Mua bán Resorcinol – Resorcin – C6H6O2
Resorcinol – Resorcin (C6H6O2) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm phenol, có dạng tinh thể không màu hoặc hơi hồng, tan tốt trong nước và rượu. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm để điều trị các bệnh da liễu như mụn trứng cá, chàm và nấm da nhờ đặc tính khử trùng và kháng khuẩn. Ngoài ra, resorcinol còn là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm, thuốc nhuộm, chất kết dính và nhựa tổng hợp. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng vì resorcinol có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Resorcinol
Tên gọi khác: 1;3-dihydroxybenzene, resorcin, m-hydroquinone, m-dihydroxybenzene
Công thức: C6H6O2
Số CAS:108-46-3
Xuất xứ: Nhật Bản
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 là gì?
1. Công thức phân tử: C6H6O2
2. Công thức cấu tạo:
- Resorcinol thuộc nhóm di-hydroxy benzene, là một dẫn xuất của benzen.
- Công thức cấu tạo: 1,3-Dihydroxybenzene, nghĩa là có hai nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí meta (1,3) trên vòng benzen.
3. Đồng phân:
- Resorcinol là một trong ba đồng phân của dihydroxybenzene:
- Catechol (1,2-Dihydroxybenzene)
- Resorcinol (1,3-Dihydroxybenzene)
- Hydroquinone (1,4-Dihydroxybenzene)
2. Tính chất vật lý và hóa học của Resorcinol – Resorcin – C6H6O2
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh không màu hoặc hơi trắng.
- Mùi vị: Có vị ngọt nhẹ nhưng hơi đắng.
- Khối lượng mol: 110,11 g/mol.
- Độ tan:
- Tan tốt trong nước.
- Cũng tan trong ethanol, ether, glycerol và chloroform.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 110 – 112°C.
- Điểm sôi: Khoảng 277°C.
- Mật độ: Khoảng 1,27 g/cm³ ở 20°C.
- Áp suất hơi: Rất thấp ở nhiệt độ phòng.
- Tính chất quang học: Có thể phát huỳnh quang nhẹ dưới tia UV.
- Tính dễ cháy: Không dễ cháy nhưng có thể phân hủy khi đun nóng mạnh, tạo ra hơi độc.
Tính chất hóa học
1. Tính axit yếu
- Do có nhóm -OH liên kết với vòng benzen, resorcinol có tính axit yếu hơn axit cacboxylic nhưng mạnh hơn nước.
- Phản ứng với bazơ:
- Phản ứng với NaOH tạo muối natri resorcinate:C6H4(OH)2+2NaOH→C6H4(O−Na+)2+2H2O
- Nhưng không phản ứng với NaHCO₃, do tính axit yếu hơn axit cacbonic.
2. Phản ứng thế electrophil (SE) trên vòng benzen
Do có hai nhóm -OH, resorcinol dễ phản ứng thế với các tác nhân electrophil (E⁺), chủ yếu ở vị trí ortho và para của vòng benzen.
- Phản ứng với brom (Br₂):
- Resorcinol phản ứng mạnh với dung dịch brom tạo 2,4,6-tribromoresorcinol kết tủa trắng:C6H4(OH)2+3Br2→C6HBr3(OH)2+3HBr
- Phản ứng với axit nitric (HNO₃):
- Nitr hóa trong điều kiện nhẹ sẽ tạo 4-nitroresorcinol:C6H4(OH)2+HNO3→C6H3(NO2)(OH)2+H2O
- Trong điều kiện mạnh, có thể tạo 2,4-dinitroresorcinol hoặc trinitroresorcinol.
3. Phản ứng tạo phức màu (ứng dụng trong nhận biết resorcinol)
- Phản ứng với ion Fe³⁺ (sắt III):
- Resorcinol tạo phức màu tím đặc trưng với Fe³⁺:C6H4(OH)2+Fe3+→Hợp chaˆˊt maˋu tıˊm
- Phản ứng với formaldehyde (HCHO) tạo nhựa resorcin-formaldehyde, ứng dụng trong sản xuất chất kết dính.
4. Phản ứng oxy hóa
- Bị oxy hóa bởi tác nhân oxy hóa mạnh như K₂Cr₂O₇ hoặc KMnO₄ tạo hợp chất quinon (2-hydroxybenzoquinone).
- Khi bị oxy hóa mạnh hơn, có thể bị phân hủy thành CO₂ và H₂O.
5. Phản ứng với anhydride axetic (C₂H₆O₃)
- Tạo dẫn xuất diacetyl resorcinol, được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm.
3. Ứng dụng của Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1.1. Chất kết dính Resorcinol-Formaldehyde (RF)
- Ứng dụng: Được sử dụng để sản xuất keo dán gỗ, lốp xe, vải chống cháy, và lớp phủ bảo vệ.
- Cơ chế hoạt động:
- Khi trộn resorcinol với formaldehyde, chúng phản ứng tạo polyme nhiệt rắn.
- Keo RF có độ bền cao, kháng nước tốt, thường được sử dụng trong dán gỗ ép, ván ép hàng hải, và lốp xe ô tô để liên kết cao su với sợi vải gia cố (như nylon, polyester).
- Trong ngành dệt may, nhựa RF giúp tạo vải chống cháy và vải có độ bền cao.
2.1. Điều trị bệnh da liễu (mụn trứng cá, gàu, bệnh vảy nến, eczema, nấm da, chai sần)
- Ứng dụng: Resorcinol có trong kem trị mụn, dầu gội trị gàu, thuốc bôi điều trị bệnh da liễu.
-
Cơ chế hoạt động:
- Là một chất tẩy tế bào chết nhẹ, giúp loại bỏ lớp da chết, giảm bít tắc lỗ chân lông.
- Có tính kháng khuẩn và kháng nấm, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn và nấm gây gàu.
- Trong điều trị eczema và vảy nến, resorcinol giúp phân hủy keratin, làm bong lớp da sừng dày.
- Ở nồng độ thấp (2-10%), nó hoạt động như một chất khử trùng nhẹ giúp chữa lành tổn thương da.
2.2. Gây tê cục bộ
- Ứng dụng: Có trong một số thuốc bôi giảm đau nhẹ.
- Cơ chế hoạt động:
- Tác động lên dây thần kinh ngoại vi, giúp giảm cảm giác đau và ngứa.
3.1. Thành phần trong sản phẩm chăm sóc da
- Ứng dụng: Có trong kem dưỡng trắng da, kem chống lão hóa, và serum trị nám.
- Cơ chế hoạt động:
- Giúp tẩy tế bào chết, kích thích tái tạo da mới, giúp da sáng hơn.
- Ức chế hoạt động của enzyme tyrosinase, từ đó giảm sản xuất melanin, hỗ trợ làm mờ nám và tàn nhang.
- Tăng cường hiệu quả của các axit AHA/BHA trong mỹ phẩm.
3.2. Dầu gội trị gàu
- Ứng dụng: Có mặt trong các sản phẩm trị gàu như dầu gội Selsun Blue, Neutrogena T/Gel.
- Cơ chế hoạt động:
- Loại bỏ dầu thừa, giảm sự phát triển của nấm Malassezia – nguyên nhân chính gây gàu.
4.1. Thuốc diệt nấm và bảo vệ cây trồng
- Ứng dụng: Được sử dụng trong chế phẩm bảo vệ thực vật để ngăn ngừa sự phát triển của nấm trên cây trồng.
- Cơ chế hoạt động:
- Cản trở quá trình hình thành màng tế bào của nấm, ngăn chặn sự phát triển của chúng.
- Một số dẫn xuất resorcinol còn giúp tăng cường sức đề kháng của cây đối với sâu bệnh.
5.1. Tổng hợp thuốc và hóa chất hữu cơ
- Ứng dụng: Là nguyên liệu quan trọng để sản xuất thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm.
- Cơ chế hoạt động:
- Resorcinol là tiền chất để tổng hợp methylenedioxybenzene, một thành phần trong nhiều loại dược phẩm.
- Được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
6.1. Xử lý và tăng cường độ bám dính của cao su vào sợi vải
- Ứng dụng: Được dùng để sản xuất lốp xe ô tô, băng tải, dây curoa.
- Cơ chế hoạt động:
- Khi kết hợp với formaldehyde, resorcinol tạo ra một lớp keo giúp tăng độ kết dính giữa cao su và sợi vải gia cố (như nylon, polyester, rayon).
- Giúp lốp xe bền hơn, chịu được ma sát và áp lực cao.
6.2. Nhuộm và thuộc da
- Ứng dụng: Sử dụng làm chất trung gian trong quá trình nhuộm vải và thuộc da.
- Cơ chế hoạt động:
- Resorcinol có thể tạo liên kết bền với sợi vải hoặc da, giúp màu nhuộm lâu phai hơn.
- Được sử dụng trong quy trình thuộc da chrome, giúp làm mềm da và tăng độ bền cơ học.
7.1. Chất chống oxy hóa trong sản xuất linh kiện điện tử
- Ứng dụng: Được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn, pin và mạch in.
- Cơ chế hoạt động:
- Resorcinol hoạt động như một chất ổn định nhiệt, giúp bảo vệ vật liệu polymer trong linh kiện điện tử khỏi phân hủy do nhiệt độ cao.
- Được sử dụng trong chất kết dính chịu nhiệt cho bảng mạch in (PCB).
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong công nghiệp keo dán và nhựa Resorcinol-Formaldehyde (RF)
- Keo dán gỗ, lốp xe, cao su:
- Tỷ lệ Resorcinol : Formaldehyde = 1:1.5 đến 1:2 (theo khối lượng).
- Trong keo RF, resorcinol chiếm khoảng 10 – 30% thành phần.
- Cao su – vải gia cố (lốp xe, dây curoa, băng tải):
- Resorcinol thường chiếm 5 – 10% trong hệ kết dính cao su-vải.
2. Trong mỹ phẩm và chăm sóc da
- Kem trị mụn, kem dưỡng da:
- 0.5 – 2% resorcinol (tùy theo công thức).
- Nồng độ trên 2% chỉ được dùng trong các sản phẩm kê đơn.
- Dầu gội trị gàu:
- 1 – 3%, kết hợp với các hoạt chất khác như acid salicylic, ketoconazole.
- Tẩy tế bào chết, peel da hóa học:
- 5 – 10%, thường kết hợp với axit glycolic hoặc axit salicylic.
3. Trong dược phẩm (thuốc bôi ngoài da)
- Điều trị mụn, viêm da, nấm da:
- 2 – 10% trong thuốc bôi.
- Trên 10% có thể gây kích ứng, chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc gây tê cục bộ:
- 0.5 – 2% (thường kết hợp với các chất giảm đau khác).
4. Trong nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật)
- Thuốc trừ nấm, diệt khuẩn:
- 0.1 – 5% tùy vào loại cây trồng và mức độ cần bảo vệ.
- Chất kích thích tăng trưởng cây trồng:
- 0.01 – 0.1% khi pha loãng để tưới hoặc phun lên cây.
5. Trong ngành dệt, thuộc da và nhuộm màu
- Chất cố định màu nhuộm:
- 1 – 5% trong dung dịch nhuộm.
- Chất xử lý da (thuộc da chrome):
- 0.5 – 3% để tăng độ mềm và bền của da.
6. Trong ngành điện tử (chất chống oxy hóa, ổn định nhiệt)
- Sơn phủ bảo vệ mạch in (PCB):
- 0.5 – 3% trong dung dịch sơn chống oxy hóa.
- Chất ổn định polymer:
- 0.1 – 1% để tăng tuổi thọ của vật liệu polymer.
4. Mua Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Resorcinol – Resorcin – C6H6O2, Nhật Bản.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Resorcinol ở đâu, mua bán Resorcin ở hà nội, mua bán C6H6O2 giá rẻ. Mua bán Resorcinol dùng trong nông nghiệp, mỹ phẩm, y dược,…
Nhập khẩu Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 cung cấp Resorcinol
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN