Thuốc nhuộm Acetocarmine là gì? Cấu tạo và Ứng dụng?

Mua bán Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9

Thuốc nhuộm Acetocarmine (C22H16O9) là một thuốc nhuộm sinh học thường được sử dụng trong nghiên cứu tế bào học để nhuộm nhiễm sắc thể. Nó là dung dịch chứa carmine – một chất màu tự nhiên có nguồn gốc từ côn trùng, hòa tan trong axit axetic (CH₃COOH). Acetocarmine giúp làm rõ các cấu trúc tế bào, đặc biệt là nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào, hỗ trợ quan sát dễ dàng dưới kính hiển vi. Dung dịch này được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu thực vật học và vi sinh học. Để đảm bảo chất lượng, acetocarmine cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Thuốc nhuộm Acetocarmine

Tên gọi khác: Axit carmine, Carmine acetate, Carmine solution, Carmine stain

Công thức: C22H16O9

Số CAS:

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 100ml/lọ

Thuốc nhuộm Acetocarmine - C22H16O9

1. Cấu tạo Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 là gì?

  • Cấu trúc phân tử:

    • Acetocarmine là một hợp chất phức tạp, trong đó cấu trúc chính bao gồm một nhóm anthraquinone (một nhóm hợp chất hữu cơ với cấu trúc vòng benzene và nhóm ketone) và một nhóm acetamide.
  • Nhóm chức chính:

    • Nhóm anthraquinone (C6H4): Là một phần của phân tử cấu thành từ hai vòng benzen liên kết với nhau qua một nhóm carbonyl (C=O), tạo thành một hệ thống vòng ba liên tiếp.
    • Nhóm acetamide (C=O-NH2): Được gắn với phần anthraquinone. Nhóm này chứa một nhóm carbonyl (C=O) liên kết với một nhóm amin (NH2), giúp tăng khả năng hòa tan và tương tác với các tế bào và cấu trúc sinh học trong quá trình nhuộm.
  • Các nhóm hydroxyl (OH): Cấu trúc phân tử của Acetocarmine còn có một số nhóm hydroxyl (OH) gắn với vòng benzen, làm tăng khả năng hòa tan trong dung môi.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9

Tính chất vật lý

Trạng thái: Dung dịch lỏng hoặc dạng bột khô (carmine pha trong axit axetic).

Màu sắc: Đỏ thẫm hoặc đỏ tía đặc trưng.

Mùi: Có mùi đặc trưng của axit axetic.

Độ hòa tan:

  • Tan tốt trong axit axetic (CH₃COOH).
  • Ít tan trong nước và các dung môi hữu cơ khác.

Tỷ trọng: Phụ thuộc vào nồng độ dung dịch (thường khoảng 1,1 – 1,2 g/cm³ khi ở dạng dung dịch 1-2%).

Điểm sôi: Khoảng 118-120°C (đối với dung dịch axit axetic).

Điểm nóng chảy: Chưa xác định chính xác, vì acetocarmine là dung dịch hỗn hợp.

Độ bay hơi: Bay hơi nhanh ở nhiệt độ phòng do chứa axit axetic.

Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản thích hợp (tránh ánh sáng và nhiệt độ cao).

Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ nếu bảo quản không kín.

Tính chất hóa học

1. Tính axit

  • Acetocarmine chứa axit axetic (CH₃COOH), do đó có tính axit nhẹ.
  • Khi hòa tan trong nước hoặc môi trường sinh học, dung dịch có thể làm giảm pH của môi trường.
  • Có khả năng phản ứng với các bazơ để tạo muối acetat.

2. Tính tạo phức với protein

  • Acetocarmine có khả năng liên kết với các protein kiềm trong nhân tế bào, đặc biệt là các protein histon trong nhiễm sắc thể.
  • Sự tương tác này giúp làm nổi bật các cấu trúc tế bào dưới kính hiển vi.

3. Khả năng nhuộm DNA và RNA

  • Nhờ liên kết chọn lọc với các acid nucleic (DNA và RNA), acetocarmine có thể làm rõ nhiễm sắc thể trong giai đoạn phân bào.
  • Trong môi trường axit, acetocarmine tạo liên kết mạnh mẽ với các vùng giàu adenine-thymine trong DNA.

4. Tính oxy hóa

  • Thành phần carmine có thể bị phân hủy hoặc oxy hóa khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc không khí trong thời gian dài.
  • Khi oxy hóa, dung dịch có thể mất dần khả năng nhuộm hiệu quả.

5. Tính phản ứng với kim loại nặng

  • Acetocarmine có thể phản ứng với một số ion kim loại nặng như sắt (Fe³⁺), nhôm (Al³⁺), tạo thành các phức chất làm giảm hiệu quả nhuộm.
  • Cần tránh để acetocarmine tiếp xúc với các dụng cụ chứa kim loại có khả năng tạo kết tủa.

6. Phản ứng với kiềm

  • Khi tiếp xúc với dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH), acetocarmine có thể bị phân hủy, làm mất màu dung dịch và ảnh hưởng đến khả năng nhuộm.

7. Tính dễ bay hơi

  • Dung dịch acetocarmine chứa axit axetic dễ bay hơi ở nhiệt độ cao, dẫn đến mất nồng độ và thay đổi đặc tính hóa học theo thời gian.

Thuốc nhuộm Acetocarmine - C22H16O9

3. Ứng dụng của Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Trong nghiên cứu tế bào học (Cytology)

Ứng dụng:

  • Nhuộm nhiễm sắc thể: Acetocarmine giúp nhuộm rõ ràng nhiễm sắc thể trong các mẫu mô thực vật và động vật, hỗ trợ phân tích cấu trúc và số lượng nhiễm sắc thể trong quá trình nguyên phân, giảm phân.
  • Kiểm tra tính đa bội: Được sử dụng để phát hiện hiện tượng đa bội trong nghiên cứu cải tiến giống cây trồng.
  • Nghiên cứu phôi học: Hỗ trợ quan sát quá trình phát triển phôi và phân chia tế bào trong nghiên cứu mô thực vật.

Cơ chế hoạt động:

  • Acetocarmine liên kết với các protein histon trong nhân tế bào, giúp làm nổi bật các sợi nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi.
  • Dung dịch axit axetic giúp cố định và bảo quản cấu trúc tế bào trong quá trình nghiên cứu.

2. Trong lĩnh vực sinh học thực vật (Botany)

Ứng dụng:

  • Phân tích sự phát triển của hạt phấn: Acetocarmine giúp kiểm tra sự nảy mầm của phấn hoa trong nghiên cứu sinh sản thực vật.
  • Kiểm tra sức sống của hạt phấn: Xác định tỷ lệ hạt phấn còn sống dựa vào mức độ nhuộm màu của chúng.
  • Quan sát cấu trúc mô thực vật: Giúp làm rõ các mô như biểu bì, mô dẫn và mô phân sinh.

Cơ chế hoạt động:

  • Axit axetic trong dung dịch giúp phá vỡ thành tế bào, làm lộ các cấu trúc bên trong, tạo điều kiện để thuốc nhuộm bám vào nhân tế bào.

3. Trong ngành di truyền học (Genetics)

Ứng dụng:

  • Phân tích kiểu nhân (karyotyping): Dùng để phân tích bộ nhiễm sắc thể của thực vật và động vật, giúp xác định các bất thường về di truyền.
  • Lai tạo giống: Hỗ trợ các nhà khoa học trong việc chọn lọc giống cây trồng và động vật có đặc điểm di truyền mong muốn.

Cơ chế hoạt động:

  • Acetocarmine nhuộm các đoạn DNA giàu adenine-thymine, giúp hiển thị rõ cấu trúc nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi.

4. Trong y sinh học (Biomedical Sciences)

Ứng dụng:

  • Kiểm tra mô người: Sử dụng acetocarmine để nhuộm mô trong nghiên cứu ung thư và các bệnh liên quan đến tế bào.
  • Phân tích tinh trùng: Kiểm tra hình thái và tính khả thi của tinh trùng trong các xét nghiệm sinh sản.
  • Chẩn đoán tế bào học: Dùng để phát hiện bất thường tế bào, như ung thư cổ tử cung trong xét nghiệm tế bào học.

Cơ chế hoạt động:

  • Thuốc nhuộm có ái lực cao với tế bào có hoạt động sinh học mạnh, giúp phát hiện các tế bào bất thường dễ dàng.

5. Trong giáo dục và đào tạo (Education & Training)

Ứng dụng:

  • Thực hành thí nghiệm sinh học: Acetocarmine được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm ở trường học và đại học để giảng dạy về phân bào và cấu trúc tế bào.
  • Mô phỏng quá trình phân bào: Giúp sinh viên quan sát và hiểu rõ hơn về quá trình nguyên phân và giảm phân.

Cơ chế hoạt động:

  • Tạo sự tương phản cao trong mẫu vật, giúp sinh viên dễ dàng quan sát các giai đoạn phân chia tế bào qua kính hiển vi.

6. Trong kiểm tra chất lượng giống cây trồng (Agricultural Quality Control)

Ứng dụng:

  • Phân tích nhiễm sắc thể trong hạt giống: Acetocarmine giúp kiểm tra chất lượng di truyền của hạt giống để đảm bảo đạt tiêu chuẩn trước khi gieo trồng.
  • Xác định tỷ lệ nảy mầm của hạt: Giúp đánh giá chất lượng lô hạt giống trước khi đưa vào sản xuất.

Cơ chế hoạt động:

  • Nhuộm nhân tế bào trong hạt phấn hoặc phôi, từ đó đánh giá sức sống của chúng.

7. Trong kiểm nghiệm mô tế bào thực phẩm (Food Industry)

Ứng dụng:

  • Kiểm tra nguồn gốc thực vật: Phân tích các thành phần tế bào trong thực phẩm để xác định nguồn gốc nguyên liệu thực vật.
  • Phát hiện tạp chất sinh học: Sử dụng acetocarmine để kiểm tra các tạp chất có nguồn gốc từ tế bào thực vật trong sản phẩm thực phẩm.

Cơ chế hoạt động:

  • Dung dịch giúp hiển thị rõ các tế bào thực vật còn sót lại trong quá trình chế biến thực phẩm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong nghiên cứu tế bào học và di truyền học

  • Nhuộm nhiễm sắc thể thực vật:
    • Tỉ lệ: 1-2% dung dịch acetocarmine trong axit axetic (CH₃COOH).
    • Cách sử dụng: Nhúng mẫu vật vào dung dịch trong 10-30 phút, sau đó rửa lại bằng axit axetic loãng để loại bỏ màu dư thừa.
  • Kiểm tra phân bào:
    • Tỉ lệ: 1% acetocarmine trong axit axetic.
    • Cách sử dụng: Nhỏ vài giọt dung dịch lên mẫu vật, cố định bằng nhiệt và quan sát dưới kính hiển vi.

2. Trong nghiên cứu phấn hoa và hạt giống

  • Kiểm tra sự nảy mầm của phấn hoa:
    • Tỉ lệ: 1% acetocarmine pha trong 45% axit axetic.
    • Cách sử dụng: Nhỏ dung dịch trực tiếp lên hạt phấn, để yên trong 5-10 phút, sau đó soi dưới kính hiển vi.
  • Kiểm tra sức sống hạt giống:
    • Tỉ lệ: 1-3% acetocarmine trong axit axetic.
    • Cách sử dụng: Ngâm hạt giống trong dung dịch khoảng 20-30 phút, sau đó rửa sạch và kiểm tra.

3. Trong nghiên cứu mô học và tế bào động vật

  • Nhuộm mô động vật:
    • Tỉ lệ: 2% acetocarmine trong axit axetic.
    • Cách sử dụng: Ngâm lát mô trong dung dịch từ 10-20 phút, sau đó rửa bằng ethanol loãng.
  • Kiểm tra tinh trùng trong nghiên cứu sinh sản:
    • Tỉ lệ: 1% acetocarmine pha với 50% axit axetic.
    • Cách sử dụng: Nhỏ dung dịch lên mẫu, chờ 3-5 phút, sau đó tiến hành quan sát dưới kính hiển vi.

4. Trong giáo dục và đào tạo

  • Thực hành thí nghiệm nhuộm tế bào:
    • Tỉ lệ: 1-2% acetocarmine trong 45% axit axetic.
    • Cách sử dụng: Sử dụng trực tiếp cho các bài thực hành, mẫu vật được nhuộm trong 10-15 phút để dễ dàng quan sát.

5. Trong kiểm nghiệm chất lượng nông sản

  • Kiểm tra thành phần tế bào thực vật trong thực phẩm:
    • Tỉ lệ: 1-3% acetocarmine pha trong axit axetic.
    • Cách sử dụng: Thêm dung dịch vào mẫu thực phẩm nghiền, để yên trong 15-20 phút, sau đó kiểm tra dưới kính hiển vi.

Thuốc nhuộm Acetocarmine - C22H16O9

4. Mua Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100ml/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Thuốc nhuộm Acetocarmine ở đâu, mua bán C22H16O9 ở hà nội, mua bán Thuốc nhuộm Acetocarmine giá rẻ. Mua bán C22H16O9 dùng trong ngành hóa chất, sinh hoc, y học,…

Nhập khẩu Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 cung cấp Thuốc nhuộm Acetocarmine

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0