DiOctyl Phthalate hay được còn được gọi là C24H38O4. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu DiOctyl Phthalate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
DiOctyl Phthalate là gì?
Dầu hóa dẻo DiOctyl Phthalate (DOP), với công thức hóa học C24H38O4. Là một loại chất hóa dẻo phổ biến được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp nhựa. Đặc biệt là nhựa PVC (polyvinyl chloride). DOP là một este của axit phthalic với 2-ethylhexanol, có tính chất làm tăng độ dẻo. Linh hoạt và tính bền vững cho các vật liệu nhựa. Nhờ khả năng giảm độ cứng của nhựa, DOP giúp các sản phẩm nhựa dễ dàng uốn cong. Nhằm kéo dài tuổi thọ sử dụng và có thể chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng chính của DOP là trong sản xuất các vật liệu nhựa. Ví dụ như dây cáp điện, ống nhựa, vải phủ nhựa, sơn và chất chống thấm. Nó cũng có mặt trong các sản phẩm tiêu dùng như túi nhựa, đồ chơi, và các vật dụng y tế. Tuy nhiên, việc sử dụng DOP đã gặp phải một số vấn đề về an toàn sức khỏe và môi trường. DOP thuộc nhóm phthalates, là những hợp chất có thể gây rối loạn nội tiết và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Đặc biệt là đối với trẻ em và phụ nữ mang thai. Do đó, một số quốc gia đã hạn chế sử dụng DOP trong các sản phẩm tiêu dùng.
Mặc dù vậy, DOP vẫn là một chất hóa dẻo hiệu quả và có chi phí thấp, tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của DiOctyl Phthalate ?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của DiOctyl Phthalate?
Tính chất DiOctyl Phthalate
Tính chất vật lý
- Dạng và Màu sắc: DOP là một chất lỏng trong suốt, không màu hoặc có màu vàng nhạt.
- Mùi: DOP có mùi nhẹ, đặc trưng của các hợp chất phthalate.
- Tính hòa tan: DOP không tan trong nước nhưng dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, benzen, và các dung môi hữu cơ khác.
- Điểm sôi: Khoảng 385°C (sự phân hủy), điểm sôi cụ thể có thể thay đổi tùy vào điều kiện.
- Điểm nóng chảy: DOP có điểm nóng chảy thấp, ở khoảng -50°C, cho phép nó duy trì trạng thái lỏng ở nhiệt độ thấp.
- Tỉ trọng: Khoảng 0,98 g/cm³ ở 25°C, thấp hơn so với nước.
- Độ nhớt: DOP có độ nhớt tương đối cao ở nhiệt độ phòng, đặc biệt khi so với các chất lỏng khác. Điều này giúp duy trì tính ổn định khi làm chất hóa dẻo cho nhựa.
- Chỉ số khúc xạ: Khoảng 1,491 tại 20°C.
Tính chất hóa học
- Tính bền vững: DOP là một hợp chất ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ và môi trường, không dễ bị phân hủy trong điều kiện thường. Tuy nhiên có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao trong thời gian dài.
- Khả năng phản ứng với kiềm: DOP có thể phản ứng với các dung dịch kiềm mạnh (như NaOH) trong một số điều kiện, tạo ra các sản phẩm phthalates muối. Tuy nhiên phản ứng này không xảy ra dễ dàng ở điều kiện thường.
- Phản ứng thủy phân: DOP có thể bị thủy phân chậm trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh, giải phóng 2-ethylhexanol và axit phthalic. Đây là một phản ứng hóa học không mong muốn trong quá trình sản xuất và sử dụng.
- Khả năng phân hủy: DOP có thể phân hủy sinh học trong môi trường tự nhiên, tuy nhiên quá trình này diễn ra rất chậm. Do đó, DOP có thể tồn tại lâu dài trong môi trường, đặc biệt là trong đất và nước, gây nguy cơ ô nhiễm.
- Tương tác với các chất khác: DOP có khả năng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như benzen, toluen, hexan, acetone, và các chất hữu cơ khác. Nhưng không hòa tan trong nước. Điều này cho phép nó dễ dàng hòa trộn vào các hỗn hợp nhựa và vật liệu hữu cơ.
- Tính chất axit-bazơ: DOP không có tính axit hay bazơ mạnh. Nhưng có thể tương tác với các hợp chất axit hoặc bazơ mạnh trong một số phản ứng hóa học.
Cấu tạo của DiOctyl Phthalate
Cấu tạo phân tử:
- Axit phthalic (C8H6O4): Là thành phần gốc axit trong DOP. Có cấu trúc vòng benzen với hai nhóm carboxyl (-COOH) gắn vào các vị trí 1 và 2 của vòng benzen.
- 2-ethylhexanol (C8H18O): Là một loại cồn, có cấu trúc mạch dài, chứa 8 nguyên tử carbon và một nhóm hydroxyl (-OH) tại vị trí cuối mạch.
Phản ứng tạo DiOctyl Phthalate:
Khi axit phthalic phản ứng với 2-ethylhexanol trong điều kiện có mặt của axit sulfuric hoặc các chất xúc tác khác. Một phản ứng este hóa xảy ra, tạo ra DiOctyl Phthalate (DOP), một hợp chất ester có cấu trúc như sau:
- Hai nhóm ester (-COO-) gắn với mỗi phân tử 2-ethylhexanol. Tạo thành một phân tử lớn có dạng: C24H38O4.
Hình ảnh cấu trúc:
- Vòng benzen (C6H5) là phần chính của cấu trúc, với hai nhóm ester (-COO-) gắn ở các vị trí 1 và 2.
- Mỗi nhóm ester được nối với một mạch carbon dài (2-ethylhexyl). Cấu tạo thành phân tử lớn, có tính linh hoạt cao. Giúp DOP trở thành chất hóa dẻo trong nhựa PVC và các ứng dụng khác.
Cấu trúc hóa học của DOP có thể mô tả như sau:
Trong đó:
- C6H4 là phần vòng benzen.
- (COOC8H17) đại diện cho nhóm ester liên kết với mạch 2-ethylhexyl (C8H17).
Ứng dụng của DiOctyl Phthalate
- Hóa dẻo cho nhựa PVC: Giúp làm mềm và tăng tính linh hoạt cho nhựa PVC. Như trong sản xuất dây cáp, màng nhựa, vật liệu cách nhiệt.
- Chất hóa dẻo trong cao su: Tăng tính dẻo dai và đàn hồi cho cao su. Được sử dụng trong sản xuất lốp xe, dây cao su và phụ tùng ô tô.
- Sản phẩm chống thấm: Được sử dụng trong màng chống thấm, vật liệu xây dựng. Để cải thiện khả năng chống thấm và độ bền.
- Chất phụ gia trong sơn và mực in: Cải thiện độ mịn, độ bám dính và khả năng chống thấm nước của sơn và mực in.
- Ngành y tế: Được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như ống tiêm và túi truyền dịch. Giúp sản phẩm mềm mại và dễ sử dụng.
- Sản xuất đồ chơi: Cải thiện độ linh hoạt và an toàn cho đồ chơi trẻ em làm từ nhựa.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu DiOctyl Phthalate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên