Amido black 10B – C22H14N6Na4O9S2 là gì?

Mua bán Amido black 10B – Naphthol blue black: Thuốc nhuộm hữu cơ đa dụng

Amido Black 10B, hay còn gọi là Naphthol Blue Black, là một loại thuốc nhuộm hữu cơ thuộc nhóm azo với công thức hóa học C22H14N6Na4O9S2. Chất này tan tốt trong nước và có màu xanh đen đặc trưng. Amido Black 10B được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học và pháp y. Nó thường được dùng để nhuộm protein sau điện di SDS-PAGE, giúp quan sát mẫu dễ dàng hơn. Trong pháp y, Amido Black 10B được sử dụng để phát hiện dấu vân tay trên các bề mặt xốp. Khả năng liên kết với protein và acid amin khiến nó trở thành công cụ hữu ích trong nhiều lĩnh vực phân tích.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Amido black 10B

Tên gọi khác: Amido Black 10B, Naphthol Blue Black, Acid Black 1, Naphthalene Black 10B, CI 20470, Tetrasodium salt of 4-amino-5-hydroxy-3-(phenylazo)naphthalene-2;7-disulfonic acid

Công thức: C22H14N6Na4O9S2

Số CAS: 1064-48-8

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 100g/lọ

Amido black 10B - Naphthol blue black

1. Cấu tạo Amido black 10B – C22H14N6Na4O9S2 là gì?

Cấu trúc chi tiết:

  • Nhóm azo (-N=N-): Đây là nhóm đặc trưng trong các hợp chất azo, cho phép Amido Black 10B có khả năng tạo màu sắc mạnh khi phản ứng với các nhóm amin hoặc protein.
  • Nhóm sulfonate (-SO₃Na): Nhóm này giúp Amido Black 10B hòa tan trong nước và tăng khả năng sử dụng trong các ứng dụng sinh học và hóa học.
  • Nhóm amid (C=O-N): Nhóm amid có mặt trong cấu trúc của Amido Black 10B, giúp thuốc nhuộm này tương tác hiệu quả với các protein trong các thí nghiệm sinh học.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Amido black 10B – C22H14N6Na4O9S2

Tính chất vật lý

Công thức hóa học: C₂₂H₁₄N₆Na₄O₉S₂

Khối lượng phân tử: 616.49 g/mol

Dạng tồn tại: Bột màu xanh đen đậm.

Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng của hóa chất hữu cơ.

Tính tan:

  • Tan tốt trong nước.
  • Hòa tan được trong ethanol, methanol và một số dung môi hữu cơ khác.

Độ pH (dung dịch nước): 4.0 – 6.0 (tùy nồng độ).

Nhiệt độ phân hủy: Phân hủy ở nhiệt độ cao, thường trên 200°C.

Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thường nhưng dễ bị phân hủy trong môi trường kiềm mạnh hoặc nhiệt độ quá cao.

Màu sắc trong dung dịch: Tạo màu xanh đậm khi hòa tan trong nước hoặc dung môi.

Tính chất hóa học

  • Tính chất phản ứng với protein:

    • Amido Black 10B là một thuốc nhuộm có khả năng liên kết mạnh mẽ với các protein, đặc biệt là với nhóm amin tự do và các acid amin trong cấu trúc protein. Điều này giúp nó nhuộm protein trong các thí nghiệm phân tích sinh học như điện di SDS-PAGE.
  • Phản ứng với các ion kim loại:

    • Các nhóm azo (-N=N-) và sulfonat (-SO₃Na) trong cấu trúc phân tử của Amido Black 10B có thể tương tác với một số ion kim loại, đặc biệt là ion Fe²⁺ và Fe³⁺ (sắt) và ion Cu²⁺ (đồng). Tuy nhiên, khả năng tạo phức với các ion kim loại này không phải là tính chất chủ yếu của Amido Black 10B, mà nó chủ yếu liên kết với các phân tử sinh học như protein.
  • Tính acid:

    • Amido Black 10B có tính acid nhẹ do sự hiện diện của nhóm sulfonat (-SO₃Na) trong cấu trúc. Dung dịch của nó có pH khoảng 4.0-6.0 khi hòa tan trong nước, và tính acid của nó giúp hòa tan trong dung môi nước và ethanol.
  • Khả năng phản ứng trong môi trường kiềm:

    • Khi ở trong môi trường kiềm, Amido Black 10B có thể mất màu hoặc bị phân hủy do sự mất cân bằng hóa học của các nhóm azo trong cấu trúc phân tử. Điều này có thể làm giảm hiệu quả nhuộm trong môi trường kiềm.
  • Phản ứng oxy hóa:

    • Amido Black 10B không phải là chất dễ bị oxy hóa, nhưng có thể bị phân hủy trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc môi trường kiềm mạnh, dẫn đến sự thay đổi màu sắc hoặc mất khả năng nhuộm.
  • Khả năng bền vững của các nhóm azo:

    • Nhóm azo trong cấu trúc của Amido Black 10B rất bền và không dễ bị phân hủy, giúp thuốc nhuộm này có khả năng duy trì màu sắc lâu dài trong các ứng dụng nhuộm.

Amido black 10B - Naphthol blue black

3. Ứng dụng của Amido black 10B – C22H14N6Na4O9S2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành Sinh học và Hóa sinh:

  • Nhuộm protein: Amido Black 10B được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm nghiên cứu sinh học, đặc biệt trong việc nhuộm protein sau quá trình điện di SDS-PAGE. Sau khi điện di, Amido Black 10B giúp nhuộm các protein trong mẫu, tạo thành các vạch màu rõ ràng, giúp xác định và phân tích các phân tử protein có trong mẫu.
  • Phân tích định lượng protein: Nhờ khả năng liên kết với protein, Amido Black 10B cũng có thể được dùng để ước lượng nồng độ protein trong mẫu thông qua phương pháp đo quang phổ, với vạch màu đậm phản ánh sự hiện diện của protein.
  • Chẩn đoán mô học: Amido Black 10B còn được sử dụng trong nhuộm mô để làm nổi bật cấu trúc protein trong mô học, giúp bác sĩ hoặc nhà khoa học phân tích các mô bệnh lý hoặc mô bình thường dưới kính hiển vi.

2. Ngành Pháp y:

  • Phát hiện dấu vân tay: Một ứng dụng quan trọng của Amido Black 10B là trong ngành pháp y, đặc biệt là trong việc phát hiện dấu vân tay trên các bề mặt xốp (chẳng hạn như giấy, vải hoặc gỗ). Amido Black 10B liên kết với protein trong mồ hôi và dầu từ vân tay, tạo ra vết nhuộm màu xanh đen rõ ràng, giúp các nhà điều tra dễ dàng phát hiện dấu vân tay trên các vật chứng.
  • Xử lý mẫu và chứng cứ: Trong các vụ án, khi có dấu vân tay không rõ ràng, việc sử dụng Amido Black 10B có thể làm nổi bật các dấu vân tay mà không làm hỏng mẫu vật, hỗ trợ quá trình thu thập chứng cứ pháp lý.

3. Ngành Công nghiệp dệt nhuộm:

  • Nhuộm vải: Mặc dù Amido Black 10B chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích, trong một số trường hợp, nó cũng được thử nghiệm trong ngành công nghiệp nhuộm vải, đặc biệt là để tạo màu xanh đen đặc trưng. Tuy nhiên, trong ngành dệt nhuộm, Amido Black 10B ít phổ biến hơn so với các loại thuốc nhuộm khác.
  • Sản xuất thuốc nhuộm: Amido Black 10B cũng có thể được ứng dụng trong việc sản xuất các loại thuốc nhuộm khác có tính chất đặc biệt hoặc có yêu cầu kỹ thuật cao.

4. Ngành Sản xuất và Lưu trữ Dung môi Hóa học:

  • Công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm: Amido Black 10B là một phần trong ngành công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm và chất tạo màu. Các công ty chuyên sản xuất các loại thuốc nhuộm hóa học sử dụng Amido Black 10B trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong nhuộm đồ thủ công hoặc các ứng dụng yêu cầu màu sắc lâu dài.
  • Sử dụng trong dung môi hữu cơ: Một số loại dung môi hữu cơ dùng trong các ứng dụng đặc biệt, như nhuộm kim loại hoặc vật liệu tổng hợp, có thể chứa Amido Black 10B.

5. Ngành Nghiên cứu khoa học và Giáo dục:

  • Giảng dạy và nghiên cứu: Amido Black 10B được sử dụng trong phòng thí nghiệm và giảng dạy để dạy sinh viên các kỹ thuật nhuộm và phân tích protein. Nó giúp minh họa các phương pháp trong sinh học phân tử và hóa sinh, là công cụ thực hành không thể thiếu trong các thí nghiệm nhuộm protein và mô.
  • Chẩn đoán mô học trong giáo dục: Các cơ sở giáo dục y khoa, sinh học và hóa học sử dụng Amido Black 10B. Để phân tích cấu trúc mô trong các thí nghiệm mô học. Điều này giúp sinh viên hiểu rõ hơn về sự tương tác của thuốc nhuộm với các cấu trúc sinh học.

6. Ngành Y tế và Chẩn đoán:

  • Nhuộm mẫu mô tế bào: Amido Black 10B có thể được ứng dụng trong việc nhuộm mẫu mô tế bào. Trong các nghiên cứu y học, giúp làm nổi bật các cấu trúc tế bào. Trong mô học, góp phần hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa sinh:

    • Trong các thí nghiệm nhuộm protein (ví dụ: sau kỹ thuật điện di SDS-PAGE). Tỉ lệ sử dụng của Amido Black 10B thường là từ 0.1% đến 0.5% (w/v). Trong dung dịch nước hoặc dung môi phù hợp.
    • Tỉ lệ này giúp nhuộm hiệu quả các protein và tạo vạch màu rõ ràng trong quá trình phân tích.
  • Phát hiện dấu vân tay trong pháp y:

    • Trong các ứng dụng phát hiện dấu vân tay, tỉ lệ sử dụng Amido Black 10B thường thấp hơn. Thường được pha loãng ở tỉ lệ 0.1% đến 0.3% (w/v) trong dung dịch nước.
    • Dung dịch này sẽ được phun lên bề mặt cần kiểm tra, và dấu vân tay sẽ xuất hiện màu xanh đen rõ ràng.
  • Sử dụng trong nhuộm mô học:

    • Khi dùng Amido Black 10B trong nhuộm mô, tỉ lệ sử dụng cũng dao động từ 0.1% đến 0.5% (w/v). Tùy thuộc vào độ dày của mô và mức độ nhuộm cần thiết.
  • Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm:

    • Trong công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm hoặc trong sản xuất vải, tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.5% đến 2% (w/v). Tùy thuộc vào mục đích nhuộm và loại vật liệu cần nhuộm.

Amido black 10B - Naphthol blue black

4. Mua Amido black 10B – Naphthol blue black tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Amido black 10B – C22H14N6Na4O9S2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Amido black 10B – C22H14N6Na4O9S2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Amido black 10B – Naphthol blue black của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Amido black 10B – Naphthol blue black giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Amido black 10B ở đâu, mua bán Naphthol blue black ở hà nội, mua bán Amido black 10B giá rẻ. Mua bán Naphthol blue black dùng trong ngành sinh học, dệt nhuộm, pháp y,…

Nhập khẩu Amido black 10B – Naphthol blue black cung cấp Amido black 10B

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0