Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate là gì?

Mua bán Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O

Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate (C5H10NNaS2.3H2O) là một hợp chất hóa học có dạng bột trắng, dễ tan trong nước. Đây là muối natri của diethyldithiocarbamic acid, một chất hữu cơ chứa nhóm dithiocarbamate. Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong phân tích và tách kim loại nặng, đặc biệt trong các quá trình xử lý nước thải và nghiên cứu khoáng sản. Sodium diethyldithiocarbamate cũng được áp dụng trong công nghiệp hóa chất và nông nghiệp, nhưng cần lưu ý sử dụng các biện pháp bảo vệ an toàn do tính chất có thể gây kích ứng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate

Tên gọi khác: Diethyldithiocarbamate sodium salt trihydrate, Diethyldithiocarbamate sodium, Sodium ethyl dithiocarbamate trihydrate

Công thức: C5H10NNaS2.3H2O

Số CAS: 14639-28-4

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate - C5H10NNaS2.3H2O

1. Cấu tạo Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O là gì?

Cấu trúc phân tử của Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate:

  • Công thức phân tử: C₅H₁₀NNaS₂ · 3H₂O
    • C: 5 nguyên tử carbon
    • H: 10 nguyên tử hydro
    • N: 1 nguyên tử nitơ
    • Na: 1 nguyên tử natri
    • S: 2 nguyên tử lưu huỳnh
    • O: 3 nguyên tử oxy (từ nước hydrat)
    • H₂O: 3 phân tử nước

Cấu trúc chi tiết:

  • Nhóm diethyldithiocarbamate (–N(C₂H₅)₂–CS₂): Đây là nhóm gốc dithiocarbamate, bao gồm một nguyên tử nitơ (N) liên kết với hai nhóm etyl (-C₂H₅) và một nhóm dithiocarbamate (-CS₂). Nhóm này là cấu trúc quan trọng trong hợp chất này, giúp tạo ra tính chất hóa học đặc trưng.
  • Nhóm natri (Na): Muối của diethyldithiocarbamate này tồn tại dưới dạng muối natri, với một nguyên tử natri (Na) liên kết với nhóm –CS₂, giúp hợp chất hòa tan trong nước và tạo ra tính chất ion.
  • Nhóm hydrat (–3H₂O): Ba phân tử nước kết hợp với muối tạo thành hợp chất hydrat, giúp cung cấp độ ẩm và ổn định cấu trúc của hợp chất trong môi trường nhất định.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O

Tính chất vật lý

Dạng vật lý: Chất rắn, thường ở dạng tinh thể trắng hoặc bột.

Tan trong nước: Dễ dàng tan trong nước, tạo dung dịch kiềm nhẹ.

Khối lượng mol: Khoảng 241.3 g/mol (bao gồm 3 phân tử nước).

Mùi: Có thể có mùi nhẹ đặc trưng của các hợp chất chứa dithiocarbamate.

Độ ổn địnhKhá ổn định dưới điều kiện bảo quản thông thường, dễ phân hủy khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh.

Nhiệt độ nóng chảy: Thường phân hủy khi bị nung nóng, không có dữ liệu chính xác về nhiệt độ nóng chảy.

Độ ẩmHấp thụ nước từ không khí, cần bảo quản trong điều kiện khô ráo.

Tính chất hóa học

  • Tạo phức với kim loại:

    • Sodium diethyldithiocarbamate có khả năng tạo phức mạnh với các kim loại nặng như đồng (Cu)kẽm (Zn)platinum (Pt), và bạc (Ag). Nhóm dithiocarbamate (–CS₂⁻) trong phân tử có thể kết hợp với các ion kim loại, tạo ra các phức chất ổn định. Quá trình này thường được sử dụng trong phân tích kim loại nặng trong các mẫu môi trường như nước và đất.
  • Phản ứng với axit:

    • Sodium diethyldithiocarbamate có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với các axit để tạo ra các muối axit dithiocarbamate. Ví dụ, khi tác dụng với axit clohidric (HCl), hợp chất này tạo ra diethyldithiocarbamic acid, một hợp chất không tan trong nước. Phản ứng này có thể được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất chứa nhóm dithiocarbamate.
  • Phản ứng với chất oxy hóa mạnh:

    • Sodium diethyldithiocarbamate là một hợp chất dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh như kali permanganat (KMnO₄)clo (Cl₂), hoặc oxi. Phản ứng này có thể dẫn đến sự phân hủy của hợp chất, giải phóng các sản phẩm phụ như carbon disulfide (CS₂)sulfur dioxide (SO₂), hoặc các hợp chất sulfur khác. Điều này cần phải được kiểm soát khi sử dụng trong các môi trường có chất oxy hóa mạnh.
  • Chế tạo hợp chất hữu cơ khác:

    • Sodium diethyldithiocarbamate có thể được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác, đặc biệt là các hợp chất chứa nhóm dithiocarbamate. Các phản ứng này có thể bao gồm sự kết hợp với các nhóm chức khác để tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp, dùng trong nghiên cứu và sản xuất hóa chất.
  • Ứng dụng trong quá trình phân tích và tách kim loại:

    • Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate có ứng dụng trong phân tích kim loại nặng và tách chúng từ các mẫu khác nhau. Quá trình này thường dựa trên khả năng của dithiocarbamate trong việc tạo phức với các ion kim loại, giúp tách và xác định các kim loại trong môi trường nước, đất hoặc các dung dịch hóa học khác. Hợp chất này cũng được sử dụng trong xử lý nước thải và phân tích khoáng sản.
  • Phản ứng tạo hợp chất sulfur:

    • Khi tác dụng với một số chất hóa học, sodium diethyldithiocarbamate có thể chuyển hóa thành các hợp chất sulfur như carbon disulfide (CS₂), có thể sử dụng trong các phản ứng hóa học hoặc ứng dụng công nghiệp.

Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate - C5H10NNaS2.3H2O

3. Ứng dụng của Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Ngành phân tích và xử lý kim loại nặng:

    • Ứng dụng: Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate được sử dụng trong việc tách và phân tích kim loại nặng. Nhờ khả năng tạo phức với các ion kim loại như đồng (Cu)kẽm (Zn)platinum (Pt), và bạc (Ag), hợp chất này có vai trò quan trọng trong phân tích môi trường (nước, đất) để xác định sự có mặt của các kim loại nặng.
    • Cơ cấu hoạt động: Trong các phòng thí nghiệm phân tích, sodium diethyldithiocarbamate được sử dụng để thu nhận các kim loại nặng từ các mẫu môi trường. Các ion kim loại nặng sẽ được trích ly và tạo phức với dithiocarbamate. Từ đó giúp xác định chính xác nồng độ của các kim loại trong mẫu.
  • Xử lý nước thải:

    • Ứng dụng: Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate được sử dụng trong xử lý nước thải để loại bỏ các kim loại nặng. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp khai thác mỏ, luyện kim và sản xuất hóa chất.
    • Cơ cấu hoạt động: Hợp chất này giúp khử kim loại nặng từ nước thải bằng cách hình thành các phức chất không hòa tan. Sau đó có thể dễ dàng loại bỏ bằng các phương pháp như lọc hoặc kết tủa. Nhờ vậy, nước thải có thể được xử lý sạch hơn trước khi thải ra môi trường.
  • Ngành hóa chất:

    • Ứng dụng: Trong ngành công nghiệp hóa chất, sodium diethyldithiocarbamate trihydrate có thể được sử dụng như một chất phản ứng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nhóm dithiocarbamate.
    • Cơ cấu hoạt động: Sodium diethyldithiocarbamate tham gia vào các phản ứng tổng hợp, nơi nhóm dithiocarbamate được sử dụng để tạo ra các hợp chất mới với các đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, ứng dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, hóa chất nông nghiệp hoặc các sản phẩm bảo vệ thực vật.
  • Nông nghiệp:

    • Ứng dụng: Các hợp chất dithiocarbamate, bao gồm sodium diethyldithiocarbamate, đã được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật. Các hợp chất này có khả năng chống lại nấm, vi khuẩn và côn trùng.
    • Cơ cấu hoạt động: Sodium diethyldithiocarbamate có thể được sử dụng để tạo ra các chế phẩm diệt nấm hoặc bảo vệ cây trồng, giúp cải thiện năng suất cây trồng trong các ngành công nghiệp nông nghiệp.
  • Ngành dược phẩm và nghiên cứu hóa học:

    • Ứng dụng: Sodium diethyldithiocarbamate được sử dụng trong nghiên cứu hóa học để tổng hợp các hợp chất có chứa nhóm dithiocarbamate, một cấu trúc hữu cơ đặc biệt có thể tạo ra các chất có hoạt tính sinh học.
    • Cơ cấu hoạt động: Hợp chất này được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm như là một tác nhân để phát triển các sản phẩm mới với khả năng chống nấm, kháng khuẩn hoặc có các ứng dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch.
  • Ứng dụng trong phân tích và tách khoáng sản:

    • Ứng dụng: Trong ngành khai thác khoáng sản, sodium diethyldithiocarbamate trihydrate có thể được sử dụng trong các phương pháp phân tích và tuyển chọn khoáng sản.
    • Cơ cấu hoạt động: Hợp chất này tham gia vào quá trình chiết tách kim loại quý hoặc khoáng sản từ các mẫu quặng, nhờ khả năng tạo phức với các ion kim loại trong quặng, từ đó giúp cải thiện hiệu quả của quá trình khai thác và chế biến khoáng sản.
  • Chế tạo vật liệu và chất xúc tác:

    • Ứng dụng: Sodium diethyldithiocarbamate có thể được sử dụng trong việc tạo ra các chất xúc tác. Hoặc vật liệu đặc biệt phục vụ cho các phản ứng hóa học trong ngành công nghiệp chế tạo vật liệu mới.
    • Cơ cấu hoạt động: Các hợp chất dithiocarbamate có khả năng tạo phức với kim loại chuyển tiếp. Từ đó đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các chất xúc tác trong các phản ứng hóa học phức tạp.

Tỉ lệ sử dụng

  • Xử lý nước thải và phân tích kim loại nặng:

    • Trong các quy trình xử lý nước thải hoặc phân tích kim loại nặng, tỷ lệ sử dụng của. Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate thường ở mức rất thấp. Thông thường, nồng độ trong dung dịch sử dụng dao động từ 0.1% đến 1% tùy thuộc vào yêu cầu của từng quy trình.
    • Để tách kim loại nặng, hàm lượng sodium diethyldithiocarbamate có thể được điều chỉnh theo nồng độ của kim loại cần tách và loại bỏ.
  • Sản xuất thuốc trừ sâu và nông dược:

    • Trong nông nghiệp, sodium diethyldithiocarbamate được sử dụng trong các sản phẩm thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật. Tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 0.5% đến 5% trong các chế phẩm. Tùy thuộc vào từng loại sản phẩm cụ thể.
  • Ngành hóa chất và tổng hợp hợp chất hữu cơ:

    • Khi được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hóa học hoặc sản xuất các hợp chất hữu cơ. Tỉ lệ sodium diethyldithiocarbamate trihydrate có thể thay đổi từ 1% đến 10% trong các hỗn hợp phản ứng. Tùy thuộc vào yêu cầu của quá trình tổng hợp và tính chất của hợp chất cuối cùng cần tạo ra.
  • Chế tạo vật liệu và chất xúc tác:

    • Trong quá trình chế tạo vật liệu mới hoặc chất xúc tác, sodium diethyldithiocarbamate có thể. Được sử dụng với tỉ lệ thấp hơn, khoảng 0.1% đến 1% so với tổng lượng chất xúc tác hoặc vật liệu chế tạo.
  • Nghiên cứu và phát triển (R&D):

    • Trong các nghiên cứu hóa học và dược phẩm, sodium diethyldithiocarbamate trihydrate. Được sử dụng với tỷ lệ nhỏ, từ 0.1% đến 5%. Trong các thí nghiệm nhằm khám phá các hợp chất mới hoặc ứng dụng sinh học.

Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate - C5H10NNaS2.3H2O

6. Mua Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate ở đâu, mua bán C5H10NNaS2.3H2O ở hà nội, mua bán Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate giá rẻ. Mua bán C5H10NNaS2.3H2O dùng trong ngành xử lý, hóa chất, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O cung cấp Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0