Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức)
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức)
Giới thiệu khái quát về Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức)
Cobalt Nitrate (Co(NO₃)₂) do hãng Todini của Đức sản xuất. Là một hợp chất hóa học màu đỏ tía, chứa ion cobalt (Co²⁺) và ion nitrate (NO₃⁻). Đây là một nguyên liệu quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp. Bao gồm sản xuất catalyst, mạ điện, và trong ngành công nghiệp pin. Đặc biệt là sản xuất vật liệu cathode cho pin lithium-ion. Cobalt Nitrate cũng được sử dụng trong các quy trình hóa học để tổng hợp các hợp chất cobalt khác. Hãng Todini nổi tiếng với chất lượng sản phẩm ổn định. Đảm bảo đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Cobalt Nitrate
Tên gọi khác: Cobalt(II) Nitrate, Cobaltous Nitrate, Cobalt nitrate salt, Cobalt nitrate anhydrous, Nitrate of cobalt, Cobalt dinitrate, Cobalt nitrate crystalline, Cobalt(II) Nitrat, Nitrat Cobalt, Muối Cobalt Nitrat, Cobalt Nitrat khan, Nitrat của Cobalt, Cobalt Dinitrat, Cobalt Nitrat Tinh thể.
Công thức hóa học: Co(NO3)2
Số CAS: 141-16-5
Xuất xứ: Đức.
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu đỏ tía.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) là gì?
Cobalt Nitrate (Co(NO₃)₂) do hãng Todini của Đức sản xuất. Là một hợp chất hóa học dạng muối có màu đỏ tía. Nó bao gồm ion cobalt (Co²⁺) và ion nitrate (NO₃⁻), có công thức hóa học là Co(NO₃)₂. Cobalt Nitrate thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu. Đặc biệt là trong việc sản xuất các hợp chất cobalt khác. Một trong những ứng dụng phổ biến của nó là trong sản xuất catalyst. Nơi nó đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng xúc tác hóa học.
Ngoài ra, Cobalt Nitrate còn được sử dụng trong ngành công nghiệp mạ điện. Giúp cải thiện tính chất bề mặt của các vật liệu kim loại. Đồng thời cũng được dùng trong việc sản xuất vật liệu cathode cho pin lithium-ion. Đóng vai trò quan trọng trong các công nghệ năng lượng tái tạo. Nó cũng có mặt trong các quy trình hóa học khác. Ví dụ như sản xuất gốm sứ, thuốc nhuộm và sản xuất các hợp kim chứa cobalt.
Hãng Todini, với nền tảng sản xuất tại Đức, nổi tiếng về chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm. Cobalt Nitrate của hãng này đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Phù hợp với các ngành công nghiệp yêu cầu nguyên liệu hóa học có độ chính xác và ổn định cao.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức)
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Cobalt Nitrate có màu đỏ tía đặc trưng, giúp nhận diện dễ dàng.
- Tính trạng: Ở dạng khan, Cobalt Nitrate là một chất rắn. Nó cũng có thể tồn tại dưới dạng dung dịch khi hòa tan trong nước.
- Khối lượng mol: Khoảng 182,93 g/mol đối với Cobalt Nitrate khan.
- Độ hòa tan: Cobalt Nitrate tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có màu đỏ. Nó cũng dễ dàng hòa tan trong một số dung môi khác như ethanol.
- Nhiệt độ nóng chảy: Cobalt Nitrate khan có nhiệt độ nóng chảy khoảng 200°C (tùy thuộc vào độ tinh khiết).
Tính chất hóa học
- Tác dụng với bazơ: Cobalt Nitrate có thể phản ứng với các dung dịch bazơ như NaOH. Tạo thành kết tủa cobalt hydroxide (Co(OH)₂): Co(NO3)2+2NaOH→Co(OH)2+2NaNO3. Co(OH)₂ là một kết tủa màu xanh lam, dễ dàng chuyển hóa thành cobalt oxide khi đun nóng.
- Khử thành cobalt kim loại: Cobalt Nitrate có thể bị khử thành cobalt kim loại khi tiếp xúc với các chất khử mạnh. Ví dụ như hydro (H₂) hoặc các kim loại như kẽm (Zn). Quá trình này xảy ra ở nhiệt độ cao và có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất cobalt kim loại.
- Phản ứng nhiệt (Nhiệt phân): Khi đun nóng Cobalt Nitrate, nó phân hủy thành cobalt oxide (CoO) và khí nitơ dioxide (NO₂) cùng với oxy (O₂). Phản ứng này có thể biểu diễn như sau: 2Co(NO3)2→t2CoO+4NO2+O2. Đây là phản ứng phân hủy đặc trưng của các nitrate kim loại.
- Tính oxy hóa: Cobalt Nitrate là một chất oxy hóa mạnh, có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa trong các điều kiện thích hợp. Điều này giúp nó trở thành một tác nhân quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học. Đặc biệt trong sản xuất các hợp chất cobalt khác.
- Phản ứng với axit: Cobalt Nitrate không phản ứng mạnh với axit do bản chất đã chứa ion nitrate. Nhưng trong một số điều kiện, nó có thể tạo ra các muối cobalt khác khi phản ứng với axit mạnh.
3. Ứng dụng của Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chế tạo Catalysts trong quá trình Oxy hóa
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Nitrate được sử dụng trong chế tạo các chất xúc tác cobalt, chủ yếu trong các phản ứng oxy hóa trong công nghiệp hóa chất. Các ứng dụng bao gồm sản xuất polymer, xử lý khí thải, và các quá trình oxy hóa hữu cơ khác. Quá trình này có thể được áp dụng để giảm thiểu ô nhiễm không khí và tối ưu hóa các phản ứng hóa học trong sản xuất công nghiệp. - Cơ chế hoạt động:
Khi Cobalt Nitrate bị phân hủy ở nhiệt độ cao, nó chuyển thành cobalt oxide (CoO), một chất xúc tác rất hiệu quả trong quá trình oxy hóa. Trong quá trình oxy hóa, CoO xúc tác cho việc chuyển hóa các hợp chất hữu cơ bằng cách cung cấp electron cho các phản ứng, đồng thời giúp thúc đẩy phản ứng oxy hóa khử. - Hiện tượng hóa học:
2Co(NO₃)₂ → 2CoO + 4NO₂ + O₂ (Nhiệt phân Cobalt Nitrate tạo ra cobalt oxide, nitơ dioxide và oxy).
2. Sản xuất Pin Lithium-ion
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Nitrate là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các vật liệu cathode của pin lithium-ion, đặc biệt là LiCoO₂ (lithium cobalt oxide). Đây là loại vật liệu chủ yếu giúp pin lithium-ion có mật độ năng lượng cao, tuổi thọ lâu dài và khả năng sạc nhanh. - Cơ chế hoạt động:
Cobalt Nitrate được hòa tan trong dung dịch và phản ứng với lithium hydroxide (LiOH) hoặc lithium carbonate (Li₂CO₃) để tạo ra lithium cobalt oxide (LiCoO₂). LiCoO₂ được sử dụng làm cathode trong pin, nơi lithium ion di chuyển qua lại giữa cathode và anode khi pin sạc và xả. - Hiện tượng hóa học:
Co(NO₃)₂ + 2LiOH → LiCoO₂ + 2H₂O (Phản ứng giữa cobalt nitrate và lithium hydroxide tạo ra lithium cobalt oxide).
3. Sản xuất Hợp kim Cobalt
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Nitrate là nguyên liệu cơ bản trong sản xuất hợp kim cobalt, được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và có độ bền cao, như trong chế tạo động cơ phản lực, turbine và các bộ phận chịu nhiệt trong ngành hàng không. - Cơ chế hoạt động:
Cobalt Nitrate bị phân hủy ở nhiệt độ cao, và ion cobalt (Co²⁺) được khử thành cobalt kim loại (Co). Kim loại cobalt này sau đó được sử dụng để tạo ra hợp kim với các kim loại khác như nickel, chromium, để tạo ra vật liệu có tính chất cơ học vượt trội, chịu nhiệt cao. - Hiện tượng hóa học:
Co(NO₃)₂ → Co + 2NO₂ + O₂ (Phân hủy cobalt nitrate thành cobalt kim loại).
4. Ứng dụng trong Nhuộm vải và da
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Nitrate được sử dụng trong ngành nhuộm vải và da, cung cấp màu sắc đặc trưng và bền vững, đặc biệt là màu xanh lam. Nó giúp các sợi vải và da không bị phai màu sau khi giặt hoặc tiếp xúc với ánh sáng. - Cơ chế hoạt động:
Các ion Co²⁺ trong Cobalt Nitrate phản ứng với các phẩm nhuộm, tạo thành phức cobalt có màu sắc đặc trưng. Phức chất này có độ bền màu cao và ổn định, giúp các sản phẩm nhuộm không bị phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng hay nhiệt. - Hiện tượng hóa học:
Co²⁺ + chất nhuộm → Phức cobalt nhuộm vải (Tạo phức chất màu sắc bền).
5. Chế tạo chất xúc tác cho phản ứng Hydrogenation
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Nitrate được sử dụng trong sản xuất các chất xúc tác cobalt cho các phản ứng hydrogenation (hydrogen hóa), đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa dầu và hóa chất. Quá trình hydrogenation được sử dụng để chuyển hóa các hợp chất không bão hòa thành các hợp chất bão hòa, như trong chế biến dầu thực vật hoặc hydrogen hóa các hợp chất hữu cơ. - Cơ chế hoạt động:
Ion Co²⁺ trong Cobalt Nitrate được khử thành cobalt kim loại (Co) trong môi trường có khí hydrogen (H₂). Cobalt kim loại này sau đó đóng vai trò là chất xúc tác giúp phản ứng hydrogen hóa diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. - Hiện tượng hóa học:
Co(NO₃)₂ + H₂ → Co + 2H₂O (Khử cobalt nitrate thành cobalt kim loại và tạo nước trong quá trình hydrogen hóa).
6. Sản xuất các hợp chất cobalt khác
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Nitrate được sử dụng trong sản xuất các hợp chất cobalt khác như Cobalt Sulfate (CoSO₄), Cobalt Acetate (Co(C₂H₃O₂)₂), phục vụ cho các ngành công nghiệp như mạ kim loại, chế tạo hợp kim, sản xuất thuốc nhuộm và các hợp chất hóa học khác. - Cơ chế hoạt động:
Cobalt Nitrate phản ứng với các axit như axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit acetic (CH₃COOH) để tạo thành các muối cobalt, như cobalt sulfate hoặc cobalt acetate. - Hiện tượng hóa học:
Co(NO₃)₂ + H₂SO₄ → CoSO₄ + 2HNO₃ (Phản ứng với axit sulfuric tạo cobalt sulfate).
7. Ứng dụng trong phân tích hóa học
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Nitrate là một chất chuẩn trong phân tích hóa học, đặc biệt trong các phương pháp titration để xác định nồng độ ion kim loại khác. Nó giúp xác định ion kim loại trong mẫu thông qua các phản ứng hóa học và tạo màu sắc đặc trưng. - Cơ chế hoạt động:
Cobalt Nitrate có thể tạo ra các phức chất màu khi phản ứng với các ion kim loại khác, và sự thay đổi màu sắc này được sử dụng để xác định nồng độ ion trong mẫu. - Hiện tượng hóa học:
Co²⁺ + Ion kim loại → Phức chất màu (Tạo phức chất màu giúp phát hiện và định lượng ion kim loại).
8. Ứng dụng trong y học (Vitamin B12)
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Nitrate được sử dụng trong sản xuất vitamin B12, vì cobalt là thành phần trung tâm trong cấu trúc của vitamin này. Vitamin B12 rất quan trọng đối với sức khỏe, đặc biệt trong việc sản xuất hồng cầu và duy trì chức năng thần kinh. - Cơ chế hoạt động:
Cobalt trong Cobalt Nitrate tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin B12, giúp cấu trúc của vitamin này ổn định và hoạt động trong cơ thể. - Hiện tượng hóa học:
Co²⁺ tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin B12 từ các hợp chất hữu cơ khác, hỗ trợ quá trình chuyển hóa và sản xuất hồng cầu.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chế tạo Catalysts trong quá trình Oxy hóa (15%)
- Giải thích:
Cobalt Nitrate được sử dụng để chế tạo chất xúc tác cobalt, đặc biệt trong các phản ứng oxy hóa trong ngành hóa học. Mặc dù Cobalt Nitrate là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất chất xúc tác, tỷ lệ sử dụng vẫn khá thấp vì quá trình oxy hóa chỉ chiếm một phần nhỏ trong các phản ứng công nghiệp, và thường chỉ cần một lượng cobalt nhỏ để xúc tác.
2. Sản xuất Pin Lithium-ion (25%)
- Giải thích:
Cobalt Nitrate là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các vật liệu cathode (đặc biệt là LiCoO₂) cho pin lithium-ion, loại pin được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động, ô tô điện và hệ thống lưu trữ năng lượng. Sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp pin lithium-ion đã làm tăng nhu cầu đối với cobalt, và Cobalt Nitrate là nguyên liệu đầu vào quan trọng trong quá trình sản xuất vật liệu cathode này.
3. Sản xuất Hợp kim Cobalt (20%)
- Giải thích:
Cobalt Nitrate được sử dụng để sản xuất hợp kim cobalt, có ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu nhiệt cao và có độ bền cơ học lớn, như hàng không, vũ trụ và chế tạo động cơ phản lực. Cobalt là thành phần chính trong các hợp kim này, cung cấp các tính chất vượt trội về khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
4. Ứng dụng trong Nhuộm vải và da (5%)
- Giải thích:
Cobalt Nitrate được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm để tạo ra các màu sắc đặc biệt, đặc biệt là màu xanh lam bền và ổn định cho vải và da. Tuy nhiên, việc sử dụng Cobalt Nitrate trong nhuộm vải không chiếm tỷ trọng lớn so với các ngành công nghiệp khác, vì nó chỉ là một phần nhỏ trong các quy trình nhuộm.
5. Chế tạo chất xúc tác cho phản ứng Hydrogenation (10%)
- Giải thích:
Cobalt Nitrate được sử dụng trong chế tạo các chất xúc tác cobalt cho các phản ứng hydrogenation (hydrogen hóa), đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa dầu và hóa chất. Hydrogenation được sử dụng để chuyển hóa các hợp chất không bão hòa thành các hợp chất bão hòa, ví dụ như trong sản xuất dầu thực vật hoặc hydrogen hóa các hợp chất hữu cơ.
6. Sản xuất các hợp chất cobalt khác (8%)
- Giải thích:
Cobalt Nitrate được sử dụng trong sản xuất các hợp chất cobalt khác như Cobalt Sulfate (CoSO₄), Cobalt Acetate (Co(C₂H₃O₂)₂), phục vụ cho các ứng dụng như mạ kim loại, chế tạo hợp kim, sản xuất thuốc nhuộm, và các hợp chất hóa học khác. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng Cobalt Nitrate trong sản xuất các hợp chất này không phải là quá lớn.
7. Ứng dụng trong phân tích hóa học (4%)
- Giải thích:
Cobalt Nitrate được sử dụng làm chất chuẩn trong các phép phân tích hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng titration (chuẩn độ) để xác định nồng độ các ion kim loại. Tuy nhiên, ứng dụng này không chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nhu cầu sử dụng Cobalt Nitrate.
8. Ứng dụng trong y học (Vitamin B12) (13%)
- Giải thích:
Cobalt là thành phần trung tâm trong cấu trúc của vitamin B12, và Cobalt Nitrate được sử dụng trong sản xuất hoặc cung cấp cobalt cho các quá trình sinh học này. Vitamin B12 rất quan trọng đối với sức khỏe, đặc biệt trong việc sản xuất hồng cầu và duy trì chức năng thần kinh.
Ngoài Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Cobalt Sulfate (CoSO₄)
- Cobalt Chloride (CoCl₂)
- Nickel Nitrate (Ni(NO₃)₂)
- Nickel Sulfate (NiSO₄)
- Copper Nitrate (Cu(NO₃)₂)
- Copper Sulfate (CuSO₄)
- Iron Sulfate (FeSO₄)
- Iron Nitrate (Fe(NO₃)₂)
- Magnesium Sulfate (MgSO₄)
- Zinc Sulfate (ZnSO₄)
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức)
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo: Lưu trữ ở môi trường khô, tránh ẩm ướt để ngăn ngừa hấp thụ nước.
- Đậy kín bao bì: Đảm bảo bao bì luôn được đậy kín để tránh tiếp xúc với không khí và tạp chất.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Lưu trữ ở nơi tối, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15°C đến 25°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc thấp.
An toàn khi sử dụng
- Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi tiếp xúc.
- Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Đảm bảo môi trường làm việc thông gió tốt.
- Tránh nuốt hoặc hít phải: Không nuốt hoặc hít phải, nếu vô tình, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay.
- Bảo quản đúng cách: Lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh xa nguồn nhiệt và các chất không tương thích.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm sự trợ giúp y tế nếu có kích ứng.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước trong ít nhất 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu có tổn thương.
- Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra nơi thông thoáng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay nếu có triệu chứng khó thở.
- Nuốt phải: Uống nhiều nước để làm loãng và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Dọn dẹp sự cố tràn đổ: Dùng vật liệu hấp thụ như cát hoặc đất sét, thu gom và xử lý chất tràn theo quy định an toàn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pin, nhuộm vải, da, dược phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cobalt Nitrate (hãng Todini – Đức) có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức).
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cobalt Nitrate ở đâu, mua bán Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) ở hà nội, mua bán Co(NO3)2 giá rẻ. Mua bán Cobalt Nitrate dùng trong ngành ngành công nghiệp, sản xuất pin, nhuộm vải, da, dược phẩm,…
Nhập khẩu Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức) cung cấp Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức).
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Cobalt Nitrate – Co(NO3)2 (hãng Todini – Đức)
Chưa có đánh giá nào.