Ứng dụng của CaCO3 dùng trong thực phẩm
1. Chất độn trong thực phẩm
Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng làm chất độn trong các loại thực phẩm chế biến sẵn, gia vị và đồ uống. Nó giúp giảm chi phí sản xuất mà không ảnh hưởng đến hương vị.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 có thể làm tăng khối lượng sản phẩm mà không thay đổi hương vị hoặc giá trị dinh dưỡng. Các hạt CaCO3 có cấu trúc ổn định, không dễ phản ứng hóa học trong môi trường thực phẩm.
2. Chất chống vón cục trong thực phẩm
Ứng dụng: CaCO3 được thêm vào các loại thực phẩm dạng bột. Như gia vị, đường, bột mì để ngăn ngừa sự vón cục.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 có khả năng hấp thụ độ ẩm. Giúp giữ các thành phần bột luôn khô ráo. Điều này ngăn ngừa sự kết dính của các hạt bột, duy trì tính đồng nhất của sản phẩm.
3. Chất điều chỉnh độ pH
Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các loại thực phẩm như nước trái cây và thực phẩm chế biến sẵn.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 phản ứng với axit có trong thực phẩm, tạo ra muối và nước. Phản ứng này giúp giảm độ chua, điều chỉnh pH và cải thiện hương vị của thực phẩm.
4. Chất bổ sung canxi
Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng làm nguồn bổ sung canxi trong các sản phẩm sữa, nước giải khát và ngũ cốc.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 cung cấp canxi dưới dạng ion Ca²⁺. Việc bổ sung này giúp cải thiện sức khỏe xương và răng miệng cho người tiêu dùng.
5. Chất chống đông kết trong thực phẩm
Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm đông lạnh để ngăn ngừa sự kết tinh của nước đá.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 hấp thụ nước trong thực phẩm. Giúp giảm sự hình thành tinh thể đá trong quá trình đông lạnh. Điều này giúp giữ cho thực phẩm có kết cấu mềm mại và mịn màng sau khi rã đông.
6. Chất tạo màu trắng cho thực phẩm
Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng để tạo màu trắng sáng cho các sản phẩm như kẹo, bánh ngọt và bột mì.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 phản xạ ánh sáng, tạo hiệu ứng màu trắng cho thực phẩm. Nó cũng giúp ổn định kết cấu của các sản phẩm như bánh kẹo và bột.
7. Chất chống oxy hóa trong thực phẩm
Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng để làm chậm quá trình oxy hóa trong thực phẩm. Đặc biệt là thực phẩm có chứa dầu và chất béo.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 có tính kiềm, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa. Nó bảo vệ thực phẩm khỏi sự phân hủy và mất chất dinh dưỡng, kéo dài thời gian bảo quản.
8. Chất bảo vệ trong quá trình chế biến thực phẩm
Ứng dụng: CaCO3 giúp bảo vệ các thành phần thực phẩm trong quá trình chế biến, như nướng hoặc chiên.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt thực phẩm. Giữ độ ẩm và ngăn ngừa mất chất dinh dưỡng trong quá trình chế biến. Điều này giúp duy trì hương vị và kết cấu của sản phẩm.
9. Chất tạo độ giòn trong thực phẩm
Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chiên giòn như bánh quy, bánh mì, và các sản phẩm từ bột mì.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 tạo ra các lỗ nhỏ trong cấu trúc thực phẩm, giúp tạo độ giòn và xốp. Sự phân tán đều của CaCO3 giúp các sản phẩm có kết cấu giòn khi nướng hoặc chiên.
10. Chất hỗ trợ kết cấu trong thực phẩm
Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng trong các sản phẩm như bánh mì. Bánh ngọt và bánh quy để duy trì kết cấu.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 giúp tạo ra một cấu trúc ổn định trong các loại thực phẩm chế biến từ bột. Nó cải thiện độ cứng và độ xốp của bánh trong quá trình nướng.
Tỷ lệ sử dụng CaCO3 dùng trong thực phẩm
- Chất độn trong thực phẩm: dao động từ 1% đến 5% tùy vào sản phẩm và yêu cầu về độ đặc. Trong các sản phẩm gia vị hoặc bột mì, tỷ lệ này thường thấp hơn.
- Chất chống vón cục trong thực phẩm: Thường sử dụng từ 0.5% đến 2% CaCO3 trong các sản phẩm dạng bột để ngăn ngừa vón cục.
- Chất điều chỉnh độ pH: Tỷ lệ sử dụng CaCO3 để điều chỉnh độ pH thường dao động từ 0.1% đến 0.5% tùy vào độ chua của thực phẩm cần điều chỉnh.
- Chất bổ sung canxi: CaCO3 có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 1% đến 3% trong các sản phẩm sữa. Nước giải khát, ngũ cốc để bổ sung canxi.
- Chất chống đông kết trong thực phẩm: Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm đông lạnh thường dao động từ 0.1% đến 0.5%.
- Chất tạo màu trắng cho thực phẩm: Tỷ lệ sử dụng CaCO3 cho ứng dụng này thường dao động từ 1% đến 3%.
- Chất chống oxy hóa trong thực phẩm: CaCO3 được sử dụng ở mức thấp. Khoảng 0.1% đến 0.5%, để giúp bảo vệ thực phẩm khỏi quá trình oxy hóa.
- Chất bảo vệ trong quá trình chế biến thực phẩm: Tỷ lệ sử dụng CaCO3 trong quá trình chế biến thực phẩm có thể dao động từ 0.5% đến 2%.
- Chất tạo độ giòn trong thực phẩm: Tỷ lệ sử dụng CaCO3 để tạo độ giòn cho các sản phẩm bánh quy hoặc chiên giòn có thể dao động từ 1% đến 3%.
- Chất hỗ trợ kết cấu trong thực phẩm: Tỷ lệ sử dụng CaCO3 thường dao động từ 1% đến 3%. Tùy vào mục đích cải thiện kết cấu của sản phẩm (bánh ngọt, bánh mì).
Quy trình sử dụng CaCO3 dùng trong thực phẩm
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Kiểm tra chất lượng CaCO3: Đảm bảo rằng CaCO3 đạt tiêu chuẩn chất lượng cho ngành thực phẩm, không chứa các tạp chất độc hại.
- Xác định liều lượng: Tính toán tỷ lệ sử dụng CaCO3 dựa trên ứng dụng cụ thể. Ví dụ: chất độn, chất chống vón cục, chất bổ sung canxi, v.v.
2. Trộn CaCO3 vào nguyên liệu
- Công đoạn trộn: CaCO3 được hòa trộn vào các thành phần nguyên liệu (bột, gia vị, hoặc các chất khác) trong máy trộn chuyên dụng.
- Đảm bảo phân tán đồng đều: Trong công đoạn này, cần đảm bảo CaCO3 được phân tán đều trong hỗn hợp để đạt hiệu quả tối ưu.
3. Điều chỉnh pH (nếu cần)
- Thêm CaCO3 để điều chỉnh độ pH: Nếu mục đích sử dụng là điều chỉnh độ pH của thực phẩm (chẳng hạn nước trái cây, thực phẩm chế biến sẵn), CaCO3 sẽ được thêm vào từ từ và khuấy đều.
- Kiểm tra pH: Kiểm tra pH sau khi thêm CaCO3 để đảm bảo nó đạt mức yêu cầu.
4. Chế biến và sản xuất
- Sản xuất thực phẩm: Sau khi đã trộn và điều chỉnh, thực phẩm sẽ được chế biến theo quy trình sản xuất như nướng, chiên, hoặc đông lạnh.
- Kiểm tra chất lượng: Trong quá trình chế biến, cần kiểm tra xem CaCO3 có tác dụng như mong muốn (chống vón cục, tạo độ giòn, hay cải thiện độ pH, v.v.).
5. Đóng gói và bảo quản
- Đóng gói sản phẩm: Sau khi sản xuất xong, thực phẩm được đóng gói và bảo quản đúng cách.
- Lưu trữ: Đảm bảo rằng các sản phẩm có chứa CaCO3 được lưu trữ trong môi trường khô ráo. Tránh ẩm mốc để giữ nguyên hiệu quả của các ứng dụng.
6. Kiểm tra chất lượng sau sản xuất
- Kiểm tra tính đồng nhất: Kiểm tra xem sản phẩm có đạt yêu cầu về độ đồng đều của các thành phần, pH, và các tính chất khác như độ giòn, màu sắc.
- Đánh giá hiệu quả sử dụng CaCO3: Kiểm tra xem các mục đích sử dụng CaCO3 (chống vón cục, điều chỉnh pH, bổ sung canxi, v.v.) có đạt được hiệu quả như mong muốn.
Mua Calcium Carbonate – CaCO3 ở đâu?
Hiện tại, Calcium Carbonate – CaCO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Calcium Carbonate – CaCO3 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Calcium Carbonate – CaCO3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Carbonate – CaCO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Carbonate – CaCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Calcium Carbonate – CaCO3 ở đâu, mua bán Calcium Carbonate – CaCO3 ở Hà Nội, mua bán Calcium Carbonate – CaCO3 giá rẻ, Mua bán Calcium Carbonate – CaCO3
Nhập khẩu Calcium Carbonate – CaCO3, cung cấp Calcium Carbonate – CaCO3 .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com