Ammonium Sulphamate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Ammonium Sulphamate 98.5% Extra Pure - H8N2SO4 -1

Ammonium Sulphamate hay được còn được gọi là H8N2SO4. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Ammonium Sulphamate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Ammonium Sulphamate là gì?

Ammonium Sulphamate (H8N2SO4), với độ tinh khiết 98.5%. Là một hợp chất hóa học có tính chất đặc biệt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và nông nghiệp. Đây là một muối amoni của axit sulfamic, có dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, dễ tan trong nước.

Sản phẩm này chủ yếu được ứng dụng trong nông nghiệp. Đặc biệt là trong việc sản xuất phân bón và thuốc diệt cỏ. Ammonium Sulphamate giúp cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng. Đồng thời cải thiện hiệu quả trong việc kiểm soát cỏ dại. Sản phẩm cũng có tác dụng như một chất kích thích tăng trưởng, hỗ trợ cây trồng phát triển mạnh mẽ và năng suất cao hơn.

Ngoài ra, Ammonium Sulphamate còn được sử dụng trong các quy trình hóa học khác. Ví dụ như làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, hoặc trong ngành công nghiệp dệt may, để làm mềm vải. Vì có tính chất ổn định và độ tinh khiết cao, sản phẩm này được các nhà sản xuất ưu tiên sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng cao.

Amonium Sulphamate cũng dễ dàng bảo quản và vận chuyển nhờ vào đặc tính khô ráo và khả năng hòa tan tốt trong nước. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm, cần lưu ý tuân thủ các quy định an toàn vì nó có thể gây hại nếu tiếp xúc lâu dài với da hoặc mắt.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Ammonium Sulphamate?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Ammonium Sulphamate?

Tính chất Ammonium Sulphamate

Tính chất vật lý

  • Hình thức: Amonium Sulphamate xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, khô và mịn.
  • Màu sắc: Màu trắng sáng, không mùi.
  • Tính hòa tan: Dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch trong suốt. Sản phẩm này có độ hòa tan cao trong nước.
  • Điểm nóng chảy: Amonium Sulphamate có điểm nóng chảy khá cao, khoảng 300°C, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ này.
  • Độ ẩm: Thường có độ ẩm rất thấp, giúp bảo quản dễ dàng và ổn định lâu dài.

Tính chất hóa học

  • Tính axit: Amonium Sulphamate là một muối của axit sulfamic, có tính axit nhẹ khi hòa tan trong nước. Dung dịch của nó trong nước có thể có pH thấp, nhưng không quá mạnh mẽ như các axit mạnh khác.
  • Phản ứng phân hủy: Khi bị nung nóng ở nhiệt độ cao (trên 300°C), Amonium Sulphamate có thể phân hủy. Cũng như giải phóng các khí như amoniac (NH₃) và oxit lưu huỳnh (SO₂). Đây là một phản ứng nhiệt phân, tạo ra các sản phẩm khí có thể gây hại.
  • Tác dụng với kiềm: Amonium Sulphamate có thể phản ứng với các dung dịch kiềm mạnh, như dung dịch natri hydroxide (NaOH). Để tạo ra các muối amoni và giải phóng khí amoniac (NH₃) vào không khí.
  • Tính bền vững trong môi trường nước: Amonium Sulphamate không dễ bị phân hủy trong môi trường nước bình thường. Nhưng có thể tham gia vào một số phản ứng hóa học khi có sự tham gia của các chất xúc tác hoặc nhiệt độ cao.
  • Phản ứng với các kim loại: Dưới điều kiện nhất định, Amonium Sulphamate có thể phản ứng với một số kim loại. Ví dụ như đồng (Cu) hoặc kẽm (Zn) trong dung dịch kiềm, tạo ra các hợp chất mới.

Ammonium Sulphamate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? -1

Cấu tạo của Ammonium Sulphamate

Cấu tạo của Ammonium Sulphamate bao gồm các thành phần sau:

  1. Ion Ammonium (NH₄⁺): Đây là một ion dương. Bao gồm một nguyên tử Nitrogen (N) liên kết với bốn nguyên tử Hydro (H). Cấu trúc của ion này có dạng tứ diện với nguyên tử Nitrogen ở trung tâm, và các nguyên tử Hydro xung quanh.
  2. Ion Sulfamate (SO₄²⁻): Đây là một ion âm. Trong đó nguyên tử Sulfur (S) được liên kết với bốn nguyên tử Oxy (O) theo hình tứ diện. Các liên kết giữa nguyên tử Sulfur và Oxy là liên kết cộng hóa trị, với một số oxy mang điện tích âm.

Cấu trúc phân tử:

  • Cấu trúc phân tử của Ammonium Sulphamate có thể được miêu tả như sau:
    • Hai ion Ammonium (NH₄⁺) sẽ tương tác với một ion Sulfamate (SO₄²⁻) để tạo thành hợp chất muối.
    • Hợp chất này có dạng tinh thể, dễ tan trong nước. Với các liên kết ion giữa các thành phần dương (NH₄⁺) và âm (SO₄²⁻).

Ứng dụng của Ammonium Sulphamate

  • Thuốc diệt cỏ: Được sử dụng để tiêu diệt cỏ dại trong nông nghiệp, đặc biệt là các cây cỏ không mong muốn.
  • Tẩy rửa: Dùng để loại bỏ rỉ sét và các vết bẩn kim loại trong công nghiệp chế tạo.
  • Chất xúc tác: Tham gia trong các phản ứng tổng hợp hóa học và sản xuất phân bón.
  • Phân bón: Cung cấp lưu huỳnh và nitrogen cho cây trồng, giúp cải thiện chất lượng đất.
  • Tái chế giấy: Hỗ trợ xử lý và cải thiện chất lượng giấy trong ngành công nghiệp giấy.
  • Sản xuất thuốc nhuộm: Tăng cường khả năng bám dính của thuốc nhuộm vào vải hoặc da.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Ammonium Sulphamate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

 

0