Mua bán Pectin – Pectic Polysaccharides – C6H10O7: Phụ gia tạo cấu trúc thực phẩm
Pectin là một loại Pectic Polysaccharides tự nhiên, chủ yếu có trong thành tế bào của thực vật như quả và rau quả, công thức hóa học cơ bản của pectin là C6H10O7, với thành phần chính là galacturonic acid. Pectin có khả năng tạo gel, đặc biệt hữu ích trong ngành thực phẩm, giúp làm đặc mứt, thạch và các sản phẩm từ trái cây. Ngoài ra, pectin còn được sử dụng trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm nhờ tính chất giữ độ ẩm và làm chất ổn định trong các công thức sản phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Pectin
Tên gọi khác: chất xơ hòa tan, chất tạo gel, chất làm đặc, chất ổn định thực phẩm, chất làm đông, polysaccharides pectic, E440
Công thức: C6H10O7
Số CAS: 9000-69-5
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Pectin – Pectic Polysaccharides – C6H10O7 là gì?
Thành phần hóa học
Pectin là một chuỗi polygalacturonic acid (PGA), với các đặc điểm:
- Đơn phân cơ bản: Pectin được cấu tạo từ các đơn vị axit D-galacturonic (C6H10O7) liên kết với nhau qua liên kết glycosidic.
- Các nhóm carboxyl (-COOH) của axit D-galacturonic có thể tồn tại ở dạng:
- Tự do.
- Ester hóa (thường với methanol, tạo thành nhóm methyl ester -COOCH3).
- Một phần của các nhóm hydroxyl (-OH) trong pectin có thể bị acetyl hóa, làm ảnh hưởng đến độ hòa tan và khả năng gel hóa.
Liên kết polymer
- Pectin là một polyme mạch thẳng, nơi các đơn vị axit galacturonic được nối với nhau bằng liên kết α-(1→4) glycosidic.
- Trong chuỗi pectin, có thể xuất hiện các đoạn không đồng nhất chứa các monosaccharide khác như:
- Rhamnose.
- Arabinose.
- Galactose.
- Các nhóm đường nhánh này tạo thành cấu trúc phức tạp, gọi là pectic polysaccharides.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Pectin – Pectic Polysaccharides – C6H10O7
Tính chất vật lý
Dạng tồn tại: Pectin thường ở dạng bột mịn màu trắng hoặc vàng nhạt, có thể là bột khô hoặc hạt nhỏ tùy vào phương pháp chế biến.
Hòa tan: Dễ hòa tan trong nước nóng nhưng khó hòa tan trong nước lạnh. Quá trình hòa tan dễ dàng hơn ở nhiệt độ cao (70–80°C).
Khả năng tạo gel: Pectin có khả năng tạo gel khi kết hợp với đường và axit, đặc biệt ở pH thấp (2.5-3.5). Điều kiện nhiệt độ cao và pH thấp là cần thiết để tạo gel.
Độ nhớt: Tạo dung dịch nhớt cao khi hòa tan trong nước nóng, giúp tạo độ đặc và cấu trúc cho sản phẩm.
Độ ổn định nhiệt: Pectin có khả năng ổn định nhiệt tốt nhưng có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao quá lâu, ảnh hưởng đến khả năng tạo gel.
Khối lượng phân tử: Pectin có khối lượng phân tử cao, ảnh hưởng đến tính chất gel và độ nhớt của nó.
Mùi và màu sắc: Không có mùi đặc trưng và có màu trắng hoặc vàng nhạt tùy vào nguồn gốc và quá trình chế biến.
Tính chất hóa học
1. Tính axit của Pectin
- Pectin chứa các nhóm carboxyl (-COOH) trong cấu trúc galacturonic acid, tạo ra tính axit. Chính nhóm carboxyl này chịu trách nhiệm cho các tính chất hóa học đặc trưng của pectin, bao gồm khả năng tương tác với các thành phần khác.
- Môi trường pH thấp là một yếu tố quan trọng trong quá trình gel hóa của pectin. Khi pectin được hòa tan trong dung dịch có pH từ 2.5 đến 3.5, các nhóm carboxyl dễ dàng phản ứng với các ion kim loại và tạo thành gel.
2. Khả năng tạo gel
- Pectin có khả năng tạo gel khi kết hợp với đường (thường là sucrose) và môi trường axit. Quá trình này xảy ra khi pectin được hòa tan trong nước nóng, có mặt của đường và một môi trường pH thấp.
- Ion kim loại, đặc biệt là canxi (Ca²⁺), đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành gel pectin. Khi pectin phản ứng với các ion canxi, nó sẽ tạo ra các lưới gel chắc chắn, giúp tạo ra kết cấu đặc trong các sản phẩm như mứt, thạch, và kẹo dẻo.
- Các yếu tố như nhiệt độ, pH, và độ đường cần phải được điều chỉnh chính xác để đảm bảo quá trình gel hóa diễn ra hiệu quả.
3. Độ metyl hóa và Pectin Metyl Ester
- Metyl hóa là quá trình gắn các nhóm metyl (-CH3) vào nhóm carboxyl (-COOH) của galacturonic acid trong pectin. Pectin metyl ester là dạng pectin đã trải qua quá trình metyl hóa.
- Pectin metyl ester có khả năng tạo gel tốt hơn trong điều kiện có đường và axit, do nhóm metyl giúp tăng tính ổn định của gel và giảm sự phân tán của các chuỗi polymer.
- Độ metyl hóa của pectin ảnh hưởng đến khả năng gel hóa của nó. Pectin metyl ester thường tạo gel tốt hơn trong môi trường axit và đường, trong khi pectin không metyl hóa yêu cầu môi trường giàu canxi để tạo gel.
4. Tính hòa tan và Gel hóa
- Pectin có khả năng hòa tan trong nước nóng nhưng không hòa tan trong nước lạnh. Khi pectin được hòa tan trong nước nóng, nó sẽ tạo thành một dung dịch nhớt hoặc gel tùy thuộc vào các yếu tố như pH và lượng đường.
- Quá trình gel hóa xảy ra khi pectin hòa tan trong nước nóng và có mặt của đường và môi trường pH thấp. Mối quan hệ này tạo ra kết cấu gel đặc trong các sản phẩm thực phẩm.
5. Phản ứng với Ion Kim Loại
- Pectin có khả năng phản ứng với các ion kim loại như canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) để tạo thành gel canxi pectin. Khi pectin kết hợp với canxi, các ion canxi liên kết với các nhóm carboxyl của pectin, giúp hình thành lưới gel cứng hơn.
- Sự kết hợp này rất quan trọng trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất các sản phẩm dạng gel như mứt, thạch và kẹo.
6. Tính ổn định nhiệt
- Pectin có tính ổn định nhiệt khá tốt, nhưng khi tiếp xúc với nhiệt độ quá cao trong thời gian dài, nó có thể bị phân hủy và mất khả năng tạo gel.
- Quá trình chế biến sản phẩm chứa pectin cần phải kiểm soát nhiệt độ một cách cẩn thận để tránh làm giảm khả năng gel hóa và đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
7. Tương tác với Axit và Đường
- Pectin cần có sự hiện diện của axit (thường là axit citric) và đường để tạo ra gel. Axit giúp giảm pH của dung dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho pectin tạo gel.
- Đường (sucrose) không chỉ giúp pectin tạo gel mà còn đóng vai trò là chất bảo quản trong các sản phẩm như mứt và thạch.
3. Ứng dụng của Pectin – Pectic Polysaccharides – C6H10O7 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành thực phẩm
- Tạo gel và làm đặc sản phẩm: Pectin là thành phần chính trong các sản phẩm mứt, thạch, kẹo dẻo, sô-cô-la và siro. Trong các sản phẩm này, pectin giúp tạo ra cấu trúc gel hoặc độ đặc lý tưởng. Quá trình gel hóa của pectin xảy ra khi nó kết hợp với đường và axit (thường là axit citric), đặc biệt trong môi trường pH thấp.
- Ứng dụng trong chế biến nước trái cây: Pectin là thành phần quan trọng trong nước trái cây ép và các sản phẩm nước giải khát, giúp duy trì tính chất đặc và đồng nhất của sản phẩm.
- Sản phẩm thực phẩm chức năng: Pectin được sử dụng trong các sản phẩm giảm cân, thực phẩm bổ sung chất xơ, và các thực phẩm chức năng hỗ trợ tiêu hóa, nhờ khả năng hấp thụ nước và hỗ trợ hệ tiêu hóa.
Cơ cấu hoạt động: Các nhà sản xuất thực phẩm pha trộn pectin với các thành phần khác. hư đường và axit để tạo ra các sản phẩm gel hoặc làm đặc. Quy trình sản xuất bao gồm việc điều chỉnh nhiệt độ. Và pH để đạt được độ gel hóa phù hợp.
2. Ngành dược phẩm
- Chất nhầy trong thuốc: Pectin được sử dụng như một chất nhầy trong một số sản phẩm thuốc. Giúp giữ ẩm và bảo vệ các bộ phận cơ thể như dạ dày và đường ruột.
- Viên thuốc và viên nang: Pectin là thành phần trong sản xuất viên thuốc và viên nang. Nhờ khả năng giữ cấu trúc và ổn định trong quá trình bảo quản.
- Thuốc hỗ trợ tiêu hóa: Pectin giúp điều chỉnh quá trình tiêu hóa, giúp giảm chứng tiêu chảy. Hoặc táo bón nhờ khả năng hấp thụ nước và tạo gel trong dạ dày.
Cơ cấu hoạt động: Các nhà sản xuất dược phẩm sử dụng pectin để làm thành phần giúp ổn định các dạng bào chế như viên nén hoặc viên nang. Pectin được kết hợp với các thành phần khác như tá dược. Và thuốc hoạt chất trong quá trình sản xuất.
3. Ngành mỹ phẩm
- Chất dưỡng ẩm: Pectin được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da. Sữa rửa mặt, và dầu gội, nhờ khả năng giữ ẩm và bảo vệ da.
- Chất ổn định và tạo kết cấu: Pectin giúp ổn định các thành phần trong mỹ phẩm, tạo độ đặc và kết cấu mịn màng. Nó được sử dụng trong mặt nạ dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Chất làm đặc trong các sản phẩm dạng gel: Pectin giúp tạo gel cho các sản phẩm như gel rửa mặt, gel kháng khuẩn hoặc gel chống nắng.
Cơ cấu hoạt động: Pectin được đưa vào các sản phẩm mỹ phẩm thông qua quy trình phối trộn. Tạo gel, và kiểm tra độ ổn định của sản phẩm. Các công ty mỹ phẩm sẽ sử dụng pectin trong các công thức. Để tạo kết cấu và ổn định cho các sản phẩm cuối cùng.
4. Ngành công nghiệp bao bì thực phẩm
- Bao bì sinh học: Pectin có thể được sử dụng trong sản xuất các bao bì sinh học. Thay thế cho nhựa, đặc biệt trong bao bì thực phẩm và các sản phẩm từ trái cây. Bao bì này có thể tự phân hủy, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Chất bảo quản thực phẩm: Pectin được sử dụng như một chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm. Giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi sự hư hỏng và phân lớp.
Cơ cấu hoạt động: Các công ty sản xuất bao bì sinh học nghiên cứu và phát triển các sản phẩm bao bì từ pectin. Sử dụng các phương pháp tạo gel và kết hợp với các chất phụ gia khác để tạo bao bì. Có khả năng bảo vệ thực phẩm trong suốt thời gian bảo quản.
5. Ngành công nghiệp chế biến nông sản
- Chế biến sản phẩm từ trái cây: Pectin được sử dụng trong các sản phẩm chế biến từ trái cây như mứt, thạch và nước trái cây. Trong quá trình chế biến, pectin giúp bảo vệ hương vị và màu sắc của trái cây. Đồng thời tăng cường cấu trúc cho sản phẩm.
- Công dụng trong chế biến sản phẩm đông lạnh: Pectin cũng được sử dụng. Trong các sản phẩm đông lạnh như kem và sorbet. Giúp duy trì kết cấu mịn màng và tạo độ mềm cho sản phẩm khi đông lạnh.
Cơ cấu hoạt động: Các nhà máy chế biến nông sản sử dụng pectin. Trong quy trình sản xuất mứt, thạch, và các sản phẩm từ trái cây. Pectin được kết hợp với trái cây, đường và axit để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh.
6. Ngành công nghiệp thực phẩm chức năng và chế phẩm bổ sung
- Sản phẩm giảm cân và bổ sung chất xơ: Pectin được sử dụng trong các sản phẩm hỗ trợ giảm cân và bổ sung chất xơ. Vì khả năng tạo gel và hấp thụ nước, giúp giảm cảm giác thèm ăn và cải thiện chức năng tiêu hóa.
- Bột bổ sung dinh dưỡng: Pectin là thành phần trong các bột bổ sung dùng để cung cấp chất xơ và các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể.
Cơ cấu hoạt động: Các công ty sản xuất thực phẩm chức năng nghiên cứu và phát. Triển các chế phẩm bổ sung chứa pectin, đặc biệt là các sản phẩm dạng viên hoặc bột.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành thực phẩm
- Mứt, thạch, kẹo dẻo, và siro: Trong các sản phẩm này, tỉ lệ pectin thường dao động. Từ 0.5% đến 1.5% theo trọng lượng của sản phẩm. Tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ đặc. Độ cứng mong muốn và công thức của từng sản phẩm.
- Ví dụ: Để tạo gel cho mứt, pectin có thể chiếm khoảng 1-2% so với tổng trọng lượng hỗn hợp mứt (bao gồm trái cây và đường).
- Nước trái cây: Pectin thường được sử dụng trong nước trái cây để tạo độ sánh và ổn định. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.1% đến 0.5%.
- Thực phẩm chức năng: Đối với các sản phẩm chức năng như viên bổ sung chất xơ, pectin có thể chiếm từ 1% đến 5% tổng trọng lượng của sản phẩm.
2. Ngành dược phẩm
- Thuốc viên: Pectin thường được sử dụng làm chất nhầy hoặc chất tạo kết cấu trong viên thuốc. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 1% đến 3% tùy thuộc vào loại thuốc và cách bào chế.
- Sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa: Pectin cũng được sử dụng trong các chế phẩm giúp hỗ trợ tiêu hóa. Tỉ lệ pectin có thể từ 0.5% đến 2% trong các sản phẩm này.
3. Ngành mỹ phẩm
- Kem dưỡng da và mặt nạ: Trong các sản phẩm dưỡng da, pectin được sử dụng với tỉ lệ khoảng 0.1% đến 2%. Tỉ lệ này có thể thay đổi tùy theo kết cấu và mục đích của từng sản phẩm.
- Gel rửa mặt và gel kháng khuẩn: Pectin có thể chiếm khoảng 0.5% đến 1% trong các sản phẩm dạng gel.
4. Ngành bao bì sinh học
- Bao bì thực phẩm: Pectin có thể được sử dụng trong bao bì sinh học ở tỉ lệ từ 5% đến 30%. Trong các loại vật liệu bao bì để tạo kết cấu và tính linh hoạt.
5. Ngành công nghiệp chế biến nông sản
- Chế biến trái cây: Trong sản xuất mứt, thạch và các sản phẩm chế biến từ trái cây. Tỉ lệ pectin thường dao động từ 1% đến 2%. Tùy theo loại trái cây và độ đặc mong muốn.
6. Ngành sản xuất thực phẩm chức năng
- Bột bổ sung chất xơ: Trong các sản phẩm thực phẩm chức năng như bột bổ sung chất xơ. Tỉ lệ pectin có thể dao động từ 2% đến 5%. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và công thức sản phẩm.
7. Ngành chế biến thực phẩm đông lạnh
- Kem và sorbet: Pectin có thể được sử dụng trong sản phẩm kem để tạo độ mịn và ổn định ở tỉ lệ từ 0.3% đến 1.5%.
6. Mua Pectin – Pectic Polysaccharides – C6H10O7 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Pectin – Pectic Polysaccharides – C6H10O7 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Pectin – Pectic Polysaccharides – C6H10O7, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Pectin – Pectic Polysaccharides – C6H10O7 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Pectin – Pectic Polysaccharides – C6H10O7 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Pectin ở đâu, mua bán Pectic Polysaccharides ở hà nội, mua bán C6H10O7 giá rẻ. Mua bán Pectin dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Pectin – Pectic Polysaccharides – C6H10O7 cung cấp Pectin
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com