Chloramine-T là gì? Cấu tạo và Ứng dụng?

Mua bán Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide

Chloramine-T, hay Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide, là một hợp chất có tính khử trùng và oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong y tế, công nghiệp thực phẩm và xử lý nước. Hợp chất này tồn tại dưới dạng bột trắng, dễ tan trong nước, giải phóng clo hoạt tính giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm. Trong y tế, Chloramine-T được dùng để khử trùng vết thương, dụng cụ phẫu thuật. Ngoài ra, nó còn ứng dụng trong xử lý nước hồ bơi và sát khuẩn thực phẩm. Khi sử dụng, cần tuân thủ hướng dẫn an toàn để tránh kích ứng da và mắt.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Chloramine-T

Tên gọi khác: Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide, Chloramine-T sodium salt, Sodium chloramine-T, Sodium N-chloro-p-toluenesulfonamide

Công thức: C7H7ClNNaO2S

Số CAS: 127-65-1

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 250g/lọ

Chloramine-T - Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide

1. Cấu tạo Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide là gì?

Cấu trúc phân tử:

Cấu trúc phân tử của Chloramine-T gồm các thành phần chính sau:

  • Nhóm toluene: Toluene (C6H5-CH3) là một nhóm vòng benzen (C6H5) gắn với một nhóm methyl (-CH3) tại vị trí 1 (trong trường hợp này, vị trí 4).
  • Nhóm sulfonamide (SO2NH): Nhóm sulfonamide (-SO2NH) gắn với vòng benzen tại vị trí 4. Nhóm sulfonamide gồm một nhóm sulfonyl (-SO2) liên kết với một nhóm amin (-NH).
  • Nhóm chloramine (N-Cl): Nhóm này có chứa một nguyên tử clo (Cl) gắn vào nitơ (N) trong cấu trúc amin. Đây là đặc điểm làm cho Chloramine-T có khả năng khử trùng và tẩy uế mạnh mẽ.

Cấu trúc chi tiết:

  • Vòng benzen (C6H5): Vòng benzen (C6H5) có 6 nguyên tử cacbon và 5 liên kết đôi xen kẽ giữa các nguyên tử cacbon.
  • Nhóm methyl (-CH3): Ở vị trí 1 của vòng benzen.
  • Nhóm sulfonyl (-SO2): Gắn với vòng benzen tại vị trí 4.
  • Nhóm amin (-NH): Gắn với nhóm sulfonyl tạo thành nhóm sulfonamide.
  • Nhóm clo (-Cl): Gắn vào nitrogen của nhóm amin, tạo thành Chloramine.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide

Tính chất vật lý

Dạng và màu sắc: Bột hoặc tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng.

Khối lượng phân tử: 227.64 g/mol.

Điểm nóng chảy: Khoảng 300°C (trong điều kiện không phân hủy).

Tính tan: Dễ tan trong nước, tạo dung dịch có tính oxy hóa mạnh.

Tính ổn định: Ổn định trong môi trường kiềm, dễ phân hủy trong môi trường axit hoặc khi tiếp xúc với chất khử mạnh.

Tính oxy hóa: Giải phóng clo hoạt tính (Cl⁺) khi hòa tan trong nước, có tác dụng diệt khuẩn mạnh.

Mùi: Có mùi nhẹ do sự giải phóng clo hoạt tính.

Tính chất hóa học

1. Tính oxy hóa mạnh

  • Giải phóng clo hoạt tính (Cl⁺): Chloramine-T có tính oxy hóa mạnh nhờ khả năng giải phóng clo hoạt tính khi hòa tan trong nước. Clo hoạt tính này là một tác nhân diệt khuẩn rất hiệu quả, phá hủy các thành phần cấu trúc của tế bào vi sinh vật, như màng tế bào và protein, gây chết tế bào.
  • Công dụng: Điều này giúp Chloramine-T được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sát khuẩn, khử trùng trong y tế, công nghiệp thực phẩm và xử lý nước.

2. Phản ứng với axit

  • Phân hủy trong môi trường axit: Khi gặp môi trường axit, Chloramine-T dễ bị phân hủy, giải phóng khí clo (Cl₂). Clo là một khí có tính oxy hóa rất mạnh và có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
  • Công dụng và lưu ý: Phản ứng này cần được tránh trong quá trình sử dụng Chloramine-T, đặc biệt trong các môi trường y tế hoặc xử lý nước, vì sự giải phóng khí clo có thể gây hại cho sức khỏe và môi trường.

3. Phản ứng với chất khử

  • Phản ứng với chất khử mạnh: Chloramine-T có thể phản ứng với các chất khử mạnh như thiosulfat hoặc sulfit. Những phản ứng này làm giảm tính oxy hóa của Chloramine-T và có thể giảm hiệu quả sát khuẩn của nó.
  • Ảnh hưởng đến hiệu quả: Điều này có thể gây vấn đề trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu quả khử trùng cao, vì sự hiện diện của các chất khử mạnh có thể làm giảm khả năng tiêu diệt vi khuẩn và virus của Chloramine-T.

4. Ổn định trong môi trường kiềm

  • Tính ổn định trong môi trường kiềm: Chloramine-T rất ổn định trong môi trường kiềm và ít bị phân hủy. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng mà pH có xu hướng kiềm, như trong các hệ thống xử lý nước hoặc trong một số quy trình công nghiệp.
  • Công dụng: Vì sự ổn định này, Chloramine-T có thể được sử dụng hiệu quả để khử trùng trong các môi trường nước có tính kiềm, giúp duy trì hoạt tính của hợp chất trong thời gian dài.

5. Phản ứng với amoniac

  • Tạo thành chloramine: Khi phản ứng với amoniac (NH₃) trong nước, Chloramine-T có thể tạo ra các hợp chất gọi là chloramine, như monochloramine (NH₂Cl). Các hợp chất này có tính diệt khuẩn nhẹ và được ứng dụng trong một số lĩnh vực như xử lý nước và diệt khuẩn.
  • Điều kiện và ứng dụng: Phản ứng này thường xảy ra trong các điều kiện xử lý nước, nơi có sự có mặt của amoniac và các hợp chất hữu cơ khác. Chloramine tạo ra trong phản ứng này giúp duy trì sự khử trùng hiệu quả mà không gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng nước như khi sử dụng clo tự do.

Chloramine-T - Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide

3. Ứng dụng của Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong y tế

Chloramine-T được sử dụng rộng rãi trong y tế và chăm sóc sức khỏe nhờ tính năng khử trùng và diệt khuẩn mạnh mẽ của nó.

  • Khử trùng dụng cụ y tế và bề mặt phòng phẫu thuật:
    • Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T giải phóng clo hoạt tính (Cl⁺) khi hòa tan trong nước, làm sạch vi khuẩn, virus và nấm trên các dụng cụ y tế. Clo hoạt tính có khả năng phá hủy tế bào vi sinh vật bằng cách oxy hóa các cấu trúc quan trọng của chúng, như protein và màng tế bào.
    • Ứng dụng: Dùng để khử trùng các dụng cụ phẫu thuật, bề mặt trong phòng mổ. Và thiết bị chăm sóc sức khỏe như ống thông tiểu và ống nội khí quản.
  • Sát khuẩn vết thương:
    • Cơ cấu hoạt động: Khi áp dụng trực tiếp lên vết thương, Chloramine-T giúp làm sạch vết thương khỏi các vi sinh vật gây nhiễm trùng. Clo hoạt tính giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và virus.
    • Ứng dụng: Dùng trong việc điều trị vết thương, vết bỏng, vết cắt nhỏ để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Khử trùng khoang miệng và họng:
    • Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T có thể được dùng để súc miệng hoặc ngậm. Giúp sát khuẩn vùng họng và miệng, giảm viêm nhiễm và đau họng. Chloramine-T tác động trực tiếp lên các vi khuẩn gây viêm nhiễm trong miệng và họng.
    • Ứng dụng: Sử dụng trong điều trị viêm họng, viêm amidan, viêm lợi và các bệnh lý khác của khoang miệng.

2. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

Chloramine-T được sử dụng để duy trì vệ sinh và khử trùng trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.

  • Khử trùng thiết bị chế biến thực phẩm:
    • Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T được sử dụng để làm sạch và khử trùng các thiết bị. Chế biến thực phẩm như máy xay, máy cắt, máy đóng gói, bề mặt chế biến thực phẩm. Clo hoạt tính giải phóng từ Chloramine-T giúp tiêu diệt các vi sinh vật như vi khuẩn, nấm mốc, và virus.
    • Ứng dụng: Khử trùng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các cơ sở chế biến sữa, thịt và thủy sản.
  • Khử trùng bề mặt chế biến thực phẩm:
    • Cơ cấu hoạt động: Khi sử dụng trên các bề mặt như bàn chế biến hoặc dụng cụ. Chloramine-T giúp làm sạch vi khuẩn có thể tồn tại trên các bề mặt này, đảm bảo vệ sinh an toàn cho thực phẩm.
    • Ứng dụng: Sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm và bếp ăn công nghiệp.

3. Ứng dụng trong xử lý nước

Chloramine-T là một chất khử trùng hiệu quả được sử dụng trong xử lý nước, đặc biệt là trong các hệ thống cung cấp nước sinh hoạt và hồ bơi.

  • Khử trùng nước uống và nước thải:
    • Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh có trong nguồn nước. Clo hoạt tính có tác dụng lâu dài trong việc duy trì chất lượng nước sạch. Ngăn ngừa sự phát triển của tảo và vi sinh vật có hại.
    • Ứng dụng: Dùng trong hệ thống xử lý nước sinh hoạt, nước thải, hồ bơi và các hệ thống nước công cộng.
  • Xử lý nước trong hồ bơi:
    • Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T được sử dụng để khử trùng nước hồ bơi, Giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và các mầm bệnh. Nó giúp duy trì chất lượng nước trong suốt và sạch.
    • Ứng dụng: Khử trùng nước hồ bơi, giữ cho nước sạch và an toàn cho người sử dụng.

4. Ứng dụng trong nông nghiệp và thú y

Chloramine-T cũng được ứng dụng trong ngành nông nghiệp và thú y để bảo vệ sức khỏe vật nuôi và cây trồng.

  • Khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi:
    • Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T được sử dụng để sát khuẩn chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và các thiết bị khác. Giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và virus gây bệnh cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
    • Ứng dụng: Khử trùng trong chăn nuôi gia cầm, gia súc, thủy sản để bảo vệ sức khỏe vật nuôi.
  • Xử lý bệnh trong thủy sản:
    • Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T được sử dụng để xử lý bệnh cho cá và các loài thủy sản khác. Giúp tiêu diệt vi khuẩn và nấm gây bệnh trong môi trường nuôi trồng thủy sản.
    • Ứng dụng: Khử trùng nước trong các ao nuôi thủy sản và xử lý bệnh cho cá nuôi.

5. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học và công nghiệp hóa học

Chloramine-T được sử dụng như một chất oxy hóa trong nghiên cứu khoa học và các ứng dụng hóa học khác.

  • Chất oxy hóa trong phân tích hóa học:
    • Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T được sử dụng trong các phản ứng phân tích, đặc biệt là. Các phản ứng yêu cầu tác nhân oxy hóa để phân tích và xác định các hợp chất hữu cơ.
    • Ứng dụng: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học, nghiên cứu sinh học và phân tích hóa học.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ứng dụng trong y tế

  • Khử trùng dụng cụ y tế và bề mặt:
    Tỷ lệ pha loãng Chloramine-T để khử trùng dụng cụ y tế thường dao động từ 0.1% đến 1% (1-10 g Chloramine-T trong 1 lít nước) tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và yêu cầu diệt khuẩn.
  • Sát khuẩn vết thương:
    Dung dịch thường được pha loãng 1:1000 (1 g Chloramine-T trong 1 lít nước) để sử dụng cho vết thương và làm sạch các khu vực có nguy cơ nhiễm trùng.
  • Khử trùng khoang miệng và họng:
    Sử dụng dung dịch pha loãng với tỉ lệ khoảng 0.5% đến 1% (5-10 g Chloramine-T trong 1 lít nước) để súc miệng hoặc ngậm.

2. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

  • Khử trùng thiết bị chế biến thực phẩm:
    Tỷ lệ Chloramine-T sử dụng để khử trùng thiết bị thường là 0.1% đến 0.5% (1-5 g Chloramine-T trong 1 lít nước). Để loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc trên bề mặt chế biến thực phẩm.
  • Khử trùng bề mặt chế biến thực phẩm:
    Dung dịch Chloramine-T được pha loãng với tỷ lệ 0.1% (1 g Chloramine-T trong 1 lít nước). Để vệ sinh các bề mặt làm việc trong các cơ sở chế biến thực phẩm.

3. Ứng dụng trong xử lý nước

  • Khử trùng nước sinh hoạt và nước thải:
    Tỷ lệ sử dụng Chloramine-T trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải có thể dao động từ 0.1 ppm đến 5 ppm (1-5 mg Chloramine-T trong 1 lít nước). Tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm nước và yêu cầu diệt khuẩn.
  • Khử trùng hồ bơi:
    Tỷ lệ Chloramine-T sử dụng trong hồ bơi thường khoảng 1-5 mg/lít nước (1-5 ppm) để duy trì mức độ an toàn và bảo vệ sức khỏe người bơi.

4. Ứng dụng trong nông nghiệp và thú y

  • Khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi:
    Tỷ lệ sử dụng Chloramine-T trong chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi thường là 0.5% đến 1% (5-10 g Chloramine-T trong 1 lít nước). Để khử trùng các bề mặt và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc.
  • Xử lý bệnh trong thủy sản:
    Tỷ lệ sử dụng Chloramine-T trong xử lý bệnh cho thủy sản có thể dao động từ 1-2 mg/lít nước để tiêu diệt vi khuẩn và nấm trong ao nuôi.

5. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học

  • Chất oxy hóa trong phân tích hóa học:
    Chloramine-T được sử dụng trong các phản ứng phân tích với tỷ lệ thường. Dao động từ 0.1% đến 1% tùy thuộc vào yêu cầu oxy hóa của phản ứng cụ thể.

Chloramine-T - Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide

4. Mua Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 250g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chloramine-T ở đâu, mua bán Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide ở hà nội, mua bán Chloramine-T giá rẻ. Mua bán Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide dùng trong ngành y tế, thực phẩm, xử lý nước,…

Nhập khẩu Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide cung cấp Chloramine-T

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0