Sulfanilic Acid dùng trong hoá học thử nghiệm

Sulfanilic Acid dùng trong ngành cao su

Ứng dụng của Sulfanilic Acid dùng trong hoá học thử nghiệm

Sulfanilic Acid dùng trong hoá học thử nghiệm là một chất quan trọng, thường được sử dụng để phân tích, kiểm nghiệm và xác định các hợp chất hóa học trong nhiều lĩnh vực khoa học.

1. Phân tích nitrit trong hóa học phân tích

Ứng dụng: Sulfanilic Acid được sử dụng để phát hiện và đo lường nồng độ nitrit trong nước, thực phẩm, hoặc mẫu sinh học. Phương pháp này giúp kiểm soát chất lượng và đảm bảo an toàn cho người dùng.

Cơ chế hoạt động: Sulfanilic Acid phản ứng với nitrit trong môi trường axit, tạo thành hợp chất diazoni. Hợp chất này kết hợp với một amin khác để tạo ra azo dye màu đỏ. Phản ứng này xảy ra nhanh và ổn định, thuận lợi cho việc đo bằng quang phổ tại bước sóng 520-540 nm.

2. Tạo chất chỉ thị màu cho pH

Ứng dụng: Sulfanilic Acid là tiền chất tổng hợp chất chỉ thị azo, dùng để đo và xác định giá trị pH trong dung dịch.

Cơ chế hoạt động: Sulfanilic Acid phản ứng với hợp chất chứa nhóm phenol hoặc amin, tạo thành azo dye. Sắc tố này thay đổi màu sắc khi pH môi trường thay đổi, nhờ sự chuyển hóa giữa các dạng ion của chất chỉ thị.

3. Tổng hợp thuốc thử Greiss trong phân tích hóa học

Ứng dụng: Thuốc thử Greiss chứa Sulfanilic Acid dùng để định lượng nitrit trong mẫu môi trường hoặc mẫu sinh học, hỗ trợ nghiên cứu và kiểm nghiệm.

Cơ chế hoạt động: Sulfanilic Acid phản ứng với nitrit để tạo hợp chất diazoni. Hợp chất này tiếp tục liên kết với N-1-naphthylethylenediamine, tạo thành một sản phẩm azo màu đỏ. Màu sắc giúp định lượng nitrit qua quang phổ.

4. Phát hiện ion kim loại nặng trong dung dịch

Ứng dụng: Sulfanilic Acid tham gia nhận diện và định tính các ion kim loại nặng như Fe³⁺, Cu²⁺ trong các mẫu thử nghiệm.

Cơ chế hoạt động: Sulfanilic Acid tạo phức liên kết phối trí với các ion kim loại nặng. Sự thay đổi màu sắc hoặc tính chất dung dịch do phức này giúp phát hiện sự hiện diện của các ion.

5. Phân tích nhóm chức hữu cơ

Ứng dụng: Sulfanilic Acid hỗ trợ phát hiện nhóm nitrit, amin, và phenol trong các hợp chất hữu cơ, phục vụ nghiên cứu phân tích hóa học.

Cơ chế hoạt động: Trong môi trường axit, Sulfanilic Acid phản ứng với nitrit hoặc amin để tạo sản phẩm azo màu. Hiện tượng này là một phản ứng đặc trưng, giúp định tính nhóm chức.

6. Tổng hợp hợp chất tiêu chuẩn trong nghiên cứu

Ứng dụng: Sulfanilic Acid là nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất azo làm mẫu chuẩn trong quang phổ UV-Vis.

Cơ chế hoạt động: Sulfanilic Acid tạo phản ứng với amin hoặc phenol, tạo ra hợp chất azo ổn định. Hợp chất này có tính chất quang học rõ rệt, dùng để hiệu chuẩn thiết bị.

7. Xác định cấu trúc và tính chất của hợp chất azo

Ứng dụng: Sulfanilic Acid được dùng để tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc hợp chất azo, hỗ trợ phát triển ứng dụng hóa học.

Cơ chế hoạt động: Phản ứng tạo hợp chất azo là kết quả của liên hợp giữa nhân thơm và nhóm diazoni. Sự chuyển hóa electron trong cấu trúc azo gây nên hiện tượng thay đổi quang học.

8. Hỗ trợ nghiên cứu phản ứng hóa học cơ bản

Ứng dụng: Sulfanilic Acid làm mẫu nghiên cứu phản ứng tổng hợp, biến đổi hóa học các hợp chất chứa nitơ trong hóa học cơ bản.

Cơ chế hoạt động: Sulfanilic Acid tham gia phản ứng tạo diazoni và azo dye. Phản ứng này được điều khiển bởi nhiệt độ, pH, và tác nhân phản ứng, giúp hiểu rõ cơ chế hóa học cơ bản.

9. Xác định nồng độ acid trong dung dịch

Ứng dụng: Sulfanilic Acid giúp định lượng acid trong dung dịch nhờ hiện tượng thay đổi màu sắc trong các phản ứng thử nghiệm.

Cơ chế hoạt động: Sulfanilic Acid phản ứng với acid, thay đổi cấu trúc phân tử và tạo ra màu sắc đặc trưng. Màu này được dùng để đo nồng độ acid.

Sulfanilic Acid dùng trong hoá học thử nghiệm

Tỷ lệ sử dụng Sulfanilic Acid dùng trong hoá học thử nghiệm

  1. Phân tích nitrit bằng phương pháp Greiss:

    • Tỷ lệ thông thường: 1 phần Sulfanilic Acid hòa tan trong 50-100 phần dung môi (nước hoặc ethanol).
    • Đối với các mẫu nước: 10-50 mg Sulfanilic Acid được dùng để phân tích 1 lít dung dịch.
  2. Tổng hợp chất chỉ thị pH:

    • Tỷ lệ pha trộn: Sulfanilic Acid chiếm 10-15% tổng khối lượng phản ứng.
    • Phụ thuộc vào độ nhạy của chất chỉ thị với khoảng pH mong muốn.
  3. Thuốc thử Greiss để định lượng nitrit:

    • Tỷ lệ chuẩn: 10-15 mg Sulfanilic Acid cho mỗi 100 ml dung dịch thuốc thử.
    • Sử dụng kết hợp với N-1-naphthylethylenediamine ở tỷ lệ tương tự.
  4. Phát hiện ion kim loại nặng:

    • Tỷ lệ Sulfanilic Acid:kim loại là 2:1 hoặc 1:1 tùy thuộc vào loại ion kim loại.
    • Trong mẫu thử: Khoảng 1-5% khối lượng mẫu phản ứng.
  5. Nghiên cứu phản ứng hóa học cơ bản:

    • Tỷ lệ phản ứng tổng hợp: Sulfanilic Acid chiếm 5-10% tổng khối lượng phản ứng.
    • Phụ thuộc vào mục tiêu và thiết kế của thí nghiệm.
  6. Xác định cấu trúc hợp chất azo:

    • Sử dụng từ 5-20 mg Sulfanilic Acid cho mỗi phản ứng nghiên cứu.
    • Dung dịch thường chứa 1-5% Sulfanilic Acid theo thể tích.
  7. Tổng hợp hợp chất tiêu chuẩn:

    • Tỷ lệ 1:1 giữa Sulfanilic Acid và tác nhân phản ứng (amin hoặc phenol).
    • Có thể điều chỉnh tỷ lệ tùy theo độ tinh khiết mong muốn.

Quy trình sử dụng Sulfanilic Acid dùng trong hoá học thử nghiệm

1. Chuẩn bị hóa chất và dụng cụ

  • Hóa chất cần thiết:
    • Sulfanilic Acid: Độ tinh khiết cao, thường từ 98% trở lên.
    • Dung môi: Nước cất, ethanol, hoặc dung dịch axit loãng (HCl, H₂SO₄).
    • Các tác nhân bổ trợ: NED, nitrit, hoặc các amin và phenol (tùy ứng dụng).
  • Dụng cụ cần thiết:
    • Cân phân tích, cốc thủy tinh, bình định mức, máy khuấy từ, và thiết bị đo pH.
    • Máy quang phổ UV-Vis hoặc các thiết bị phân tích liên quan.

2. Hòa tan Sulfanilic Acid

  • Cân lượng Sulfanilic Acid theo yêu cầu cụ thể (1-5% khối lượng dung dịch).
  • Hòa tan trong dung môi phù hợp, thường là nước cất hoặc ethanol.
  • Nếu cần, làm nóng nhẹ (30-40°C) để tăng tốc độ hòa tan.
  • Điều chỉnh pH dung dịch bằng cách thêm axit hoặc kiềm, tùy thuộc vào ứng dụng.

3. Thiết lập điều kiện phản ứng

  • Xác định nhiệt độ và pH phù hợp cho ứng dụng (thường là pH 3-6 và nhiệt độ 25-50°C).
  • Đảm bảo khuấy đều dung dịch để các phản ứng diễn ra đồng nhất.
  • Nếu phản ứng yêu cầu, thêm các tác nhân phản ứng khác theo thứ tự: Sulfanilic Acid → tác nhân bổ trợ → chất phân tích.

4. Thực hiện phản ứng

  • Đổ dung dịch Sulfanilic Acid vào hệ thống phản ứng.
  • Theo dõi hiện tượng xảy ra như sự thay đổi màu sắc, sự tạo kết tủa, hoặc tạo bọt khí.
  • Ghi nhận các biến đổi vật lý và hóa học trong suốt quá trình.

5. Phân tích sản phẩm

  • Sử dụng các phương pháp phân tích như:
    • Quang phổ UV-Vis: Để đo độ hấp thụ màu của dung dịch (ứng dụng phân tích nitrit hoặc ion kim loại).
    • Kết tủa hoặc màu sắc: Quan sát và so sánh với mẫu chuẩn.
    • Phân tích cấu trúc: Áp dụng NMR, IR, hoặc XRD để kiểm tra cấu trúc sản phẩm azo hoặc diazoni.

 

Mua Sulfanilic Acid – C6H7NO3S ở đâu?

Hiện tại, Sulfanilic Acid – C6H7NO3S  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sulfanilic Acid – C6H7NO3S được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sulfanilic Acid – C6H7NO3S, Nhật Bản.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sulfanilic Acid – C6H7NO3S  của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sulfanilic Acid – C6H7NO3S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sulfanilic Acid – C6H7NO3S ở đâu, mua bán Sulfanilic Acid – C6H7NO3S ở Hà Nội, mua bán Sulfanilic Acid – C6H7NO3S giá rẻ, Mua bán Sulfanilic Acid – C6H7NO3S    

Nhập khẩu Sulfanilic Acid – C6H7NO3S, cung cấp Sulfanilic Acid – C6H7NO3S.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0