Mua bán Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2
Direct Black 38 (C34H25N9Na2O7S2), còn gọi là Azo Black, là một loại phẩm nhuộm thuộc nhóm Direct Dye, thường được sử dụng trong nhuộm vải cellulose như cotton. Với công thức hóa học chứa nhóm azo (-N=N-), nó tạo ra màu đen đậm, bền vững. Phẩm nhuộm này không cần thêm chất hóa học hỗ trợ và có thể nhuộm trực tiếp lên vải, giấy. Direct Black 38 có độ bền màu tốt, nhưng cần cẩn thận khi xử lý vì có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường nếu không được sử dụng đúng cách.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Direct Black 38
Tên gọi khác: Azo Black, C.I. Direct Black 38, CI 20470, Solvent Black 3, Direct Black 3
Công thức: C34H25N9Na2O7S2
Số CAS: 20470-21-5
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/thùng
1. Cấu tạo Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 là gì?
Cấu trúc Azo (–N=N–)
- Direct Black 38 chứa một nhóm azo (–N=N–), là đặc trưng của nhóm phẩm azo. Nhóm này bao gồm hai nguyên tử nitơ (N) liên kết với nhau thông qua một liên kết đôi, gắn kết với các nhóm phenyl hoặc aromatic ở hai bên.
- Các nhóm azo này tạo ra khả năng hấp thụ ánh sáng và tạo ra màu sắc đặc trưng của phẩm nhuộm, trong trường hợp này là màu đen.
Vòng benzen (C6H5) và nhóm phenyl:
- Direct Black 38 có các vòng benzen (C6H5) kết hợp với nhóm azo. Các nhóm phenyl này tham gia vào sự ổn định của cấu trúc và ảnh hưởng đến khả năng nhuộm của phẩm.
- Cấu trúc phenyl giúp gia tăng tính ổn định và độ bền của màu sắc trong quá trình sử dụng.
Các nhóm chức sulfonate (–SO3Na):
- Phẩm nhuộm này có các nhóm sulfonate (-SO3Na), trong đó một ion natri (Na) liên kết với nhóm sulfonat (SO3). Nhóm sulfonate có vai trò làm tăng tính tan trong nước của chất nhuộm, giúp dễ dàng hòa tan và sử dụng trong các quá trình nhuộm.
- Các nhóm sulfonate có thể liên kết với các sợi vải và tạo ra màu nhuộm bền vững.
Nhóm nitro (–NO2) và nhóm amin (–NH2):
- Direct Black 38 cũng có thể có các nhóm nitro (-NO2) hoặc amin (-NH2) gắn vào cấu trúc aromatic, hỗ trợ cho quá trình hấp thụ ánh sáng và tăng cường độ màu của phẩm nhuộm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2
Tính chất vật lý
Màu sắc: Màu đen sáng, tạo ra màu đen bền trên vải và giấy.
Dạng tồn tại: Bột mịn hoặc dung dịch cô đặc khi pha loãng.
Khả năng hòa tan: Hòa tan trong nước ở một mức độ nhất định.
Khối lượng phân tử: Khoảng 773.73 g/mol.
Điểm nóng chảy: Không xác định rõ, nhưng các phẩm nhuộm azo thường có điểm nóng chảy cao.
Độ bền màu: Độ bền màu tốt, tuy nhiên có thể bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mạnh hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường, tránh nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
Tính chất hóa học
-
Nhóm azo (-N=N-):
- Direct Black 38 thuộc nhóm phẩm nhuộm azo, có nhóm azo (-N=N-) trong cấu trúc phân tử. Nhóm azo này là đặc điểm đặc trưng của các phẩm nhuộm azo, giúp tạo ra màu sắc mạnh mẽ và bền bỉ khi phản ứng với các sợi vải hoặc giấy.
- Nhóm azo có tính phản ứng cao và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học như oxy hóa, phân hủy dưới ánh sáng mạnh hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
-
Khả năng hòa tan trong nước:
- Direct Black 38 dễ hòa tan trong nước và đặc biệt có khả năng hòa tan tốt trong nước nóng. Sự hòa tan này giúp phẩm nhuộm dễ dàng bám vào các sợi vải. Đặc biệt là các loại vải từ cellulose như cotton, tạo màu sắc đồng đều và bền.
- Tuy nhiên, khả năng hòa tan có thể bị ảnh hưởng nếu có sự thay đổi về pH của dung môi (nước). Do đó cần phải kiểm soát môi trường pha loãng khi sử dụng.
-
Khả năng phản ứng với chất oxi hóa:
- Do có nhóm azo trong cấu trúc phân tử, Direct Black 38 có thể phản ứng với chất oxi hóa mạnh như chlorine. Oxygen trong không khí hoặc các hợp chất chứa nhóm peroxide. Phản ứng này có thể dẫn đến sự phân hủy màu sắc của phẩm nhuộm. Hoặc tạo ra các sản phẩm phân hủy có hại.
- Trong các điều kiện không được kiểm soát tốt (ví dụ, độ ẩm và nhiệt độ cao). Phẩm nhuộm này có thể mất màu hoặc làm giảm hiệu quả trong nhuộm.
-
Khả năng chịu nhiệt:
- Mặc dù Direct Black 38 có độ bền màu cao, nhưng nó có khả năng chịu nhiệt kém. Nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao (trên 100°C), phẩm nhuộm này có thể bị phân hủy. Làm giảm hiệu quả nhuộm hoặc tạo ra các chất có hại.
- Vì vậy, trong quá trình sử dụng, cần kiểm soát nhiệt độ của các dung dịch nhuộm để tránh làm giảm chất lượng của sản phẩm nhuộm.
-
Phản ứng với môi trường axit và kiềm:
- Direct Black 38 có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường axit hoặc kiềm mạnh. Điều này có thể làm giảm khả năng bám màu của phẩm nhuộm trên vải và giảm độ bền màu.
- Trong môi trường axit (pH thấp) hoặc kiềm mạnh (pH cao). Phẩm nhuộm này có thể bị phân hủy hoặc mất đi tính ổn định của màu sắc. Đặc biệt là khi phải xử lý vải hoặc sản phẩm dưới các điều kiện hóa học này.
-
Sự phân hủy dưới tác động của ánh sáng:
- Direct Black 38, như nhiều phẩm nhuộm azo khác, có thể bị. Phân hủy dưới tác động của ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng UV. Điều này có thể làm mất màu hoặc giảm độ bền màu của sản phẩm đã được nhuộm.
- Các phẩm nhuộm azo có thể tạo ra radical tự do dưới tác động của ánh sáng. Dẫn đến sự phân hủy của cấu trúc phân tử azo và mất khả năng nhuộm bền màu.
-
Phản ứng với hợp chất amin và sulfonate:
- Do cấu trúc azo, Direct Black 38 có khả năng phản ứng với các hợp chất amin. Hoặc các hợp chất chứa sulfonate, tạo thành các phức hợp màu sắc mới. Những phức hợp này có thể tạo ra màu sắc khác biệt, nhưng quá trình. Này thường không xảy ra trong môi trường nhuộm chuẩn.
- Nếu có sự hiện diện của các hợp chất amin hoặc sulfonate trong quá trình nhuộm. Có thể dẫn đến thay đổi màu sắc hoặc giảm chất lượng của sản phẩm nhuộm.
3. Ứng dụng của Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Ngành dệt may:
- Mục đích: Direct Black 38 chủ yếu được sử dụng trong ngành dệt may để nhuộm vải, đặc biệt là các loại vải làm từ cellulose như cotton.
- Cơ chế hoạt động: Phẩm nhuộm này có khả năng hòa tan trong nước và nhuộm trực tiếp trên vải. Mà không cần thêm chất hóa học trợ nhuộm. Sau khi hòa tan trong dung dịch nước nóng, nó có thể dễ dàng bám vào các sợi vải, tạo ra màu đen sâu, bền và đồng đều.
- Ứng dụng cụ thể: Nhuộm quần áo, vải dệt kim, vải bông, khăn tắm, và các sản phẩm dệt may khác. Nó được sử dụng trong các sản phẩm cần màu đen bền như đồ thể thao. Vải dày, và các loại vải dùng trong công nghiệp.
- Cơ cấu hoạt động: Các nhà máy dệt nhuộm sẽ sử dụng Direct Black 38 trong các bể nhuộm. Nơi nhiệt độ và pH của dung dịch được kiểm soát để tối ưu hóa. Quá trình nhuộm và đảm bảo độ bền màu của vải.
-
Ngành giấy:
- Mục đích: Direct Black 38 được sử dụng trong ngành giấy để nhuộm giấy, tạo ra các sản phẩm giấy có màu đen bền và đồng đều.
- Cơ chế hoạt động: Phẩm nhuộm này có thể hòa tan trong dung dịch nước và sau đó được ứng dụng. Để nhuộm giấy trong quá trình sản xuất. Giống như trong ngành dệt may. Phẩm nhuộm này không yêu cầu chất hóa học hỗ trợ mà có thể nhuộm trực tiếp.
- Ứng dụng cụ thể: Nhuộm giấy in, bao bì giấy, giấy văn phòng, và các sản phẩm giấy có yêu cầu màu đen đặc trưng.
- Cơ cấu hoạt động: Quá trình nhuộm được thực hiện trong các máy nhuộm hoặc các bể nhuộm lớn. Nơi giấy được đưa vào dung dịch chứa Direct Black 38 và sau đó được xử lý để bám màu.
-
Ngành da và giày dép:
- Mục đích: Direct Black 38 cũng có thể được sử dụng để nhuộm da trong sản xuất giày dép và các sản phẩm từ da.
- Cơ chế hoạt động: Các phẩm nhuộm azo như Direct Black 38 có khả năng thấm sâu vào bề mặt da. Tạo ra màu đen bền lâu mà không gây ảnh hưởng đến tính chất mềm mại và dẻo dai của da.
- Ứng dụng cụ thể: Nhuộm giày dép, túi xách, găng tay, và các sản phẩm da khác, đặc biệt là những sản phẩm yêu cầu màu sắc đen bền.
- Cơ cấu hoạt động: Trong ngành da, Direct Black 38 được sử dụng trong các bể nhuộm chuyên dụng. Nơi da được ngâm trong dung dịch nhuộm dưới nhiệt độ. Và pH kiểm soát để đạt được màu sắc mong muốn.
-
Ngành mỹ phẩm:
- Mục đích: Một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là kem nền hoặc kẻ mắt, có thể sử dụng phẩm nhuộm như Direct Black 38 để tạo màu sắc đen đặc trưng.
- Cơ chế hoạt động: Phẩm nhuộm này được sử dụng để pha chế các sản phẩm có màu sắc đen ổn định. Tuy nhiên, trong ngành mỹ phẩm, việc sử dụng phẩm nhuộm azo yêu cầu. Kiểm soát chặt chẽ về mức độ an toàn và khả năng gây kích ứng da.
- Ứng dụng cụ thể: Chế tạo sản phẩm trang điểm như mascara, kẻ mắt, và các sản phẩm kem nền màu đen.
- Cơ cấu hoạt động: Các nhà sản xuất mỹ phẩm sẽ thêm Direct Black 38 vào các công thức mỹ phẩm. Kết hợp với các thành phần khác để tạo ra các sản phẩm có màu sắc. Bền lâu và an toàn cho người sử dụng.
-
Ngành sơn và mực in:
- Mục đích: Direct Black 38 cũng được ứng dụng trong sản xuất sơn và mực in, đặc biệt là mực in đen cho các thiết bị in ấn công nghiệp.
- Cơ chế hoạt động: Trong ngành sơn và mực in, Direct Black 38 được hòa tan trong dung môi. và sử dụng như một thành phần màu sắc cho mực và sơn.
- Ứng dụng cụ thể: Sản xuất mực in cho máy in công nghiệp, mực in trên giấy, bao bì, và các ứng dụng cần màu đen bền lâu.
- Cơ cấu hoạt động: Trong quá trình sản xuất mực, các nhà sản xuất sẽ hòa tan Direct Black 38 trong dung môi. Thích hợp và kiểm soát các điều kiện để tạo ra mực có độ bền màu cao.
Tỉ lệ sử dụng
-
Ngành dệt may:
- Tỉ lệ sử dụng: Tùy thuộc vào loại vải và độ đậm của màu sắc mong muốn, tỷ lệ sử dụng Direct Black 38. Trong dung dịch nhuộm có thể dao động từ 1% đến 4% tính theo trọng lượng của vải (tỷ lệ nhuộm so với vải).
- Công thức pha loãng: Các nhà sản xuất thường pha loãng phẩm nhuộm với nước. Và các chất trợ nhuộm để đạt được hiệu quả nhuộm tốt nhất. Tỉ lệ sử dụng cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và thời gian nhuộm.
-
Ngành giấy:
- Tỉ lệ sử dụng: Trong ngành giấy, tỷ lệ phẩm nhuộm thường dao động từ 0.5% đến 2% theo trọng lượng của giấy.
- Công thức pha loãng: Tùy theo độ dày của giấy và yêu cầu về màu sắc, tỷ lệ này có thể thay đổi. Việc kiểm soát pH và nhiệt độ trong quá trình nhuộm cũng ảnh hưởng đến hiệu quả nhuộm.
-
Ngành da và giày dép:
- Tỉ lệ sử dụng: Trong ngành da, tỷ lệ sử dụng Direct Black 38 thường thấp hơn. So với nhuộm vải và giấy, khoảng 0.5% đến 1% so với trọng lượng của da.
- Công thức pha loãng: Phẩm nhuộm này được pha loãng trong dung dịch nước hoặc dung môi thích hợp. Để nhuộm da, với tỉ lệ và nhiệt độ được điều chỉnh để đạt. Được màu đen bền vững mà không làm ảnh hưởng đến tính chất của da.
-
Ngành sơn và mực in:
- Tỉ lệ sử dụng: Trong sản xuất mực in, tỉ lệ sử dụng Direct Black 38 có thể dao động từ 5% đến 10% tính theo trọng lượng của mực in.
- Công thức pha loãng: Mực in được pha chế với các dung môi và chất ổn định khác để đạt được độ đặc. Và độ bền màu cao, đồng thời phải đảm bảo chất lượng in ấn.
-
Ngành mỹ phẩm:
- Tỉ lệ sử dụng: Trong ngành mỹ phẩm, tỉ lệ sử dụng phẩm nhuộm như Direct Black 38 là rất nhỏ. Thường dao động từ 0.1% đến 0.5% trong công thức sản phẩm.
- Công thức pha loãng: Phẩm nhuộm này thường được hòa tan trong các dung môi và các chất nền. Khác trước khi đưa vào sản phẩm cuối cùng như mascara. Kẻ mắt hoặc các sản phẩm trang điểm.
4. Mua Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Direct Black 38 ở đâu, mua bán Azo Black ở hà nội, mua bán C34H25N9Na2O7S2 giá rẻ. Mua bán Direct Black 38 dùng trong ngành dệt may, giấy, da,…
Nhập khẩu Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 cung cấp Direct Black 38
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com