Mua bán Alkali blue 6B – C37H29N3O3S
Alkali Blue 6B (C37H29N3O3S) là một loại thuốc nhuộm tổng hợp màu xanh đậm, thuộc nhóm thuốc nhuộm triarylmethane. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành in ấn, sản xuất mực in, sơn và nhựa nhờ khả năng bền màu cao và chịu kiềm tốt. Alkali Blue 6B không tan trong nước nhưng hòa tan trong môi trường kiềm, giúp tạo ra các sản phẩm có độ bền màu vượt trội. Bột màu này cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Alkali blue 6B
Tên gọi khác: Basic Blue 9, C.I. Basic Blue 9, Solvent Blue 36, Alkali Blue, Victoria Blue B, Methylene Blue, Acid Blue 74, Direct Blue 86, Basic Blue 26
Công thức: C37H29N3O3S
Số CAS: 6168-76-3
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 5g/lọ
1. Cấu tạo Alkali blue 6B – C37H29N3O3S là gì?
Cấu trúc hóa học:
- Alkali Blue 6B thuộc nhóm triarylmethane sulfonic acid.
- Cấu trúc gồm ba vòng thơm (phenyl) gắn với một nguyên tử carbon trung tâm, tạo thành hệ triarylmethane.
- Có chứa nhóm sulfonic (-SO₃H) giúp tăng độ tan trong nước.
- Có liên kết N-phenyl làm cho phân tử có màu xanh đặc trưng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Alkali blue 6B – C37H29N3O3S
Tính chất vật lý
Trạng thái: Bột rắn hoặc hạt màu xanh đậm.
Màu sắc: Xanh dương đậm, có độ sáng cao.
Độ hòa tan:
- Trong nước: Không tan hoặc tan rất ít.
- Trong dung dịch kiềm (NaOH, KOH): Tan tốt, tạo dung dịch có màu xanh.
- Trong dung môi hữu cơ (ethanol, acetone): Hòa tan kém.
Điểm nóng chảy: Không xác định rõ do phân hủy trước khi nóng chảy.
Độ bền nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ thường, có thể chịu được nhiệt độ cao trong điều kiện không có oxy.
Độ bền ánh sáng: Cao, ít bị phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Tính ổn định hóa học: Ổn định trong môi trường kiềm, dễ bị phân hủy trong môi trường axit mạnh.
Khối lượng phân tử: 595,71 g/mol.
Mật độ: Thường trong khoảng 1,2 – 1,5 g/cm³ (tùy điều kiện nén).
Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng của thuốc nhuộm hữu cơ.
Tính chất hóa học
-
Tính bền trong môi trường kiềm:
- Alkali Blue 6B tan tốt trong dung dịch kiềm mạnh như NaOH, KOH, tạo dung dịch màu xanh đậm ổn định.
- Trong môi trường kiềm, thuốc nhuộm giữ được cấu trúc và màu sắc lâu dài, nên thường được sử dụng trong mực in và sơn kiềm.
-
Tính nhạy cảm với axit:
- Alkali Blue 6B kém bền trong môi trường axit mạnh, dễ bị phân hủy hoặc thay đổi màu sắc, thường chuyển sang màu nhạt hoặc mất màu hoàn toàn.
- Phản ứng với axit có thể tạo ra các hợp chất phụ như amin thơm và sulfonic acid.
-
Khả năng tạo muối:
- Do chứa nhóm –SO₃H (sulfonic acid), Alkali Blue 6B có thể tạo muối với các kim loại kiềm như Na⁺, K⁺, làm tăng độ tan trong nước.
-
Phản ứng oxy hóa – khử:
- Alkali Blue 6B có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như H₂O₂ (hydrogen peroxide) hoặc KMnO₄, dẫn đến mất màu và phá vỡ cấu trúc phân tử.
-
Tính bền với ánh sáng và nhiệt độ:
- Thuốc nhuộm này có độ bền ánh sáng khá cao, không bị phai nhanh dưới tác động của tia UV trong thời gian dài.
- Ở nhiệt độ cao (>200°C), Alkali Blue 6B có thể bị phân hủy thành các hợp chất nhỏ hơn, giải phóng khí SO₂ nếu bị đốt cháy.
-
Phản ứng với chất khử:
- Dưới tác dụng của chất khử mạnh như Na₂S₂O₄ (natri dithionite), H₂ (hydro), Alkali Blue 6B có thể bị khử, dẫn đến sự thay đổi màu sắc hoặc mất màu hoàn toàn.
-
Khả năng hấp phụ:
- Alkali Blue 6B có thể hấp phụ trên các bề mặt xốp như giấy, vải hoặc bề mặt nhựa, tạo lớp phủ màu bền chắc.
3. Ứng dụng của Alkali blue 6B – C37H29N3O3S do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành in ấn (Mực in Offset, Flexo, Gravure)
Ứng dụng:
- Dùng làm thành phần chính trong mực in offset, flexographic, gravure, thường kết hợp với các chất liên kết để in trên giấy, bìa carton, nhựa và kim loại.
- Được sử dụng trong in sách, báo, bao bì thực phẩm, nhãn hàng tiêu dùng, và tài liệu văn phòng.
Cơ chế hoạt động:
- Alkali Blue 6B hòa tan trong dung môi hoặc chất mang như dầu khoáng, tạo hỗn hợp màu đồng nhất.
- Khi in, dung môi bay hơi hoặc thấm vào bề mặt giấy, để lại lớp màu xanh bền vững, chống phai màu do ánh sáng hoặc độ ẩm.
2. Ngành sơn và chất phủ (Coating Industry)
Ứng dụng:
- Dùng trong sản xuất sơn nước, sơn dầu, sơn phủ bảo vệ kim loại, sơn trang trí nội thất và ngoại thất.
- Tạo màu cho lớp phủ xe hơi, thiết bị gia dụng, tàu thuyền và sơn bảo vệ công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
- Alkali Blue 6B được phân tán vào dung môi hữu cơ hoặc sơn nhũ tương, giúp tạo màu đồng nhất, bám dính tốt trên bề mặt kim loại, gỗ, nhựa.
- Nhờ tính ổn định với kiềm, thuốc nhuộm không bị mất màu khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời hoặc hóa chất nhẹ.
3. Ngành nhựa và cao su (Plastic & Rubber Industry)
Ứng dụng:
- Sử dụng trong sản xuất nhựa PVC, PP, PE, ABS để tạo màu cho các sản phẩm như ống nhựa, bao bì, dây cáp điện, và đồ gia dụng.
- Ứng dụng trong sản xuất cao su tổng hợp dùng cho đế giày, băng tải công nghiệp, và thiết bị ô tô.
Cơ chế hoạt động:
- Alkali Blue 6B được trộn đều vào hỗn hợp nhựa hoặc cao su trong quá trình nung chảy hoặc ép phun, giúp phân bố màu đồng nhất mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học của sản phẩm.
- Chống phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao trong quá trình sử dụng.
4. Ngành dệt nhuộm (Textile Industry)
Ứng dụng:
- Dùng để nhuộm sợi tổng hợp như polyester, nylon và một số loại vải pha.
- Sử dụng trong in hoa văn lên vải, khăn trải bàn, rèm cửa, và quần áo thể thao.
Cơ chế hoạt động:
- Alkali Blue 6B hấp phụ lên sợi vải khi xử lý trong môi trường kiềm, giúp màu bám chắc vào cấu trúc sợi.
- Độ bền màu cao giúp vải giữ được màu sắc ngay cả khi giặt nhiều lần với chất tẩy rửa.
5. Ngành sản xuất giấy (Paper Industry)
Ứng dụng:
- Tạo màu cho giấy mỹ thuật, giấy gói quà, giấy báo và nhãn hàng.
- Dùng trong các sản phẩm giấy bìa cao cấp để tăng tính thẩm mỹ.
Cơ chế hoạt động:
- Thuốc nhuộm được hòa tan trong bột giấy hoặc được trộn vào lớp phủ bề mặt để tạo màu sắc đồng đều, chống phai khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc nước.
- Alkali Blue 6B tương thích với nhiều chất kết dính trong sản xuất giấy.
6. Ngành mỹ phẩm (Cosmetic Industry)
Ứng dụng:
- Được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm như phấn mắt, son môi, sơn móng tay, xà phòng màu.
Cơ chế hoạt động:
- Thuốc nhuộm được kết hợp với các chất nền (ví dụ như sáp, dầu khoáng) để tạo ra sản phẩm mỹ phẩm có màu sắc đẹp và bền màu trên da.
- Tương thích với các thành phần mỹ phẩm khác mà không gây kích ứng da.
7. Ngành sản xuất mực viết (Writing Ink Industry)
Ứng dụng:
- Dùng trong mực bút bi, bút lông, bút dạ màu xanh, nhờ vào đặc tính hòa tan trong môi trường kiềm nhẹ.
- Mực viết ứng dụng trong văn phòng phẩm, trường học và hội họa.
Cơ chế hoạt động:
- Khi viết, dung môi bay hơi, để lại lớp màu sắc ổn định trên giấy, có khả năng chống nhòe và phai màu theo thời gian.
8. Ngành sản xuất vật liệu xây dựng (Building Materials Industry)
Ứng dụng:
- Dùng trong sản xuất xi măng màu, gạch bê tông trang trí, và sơn lót sàn công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
- Alkali Blue 6B được trộn vào xi măng hoặc các chất kết dính để tạo màu xanh đậm bền màu, chịu được kiềm mạnh của vật liệu xây dựng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành in ấn (Mực in Offset, Flexo, Gravure)
- Tỷ lệ sử dụng: 2% – 15% (tính theo trọng lượng mực in).
- Cách sử dụng:
- Trộn Alkali Blue 6B với nhựa gốc (resin), dung môi và chất phụ gia để tạo ra mực in có độ bám dính và bền màu tốt.
- Tăng tỷ lệ để có màu đậm hơn hoặc giảm để tạo màu nhẹ nhàng hơn.
2. Ngành sơn và chất phủ (Coating Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,5% – 10% (theo khối lượng sơn).
- Cách sử dụng:
- Thêm trực tiếp vào nhũ tương sơn hoặc chất nền (dầu, nước) và khuấy đều để đảm bảo phân tán đồng đều.
- Tỷ lệ cao hơn dùng cho sơn ngoại thất và sơn chống ăn mòn.
3. Ngành nhựa và cao su (Plastic & Rubber Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,1% – 5% (theo trọng lượng nhựa/cao su).
- Cách sử dụng:
- Trộn đều với bột nhựa hoặc cao su trong quá trình gia công (ép phun, đùn, cán).
- Tỷ lệ thấp hơn thường dùng trong sản phẩm nhựa mỏng như bao bì, tỷ lệ cao hơn cho sản phẩm dày và đòi hỏi độ bền màu cao.
4. Ngành dệt nhuộm (Textile Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 8% (theo trọng lượng sợi/vải).
- Cách sử dụng:
- Hòa tan thuốc nhuộm vào dung dịch kiềm và xử lý ở nhiệt độ cao để đảm bảo độ thấm sâu vào sợi vải.
- Tỷ lệ tùy chỉnh theo loại vải (polyester, nylon, cotton pha).
5. Ngành sản xuất giấy (Paper Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,2% – 3% (theo khối lượng bột giấy).
- Cách sử dụng:
- Thêm Alkali Blue 6B vào bột giấy hoặc lớp phủ trong quy trình sản xuất để đạt độ phủ màu mong muốn.
- Định lượng phụ thuộc vào loại giấy và yêu cầu độ đậm màu.
6. Ngành mỹ phẩm (Cosmetic Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,01% – 2% (theo tổng trọng lượng sản phẩm).
- Cách sử dụng:
- Pha trộn với chất nền như sáp, dầu hoặc chất nhũ hóa để tạo mỹ phẩm như son môi, phấn mắt, sơn móng.
- Đảm bảo an toàn theo quy định về giới hạn sử dụng trong mỹ phẩm.
7. Ngành sản xuất mực viết (Writing Ink Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 10% (theo trọng lượng mực).
- Cách sử dụng:
- Pha loãng trong dung môi (nước hoặc cồn), kết hợp với chất làm đặc và chất bảo quản để tăng độ bền màu.
- Điều chỉnh tỷ lệ để phù hợp với từng loại bút như bút bi, bút dạ, bút lông.
8. Ngành vật liệu xây dựng (Building Materials Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,5% – 5% (theo trọng lượng xi măng hoặc vữa).
- Cách sử dụng:
- Trộn vào xi măng hoặc bê tông để tạo màu xanh cho gạch trang trí hoặc bê tông kiến trúc.
- Tỷ lệ cao hơn giúp tăng độ đậm và bền màu khi tiếp xúc với thời tiết.
4. Mua Alkali blue 6B – C37H29N3O3S tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Alkali blue 6B – C37H29N3O3S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 5g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Alkali blue 6B – C37H29N3O3S, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Alkali blue 6B – C37H29N3O3S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Alkali blue 6B – C37H29N3O3S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Alkali blue 6B ở đâu, mua bán C37H29N3O3S ở hà nội, mua bán Alkali blue 6B giá rẻ. Mua bán C37H29N3O3S dùng trong ngành in ấn, sơn, nhựa và cao su,…
Nhập khẩu Alkali blue 6B – C37H29N3O3S cung cấp Alkali blue 6B
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com