EnroFloxacin là gì?

Enrofloxacin dùng trong khoa học nghiên cứu

EnroFloxacin là gì? Enrofloxacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, được sử dụng chủ yếu trong thú y để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương.

  • Ngoại quan: Thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc trắng ngà, hơi mùi đặc trưng.Tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, và hơi tan trong nước.
  • Công thức phân tử: C19H22FN3O3
  • Tên gọi khác: Baytril, Enrocin, hoặc Enromag
  • Xuất xứ: Trung Quốc

 

Phương pháp sản xuất EnroFloxacin là gì? 

1. Tổng hợp Enrofloxacin: Phương pháp cơ bản

Bước 1: Tổng hợp nhân Quinolone

  • Nguyên liệu ban đầu: Axit ethyl 2-chloro-6-fluoro-3-quinolinecarboxylate.
  • Phản ứng cyclization (vòng hóa) được thực hiện với sự tham gia của phosphor oxychloride (POCl₃).
    • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ khoảng 100–150°C, trong dung môi như dimethylformamide (DMF).
    • Sản phẩm tạo ra là 2-chloro-6-fluoroquinoline-3-carboxylic acid.

Bước 2: Gắn nhóm Cyclopropyl

  • Sử dụng cyclopropylamine để thay thế nguyên tử clo tại vị trí số 1 của nhân quinolone qua phản ứng amin hóa.
    • Phản ứng nucleophilic substitution (SN):
      • Cyclopropylamine đóng vai trò là nucleophile.
      • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ 50–100°C, trong dung môi như acetonitrile hoặc DMF.

Bước 3: Gắn nhóm Ethylpiperazine

  • Nhóm ethylpiperazine được gắn vào vị trí số 7 của nhân quinolone thông qua phản ứng amin hóa bậc hai.
    • Cơ chế phản ứng:
      • Dùng ethylpiperazine và chất xúc tác (có thể là muối kim loại như ZnCl₂ hoặc base mạnh như Na₂CO₃).
      • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ từ 80–120°C, trong dung môi như ethanol hoặc methanol.
    • Sản phẩm sau phản ứng là Enrofloxacin thô.

Bước 4: Tinh chế sản phẩm

  • Kết tinh: Sản phẩm thô được hòa tan trong dung môi hữu cơ (methanol, acetone). Sau đó kết tinh bằng cách giảm nhiệt độ hoặc thay đổi pH.
  • Sắc ký lỏng: Đôi khi được sử dụng để loại bỏ tạp chất và tăng độ tinh khiết của sản phẩm.

2. Phương pháp biến đổi (đối với sản xuất công nghiệp)

  • Phương pháp enzymatic: Đôi khi enzym được sử dụng để cải thiện hiệu suất gắn nhóm amin. Giúp giảm thiểu tác dụng phụ của các phản ứng hóa học truyền thống.
  • Phương pháp bán tổng hợp: Sử dụng dẫn xuất quinolone có sẵn từ các quá trình trước đó để rút ngắn quy trình tổng hợp.

3. Điều kiện cần kiểm soát

  • Nhiệt độ và thời gian phản ứng: Quan trọng để tránh tạo sản phẩm phụ.
  • Chất xúc tác và dung môi: Ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ tinh khiết.
  • Môi trường phản ứng: Duy trì độ pH thích hợp cho từng bước.

EnroFloxacin là gì?

Nguyên liệu sản xuất EnroFloxacin là gì? 

1. Nguyên liệu chính

a. Các hợp chất nền Quinolone

  • Axit ethyl 2-chloro-6-fluoro-3-quinolinecarboxylate
    • Là nguyên liệu chính để tổng hợp nhân quinolone.
    • Tham gia phản ứng vòng hóa và tạo khung cấu trúc chính.

b. Cyclopropylamine

  • Được sử dụng để gắn nhóm cyclopropyl vào vị trí số 1 của nhân quinolone qua phản ứng amin hóa.
  • Đảm bảo đặc tính kháng khuẩn mạnh của Enrofloxacin.

c. Ethylpiperazine

  • Là hợp chất amin bậc hai, gắn vào vị trí số 7 của khung quinolone.
  • Đóng vai trò quan trọng trong tăng tính ổn định và hiệu quả kháng khuẩn.

2. Hóa chất và dung môi hỗ trợ

a. Chất xúc tác

  • Phosphor Oxychloride (POCl₃): Xúc tác vòng hóa trong bước tổng hợp nhân quinolone.
  • Kẽm chloride (ZnCl₂) hoặc Natri cacbonat (Na₂CO₃): Xúc tác trong quá trình amin hóa.

b. Dung môi

  • Dimethylformamide (DMF): Dung môi hữu cơ, thường dùng trong các phản ứng tổng hợp quinolone và amin hóa.
  • Acetonitrile: Dung môi phản ứng amin hóa cyclopropyl.
  • Methanol hoặc Ethanol: Dùng để hòa tan và kết tinh sản phẩm.
  • Acetone: Dùng trong giai đoạn kết tinh và làm sạch sản phẩm.

c. Các chất điều chỉnh pH

  • Axit hydrochloric (HCl): Điều chỉnh pH trong các bước phản ứng.
  • Natri hydroxide (NaOH): Tạo môi trường kiềm khi cần thiết.

3. Nguyên liệu phụ trợ

  • Chất chống oxy hóa: Bảo vệ sản phẩm khỏi quá trình oxy hóa trong quá trình sản xuất và bảo quản.
  • Chất kiểm soát tạp chất: Một số chất phụ gia được sử dụng để loại bỏ sản phẩm phụ hoặc tạp chất sinh ra trong các phản ứng.

4. Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu

  • Nguyên liệu cần đạt tiêu chuẩn dược phẩm (Pharmacopoeia Standards, như USP hoặc EP).
  • Độ tinh khiết của nguyên liệu (đặc biệt là cyclopropylamineethylpiperazine) phải trên 98–99% để đảm bảo hiệu suất phản ứng cao.
  • Các dung môi phải là loại phân tích hóa học hoặc dược dụng để tránh gây tạp nhiễm.

 

Phân bố – EnroFloxacin là gì?

  1. Trung Quốc: Nhà sản xuất Enrofloxacin lớn nhất thế giới, cung cấp cả nguyên liệu và sản phẩm. Xuất khẩu mạnh mẽ sang Đông Nam Á, châu Phi, và Nam Mỹ.
  2. Ấn Độ: Nhà sản xuất lớn với nhiều công ty dược phẩm như Zydus Cadila. Cung cấp cho thị trường nội địa và xuất khẩu sang các nước đang phát triển.
  3. Hoa Kỳ: Kiểm soát nghiêm ngặt bởi FDA, chỉ định sử dụng hạn chế. Sử dụng chủ yếu trong chăn nuôi gia súc, gia cầm và động vật cảnh.
  4. Châu Âu: Quy định chặt chẽ, sản xuất bởi các công ty lớn như Bayer. Hạn chế sử dụng để giảm nguy cơ kháng kháng sinh.
  5. Đông Nam Á: Nhu cầu cao, nhập khẩu từ Trung Quốc và Ấn Độ. Việt Nam, Thái Lan, và Indonesia sử dụng phổ biến trong chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản.
  6. Châu Phi: Chủ yếu nhập khẩu từ Trung Quốc và Ấn Độ. Sử dụng phổ biến trong chăn nuôi gia cầm và gia súc.
  7. Nam Mỹ: Brazil và Argentina là thị trường lớn, dùng nhiều trong xuất khẩu sản phẩm thịt và thủy sản.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EnroFloxacin Trung Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0