Enrofloxacin dùng trong nuôi trồng thủy sản

Enrofloxacin dùng trong khoa học nghiên cứu

Ứng dụng của Enrofloxacin dùng trong nuôi trồng thủy sản

Enrofloxacin dùng trong nuôi trồng thủy sản là một giải pháp hiệu quả để điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm khuẩn ở cá, tôm và các loài thủy sinh khác, giúp nâng cao sức khỏe và năng suất trong ngành nuôi trồng thủy sản.

1. Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa ở thủy sản

Ứng dụng: Enrofloxacin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn như VibrioAeromonas ở thủy sản. Thuốc có thể được pha vào nước hoặc thức ăn, với liều lượng từ 10–20 mg/kg trọng lượng cơ thể. Thời gian điều trị kéo dài từ 3–7 ngày tùy theo mức độ nhiễm trùng.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin ức chế enzyme DNA gyrase và topoizomerase IV trong vi khuẩn. Các enzyme này giúp duy trì cấu trúc và sao chép DNA. Khi bị ức chế, quá trình sao chép và phân chia DNA của vi khuẩn bị gián đoạn. Dẫn đến cái chết của tế bào vi khuẩn. Vi khuẩn không thể tái tạo, giúp giảm nhiễm trùng đường tiêu hóa ở thủy sản.

2. Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây bệnh vây, vảy ở cá

Ứng dụng: Enrofloxacin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng vây, vảy do vi khuẩn. Thuốc có thể tiêm hoặc pha vào nước uống. Liều lượng sử dụng từ 10 mg/kg trọng lượng cơ thể. Thời gian điều trị kéo dài từ 3–5 ngày.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin ức chế hoạt động của enzyme DNA gyrase và topoizomerase IV. Quá trình này ngừng sao chép và phân chia DNA của vi khuẩn. Khi không thể phân chia, vi khuẩn không thể phát triển và sinh sôi. Điều này giúp tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh vây, vảy ở cá.

3. Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp ở thủy sản

Ứng dụng: Enrofloxacin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. Như viêm phổi và viêm khí quản do vi khuẩn. Thuốc có thể được tiêm hoặc pha vào nước uống, với liều lượng từ 10–15 mg/kg trọng lượng cơ thể. Thời gian điều trị là 5–7 ngày.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin ức chế enzyme DNA gyrase và topoizomerase IV. Những enzyme này có vai trò quan trọng trong việc sao chép DNA của vi khuẩn. Khi bị ức chế, vi khuẩn không thể phân chia và sinh sôi. Điều này giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp ở thủy sản.

4. Điều trị bệnh hoại tử cơ vân ở thủy sản

Ứng dụng: Enrofloxacin được sử dụng để điều trị bệnh hoại tử cơ vân ở thủy sản. Thuốc có thể tiêm trực tiếp hoặc pha vào nước uống, với liều lượng từ 15–25 mg/kg trọng lượng cơ thể. Thời gian điều trị kéo dài từ 5–7 ngày.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin ức chế các enzyme DNA gyrase và topoizomerase IV trong vi khuẩn. Quá trình này làm gián đoạn sự sao chép và phân chia DNA của vi khuẩn. Khi không thể tái tạo DNA, vi khuẩn chết, giúp điều trị hiệu quả bệnh hoại tử cơ vân ở thủy sản.

5. Điều trị nhiễm trùng do Vibrio ở thủy sản

Ứng dụng: Enrofloxacin được dùng để điều trị nhiễm trùng do các chủng Vibrio, vi khuẩn gây bệnh phổ biến ở thủy sản. Thuốc có thể pha vào nước hoặc thức ăn. Với liều lượng từ 10 mg/kg trọng lượng cơ thể. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 3–7 ngày.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin tác động lên enzyme DNA gyrase và topoizomerase IV. Khi các enzyme này bị ức chế, quá trình sao chép và phân chia DNA của vi khuẩn bị ngừng. Điều này làm vi khuẩn không thể phát triển, giúp điều trị các nhiễm trùng do Vibrio gây ra ở thủy sản.

Enrofloxacin dùng trong nuôi trồng thủy sản

Tỷ lệ sử dụng Enrofloxacin dùng trong nuôi trồng thủy sản

1. Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa

  • Liều lượng: 10–20 mg/kg trọng lượng cơ thể.
  • Phương pháp sử dụng: Có thể pha vào nước hoặc thức ăn cho thủy sản.
  • Thời gian điều trị: 3–7 ngày, tùy theo mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

2. Điều trị nhiễm trùng vây, vảy ở cá

  • Liều lượng: 10 mg/kg trọng lượng cơ thể.
  • Phương pháp sử dụng: Tiêm trực tiếp hoặc pha vào nước uống.
  • Thời gian điều trị: 3–5 ngày.

3. Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp

  • Liều lượng: 10–15 mg/kg trọng lượng cơ thể.
  • Phương pháp sử dụng: Tiêm hoặc pha vào nước uống.
  • Thời gian điều trị: 5–7 ngày.

4. Điều trị bệnh hoại tử cơ vân

  • Liều lượng: 15–25 mg/kg trọng lượng cơ thể.
  • Phương pháp sử dụng: Tiêm trực tiếp hoặc pha vào nước uống.
  • Thời gian điều trị: 5–7 ngày.

5. Điều trị nhiễm trùng do Vibrio

  • Liều lượng: 10 mg/kg trọng lượng cơ thể.
  • Phương pháp sử dụng: Pha vào nước hoặc thức ăn.
  • Thời gian điều trị: 3–7 ngày.

Quy trình sử dụng Enrofloxacin dùng trong nuôi trồng thủy sản

1. Chẩn đoán và Xác định Loại Bệnh

  • Khám bệnh: Trước khi sử dụng Enrofloxacin, cần phải xác định chính xác loại bệnh và tác nhân gây bệnh (thường là vi khuẩn như Vibrio, Aeromonas, Pseudomonas, v.v.). Việc chẩn đoán được thực hiện thông qua các xét nghiệm vi khuẩn học.
  • Phân tích mức độ nhiễm trùng: Xác định mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng để đưa ra quyết định về việc sử dụng Enrofloxacin.

2. Lựa Chọn Liều Dùng

  • Liều lượng: Liều lượng thường dao động từ 10 mg/kg đến 25 mg/kg trọng lượng cơ thể tùy vào loại động vật và mức độ nhiễm trùng.
  • Phương pháp sử dụng: Enrofloxacin có thể được pha vào nước, thức ăn, hoặc tiêm trực tiếp vào cơ thể thủy sản (chủ yếu là cá và tôm).
    • Pha vào nước: Tiêm thuốc vào nước theo tỷ lệ đã tính toán sao cho thủy sản có thể hấp thụ đầy đủ lượng thuốc.
    • Pha vào thức ăn: Trộn Enrofloxacin vào thức ăn thủy sản và đảm bảo tất cả động vật tiêu thụ đủ lượng thuốc.
    • Tiêm: Dành cho các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng, tiêm trực tiếp vào cơ thể động vật.

3. Thực Hiện Điều Trị

  • Áp dụng theo đúng liều: Áp dụng liều lượng theo hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả điều trị. Nếu dùng thuốc pha vào nước hoặc thức ăn, đảm bảo thủy sản ăn hoặc uống đủ lượng thuốc trong suốt liệu trình.
  • Đảm bảo động vật tiêu thụ thuốc đều đặn: Kiểm tra để đảm bảo rằng tất cả động vật thủy sản đều tiêu thụ đủ thuốc trong thời gian điều trị.
  • Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi động vật để phát hiện sớm các tác dụng phụ, như tiêu chảy hoặc thay đổi hành vi.

4. Theo Dõi và Điều Chỉnh

  • Theo dõi quá trình điều trị: Giám sát tình trạng sức khỏe của thủy sản trong suốt quá trình điều trị. Nếu không có cải thiện sau 3–5 ngày, cần kiểm tra lại để điều chỉnh liều hoặc thay đổi phương pháp điều trị.
  • Điều chỉnh liều (nếu cần): Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ thú y có thể điều chỉnh liều lượng hoặc phương pháp sử dụng thuốc.

5. Kết Thúc Điều Trị và Đánh Giá

  • Hoàn thành liệu trình điều trị: Đảm bảo kết thúc liệu trình điều trị dù thấy động vật có dấu hiệu hồi phục hay không. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến sự tái phát của bệnh.
  • Kiểm tra lại: Sau khi kết thúc điều trị, bác sĩ thú y có thể yêu cầu xét nghiệm lại để đảm bảo rằng vi khuẩn đã được tiêu diệt hoàn toàn.
  • Phục hồi sức khỏe: Cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý cho thủy sản để giúp chúng hồi phục nhanh chóng.

6. Phòng Ngừa Tái Phát

  • Cải thiện vệ sinh môi trường: Đảm bảo môi trường sống của thủy sản luôn sạch sẽ và khô ráo để tránh nhiễm trùng tái phát.
  • Giám sát sức khỏe định kỳ: Áp dụng các biện pháp kiểm tra sức khỏe thủy sản định kỳ, bao gồm tiêm phòng và xử lý môi trường.

Mua EnroFloxacin ở đâu?

Hiện tại, EnroFloxacin  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm EnroFloxacinđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

EnroFloxacin, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EnroFloxacin của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất EnroFloxacingiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua EnroFloxacin ở đâu, mua bán EnroFloxacin ở Hà Nội, mua bán EnroFloxacin giá rẻ, Mua bán EnroFloxacin    

Nhập khẩu EnroFloxacin, cung cấp EnroFloxacin.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0