chromate dùng trong xử lý nước thải công nghiệp
1. Tẩy cặn kim loại nặng:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 0.5% đến 2% (theo khối lượng nước thải).
- Ứng dụng: Sodium Chromate được thêm vào để phản ứng với kim loại nặng như cadmium, kẽm hoặc niken, làm giảm nồng độ kim loại trong nước thải.
2. Khử độc các hợp chất hữu cơ:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng sodium chromate có thể dao động từ 1% đến 5% (theo khối lượng nước thải).
- Ứng dụng: Sodium Chromate thực hiện oxy hóa các hợp chất hữu cơ như phenol, xăng dầu, chất tẩy rửa, giúp giảm tính độc hại của nước thải.
3. Tẩy rửa nước thải chứa crom:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sodium chromate phụ thuộc vào mức độ ô nhiễm crom trong nước thải, có thể dao động từ 0.1% đến 0.5% (theo khối lượng nước thải).
- Ứng dụng: Sodium Chromate giúp chuyển crom hexavalent (Cr(VI)) thành crom trivalent (Cr(III)), giảm độc tính của crom trong nước thải.
4. Xử lý nước thải từ ngành dệt nhuộm:
- Tỷ lệ sử dụng: 0.2% đến 1% sodium chromate (theo khối lượng nước thải).
- Ứng dụng: Sodium Chromate giúp xử lý crom và các kim loại nặng khác trong nước thải từ ngành nhuộm vải.
5. Giảm thiểu ô nhiễm kim loại trong nước thải:
- Tỷ lệ sử dụng: Từ 0.5% đến 3% sodium chromate (theo khối lượng nước thải).
- Ứng dụng: Sodium Chromate giúp loại bỏ kim loại nặng như mangan, kẽm và cadmium, làm giảm mức độ ô nhiễm kim loại trong nước thải.
6. Khử trùng và diệt khuẩn trong nước thải:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 0.05% đến 0.2% sodium chromate (theo khối lượng nước thải).
- Ứng dụng: Sodium Chromate dùng để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật trong nước thải công nghiệp.
7. Giảm mức độ ô nhiễm do các hợp chất phenol:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 1% đến 3% sodium chromate (theo khối lượng nước thải).
- Ứng dụng: Sodium Chromate giúp oxy hóa phenol thành các hợp chất ít độc hại hơn.
Quy trình sử dụng Sodium Chromate dùng trong xử lý nước thải công nghiệp
1. Chuẩn bị dung dịch Sodium Chromate
- Lượng Sodium Chromate cần thiết: Xác định lượng Sodium Chromate dựa trên mức độ ô nhiễm của nước thải. Lượng sử dụng thường dao động từ 0.5% đến 5% (theo khối lượng nước thải).
- Pha dung dịch: Hòa Sodium Chromate với nước sạch trong bể pha chế, đảm bảo Sodium Chromate được hòa tan hoàn toàn. Có thể sử dụng máy khuấy hoặc hệ thống bơm để đảm bảo dung dịch đồng nhất.
2. Xác định mức độ ô nhiễm của nước thải
- Kiểm tra các chỉ số ô nhiễm: Trước khi tiến hành xử lý, lấy mẫu nước thải để kiểm tra các thành phần ô nhiễm, như:
- Kim loại nặng (kẽm, cadmium, mangan, niken, v.v.)
- Các hợp chất hữu cơ (phenol, các hóa chất tẩy rửa, dầu mỡ, v.v.)
- Crom (hexavalent Cr(VI) hoặc trivalent Cr(III))
- Vi sinh vật (nếu cần khử trùng).
- Xác định hàm lượng crom: Đây là yếu tố quan trọng, vì Sodium Chromate sẽ giúp giảm mức crom hexavalent (Cr(VI)) thành crom trivalent (Cr(III)).
3. Thêm Sodium Chromate vào nước thải
- Phương pháp thêm Sodium Chromate: Sử dụng hệ thống bơm định lượng hoặc hệ thống pha trộn tự động để thêm dung dịch Sodium Chromate vào bể xử lý nước thải.
- Thời gian thêm: Thêm từ từ, vừa khuấy trộn để Sodium Chromate phản ứng đều với các thành phần ô nhiễm.
4. Phản ứng hóa học
- Phản ứng với kim loại nặng: Sodium Chromate phản ứng với các kim loại nặng trong nước thải, tạo thành các hydroxide kim loại không tan, giúp loại bỏ kim loại này ra khỏi nước.
- Ví dụ: Cr(VI) + 3Na2CrO4 → 2Na3CrO4 + Cr(OH)3
- Khử độc hợp chất hữu cơ: Sodium Chromate thực hiện phản ứng oxy hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ độc hại (như phenol) thành các hợp chất ít độc hơn.
- Ví dụ: C6H5OH + Na2CrO4 → C6H4(OH)COOH + Na2Cr2O7
- Khử trùng: Sodium Chromate cũng có tác dụng diệt khuẩn và diệt nấm trong nước thải nhờ tính oxy hóa mạnh của nó.
5. Quá trình lắng đọng và tách chất rắn
- Lắng đọng: Các hợp chất lắng đọng không tan sẽ được tạo ra trong bể xử lý. Bao gồm các hydroxide kim loại và các sản phẩm phản ứng hóa học. Các chất này cần lắng xuống đáy bể để dễ dàng tách ra.
- Lọc hoặc tách bùn: Sử dụng hệ thống lọc hoặc máy tách bùn để loại bỏ các chất rắn ra khỏi nước thải. Đảm bảo phần bùn được thu gom và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
6. Kiểm tra chất lượng nước sau xử lý
- Kiểm tra các chỉ số ô nhiễm còn lại: Sau khi xử lý, lấy mẫu nước thải để đo lại mức độ ô nhiễm. Kiểm tra các chỉ số như:
- Nồng độ kim loại nặng.
- Nồng độ crom (Cr(VI) và Cr(III)).
- Độ pH và các hợp chất hữu cơ.
- Đảm bảo nước đạt chuẩn: Nếu nước thải đạt các yêu cầu về tiêu chuẩn xả thải. Có thể tiếp tục các bước xử lý cuối cùng để xả ra môi trường.
Mua Sodium Chromate – Na2CrO4 ở đâu?
Hiện tại, Sodium Chromate – Na2CrO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Chromate – Na2CrO4 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Chromate – Na2CrO4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Chromate – Na2CrO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Chromate – Na2CrO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Chromate – Na2CrO4 ở đâu, mua bán Sodium Chromate – Na2CrO4 ở Hà Nội, mua bán Sodium Chromate – Na2CrO4 giá rẻ, Mua bán Sodium Chromate – Na2CrO4
Nhập khẩu Sodium Chromate – Na2CrO4, cung cấp Sodium Chromate – Na2CrO4 .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com