CaCO3 dùng trong sản xuất nhựa

Ứng dụng của CaCO3 dùng trong sản xuất nhựa

CaCO3 dùng trong sản xuất nhựa là một trong những nguyên liệu quan trọng, không chỉ giúp cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm nhựa mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất, mở ra nhiều ứng dụng đa dạng trong ngành công nghiệp này.

1. Tăng cường độ bền và độ cứng của nhựa

Ứng dụng: CaCO3 được thêm vào nhựa như PVC, PP, và PE để gia tăng độ cứng và độ bền. Nó giúp nhựa cứng cáp hơn, chịu lực tốt hơn trong các ứng dụng cần tính bền vững như xây dựng và linh kiện ô tô.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 phân tán đều trong ma trận nhựa, tạo ra sự liên kết mạnh mẽ giữa các chuỗi phân tử nhựa. Điều này làm tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm. Việc phân bố đồng đều của CaCO3 giúp tăng cường tính chất cơ học của nhựa.

2. Giảm chi phí sản xuất

Ứng dụng: CaCO3 có chi phí thấp và thường được sử dụng để thay thế một phần nhựa nguyên chất trong các sản phẩm nhựa, như bao bì, linh kiện ô tô.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 làm giảm tổng chi phí sản xuất bằng cách thay thế nhựa. Trong khi vẫn duy trì các tính chất cần thiết của sản phẩm. Việc sử dụng CaCO3 làm chất độn giúp giảm giá thành mà không làm suy giảm hiệu quả sử dụng.

3. Cải thiện khả năng chống cháy

Ứng dụng: CaCO3 được thêm vào nhựa dùng cho ứng dụng chống cháy, đặc biệt trong nhựa điện tử và ô tô.

Cơ chế hoạt động: Khi nhựa có CaCO3 bị nung nóng, CaCO3 phân hủy thành oxit canxi (CaO) và khí CO2. Quá trình này tạo ra một lớp chắn bảo vệ, giúp ngừng hoặc làm chậm quá trình cháy. Giảm khả năng lan rộng ngọn lửa.

4. Tăng khả năng gia công nhựa

Ứng dụng: CaCO3 giúp giảm độ nhớt trong quá trình gia công nhựa, dễ dàng hơn trong việc ép khuôn và tạo hình sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 giảm ma sát giữa các phân tử nhựa, làm giảm độ nhớt. Điều này cho phép nhựa dễ dàng chảy qua các khuôn ép mà không làm tắc nghẽn hoặc khó gia công.

5. Tăng độ sáng và độ mịn của nhựa

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng trong sản phẩm nhựa yêu cầu độ sáng cao. Như bao bì thực phẩm hoặc các sản phẩm nhựa mỹ phẩm.

Cơ chế hoạt động: Các hạt CaCO3 có tính chất quang học tốt, giúp phản xạ ánh sáng. Điều này tạo ra độ sáng cao và làm mịn bề mặt nhựa mà không làm ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm.

6. Cải thiện khả năng chống UV

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng trong nhựa ngoài trời, giúp chống lại tác động của tia UV và làm cho sản phẩm bền vững hơn.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 hấp thụ và phân tán năng lượng từ tia UV, giảm sự phân hủy của nhựa dưới tác động của ánh sáng mặt trời. Điều này làm giảm sự lão hóa và giúp sản phẩm kéo dài tuổi thọ.

7. Tạo độ mờ cho nhựa

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nhựa có độ mờ. Như bao bì hoặc các bộ phận nhựa trong suốt.

Cơ chế hoạt động: Hạt CaCO3 phân tán ánh sáng khi đi qua, tạo ra hiệu ứng mờ. Đồng thời, nó không ảnh hưởng đến các tính chất cơ học của nhựa. Giúp sản phẩm đạt được độ mờ mà vẫn duy trì độ bền.

8. Tăng cường khả năng chống mài mòn

Ứng dụng: CaCO3 giúp tăng khả năng chống mài mòn cho các sản phẩm nhựa như linh kiện ô tô hoặc các bộ phận sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 tạo ra các liên kết vững chắc trong ma trận nhựa. Giúp ngăn ngừa sự mài mòn khi sản phẩm tiếp xúc với các bề mặt cứng hoặc chịu lực lớn.

9. Tăng độ bền với nhiệt

Ứng dụng: CaCO3 được thêm vào nhựa để giúp sản phẩm duy trì độ bền và không biến dạng dưới nhiệt độ cao.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 có khả năng hấp thụ nhiệt, giúp phân tán nhiệt độ khi nhựa tiếp xúc với môi trường nóng. Điều này giúp nhựa duy trì ổn định về hình dáng và độ bền khi chịu nhiệt.

10. Sản xuất các sản phẩm nhựa nhẹ

Ứng dụng: CaCO3 giúp giảm mật độ nhựa, làm cho các sản phẩm nhựa nhẹ hơn mà vẫn giữ được độ bền cơ học.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 có mật độ thấp hơn nhựa, khi thêm vào nhựa, nó giúp giảm trọng lượng của sản phẩm mà không làm suy giảm tính chất cơ học. Điều này làm giảm chi phí vận chuyển và phù hợp với các sản phẩm yêu cầu nhẹ.

CaCO3 dùng trong sản xuất nhựa

Tỷ lệ sử dụng CaCO3 dùng trong sản xuất nhựa

1. PVC (Polyvinyl Chloride)

  • Tỷ lệ sử dụng CaCO3: 5% – 25% (theo trọng lượng của PVC)
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm như ống PVC, cửa sổ, và các sản phẩm nhựa xây dựng.
  • Lý do sử dụng: CaCO3 giúp cải thiện độ cứng, giảm chi phí sản xuất, và tăng khả năng chống mài mòn.

2. PP (Polypropylene)

  • Tỷ lệ sử dụng CaCO3: 10% – 30%
  • Ứng dụng: Nhựa dùng trong bao bì, linh kiện ô tô, và sản phẩm tiêu dùng.
  • Lý do sử dụng: CaCO3 giúp cải thiện độ cứng và độ bền cơ học, đồng thời giảm độ nhớt trong quá trình gia công.

3. PE (Polyethylene)

  • Tỷ lệ sử dụng CaCO3: 5% – 15%
  • Ứng dụng: Dùng trong sản xuất bao bì, túi nhựa, và vật liệu tiêu dùng.
  • Lý do sử dụng: CaCO3 giúp cải thiện độ bền với nhiệt và tăng độ sáng cho sản phẩm nhựa.

4. ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)

  • Tỷ lệ sử dụng CaCO3: 10% – 20%
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm nhựa cứng, linh kiện điện tử, và đồ gia dụng.
  • Lý do sử dụng: CaCO3 giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống va đập.

5. PS (Polystyrene)

  • Tỷ lệ sử dụng CaCO3: 10% – 20%
  • Ứng dụng: Nhựa sử dụng trong sản xuất bao bì thực phẩm, đồ gia dụng, và các sản phẩm tiêu dùng.
  • Lý do sử dụng: CaCO3 làm tăng độ sáng, độ mịn và cải thiện tính chất cơ học của nhựa.

6. Polycarbonate (PC)

  • Tỷ lệ sử dụng CaCO3: 5% – 15%
  • Ứng dụng: Nhựa dùng trong sản xuất các bộ phận nhựa kỹ thuật cao, kính ô tô, và thiết bị điện tử.
  • Lý do sử dụng: CaCO3 giúp tăng cường độ bền và độ ổn định nhiệt của sản phẩm.

7. LDPE (Low-Density Polyethylene)

  • Tỷ lệ sử dụng CaCO3: 5% – 10%
  • Ứng dụng: Sản xuất túi nhựa, màng nhựa và bao bì.
  • Lý do sử dụng: CaCO3 làm giảm chi phí và cải thiện độ bền cơ học, đồng thời giúp dễ dàng gia công hơn.

8. TPE (Thermoplastic Elastomers)

  • Tỷ lệ sử dụng CaCO3: 5% – 10%
  • Ứng dụng: Sản xuất các bộ phận cao su nhựa như gioăng, dây đai và đồ chơi.
  • Lý do sử dụng: CaCO3 giúp tăng cường độ cứng và giảm chi phí sản xuất mà không ảnh hưởng đến tính đàn hồi của TPE.

9. Polyurethane (PU)

  • Tỷ lệ sử dụng CaCO3: 10% – 25%
  • Ứng dụng: Sản xuất các vật liệu cách nhiệt, tấm đệm, và lớp phủ.
  • Lý do sử dụng: CaCO3 giúp cải thiện độ bền, tính chất cơ học, và khả năng chịu nhiệt.

10. Polyamide (PA)

  • Tỷ lệ sử dụng CaCO3: 5% – 15%
  • Ứng dụng: Dùng trong sản xuất linh kiện ô tô, đồ gia dụng, và sản phẩm điện tử.
  • Lý do sử dụng: CaCO3 giúp tăng cường độ bền và giảm chi phí sản xuất.

Quy trình sử dụng CaCO3 dùng trong sản xuất nhựa

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • CaCO3 cần được chuẩn bị đúng loại và kích thước hạt phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
  • Hạt CaCO3 có thể có kích thước mịn hoặc thô, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Đối với các ứng dụng đòi hỏi độ sáng và mịn cao, CaCO3 phải có độ mịn cao.
  • Các nguyên liệu nhựa như PVC, PP, PE, ABS, hoặc các loại nhựa khác sẽ được chuẩn bị sẵn sàng để trộn với CaCO3.

2. Trộn CaCO3 với nhựa

  • CaCO3 được thêm vào nhựa trong quá trình trộn. Quá trình này có thể thực hiện theo nhiều cách, phổ biến nhất là trộn bằng máy trộn cưỡng bức hoặc trong các thiết bị như máy trộn con lăn, máy trộn bột.
  • Tỷ lệ CaCO3 cần được tính toán kỹ càng để đảm bảo các tính chất cơ học và quang học của nhựa không bị ảnh hưởng quá nhiều.
  • Các chất phụ gia khác có thể được thêm vào để cải thiện tính chất của nhựa, ví dụ như chất ổn định nhiệt, chất chống UV, hoặc chất trợ gia công.

3. Gia công nhựa

  • Sau khi trộn, nhựa chứa CaCO3 được đưa vào quá trình gia công để tạo hình sản phẩm cuối cùng. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm:
    • Ép đùn (Extrusion): Nhựa được ép qua khuôn để tạo ra các sản phẩm như ống, màng, hoặc các bộ phận nhựa.
    • Ép phun (Injection molding): Nhựa nóng chảy chứa CaCO3 được bơm vào khuôn để tạo ra các chi tiết nhỏ, phức tạp.
    • Sản xuất tấm, hạt nhựa: Đối với các ứng dụng như bao bì hoặc linh kiện nhựa.

4. Nung nóng và làm nguội

  • Nhựa chứa CaCO3 sẽ trải qua quá trình làm nguội sau khi gia công để đạt được hình dạng và tính chất cơ học ổn định.
  • Trong một số ứng dụng, CaCO3 có thể được làm nóng đến nhiệt độ cao để kích hoạt các phản ứng phân hủy, tạo ra các tác dụng như chống cháy, tạo lớp chắn bảo vệ.

5. Kiểm tra chất lượng

  • Sau khi sản phẩm được hình thành, việc kiểm tra chất lượng là rất quan trọng. Các tính chất cơ học như độ bền kéo, độ cứng, độ dẻo dai, và khả năng chống mài mòn sẽ được đo đạc để đảm bảo rằng chúng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
  • Các tính chất quang học như độ sáng, độ mờ và khả năng chống UV cũng được kiểm tra, đặc biệt đối với các sản phẩm bao bì hoặc linh kiện điện tử.

Mua Calcium Carbonate – CaCO3 ở đâu?

Hiện tại, Calcium Carbonate – CaCO3  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Calcium Carbonate – CaCO3 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Calcium Carbonate – CaCO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Carbonate – CaCO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Carbonate – CaCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Calcium Carbonate – CaCO3 ở đâu, mua bán Calcium Carbonate – CaCO3 ở Hà Nội, mua bán Calcium Carbonate – CaCO3 giá rẻ, Mua bán Calcium Carbonate – CaCO3   

Nhập khẩu Calcium Carbonate – CaCO3, cung cấp  Calcium Carbonate – CaCO3 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0