Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I
Giới thiệu khái quát về Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I
Methyl iodide (Iodomethane, CH3I) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH3I. Được tạo thành từ một nhóm metyl (CH3) liên kết với một nguyên tử iodine (I). Đây là một chất lỏng không màu, có mùi dễ chịu và dễ bay hơi. Methyl iodide được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Đặc biệt trong tổng hợp hữu cơ, như một chất methyl hóa trong các phản ứng hóa học. Nó cũng có ứng dụng trong nông nghiệp và nghiên cứu sinh học. Tuy nhiên, methyl iodide là một chất độc và có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc trực tiếp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Methyl Iodide
Tên gọi khác: Iodomethane, Methyl iodide, Methyliodide, Iodomethane, CH3I, Methyl monoiodide, Methyl iodure, Methyljodid, Methyl jodide, Methyl iodon.
Công thức hóa học: CH3I.
Số CAS: 74-88-4
Xuất xứ: Trung Quốc .
Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I là gì?
Methyl iodide (CH3I), còn gọi là iodomethane, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH3I. Đây là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, với mùi dễ chịu và hơi ngọt. Methyl iodide được hình thành từ một nhóm metyl (CH3) gắn kết với một nguyên tử iodine (I). Hợp chất này thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học để methyl hóa các phân tử khác. Giúp thay đổi cấu trúc phân tử của chúng.
Methyl iodide được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ. Đặc biệt là trong sản xuất các hợp chất khác. Như các dẫn xuất halogen của hợp chất hữu cơ, thuốc trừ sâu và các chất xúc tác trong phản ứng hóa học. Nó cũng có ứng dụng trong nông nghiệp, được dùng làm thuốc diệt nấm, thuốc trừ sâu và trong các nghiên cứu sinh học. Nhằm để tạo ra các hợp chất hóa học mới.
Tuy nhiên, methyl iodide là một chất có độc tính cao và có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc trực tiếp. Nó có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Ngoài ra, methyl iodide cũng có khả năng gây ung thư và ảnh hưởng đến hệ thần kinh nếu hít phải hoặc tiếp xúc lâu dài. Vì vậy, khi sử dụng methyl iodide, cần thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Ví dụ như bảo vệ cá nhân và làm việc trong môi trường thông gió tốt.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I
Tính chất vật lý
- Dạng tồn tại: Methyl iodide là một chất lỏng trong suốt, không màu, dễ bay hơi.
- Mùi: Chất này có mùi hơi ngọt và dễ chịu, tuy nhiên, nếu hít phải nồng độ cao có thể gây khó chịu.
- Điểm sôi: Methyl iodide có điểm sôi khoảng 42,5°C, điều này cho thấy nó dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng.
- Điểm nóng chảy: Methyl iodide có điểm nóng chảy là -66,8°C. Vì vậy nó ở dạng lỏng trong điều kiện nhiệt độ phòng.
- Mật độ: Methyl iodide có mật độ khoảng 2,28 g/cm³ tại 20°C, lớn hơn nước (1 g/cm³), do đó nó sẽ chìm trong nước.
- Độ hòa tan: Methyl iodide có khả năng hòa tan trong các dung môi hữu cơ. Ví dụ như ethanol, ether, chloroform, và các dung môi hữu cơ khác. Tuy nhiên, nó ít hòa tan trong nước.
- Áp suất hơi: Methyl iodide có áp suất hơi khá cao ở nhiệt độ phòng. Điều này làm cho nó dễ dàng bay hơi và phân tán trong không khí.
Tính chất hóa học
- Phản ứng với nucleophile (phản ứng thế nucleophilic): Methyl iodide dễ dàng tham gia vào phản ứng thế nucleophilic. Trong đó, nguyên tử iodine (I) bị thay thế bởi một nhóm nucleophile. Chẳng hạn như anion halogen hoặc các nhóm chứa oxy hoặc nitơ. Ví dụ, trong phản ứng với ion hydroxide (OH⁻), methyl iodide sẽ bị phân tách để tạo ra methanol (CH3OH) và ion iodide (I⁻):
CH3I+OH−→CH3OH+I−
- Phản ứng với các kim loại: Methyl iodide có thể phản ứng với kim loại, chẳng hạn như natri (Na). Để tạo ra hợp chất methyl với kim loại đó và giải phóng khí iodine (I2). Ví dụ:
2CH3I+2Na→2CH3Na+I2
- Phản ứng với amines (amine): Methyl iodide có thể phản ứng với các amine để tạo ra các hợp chất methyl hóa. Như methylamine (CH3NH2) hoặc dimethylamine (CH3NHCH3), thông qua phản ứng thế nucleophilic. Ví dụ:
CH3I+NH3→CH3NH2+HI
- Khả năng tạo ra các dẫn xuất halogen: Methyl iodide có thể phản ứng với các hợp chất khác để thay thế nhóm iodine bằng các nguyên tử halogen khác. Như chlorine hoặc bromine, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
- Phản ứng phân hủy: Methyl iodide có thể bị phân hủy trong điều kiện có ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao. Tạo ra các sản phẩm như methyl alcohol (CH3OH) và iodine (I2).
3. Ứng dụng của Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Sản xuất hóa chất hữu cơ
Phân tích ứng dụng:
Methyl Iodide là một tiền chất quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong việc sản xuất các hợp chất methylated như methyl esters (este methyl), methyl ethers (ether methyl), và các hóa chất khác. Các hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm, công nghiệp nhựa và hóa chất tổng hợp.
Cơ chế hoạt động:
- Methyl Iodide tham gia vào phản ứng thế nucleophilic (SN2) với các nhóm chức nucleophilic như nhóm alkoxide (RO⁻). Phản ứng này diễn ra ở carbon của CH3I, nơi Iodide (I⁻) là nhóm rời, và nhóm nucleophile tấn công vào carbon từ phía đối diện.
- Phản ứng diễn ra theo cơ chế SN2 (substitution nucleophilic bimolecular), tạo ra các hợp chất methylated như methyl esters hoặc methyl ethers, với đặc điểm là tốc độ phản ứng tỷ lệ thuận với nồng độ của cả hai tác nhân phản ứng (nucleophile và CH3I).
2. Tổng hợp dược phẩm
Phân tích ứng dụng:
Methyl Iodide là một công cụ quan trọng trong tổng hợp các hợp chất dược phẩm, đặc biệt là trong sản xuất thuốc chống ung thư, thuốc giảm đau, và các thuốc ức chế enzyme. Quá trình methyl hóa giúp thay đổi tính chất sinh học của các phân tử thuốc, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị hoặc giảm tác dụng phụ.
Cơ chế hoạt động:
- Methyl Iodide thực hiện phản ứng methyl hóa với các nhóm chức như amino (–NH2), hydroxyl (–OH) hoặc thiol (–SH) trên các phân tử dược phẩm. Phản ứng này giúp thay đổi các đặc tính hóa học và sinh học của phân tử.
- Trong phản ứng methyl hóa, Iodide (I⁻) sẽ rời khỏi và nhóm chức nucleophilic (chẳng hạn như –NH2) sẽ tấn công vào carbon của CH3I, tạo ra các sản phẩm methylated.
- Phản ứng này làm tăng tính ổn định hoặc thay đổi đặc tính dược lý của thuốc, nhờ vào việc gắn thêm nhóm methyl vào cấu trúc phân tử.
3. Phân tích phân tử trong hóa học hữu cơ
Phân tích ứng dụng:
Methyl Iodide được sử dụng trong phân tích cấu trúc phân tử và xác định các hợp chất hữu cơ. Cụ thể, nó giúp tạo ra các sản phẩm methylated trong quá trình phân tích quang phổ, giúp xác định các nhóm chức trong cấu trúc phân tử và theo dõi sự thay đổi cấu trúc trong quá trình phản ứng.
Cơ chế hoạt động:
- Methyl Iodide tham gia vào phản ứng thế nucleophilic (SN2) khi các nhóm chức nucleophilic (–OH, –SH, –NH2) tấn công vào carbon của CH3I.
- Quá trình methyl hóa này có thể được theo dõi bằng các phương pháp quang phổ như NMR hoặc IR, giúp xác định cấu trúc phân tử hoặc phát hiện sự thay đổi nhóm chức trong các phân tử.
- Phản ứng này tạo ra các sản phẩm methylated có tính chất hóa học và quang học đặc biệt, có thể được sử dụng để phân tích cấu trúc và theo dõi sự thay đổi phân tử trong các thí nghiệm hóa học.
4. Sử dụng trong nông nghiệp (trừ sâu) và khử trùng
Phân tích ứng dụng:
Methyl Iodide được sử dụng trong nông nghiệp như một chất khử trùng và trừ sâu, đặc biệt trong việc xử lý đất trồng để tiêu diệt vi sinh vật, sâu bọ và cỏ dại. Đây là một ứng dụng thay thế cho Methyl Bromide, một chất khử trùng sử dụng trước đây.
Cơ chế hoạt động:
- Methyl Iodide thẩm thấu vào các tế bào vi sinh vật hoặc sâu bọ, gây ức chế hệ thống enzym bên trong chúng. Điều này dẫn đến việc ngừng sinh trưởng hoặc chết của các sinh vật gây hại.
- Khi CH3I phản ứng với nước trong đất hoặc với các nhóm chức trong tế bào sống, nhóm Iodide (I⁻) có thể tác động lên các nhóm chức nhạy cảm như –SH hoặc –NH2, dẫn đến sự ức chế các enzyme quan trọng, gây chết hoặc ngừng phát triển của vi sinh vật hoặc côn trùng.
- Phản ứng này thường xảy ra trong môi trường ẩm ướt, nơi CH3I có thể dễ dàng phân hủy và tác động đến các nhóm chức cần thiết cho sự sống của sinh vật gây hại.
5. Sản xuất các hợp chất polyme
Phân tích ứng dụng:
Methyl Iodide được sử dụng trong sản xuất các polymer đặc biệt, chẳng hạn như polymer dẫn điện hoặc polymer chịu nhiệt, nhờ vào khả năng methyl hóa các monomer để tạo ra những tính chất mới cho polymer.
Cơ chế hoạt động:
- Methyl Iodide phản ứng với các nhóm chức như –OH hoặc –NH2 trong các monomer, tạo ra các polymer methylated. Những hợp chất này có các tính chất như khả năng dẫn điện hoặc chịu nhiệt tốt hơn so với polymer không methylated.
- Quá trình này diễn ra thông qua cơ chế SN2, trong đó nhóm Iodide (I⁻) tách ra và nhóm nucleophile (thường là nhóm hydroxyl hoặc amine) tấn công vào carbon của CH3I, dẫn đến việc tạo ra một liên kết mới với nhóm methyl (–CH3).
- Các polymer methylated này có ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử và vật liệu chịu nhiệt.
6. Ứng dụng trong nghiên cứu hóa học và vật lý
Phân tích ứng dụng:
Methyl Iodide là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu hóa học và vật lý, đặc biệt là trong việc nghiên cứu động học hóa học và cơ chế phản ứng. Nó giúp nghiên cứu các quá trình thế nucleophilic và các hiện tượng phản ứng phân tử.
Cơ chế hoạt động:
- Methyl Iodide là một hợp chất điển hình để nghiên cứu cơ chế phản ứng SN2, nơi Iodide (I⁻) rời khỏi và nhóm nucleophile tấn công vào carbon của CH3I từ phía đối diện.
- Thí nghiệm có thể được thực hiện trong các điều kiện nhiệt độ và dung môi khác nhau để nghiên cứu tốc độ phản ứng và cơ chế chuyển động của các phân tử trong quá trình phản ứng. Phản ứng này giúp hiểu rõ hơn về động học hóa học và ảnh hưởng của các yếu tố như dung môi, nồng độ và nhiệt độ đến quá trình phản ứng.
7. Khám phá và tổng hợp các hợp chất carbon – halogen mới
Phân tích ứng dụng:
Methyl Iodide được sử dụng trong việc khám phá và tổng hợp các hợp chất carbon – halogen mới, đặc biệt trong nghiên cứu phát triển vật liệu mới có tính chất đặc biệt như vật liệu quang học, điện tử hoặc từ tính.
Cơ chế hoạt động:
- Methyl Iodide tham gia vào các phản ứng với các nguồn halogen khác (chẳng hạn như Cl₂ hoặc Br₂) hoặc các nhóm alkyl để tạo ra các hợp chất carbon – halogen mới.
- Các phản ứng này thường đi kèm với sự tách rời của Iodide (I⁻) và tạo ra các hợp chất halogenated có tính chất đặc biệt, có thể sử dụng trong nghiên cứu và phát triển vật liệu mới.
8. Ứng dụng trong sản xuất chất xúc tác
Phân tích ứng dụng:
Methyl Iodide có thể được sử dụng để tạo ra các chất xúc tác hữu cơ, đặc biệt trong các hệ xúc tác cho các phản ứng oxy hóa và khử. Việc methyl hóa giúp thay đổi tính chất xúc tác của các phân tử.
Cơ chế hoạt động:
- Methyl Iodide phản ứng với các nhóm chức của phân tử xúc tác, như –OH hoặc –NH2, để tạo ra các hợp chất methylated có tính chất xúc tác cải tiến.
- Phản ứng methyl hóa giúp thay đổi cấu trúc phân tử, làm tăng tính ổn định của chất xúc tác, từ đó cải thiện khả năng xúc tác các phản ứng oxy hóa hoặc khử. Các phản ứng này thường giúp tăng hiệu suất của các phản ứng hóa học trong công nghiệp.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Sản xuất hóa chất hữu cơ
Tỷ lệ sử dụng: ~25%
Methyl Iodide đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ như methyl esters, methyl ethers. Đây là một ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, vì các hợp chất methylated có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực (dược phẩm, vật liệu, nhựa). Do tính ứng dụng rộng rãi, tỷ lệ sử dụng Methyl Iodide trong sản xuất hóa chất hữu cơ khá lớn.
2. Tổng hợp dược phẩm
Tỷ lệ sử dụng: ~15%
Methyl Iodide được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, đặc biệt là để methyl hóa các hợp chất dược lý nhằm thay đổi tính chất sinh học của chúng. Mặc dù ứng dụng này có tác động lớn trong ngành dược, nhưng tỷ lệ sử dụng Methyl Iodide cho mục đích này vẫn không chiếm ưu thế tuyệt đối trong tổng thể các ứng dụng do ngành công nghiệp dược phẩm sử dụng nhiều loại hóa chất khác nhau.
3. Phân tích phân tử trong hóa học hữu cơ
Tỷ lệ sử dụng: ~10%
Methyl Iodide được sử dụng trong các thí nghiệm phân tích cấu trúc phân tử và trong nghiên cứu động học phản ứng hóa học. Tuy nhiên, ứng dụng này thường chỉ giới hạn trong nghiên cứu và phân tích chuyên sâu, không phải là một ứng dụng đại trà, vì vậy tỷ lệ sử dụng của nó trong phân tích phân tử tương đối thấp.
4. Sử dụng trong nông nghiệp (trừ sâu) và khử trùng
Tỷ lệ sử dụng: ~20%
Methyl Iodide được sử dụng trong khử trùng đất nông nghiệp và kiểm soát sâu bọ, cỏ dại. Tuy nhiên, ứng dụng này đang gặp sự cạnh tranh từ các chất khử trùng khác và việc kiểm soát môi trường cũng như yêu cầu bảo vệ sức khỏe cộng đồng đã làm giảm việc sử dụng Methyl Iodide trong lĩnh vực này. Mặc dù vậy, nó vẫn chiếm một tỷ lệ khá lớn trong ngành nông nghiệp và xử lý đất.
5. Sản xuất các hợp chất polyme
Tỷ lệ sử dụng: ~5%
Methyl Iodide được sử dụng trong sản xuất polymer methylated, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp điện tử và vật liệu chịu nhiệt. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng Methyl Iodide cho mục đích này không quá lớn, vì nhiều polymer khác có thể được tổng hợp bằng các phương pháp khác, và methyl hóa chỉ được áp dụng trong các ứng dụng rất cụ thể.
6. Ứng dụng trong nghiên cứu hóa học và vật lý
Tỷ lệ sử dụng: ~5%
Methyl Iodide được sử dụng trong nghiên cứu động học hóa học và cơ chế phản ứng, chủ yếu trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và không phải là một ứng dụng công nghiệp rộng rãi. Tỷ lệ sử dụng của nó trong nghiên cứu hóa học và vật lý rất thấp vì chủ yếu được sử dụng trong các thí nghiệm cơ bản.
7. Khám phá và tổng hợp các hợp chất carbon – halogen mới
Tỷ lệ sử dụng: ~5%
Methyl Iodide tham gia vào việc tổng hợp các hợp chất carbon-halogen mới trong nghiên cứu vật liệu và phát triển công nghệ. Đây là một ứng dụng khá chuyên biệt và ít phổ biến, vì vậy tỷ lệ sử dụng của Methyl Iodide trong lĩnh vực này khá thấp.
8. Ứng dụng trong sản xuất chất xúc tác
Tỷ lệ sử dụng: ~15%
Methyl Iodide cũng được sử dụng trong tổng hợp các chất xúc tác hữu cơ và cải thiện khả năng xúc tác trong các phản ứng oxy hóa hoặc khử. Tuy nhiên, ứng dụng này tương đối hạn chế và ít phổ biến hơn các ứng dụng khác như sản xuất hóa chất hữu cơ hay dược phẩm, vì vậy tỷ lệ sử dụng của nó trong ngành xúc tác cũng không cao.
Ngoài Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Methyl Bromide – CH3Br
- Methyl Chloride – CH3Cl
- Ethyl Iodide – C2H5I
- Dimethyl Sulfate – (CH3O)2SO2
- Tetrahydrofuran – C4H8O
- Acetone – C3H6O
- Phosphorus Trichloride – PCl3
- Benzene – C6H6
- Acetylene – C2H2
- Ethyl Acetate – C4H8O2
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I
Bảo quản
- Nơi lưu trữ: Bảo quản trong nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Bình chứa kín: Sử dụng bình chứa kín, làm từ thủy tinh hoặc nhựa chịu ăn mòn, đảm bảo nắp đậy chắc chắn để tránh bay hơi và rò rỉ.
- Tủ hóa chất: Đặt trong tủ hóa chất có thông gió tốt, xa nguồn nhiệt và các chất dễ cháy.
- Tránh tiếp xúc với nước: Lưu trữ tránh xa các nguồn nước và môi trường ẩm ướt để ngăn ngừa phản ứng.
An toàn khi sử dụng
- Sử dụng trong tủ an toàn hóa chất: Thực hiện thao tác trong tủ an toàn hóa chất (fume hood) có thông gió tốt.
- Trang bị bảo vệ cá nhân: Đảm bảo sử dụng găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh để methyl iodide tiếp xúc với da và mắt; nếu có, rửa ngay bằng nước sạch.
- Lưu trữ an toàn: Lưu trữ methyl iodide trong bình kín, tránh ánh sáng, nhiệt và nguồn nước.
Xử lý sự cố
- Di dời và thông báo: Di chuyển mọi người khỏi khu vực nguy hiểm và thông báo cho nhân viên an toàn hoặc cơ quan chức năng.
- Thông gió: Đảm bảo khu vực có đủ thông gió để giảm nồng độ hơi methyl iodide trong không khí.
- Xử lý rò rỉ: Dùng vật liệu hấp thụ (cát, đất sét,…) để thu gom và cô lập khu vực rò rỉ, tránh tiếp xúc với nước.
- Bảo vệ cá nhân: Sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc.
- Xử lý chất thải: Thu gom và xử lý methyl iodide và chất thải liên quan theo quy định của cơ quan môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, dược phẩm, nông nghiệp, thí nghiệm,…
Đây là địa chỉ mua Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Methyl Iodide có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Methyl Iodide ở đâu, mua bán Iodomethane ở hà nội, mua bán CH3I giá rẻ. Mua bán Methyl Iodide dùng trong ngành công nghiệp, dược phẩm, nông nghiệp, thí nghiệm,…
Nhập khẩu Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I cung cấp Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Methyl Iodide – Iodomethane – CH3I
Chưa có đánh giá nào.