Sliver Sulfate dùng trong xử lý nước và khử trùng

Sliver Sulfate dùng trong nghiên cứu khoa học

Ứng dụng của Sliver Sulfate dùng trong xử lý nước và khử trùng

Sliver Sulfate dùng trong xử lý nước và khử trùng là một hợp chất quan trọng với đặc tính kháng khuẩn mạnh. Giúp loại bỏ vi khuẩn, vi sinh vật gây hại và đảm bảo chất lượng nước an toàn trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế.

1. Xử lý nước uống

Ứng dụng: Silver Sulfate được sử dụng để khử trùng nước uống. Hợp chất này giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm trong nước. Nó thường được dùng trong hệ thống cấp nước đô thị và thiết bị lọc nước gia đình.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Ag₂SO₄ tan một phần trong nước, giải phóng các ion bạc (Ag⁺). Các ion này phân tán đều trong nước, tạo môi trường kháng khuẩn.
  • Phản ứng hóa học: Ag₂SO₄ → 2Ag⁺ + SO₄²⁻. Các ion Ag⁺ liên kết với nhóm thiol (-SH) trong enzym của vi sinh vật. Quá trình này làm biến tính enzym và ức chế chức năng sống của tế bào. Vi khuẩn và virus mất khả năng trao đổi chất và chết.

2. Khử trùng hệ thống nước công nghiệp

Ứng dụng: Silver Sulfate được bổ sung vào hệ thống nước công nghiệp để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn. Nó thường dùng trong các nhà máy thực phẩm, dược phẩm và hệ thống làm mát.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Các ion bạc (Ag⁺) kết hợp với màng tế bào vi khuẩn, gây mất cân bằng áp suất thẩm thấu. Vi khuẩn mất nước và ngừng phát triển.
  • Phản ứng hóa học: Ion Ag⁺ phá vỡ liên kết protein và lipid trong màng tế bào. Điều này làm rò rỉ tế bào chất và khiến vi khuẩn chết.

3. Xử lý nước thải y tế

Ứng dụng: Silver Sulfate giúp tiêu diệt vi khuẩn kháng kháng sinh trong nước thải y tế. Nó đảm bảo nước thải không chứa vi sinh vật gây bệnh trước khi thải ra môi trường.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Ion bạc (Ag⁺) tấn công thành tế bào vi khuẩn, làm thay đổi cấu trúc và gây rối loạn màng sinh học.
  • Phản ứng hóa học: Ag⁺ liên kết với DNA của vi khuẩn, cản trở quá trình sao chép và ngăn chúng sinh sôi.

4. Khử trùng nước trong hệ thống làm mát

Ứng dụng: Silver Sulfate giúp kiểm soát vi khuẩn Legionella trong hệ thống làm mát công nghiệp. Vi khuẩn này có thể gây bệnh Legionnaires nếu phát tán trong không khí.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Ag₂SO₄ giải phóng Ag⁺ vào nước, phá hủy lớp màng sinh học của vi khuẩn Legionella.
  • Phản ứng hóa học: Ag⁺ ức chế enzym vận chuyển electron, làm gián đoạn quá trình sản xuất ATP. Vi khuẩn mất năng lượng và chết.

5. Xử lý nước trong hồ bơi

Ứng dụng: Silver Sulfate được sử dụng thay thế hoặc bổ sung cho clo để khử trùng hồ bơi. Nó giúp diệt khuẩn mà không tạo ra mùi clo khó chịu.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Ag₂SO₄ tan từ từ, cung cấp lượng ion bạc ổn định trong nước. Điều này giúp duy trì khả năng diệt khuẩn lâu dài.
  • Phản ứng hóa học: Ag⁺ liên kết với protein trên màng tế bào vi khuẩn. Quá trình này làm biến tính protein và giết chết vi khuẩn.

6. Ứng dụng trong hệ thống lọc nước RO

Ứng dụng: Silver Sulfate được tích hợp vào màng lọc RO để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống lọc.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Ag₂SO₄ phủ một lớp mỏng trên màng lọc, tạo môi trường kháng khuẩn liên tục.
  • Phản ứng hóa học: Ag⁺ ức chế hoạt động của bơm ion trong vi khuẩn, khiến chúng không thể duy trì cân bằng nội môi và chết.

7. Xử lý nước trong ngành sản xuất thực phẩm

Ứng dụng: Silver Sulfate giúp khử trùng nước sử dụng trong chế biến thực phẩm và đồ uống. Nó đảm bảo nước sạch mà không làm thay đổi hương vị sản phẩm.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Ag₂SO₄ duy trì nồng độ ion bạc thấp nhưng hiệu quả trong nước. Điều này giúp kiểm soát vi khuẩn mà không ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.
  • Phản ứng hóa học: Ag⁺ phá hủy màng tế bào vi khuẩn, làm mất khả năng tổng hợp protein và gây chết tế bào.

Tỷ lệ sử dụng Sliver Sulfate dùng trong xử lý nước và khử trùng

1. Xử lý nước uống: 0.01 – 0.1 mg Ag⁺/L. Tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm mà không ảnh hưởng đến hương vị nước.

2. Khử trùng hệ thống nước công nghiệp: 05 – 0.5 mg Ag⁺/L. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong đường ống, bể chứa và thiết bị làm mát.

3. Xử lý nước thải y tế: 0.1 – 1.0 mg Ag⁺/L. Loại bỏ vi khuẩn kháng thuốc và vi sinh vật gây bệnh trước khi xả ra môi trường.

4. Khử trùng nước trong hệ thống làm mát: 0.05 – 0.3 mg Ag⁺/L. Kiểm soát vi khuẩn Legionella và các loại vi khuẩn sinh màng sinh học.

5. Xử lý nước trong hồ bơi: 0.02 – 0.1 mg Ag⁺/L. Diệt khuẩn hiệu quả mà không gây kích ứng da hoặc mùi clo khó chịu.

6. Ứng dụng trong hệ thống lọc nước RO: 0.01 – 0.05 mg Ag⁺/L. Ngăn chặn vi khuẩn phát triển trên màng lọc mà không làm tắc nghẽn hệ thống.

7. Xử lý nước trong ngành sản xuất thực phẩm: 0.02 – 0.1 mg Ag⁺/L. Đảm bảo nước sạch khuẩn nhưng không làm thay đổi hương vị thực phẩm.

 Sliver Sulfate dùng trong xử lý nước và khử trùng

Quy trình sử dụng Sliver Sulfate dùng trong xử lý nước và khử trùng

1. Đánh giá nguồn nước và xác định liều lượng

  • Phân tích chất lượng nước: Kiểm tra mức độ ô nhiễm, vi khuẩn, vi sinh vật, độ đục, pH và các chất hữu cơ.
  • Xác định liều lượng phù hợp: Dựa vào mục đích sử dụng, tỷ lệ vi sinh vật cần loại bỏ và các quy định an toàn.
  • Điều chỉnh pH nước: Silver Sulfate hoạt động hiệu quả nhất trong khoảng pH 6.0 – 8.0. Nếu pH quá cao hoặc quá thấp, cần điều chỉnh trước khi sử dụng.

2. Chuẩn bị dung dịch Silver Sulfate

  • Hòa tan Silver Sulfate (Ag₂SO₄) trong nước theo nồng độ yêu cầu.
  • Khuấy đều để đảm bảo Silver Sulfate phân tán đồng nhất trong dung dịch.
  • Kiểm tra độ hòa tan: Silver Sulfate có độ tan thấp, do đó có thể cần thêm chất hỗ trợ hòa tan hoặc khuấy trộn liên tục.

3. Bổ sung vào hệ thống xử lý nước

  • Bơm trực tiếp vào nguồn nước bằng hệ thống định lượng hoặc khuấy trộn cơ học.
  • Châm Silver Sulfate trước hoặc sau giai đoạn lọc sơ cấp, tùy theo hệ thống.
  • Khuấy trộn để phân tán đều trong toàn bộ thể tích nước.

4. Thời gian tiếp xúc và phản ứng

  • Để Silver Sulfate tác động trong khoảng 10 – 60 phút tùy theo mức độ nhiễm khuẩn.
  • Đảm bảo dòng chảy chậm trong bể phản ứng để tăng hiệu suất khử trùng.
  • Kết hợp với các phương pháp khử trùng khác (UV, Ozone, Clo) nếu cần để tối ưu hiệu quả.

5. Kiểm tra và giám sát hiệu quả

  • Đo nồng độ ion bạc (Ag⁺) còn lại trong nước bằng máy đo chuyên dụng.
  • Kiểm tra vi khuẩn tồn dư để đảm bảo đạt tiêu chuẩn an toàn.
  • Điều chỉnh liều lượng nếu cần để tối ưu hiệu suất và tránh dư thừa bạc trong nước.

 

Mua Sliver Sulfate – AgSO4 ở đâu?

Hiện tại,  Sliver Sulfate – AgSO4  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sliver Sulfate – AgSO4    được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sliver Sulfate – AgSO4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất  Sliver Sulfate – AgSO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất  Sliver Sulfate – AgSO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sliver Sulfate – AgSO4 ở đâu, mua bán Sliver Sulfate – AgSO4 ở Hà Nội, mua bán Sliver Sulfate – AgSO4 giá rẻ, Mua bán  Sliver Sulfate – AgSO4    

Nhập khẩu Sliver Sulfate – AgSO4, cung cấp Sliver Sulfate – AgSO4    .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0