Alkali blue 6B – C37H29N3O3S
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Alkali blue 6B – C37H29N3O3S
Alkali Blue 6B (C37H29N3O3S) là một loại thuốc nhuộm tổng hợp màu xanh đậm, thuộc nhóm thuốc nhuộm triarylmethane. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành in ấn, sản xuất mực in, sơn và nhựa nhờ khả năng bền màu cao và chịu kiềm tốt. Alkali Blue 6B không tan trong nước nhưng hòa tan trong môi trường kiềm, giúp tạo ra các sản phẩm có độ bền màu vượt trội. Bột màu này cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Alkali blue 6B
Tên gọi khác: Basic Blue 9, C.I. Basic Blue 9, Solvent Blue 36, Alkali Blue, Victoria Blue B, Methylene Blue, Acid Blue 74, Direct Blue 86, Basic Blue 26
Công thức: C37H29N3O3S
Số CAS: 6168-76-3
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 5g/lọ
1. Alkali blue 6B – C37H29N3O3S là gì?
Alkali Blue 6B (C₃₇H₂₉N₃O₃S) là một loại thuốc nhuộm tổng hợp màu xanh đậm, thuộc nhóm thuốc nhuộm triarylmethane. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp in ấn, mực in, sơn, nhựa và dệt may nhờ khả năng bền màu cao, chịu kiềm tốt và độ bám dính ổn định. Alkali Blue 6B không tan trong nước nhưng hòa tan tốt trong dung dịch kiềm, giúp tạo ra các sản phẩm có màu sắc sắc nét, bền vững dưới tác động của môi trường như ánh sáng và nhiệt độ. Trong ngành in ấn, nó thường được dùng để tạo màu xanh đậm cho mực offset, mực flexographic và các loại sơn phủ chất lượng cao.
Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất nhựa PVC, PE, PP và các sản phẩm cao su. Tuy nhiên, cần lưu ý các biện pháp an toàn khi sử dụng Alkali Blue 6B, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt vì có thể gây kích ứng. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì chất lượng của sản phẩm. Nhờ vào đặc tính ổn định và đa dụng, Alkali Blue 6B đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Alkali blue 6B – C37H29N3O3S
Tính chất vật lý
Trạng thái: Bột rắn hoặc hạt màu xanh đậm.
Màu sắc: Xanh dương đậm, có độ sáng cao.
Độ hòa tan:
- Trong nước: Không tan hoặc tan rất ít.
- Trong dung dịch kiềm (NaOH, KOH): Tan tốt, tạo dung dịch có màu xanh.
- Trong dung môi hữu cơ (ethanol, acetone): Hòa tan kém.
Điểm nóng chảy: Không xác định rõ do phân hủy trước khi nóng chảy.
Độ bền nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ thường, có thể chịu được nhiệt độ cao trong điều kiện không có oxy.
Độ bền ánh sáng: Cao, ít bị phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Tính ổn định hóa học: Ổn định trong môi trường kiềm, dễ bị phân hủy trong môi trường axit mạnh.
Khối lượng phân tử: 595,71 g/mol.
Mật độ: Thường trong khoảng 1,2 – 1,5 g/cm³ (tùy điều kiện nén).
Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng của thuốc nhuộm hữu cơ.
Tính chất hóa học
-
Tính bền trong môi trường kiềm:
- Alkali Blue 6B tan tốt trong dung dịch kiềm mạnh như NaOH, KOH, tạo dung dịch màu xanh đậm ổn định.
- Trong môi trường kiềm, thuốc nhuộm giữ được cấu trúc và màu sắc lâu dài, nên thường được sử dụng trong mực in và sơn kiềm.
-
Tính nhạy cảm với axit:
- Alkali Blue 6B kém bền trong môi trường axit mạnh, dễ bị phân hủy hoặc thay đổi màu sắc, thường chuyển sang màu nhạt hoặc mất màu hoàn toàn.
- Phản ứng với axit có thể tạo ra các hợp chất phụ như amin thơm và sulfonic acid.
-
Khả năng tạo muối:
- Do chứa nhóm –SO₃H (sulfonic acid), Alkali Blue 6B có thể tạo muối với các kim loại kiềm như Na⁺, K⁺, làm tăng độ tan trong nước.
-
Phản ứng oxy hóa – khử:
- Alkali Blue 6B có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như H₂O₂ (hydrogen peroxide) hoặc KMnO₄, dẫn đến mất màu và phá vỡ cấu trúc phân tử.
-
Tính bền với ánh sáng và nhiệt độ:
- Thuốc nhuộm này có độ bền ánh sáng khá cao, không bị phai nhanh dưới tác động của tia UV trong thời gian dài.
- Ở nhiệt độ cao (>200°C), Alkali Blue 6B có thể bị phân hủy thành các hợp chất nhỏ hơn, giải phóng khí SO₂ nếu bị đốt cháy.
-
Phản ứng với chất khử:
- Dưới tác dụng của chất khử mạnh như Na₂S₂O₄ (natri dithionite), H₂ (hydro), Alkali Blue 6B có thể bị khử, dẫn đến sự thay đổi màu sắc hoặc mất màu hoàn toàn.
-
Khả năng hấp phụ:
- Alkali Blue 6B có thể hấp phụ trên các bề mặt xốp như giấy, vải hoặc bề mặt nhựa, tạo lớp phủ màu bền chắc.
3. Ứng dụng của Alkali blue 6B – C37H29N3O3S do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành in ấn (Mực in Offset, Flexo, Gravure)
Ứng dụng:
- Dùng làm thành phần chính trong mực in offset, flexographic, gravure, thường kết hợp với các chất liên kết để in trên giấy, bìa carton, nhựa và kim loại.
- Được sử dụng trong in sách, báo, bao bì thực phẩm, nhãn hàng tiêu dùng, và tài liệu văn phòng.
Cơ chế hoạt động:
- Alkali Blue 6B hòa tan trong dung môi hoặc chất mang như dầu khoáng, tạo hỗn hợp màu đồng nhất.
- Khi in, dung môi bay hơi hoặc thấm vào bề mặt giấy, để lại lớp màu xanh bền vững, chống phai màu do ánh sáng hoặc độ ẩm.
2. Ngành sơn và chất phủ (Coating Industry)
Ứng dụng:
- Dùng trong sản xuất sơn nước, sơn dầu, sơn phủ bảo vệ kim loại, sơn trang trí nội thất và ngoại thất.
- Tạo màu cho lớp phủ xe hơi, thiết bị gia dụng, tàu thuyền và sơn bảo vệ công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
- Alkali Blue 6B được phân tán vào dung môi hữu cơ hoặc sơn nhũ tương, giúp tạo màu đồng nhất, bám dính tốt trên bề mặt kim loại, gỗ, nhựa.
- Nhờ tính ổn định với kiềm, thuốc nhuộm không bị mất màu khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời hoặc hóa chất nhẹ.
3. Ngành nhựa và cao su (Plastic & Rubber Industry)
Ứng dụng:
- Sử dụng trong sản xuất nhựa PVC, PP, PE, ABS để tạo màu cho các sản phẩm như ống nhựa, bao bì, dây cáp điện, và đồ gia dụng.
- Ứng dụng trong sản xuất cao su tổng hợp dùng cho đế giày, băng tải công nghiệp, và thiết bị ô tô.
Cơ chế hoạt động:
- Alkali Blue 6B được trộn đều vào hỗn hợp nhựa hoặc cao su trong quá trình nung chảy hoặc ép phun, giúp phân bố màu đồng nhất mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học của sản phẩm.
- Chống phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao trong quá trình sử dụng.
4. Ngành dệt nhuộm (Textile Industry)
Ứng dụng:
- Dùng để nhuộm sợi tổng hợp như polyester, nylon và một số loại vải pha.
- Sử dụng trong in hoa văn lên vải, khăn trải bàn, rèm cửa, và quần áo thể thao.
Cơ chế hoạt động:
- Alkali Blue 6B hấp phụ lên sợi vải khi xử lý trong môi trường kiềm, giúp màu bám chắc vào cấu trúc sợi.
- Độ bền màu cao giúp vải giữ được màu sắc ngay cả khi giặt nhiều lần với chất tẩy rửa.
5. Ngành sản xuất giấy (Paper Industry)
Ứng dụng:
- Tạo màu cho giấy mỹ thuật, giấy gói quà, giấy báo và nhãn hàng.
- Dùng trong các sản phẩm giấy bìa cao cấp để tăng tính thẩm mỹ.
Cơ chế hoạt động:
- Thuốc nhuộm được hòa tan trong bột giấy hoặc được trộn vào lớp phủ bề mặt để tạo màu sắc đồng đều, chống phai khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc nước.
- Alkali Blue 6B tương thích với nhiều chất kết dính trong sản xuất giấy.
6. Ngành mỹ phẩm (Cosmetic Industry)
Ứng dụng:
- Được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm như phấn mắt, son môi, sơn móng tay, xà phòng màu.
Cơ chế hoạt động:
- Thuốc nhuộm được kết hợp với các chất nền (ví dụ như sáp, dầu khoáng) để tạo ra sản phẩm mỹ phẩm có màu sắc đẹp và bền màu trên da.
- Tương thích với các thành phần mỹ phẩm khác mà không gây kích ứng da.
7. Ngành sản xuất mực viết (Writing Ink Industry)
Ứng dụng:
- Dùng trong mực bút bi, bút lông, bút dạ màu xanh, nhờ vào đặc tính hòa tan trong môi trường kiềm nhẹ.
- Mực viết ứng dụng trong văn phòng phẩm, trường học và hội họa.
Cơ chế hoạt động:
- Khi viết, dung môi bay hơi, để lại lớp màu sắc ổn định trên giấy, có khả năng chống nhòe và phai màu theo thời gian.
8. Ngành sản xuất vật liệu xây dựng (Building Materials Industry)
Ứng dụng:
- Dùng trong sản xuất xi măng màu, gạch bê tông trang trí, và sơn lót sàn công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
- Alkali Blue 6B được trộn vào xi măng hoặc các chất kết dính để tạo màu xanh đậm bền màu, chịu được kiềm mạnh của vật liệu xây dựng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành in ấn (Mực in Offset, Flexo, Gravure)
- Tỷ lệ sử dụng: 2% – 15% (tính theo trọng lượng mực in).
- Cách sử dụng:
- Trộn Alkali Blue 6B với nhựa gốc (resin), dung môi và chất phụ gia để tạo ra mực in có độ bám dính và bền màu tốt.
- Tăng tỷ lệ để có màu đậm hơn hoặc giảm để tạo màu nhẹ nhàng hơn.
2. Ngành sơn và chất phủ (Coating Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,5% – 10% (theo khối lượng sơn).
- Cách sử dụng:
- Thêm trực tiếp vào nhũ tương sơn hoặc chất nền (dầu, nước) và khuấy đều để đảm bảo phân tán đồng đều.
- Tỷ lệ cao hơn dùng cho sơn ngoại thất và sơn chống ăn mòn.
3. Ngành nhựa và cao su (Plastic & Rubber Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,1% – 5% (theo trọng lượng nhựa/cao su).
- Cách sử dụng:
- Trộn đều với bột nhựa hoặc cao su trong quá trình gia công (ép phun, đùn, cán).
- Tỷ lệ thấp hơn thường dùng trong sản phẩm nhựa mỏng như bao bì, tỷ lệ cao hơn cho sản phẩm dày và đòi hỏi độ bền màu cao.
4. Ngành dệt nhuộm (Textile Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 8% (theo trọng lượng sợi/vải).
- Cách sử dụng:
- Hòa tan thuốc nhuộm vào dung dịch kiềm và xử lý ở nhiệt độ cao để đảm bảo độ thấm sâu vào sợi vải.
- Tỷ lệ tùy chỉnh theo loại vải (polyester, nylon, cotton pha).
5. Ngành sản xuất giấy (Paper Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,2% – 3% (theo khối lượng bột giấy).
- Cách sử dụng:
- Thêm Alkali Blue 6B vào bột giấy hoặc lớp phủ trong quy trình sản xuất để đạt độ phủ màu mong muốn.
- Định lượng phụ thuộc vào loại giấy và yêu cầu độ đậm màu.
6. Ngành mỹ phẩm (Cosmetic Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,01% – 2% (theo tổng trọng lượng sản phẩm).
- Cách sử dụng:
- Pha trộn với chất nền như sáp, dầu hoặc chất nhũ hóa để tạo mỹ phẩm như son môi, phấn mắt, sơn móng.
- Đảm bảo an toàn theo quy định về giới hạn sử dụng trong mỹ phẩm.
7. Ngành sản xuất mực viết (Writing Ink Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 10% (theo trọng lượng mực).
- Cách sử dụng:
- Pha loãng trong dung môi (nước hoặc cồn), kết hợp với chất làm đặc và chất bảo quản để tăng độ bền màu.
- Điều chỉnh tỷ lệ để phù hợp với từng loại bút như bút bi, bút dạ, bút lông.
8. Ngành vật liệu xây dựng (Building Materials Industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,5% – 5% (theo trọng lượng xi măng hoặc vữa).
- Cách sử dụng:
- Trộn vào xi măng hoặc bê tông để tạo màu xanh cho gạch trang trí hoặc bê tông kiến trúc.
- Tỷ lệ cao hơn giúp tăng độ đậm và bền màu khi tiếp xúc với thời tiết.
Ngoài Alkali blue 6B – C37H29N3O3S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Alkali blue 6B còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Victoria Blue B – (Basic Blue 26) – C₃₃H₃₂ClN₃
- Methylene Blue – (Basic Blue 9) – C₁₆H₁₈ClN₃S
- Prussian Blue – (Iron(III) ferrocyanide) – Fe₄[Fe(CN)₆]₃·xH₂O
- Phthalocyanine Blue – (Copper Phthalocyanine, Pigment Blue 15) – C₃₂H₁₆CuN₈
- Indigo Carmine – (Acid Blue 74) – C₁₆H₈N₂Na₂O₈S₂
- Cobalt Blue – (Cobalt(II) aluminate) – CoAl₂O₄
- Ultramarine Blue – (Sodium Aluminosilicate Sulfide) – Na₈-₁₀Al₆Si₆O₂₄S₂-₄
- Anthraquinone Blue – (Solvent Blue 36) – C₂₂H₁₄N₂O₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Alkali blue 6B – C37H29N3O3S
Bảo quản
-
Nơi bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản là từ 10°C đến 25°C.
- Tránh để nơi có độ ẩm cao, vì độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng và tính ổn định của thuốc nhuộm.
-
Đóng gói:
- Alkali Blue 6B nên được lưu trữ trong bao bì kín (như bao bì nhựa hoặc kim loại) để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Đảm bảo bao bì không bị rách hoặc vỡ để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
-
An toàn khi sử dụng:
- Cần đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ khi thao tác với Alkali Blue 6B, vì thuốc nhuộm có thể gây kích ứng cho da và mắt.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mũi, miệng và hệ hô hấp.
- Tránh để trẻ em và vật nuôi tiếp xúc với sản phẩm.
-
Tránh tiếp xúc với chất phản ứng:
- Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất kiềm mạnh (ví dụ như NaOH, KOH) vì có thể gây phân hủy và làm mất màu thuốc nhuộm.
-
Thời gian bảo quản:
- Nếu được bảo quản đúng cách, Alkali Blue 6B có thể sử dụng trong thời gian dài mà không bị giảm chất lượng, nhưng nên kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có sự thay đổi màu sắc hoặc kết cấu.
-
Vệ sinh và loại bỏ:
- Khi không còn sử dụng, cần loại bỏ Alkali Blue 6B theo quy định về chất thải hóa học. Tuyệt đối không vứt bỏ thuốc nhuộm vào nguồn nước hoặc đất.
Xử lý sự cố
1. Sự cố khi tiếp xúc với da hoặc mắt:
- Triệu chứng:
- Kích ứng da, đỏ hoặc ngứa.
- Kích ứng mắt, đỏ mắt hoặc cảm giác rát.
- Cách xử lý:
- Da: Rửa ngay với nhiều nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng, dùng kem làm dịu và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu mắt vẫn bị đỏ hoặc đau, tham khảo ý kiến bác sĩ.
2. Sự cố khi hít phải hoặc nuốt phải Alkali Blue 6B:
- Triệu chứng:
- Khó thở, ho, cảm giác khó chịu ở họng.
- Buồn nôn hoặc nôn mửa nếu nuốt phải.
- Cách xử lý:
- Hít phải: Đưa nạn nhân ra ngoài khu vực có không khí trong lành, nếu có triệu chứng nghiêm trọng, đưa đến cơ sở y tế.
- Nuốt phải: Rửa miệng ngay lập tức và uống nhiều nước. Không tự gây nôn trừ khi được hướng dẫn bởi bác sĩ. Nếu triệu chứng nghiêm trọng, cần đến bác sĩ ngay lập tức.
3. Sự cố khi thuốc nhuộm bị rò rỉ hoặc đổ ra ngoài:
- Triệu chứng:
- Màu nhuộm bị rò rỉ hoặc đổ trên mặt đất, bề mặt làm việc hoặc vật dụng.
- Cách xử lý:
- Trên bề mặt cứng: Hút ngay chất nhuộm bằng giấy hoặc khăn sạch. Sau đó, rửa bề mặt bằng nước và xà phòng để loại bỏ hết vết nhuộm.
- Trên vải hoặc vật dụng: Cố gắng giặt sạch với nước lạnh ngay lập tức. Nếu vết nhuộm khô, có thể sử dụng dung dịch tẩy vết bẩn hoặc chất tẩy vết nhuộm để xử lý.
- Bảo vệ sức khỏe: Đeo găng tay và khẩu trang khi xử lý chất nhuộm để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và hít phải bụi nhuộm.
4. Sự cố khi chất nhuộm không hòa tan hoặc phân tán không đồng đều:
- Triệu chứng:
- Màu sắc không đều, vết loang lổ hoặc không tan hết trong dung môi.
- Cách xử lý:
- Tăng cường khuấy trộn: Đảm bảo Alkali Blue 6B được hòa tan hoàn toàn trong dung môi hoặc chất mang bằng cách khuấy đều và kiểm tra nhiệt độ.
- Thêm chất phân tán: Sử dụng các chất phân tán như polyvinyl alcohol (PVA) hoặc các chất phụ gia chuyên dụng để giúp thuốc nhuộm phân tán đều.
- Điều chỉnh pH: Kiểm tra độ pH của dung dịch, nếu cần thiết, điều chỉnh pH sao cho phù hợp để Alkali Blue 6B hòa tan tốt hơn.
5. Mất màu hoặc phai màu nhanh chóng:
- Triệu chứng:
- Màu sắc không bền, dễ bị phai màu dưới ánh sáng, nhiệt độ hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra điều kiện bảo quản: Đảm bảo Alkali Blue 6B được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Sử dụng chất ổn định màu: Thêm các chất ổn định màu hoặc chất chống oxy hóa vào sản phẩm để giữ cho màu sắc bền lâu hơn.
- Sử dụng lượng thuốc nhuộm phù hợp: Tăng tỷ lệ Alkali Blue 6B trong công thức nhuộm để đạt được độ bền màu mong muốn.
6. Sự cố trong quá trình nhuộm vải (vải không đạt độ màu sắc như mong muốn):
- Triệu chứng:
- Vải nhuộm không đồng đều màu, màu không đẹp hoặc không bền.
- Cách xử lý:
- Điều chỉnh thời gian nhuộm: Kiểm tra thời gian và nhiệt độ nhuộm, đảm bảo thời gian đủ để màu nhuộm thấm đều vào sợi vải.
- Sử dụng chất làm ổn định: Thêm chất làm ổn định vào dung dịch nhuộm để giữ màu lâu dài.
- Thử nghiệm độ pH: Điều chỉnh pH của dung dịch nhuộm để đảm bảo Alkali Blue 6B phát huy hiệu quả tối đa trong quá trình nhuộm.
7. Sự cố khi Alkali Blue 6B bị phân hủy hoặc thay đổi màu khi tiếp xúc với các hóa chất khác:
- Triệu chứng:
- Màu sắc bị thay đổi hoặc giảm độ bền do tác dụng của các chất khử, oxy hóa mạnh.
- Cách xử lý:
- Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh: Không để Alkali Blue 6B tiếp xúc với các chất khử mạnh hoặc oxy hóa như hydrogen peroxide, sodium hypochlorite, hay các axit mạnh.
- Sử dụng trong môi trường kiểm soát: Đảm bảo Alkali Blue 6B được sử dụng trong môi trường kiềm nhẹ, tránh bị phân hủy nhanh chóng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Alkali blue 6B – C37H29N3O3S
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Alkali blue 6B – C37H29N3O3S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Alkali blue 6B – C37H29N3O3S Hãy lựa chọn mua Alkali blue 6B – C37H29N3O3S tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Alkali blue 6B – C37H29N3O3S được ứng dụng rộng rãi trong ngành in ấn, sơn, nhựa và cao su,…
Đây là địa chỉ mua Alkali blue 6B – C37H29N3O3S giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Alkali blue 6B – C37H29N3O3S do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Alkali blue 6B – C37H29N3O3S có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Alkali blue 6B – C37H29N3O3S tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Alkali blue 6B – C37H29N3O3S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 5g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Alkali blue 6B – C37H29N3O3S, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Alkali blue 6B – C37H29N3O3S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Alkali blue 6B – C37H29N3O3S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Alkali blue 6B ở đâu, mua bán C37H29N3O3S ở hà nội, mua bán Alkali blue 6B giá rẻ. Mua bán C37H29N3O3S dùng trong ngành in ấn, sơn, nhựa và cao su,…
Nhập khẩu Alkali blue 6B – C37H29N3O3S cung cấp Alkali blue 6B
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Alkali blue 6B – C37H29N3O3S
Chưa có đánh giá nào.