Cadmium Chloride – CdCl2 là gì? Cấu tạo và ứng dụng?

Mua bán Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2

Cadmium Chloride (CdCl2), hay còn gọi là Cadimi Clorua, là một hợp chất hóa học của cadmium và clorua. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ tan trong nước và tạo thành dung dịch axit nhẹ. Cadmium chloride được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất các hợp chất cadmium khác như cadmium sulfide, trong nhuộm vải, và trong sản xuất pin kim loại cadmium. Tuy nhiên, chất này rất độc, có thể gây tổn thương cho thận và gan nếu tiếp xúc lâu dài, vì vậy cần phải cẩn thận khi sử dụng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cadmium Chloride

Tên gọi khác: Cadmium dichloride, Cadmium(II) chloride, Dichlorocadmium, Cadmium chloride anhydrous, Cadmium chloride hydrate

Công thức: CdCl2

Số CAS: 10108-64-2

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Cadmium Chloride - Cadimi Clorua - CdCl2

1. Cấu tạo Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 là gì?

1. Công thức hóa học: CdCl2

2. Cấu trúc tinh thể:

  • Cadmium chloride (CdCl₂) có cấu trúc lớp (layered structure) tương tự MgCl₂ (Magnesium chloride).
  • Trong pha rắn, các ion Cd²⁺ được bao quanh bởi 6 ion Cl⁻ theo hình dạng bát diện (octahedral geometry).
  • Các lớp CdCl₂ xếp chồng lên nhau, với liên kết Van der Waals yếu giữa các lớp.

3. Cấu trúc phân tử trong pha khí:

  • Ở trạng thái hơi, CdCl₂ tồn tại dưới dạng phân tử tuyến tính (linear) với góc liên kết 180°, giống như CO₂.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2

Tính chất vật lý

Màu sắc: Chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng nhạt.

Hình dạng: Tinh thể hoặc bột kết tinh, thường ở dạng lăng trụ hoặc lập phương.

Khối lượng phân tử: 183.32 g/mol.

Điểm nóng chảy: Khoảng 570 °C.

Điểm sôi: Khoảng 960 °C (trạng thái tinh thể).

Độ hòa tan trong nước: Dễ hòa tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ.

Độ dẫn điện: Có khả năng dẫn điện khi hòa tan trong nước, phân ly thành ion Cd²⁺ và Cl⁻.

Tính chất ổn định: Không ổn định khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh hoặc kiềm mạnh.

Mùi: Không có mùi đặc trưng nhưng có thể phát sinh mùi khó chịu khi phân hủy.

Tính chất hóa học

1. Tính tan và phản ứng trong nước:

  • CdCl₂ tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ do sự hình thành ion cadmium (Cd²⁺) và chloride (Cl⁻).
    CdCl2→Cd2++2Cl−
  • Dung dịch này có tính axit nhẹ do sự thủy phân của ion cadmium, làm giảm pH của dung dịch.

2. Phản ứng với dung dịch kiềm:

  • Khi cho vào dung dịch kiềm mạnh như NaOH hoặc KOH, cadmium chloride tạo kết tủa trắng cadmium hydroxide (Cd(OH)₂) không tan trong nước.
    CdCl2+2NaOH→Cd(OH)2↓+2NaCl
  • Cd(OH)₂ có thể tan tiếp trong kiềm dư, tạo phức cadmiat.

3. Phản ứng với amoniac (NH₃):

  • Cadmium chloride phản ứng với amoniac tạo thành các phức cadmium-ammonia hòa tan trong nước.
    CdCl2+4NH3→[Cd(NH3)4]Cl2
  • Dung dịch phức có thể chuyển sang màu xanh nhạt khi nồng độ amoniac cao.

4. Phản ứng với muối sunfat:

  • Khi tác dụng với axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc muối sulfate khác, cadmium chloride tạo thành cadmium sulfate (CdSO₄).
    CdCl2+H2SO4→CdSO4+2HCl

5. Phản ứng với chất khử:

  • Cadmium chloride có thể bị khử thành kim loại cadmium bằng các chất khử mạnh như hydrazine (N₂H₄) hoặc kali borohydride (KBH₄).
    CdCl2+N2H4→Cd+N2+2HCl

6. Phản ứng với chất oxy hóa mạnh:

  • Khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như axit nitric (HNO₃), cadmium chloride có thể bị oxy hóa tạo thành cadmium oxide (CdO) hoặc các hợp chất cadmium có hóa trị cao hơn.
    CdCl2+HNO3→CdO+NO2+Cl2+H2O

7. Phản ứng với hydro sunfua (H₂S):

  • Khi cho cadmium chloride tác dụng với khí hydro sunfua hoặc dung dịch H₂S, sẽ tạo kết tủa cadmium sulfide (CdS) màu vàng đặc trưng.
    CdCl2+H2S→CdS↓+2HCl

8. Phản ứng với kim loại:

  • Cadmium chloride có thể phản ứng với kim loại hoạt động mạnh hơn, như kẽm (Zn), để tạo thành cadmium kim loại:
    CdCl2+Zn→Cd+ZnCl2

Cadmium Chloride - Cadimi Clorua - CdCl2

3. Ứng dụng của Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành sản xuất pin và ắc quy

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng trong sản xuất pin niken-cadmium (Ni-Cd), loại pin sạc có độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • CdCl₂ là nguyên liệu để tổng hợp cadmium hydroxide (Cd(OH)₂), thành phần chính trong điện cực âm của pin.
    • Khi pin phóng điện, ion cadmium di chuyển giữa các điện cực, cung cấp dòng điện ổn định.
  • Ngành áp dụng: Sản xuất thiết bị điện tử, máy ảnh, dụng cụ y tế và thiết bị quân sự.

2. Ngành sơn và chất tạo màu

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng để tạo màu vàng và đỏ trong sơn, gốm sứ, thủy tinh và nhựa, nhờ sự hình thành của cadmium sulfide (CdS) và cadmium selenide (CdSe).
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Cadmium chloride được kết hợp với lưu huỳnh hoặc selen để tạo thành các sắc tố bền màu, có khả năng chịu nhiệt cao.
  • Ngành áp dụng: Sản xuất sơn ô tô, thiết bị gia dụng, gốm sứ cao cấp và trang trí nội thất.

3. Ngành luyện kim và xi mạ kim loại

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng trong quá trình mạ điện cadmium, giúp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, đặc biệt trong ngành hàng không và đóng tàu.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • CdCl₂ trong dung dịch điện phân sẽ giải phóng ion cadmium, bám vào bề mặt kim loại tạo lớp phủ chống ăn mòn hiệu quả.
  • Ngành áp dụng: Sản xuất linh kiện máy bay, tàu biển, ốc vít, bulong và phụ tùng máy móc.

4. Ngành hóa dược và y học

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng trong một số nghiên cứu y học để kiểm tra tác động của cadmium lên các mô sống, cũng như sản xuất thuốc nhuộm huỳnh quang sinh học.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Trong nghiên cứu y học, cadmium chloride được sử dụng để gây độc tế bào có kiểm soát nhằm nghiên cứu phản ứng miễn dịch và các bệnh liên quan đến kim loại nặng.
  • Ngành áp dụng: Các phòng thí nghiệm sinh học, dược phẩm và nghiên cứu độc chất.

5. Ngành xúc tác hóa học

  • Ứng dụng: Cadmium chloride đóng vai trò là chất xúc tác trong một số phản ứng hữu cơ, chẳng hạn như tổng hợp chất trung gian hữu cơ và điều chế các hợp chất hữu cơ halogen.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • CdCl₂ làm chất xúc tác trong các phản ứng Grignard và phản ứng ghép đôi, giúp kiểm soát tốc độ phản ứng và tăng hiệu suất.
  • Ngành áp dụng: Công nghiệp hóa chất, tổng hợp polymer và sản xuất dược phẩm.

6. Ngành sản xuất chất bán dẫn

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng trong sản xuất các tế bào quang điện và cảm biến ánh sáng, đặc biệt là trong công nghệ năng lượng mặt trời.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Cadmium chloride được dùng để xử lý bề mặt của màng mỏng cadmium telluride (CdTe), giúp cải thiện hiệu suất quang điện bằng cách giảm khuyết tật trong vật liệu bán dẫn.
  • Ngành áp dụng: Công nghiệp năng lượng mặt trời, sản xuất cảm biến ánh sáng và thiết bị đo lường.

7. Ngành công nghiệp dệt nhuộm

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng như một chất tạo màu và cố định màu trong quá trình nhuộm vải sợi.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Hợp chất này giúp tăng cường độ bền màu của vải bằng cách tạo liên kết ổn định với thuốc nhuộm, chống phai màu do ánh sáng và giặt tẩy.
  • Ngành áp dụng: Sản xuất quần áo, thảm, rèm cửa và vải công nghiệp.

8. Ngành sản xuất thuốc trừ sâu và phân bón

  • Ứng dụng: Một số hợp chất cadmium, bao gồm cadmium chloride, được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và phân bón vi lượng, đặc biệt trong nông nghiệp công nghiệp.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • CdCl₂ có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng cần kiểm soát nghiêm ngặt do tính độc hại cao của cadmium.
  • Ngành áp dụng: Nông nghiệp và bảo vệ thực vật.

9. Ngành sản xuất keo hàn và hợp kim đặc biệt

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng để sản xuất hợp kim cadmium, có tính chất chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, được ứng dụng trong công nghiệp điện tử và cơ khí.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Hợp kim cadmium được tạo thành bằng cách thêm CdCl₂ vào quá trình luyện kim để điều chỉnh tỷ lệ thành phần và cải thiện tính năng vật liệu.
  • Ngành áp dụng: Công nghiệp điện tử, sản xuất linh kiện hàn và chế tạo động cơ.

10. Ngành nghiên cứu môi trường và kiểm soát ô nhiễm

  • Ứng dụng: Cadmium chloride được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong đất và nước, phục vụ cho các nghiên cứu môi trường.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Các dung dịch CdCl₂ được sử dụng làm tiêu chuẩn so sánh khi đo lường mức độ ô nhiễm cadmium trong môi trường bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
  • Ngành áp dụng: Phân tích môi trường, xử lý nước thải và nghiên cứu bảo vệ môi trường.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong sản xuất pin niken-cadmium (Ni-Cd):

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 10-20% khối lượng tổng hợp điện cực.
  • Mục đích: Cung cấp ion cadmium ổn định cho quá trình sạc và phóng điện.
  • Ghi chú: Quá mức CdCl₂ có thể làm giảm hiệu suất sạc và gây ô nhiễm.

2. Trong công nghiệp mạ kim loại (xi mạ cadmium):

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 2-5% trong dung dịch mạ điện.
  • Mục đích: Bảo vệ kim loại nền chống ăn mòn, tăng độ bền cơ học.
  • Ghi chú: Quá mức CdCl₂ có thể gây lắng đọng không đều trên bề mặt kim loại.

3. Trong sản xuất sơn và chất tạo màu:

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5-15% khối lượng hỗn hợp sơn hoặc chất tạo màu.
  • Mục đích: Tạo màu sắc bền, chịu nhiệt tốt trong sơn và nhựa.
  • Ghi chú: Hàm lượng cao có thể gây độc hại và làm tăng chi phí sản xuất.

4. Trong ngành xúc tác hóa học:

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 1-3% trong hỗn hợp phản ứng xúc tác.
  • Mục đích: Tăng tốc độ phản ứng tổng hợp hữu cơ và giảm năng lượng hoạt hóa.
  • Ghi chú: Sử dụng quá nhiều có thể gây phản ứng phụ không mong muốn.

5. Trong sản xuất tế bào quang điện (màng CdTe):

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.5-2% trong lớp xử lý bề mặt CdTe.
  • Mục đích: Cải thiện hiệu suất quang điện, giảm khuyết tật cấu trúc vật liệu.
  • Ghi chú: Tỷ lệ sử dụng cần được kiểm soát để đảm bảo tính ổn định quang học.

6. Trong ngành dệt nhuộm:

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1-0.5% trên khối lượng sợi vải hoặc dung dịch nhuộm.
  • Mục đích: Giúp cố định màu sắc, chống phai màu do ánh sáng và giặt tẩy.
  • Ghi chú: Nồng độ cao có thể ảnh hưởng đến độ mềm mại của sợi vải.

7. Trong sản xuất hợp kim đặc biệt:

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.5-3% trong hợp kim cadmium dùng trong chế tạo linh kiện điện tử và cơ khí.
  • Mục đích: Cải thiện tính chất chống ăn mòn, tăng độ cứng và độ dẻo.
  • Ghi chú: Tỷ lệ cao có thể làm giảm tính dẫn điện của hợp kim.

8. Trong xử lý môi trường và kiểm tra ô nhiễm:

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.01-0.1% trong dung dịch phân tích mẫu nước hoặc đất.
  • Mục đích: Xác định nồng độ cadmium trong môi trường thông qua phân tích quang phổ.
  • Ghi chú: Dùng quá nhiều có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái

Cadmium Chloride - Cadimi Clorua - CdCl2

4. Mua Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cadmium Chloride ở đâu, mua bán Cadimi Clorua ở hà nội, mua bán CdCl2 giá rẻ. Mua bán Cadmium Chloride dùng trong ngành pin, chất tạo màu, luyện kim,…

Nhập khẩu Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 cung cấp Cadmium Chloride

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

0