Ứng dụng của Maltitol dùng trong dược phẩm
Maltitol dùng trong dược phẩm là một thành phần quan trọng, thường được sử dụng làm chất tạo ngọt và hỗ trợ trong việc sản xuất các dạng thuốc viên, siro, và sản phẩm y tế cho những người cần kiểm soát lượng đường trong cơ thể.
1: Chất tá dược trong viên nén và viên nang
Cách sử dụng: Maltitol được sử dụng trong viên nén, viên nang và các dạng bào chế khác. Thay thế cho sucrose hoặc các loại đường khác. Chất này giúp tạo hình và cải thiện tính ổn định của sản phẩm.
Cơ chế hoạt động: Maltitol là polyol, không làm tăng nhanh đường huyết, thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường. Nó giữ ẩm tốt, giúp viên nén và viên nang duy trì độ bền, không bị vỡ. Đồng thời, Maltitol có tác dụng làm tăng độ cứng của viên thuốc và cải thiện khả năng giải phóng hoạt chất.
2: Chất ổn định trong dạng siro và dung dịch
Cách sử dụng: Maltitol được thêm vào siro và dung dịch thuốc để tăng độ ổn định và bảo vệ hoạt chất trong suốt thời gian sử dụng. Nó cũng giúp cải thiện hương vị mà không gây tăng đường huyết.
Cơ chế hoạt động: Maltitol tạo ra độ nhớt nhất định, bảo vệ các thành phần thuốc khỏi tác động của ánh sáng và oxy hóa. Nhờ khả năng giữ ẩm. Maltitol giúp các hoạt chất trong siro không bị phân hủy. Duy trì tính ổn định lâu dài trong các sản phẩm dạng lỏng.
3: Chất tạo ngọt không calo
Cách sử dụng: Maltitol được sử dụng thay thế cho đường sucrose hoặc fructose trong các chế phẩm dược phẩm dành cho bệnh nhân tiểu đường hoặc những người muốn giảm cân. Nó mang lại vị ngọt mà không cung cấp calo đáng kể.
Cơ chế hoạt động: Maltitol có chỉ số glycemic thấp, không làm tăng nhanh lượng đường trong máu. Khi vào cơ thể, một phần của Maltitol chuyển hóa thành glucose. Phần còn lại chuyển thành sorbitol. Do đó, nó giúp duy trì mức đường huyết ổn định mà không làm tăng đột ngột như các loại đường thông thường.
4: Hỗ trợ điều trị chứng táo bón
Cách sử dụng: Maltitol được sử dụng trong các thuốc nhuận tràng để hỗ trợ điều trị táo bón. Nó giúp cải thiện tình trạng này trong các sản phẩm thuốc uống hoặc thụt trực tràng.
Cơ chế hoạt động: Maltitol có khả năng hút nước vào ruột, làm mềm phân và giúp cải thiện nhu động ruột. Cơ chế này tương tự như các tác nhân nhuận tràng khác. Giúp giảm táo bón một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Do đó, Maltitol không gây tác dụng phụ nghiêm trọng mà giúp điều trị táo bón an toàn.
5: Chất bảo vệ và chất làm mềm trong kem bôi da
Cách sử dụng: Maltitol được sử dụng trong kem bôi da, lotion và các sản phẩm dưỡng ẩm. Nó giúp làm mềm da, giữ ẩm và bảo vệ lớp biểu bì khỏi sự mất nước.
Cơ chế hoạt động: Maltitol giúp duy trì độ ẩm cho da nhờ khả năng giữ nước tốt. Khi thoa lên da, Maltitol tạo một lớp bảo vệ ngăn chặn sự bốc hơi nước từ bề mặt da. Từ đó giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Điều này làm giảm hiện tượng khô da và kích ứng do thiếu độ ẩm.
6: Chất bảo quản trong chế phẩm dạng xịt mũi
Cách sử dụng: Maltitol được dùng trong các chế phẩm xịt mũi để giữ ẩm và ổn định hoạt chất. Nó cũng giúp giảm khô mũi khi sử dụng thuốc xịt trong thời gian dài.
Cơ chế hoạt động: Maltitol giữ ẩm cho màng nhầy trong mũi. Giúp làm giảm hiện tượng khô mũi và kích ứng. Nhờ vào khả năng này, nó giúp bảo vệ và duy trì hiệu quả của thuốc xịt mũi. Đồng thời, Maltitol làm giảm cảm giác khó chịu khi sử dụng thuốc kéo dài.
7: Chất tạo cấu trúc trong sản phẩm gel dược phẩm
Cách sử dụng: Maltitol được sử dụng trong các sản phẩm gel dược phẩm, đặc biệt trong gel bôi ngoài da. Nó giúp tạo cấu trúc và độ dẻo cho sản phẩm.
Cơ chế hoạt động: Maltitol giúp tạo ra độ dẻo và cấu trúc vững chắc cho gel. Điều này giúp thuốc có thể bám dính tốt vào da hoặc mô. Khi gel được thoa lên da, Maltitol giúp hoạt chất thẩm thấu qua da hiệu quả hơn, từ đó phát huy tác dụng nhanh chóng và chính xác.
Tỷ lệ sử dụng Maltitol dùng trong dược phẩm
1. Chất tá dược trong viên nén và viên nang
- Tỷ lệ sử dụng: Thường chiếm từ 10% đến 50% tổng trọng lượng viên nén hoặc viên nang, tùy thuộc vào yêu cầu của công thức và tính chất của thuốc.
- Lý do: Tỷ lệ này giúp Maltitol cải thiện độ ổn định và độ cứng của viên thuốc mà không gây ảnh hưởng đến hiệu quả của hoạt chất.
2. Chất ổn định trong siro và dung dịch
- Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 5% đến 20% trong các chế phẩm siro hoặc dung dịch.
- Lý do: Maltitol không chỉ giúp ổn định hoạt chất mà còn có tác dụng giữ ẩm và làm dịu màng nhầy khi sử dụng các thuốc dạng lỏng.
3. Chất tạo ngọt không calo
- Tỷ lệ sử dụng: Thường sử dụng từ 10% đến 40% trong các sản phẩm thuốc ngọt hóa cho bệnh nhân tiểu đường.
- Lý do: Maltitol mang lại vị ngọt mà không làm tăng đường huyết, tỷ lệ sử dụng phải đủ để tạo ngọt mà không gây ảnh hưởng đến mức độ đường trong máu.
4. Hỗ trợ điều trị chứng táo bón
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ Maltitol có thể chiếm từ 5% đến 15% trong các thuốc nhuận tràng dạng viên hoặc dung dịch.
- Lý do: Maltitol giúp kích thích nhu động ruột và hút nước vào ruột để làm mềm phân, tỷ lệ này đủ để đạt được tác dụng nhuận tràng mà không gây tiêu chảy.
5. Chất bảo vệ và làm mềm trong kem bôi da
- Tỷ lệ sử dụng: Thường sử dụng từ 3% đến 10% trong các sản phẩm dưỡng da hoặc kem bôi.
- Lý do: Tỷ lệ này giúp Maltitol duy trì độ ẩm cho da, làm mềm da và bảo vệ lớp biểu bì khỏi sự mất nước. Từ đó giúp cải thiện tình trạng da khô và mẫn cảm.
6. Chất bảo quản trong chế phẩm xịt mũi
- Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 2% đến 10% trong các sản phẩm xịt mũi.
- Lý do: Maltitol giúp giữ ẩm cho màng nhầy trong mũi. Giảm khô mũi và kích ứng khi sử dụng thuốc xịt trong thời gian dài.
7. Chất tạo cấu trúc trong sản phẩm gel dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 5% đến 15% trong các chế phẩm gel.
- Lý do: Maltitol giúp tạo độ dẻo và cấu trúc cho gel, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả khi thoa lên da.
Quy trình sử dụng Maltitol dùng trong dược phẩm
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Nguyên liệu cần thiết: Maltitol dạng tinh thể hoặc lỏng, các thành phần hoạt chất dược phẩm, chất tá dược phụ trợ (như cellulose, lactose, tinh bột), dung môi (nếu cần), và các phụ gia khác.
- Kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng, kiểm tra chất lượng Maltitol và các nguyên liệu khác để đảm bảo độ tinh khiết, độ ẩm, và không có tạp chất.
2. Trộn và hòa tan
- Trộn đều: Maltitol (dạng tinh thể hoặc lỏng) cần được trộn đều với các thành phần khác để đạt được độ phân bố đồng nhất. Nếu Maltitol ở dạng tinh thể, có thể cần sử dụng máy trộn để đảm bảo tính đồng nhất trong công thức.
- Hòa tan: Đối với dạng siro hoặc dung dịch, Maltitol có thể được hòa tan trong dung môi (như nước hoặc dung dịch ethanol) để tạo thành dung dịch đồng nhất.
3. Sản xuất các dạng bào chế
- Viên nén và viên nang: Maltitol được sử dụng trong quy trình sản xuất viên nén và viên nang. Các thành phần tá dược (bao gồm Maltitol) sẽ được trộn đều với hoạt chất. Nén thành viên hoặc cho vào vỏ viên nang.
- Siro và dung dịch: Maltitol được hòa tan vào dung dịch, sau đó kết hợp với các thành phần khác như chất tạo màu, hương liệu và hoạt chất để tạo ra siro hoặc dung dịch thuốc.
- Gel và kem bôi: Maltitol có thể được dùng làm chất tạo cấu trúc trong các chế phẩm gel hoặc kem bôi ngoài da. Quy trình này yêu cầu trộn Maltitol với các chất làm mềm và tạo cấu trúc. Sau đó tinh chế thành dạng gel sẵn sàng sử dụng.
4. Kiểm tra chất lượng và tính ổn định
- Kiểm tra độ đồng nhất: Đảm bảo Maltitol được phân bố đều trong sản phẩm cuối cùng. Không gây hiện tượng vón cục hay phân tầng.
- Đo độ ẩm: Đặc biệt quan trọng khi sử dụng Maltitol trong viên nén hoặc viên nang. Maltitol có khả năng giữ ẩm, vì vậy cần kiểm tra độ ẩm để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng hoặc giảm chất lượng.
- Kiểm tra tính ổn định: Các sản phẩm cần được kiểm tra để đảm bảo tính ổn định lâu dài trong suốt quá trình bảo quản. Điều này có thể bao gồm kiểm tra độ pH, độ nhớt (đối với siro hoặc dung dịch). Và khả năng bảo quản của các thành phần hoạt chất.
5. Đóng gói và bảo quản
- Đóng gói: Sản phẩm cuối cùng (viên nén, viên nang, siro, gel, kem) được đóng gói vào bao bì phù hợp. Bảo đảm không bị nhiễm khuẩn và duy trì chất lượng.
- Bảo quản: Sản phẩm chứa Maltitol cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ. Nên tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao, đặc biệt đối với các sản phẩm dạng siro hoặc dung dịch.
6. Sử dụng và hướng dẫn cho người sử dụng
- Liều lượng: Cung cấp thông tin chính xác về liều lượng sử dụng Maltitol trong các chế phẩm. Đặc biệt là khi dùng làm chất tạo ngọt cho bệnh nhân tiểu đường hoặc hỗ trợ điều trị táo bón.
- Cảnh báo: Cần có cảnh báo về khả năng Maltitol gây tiêu chảy nhẹ hoặc đầy hơi khi sử dụng quá liều. Người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng chỉ định.
Mua Maltitol dùng trong dược phẩm ở đâu?
Hiện tại, Maltitol – C12H24O11 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Maltitol – C12H24O11 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Maltitol – C12H24O11 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Maltitol – C12H24O11 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Maltitol – C12H24O11 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Maltitol – C12H24O11 ở đâu, mua bán Maltitol – C12H24O11 ở Hà Nội, mua bán Maltitol – C12H24O11 giá rẻ, Mua bán Maltitol – C12H24O11
Nhập khẩu Maltitol – C12H24O11 , cung cấp Maltitol – C12H24O11 .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com