Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3: Tẩy tế bào chết, làm sáng da trong mỹ phẩm

Glycolic Acid (C2H4O3), hay còn gọi là Hydroxyacetic Acid, là một axit alpha-hydroxy (AHA) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, y tế và công nghiệp. Với cấu trúc đơn giản gồm nhóm hydroxyl (-OH) và carboxyl (-COOH), Glycolic Acid có khả năng thẩm thấu cao, giúp tẩy tế bào chết, làm sáng da và kích thích tái tạo da. Trong công nghiệp, nó được sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại và xử lý nhựa. Glycolic Acid dễ tan trong nước, có tính axit mạnh và hoạt động hiệu quả ở pH thấp, phù hợp trong các sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Glycolic acid

Tên gọi khác: Hydroxyacetic acid, Hydroxyethanoic acid, dicarbonous acid, glycolic acid, Axit glycolique, AHA, Axit hydroxyacetic, Axit glycolic, Axit glycolique

Công thức: C2H4O3

Số CAS: 79-14-1

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Glycolic acid - Hydroxyacetic Acid - C2H4O3

1. Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 là gì?

Glycolic Acid (C₂H₄O₃), hay còn gọi là Hydroxyacetic Acid, là một axit alpha-hydroxy (AHA) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, y tế và công nghiệp. Là hợp chất hữu cơ có cấu trúc đơn giản, Glycolic Acid chứa nhóm hydroxyl (-OH) và carboxyl (-COOH), giúp nó có tính axit mạnh và khả năng thẩm thấu cao. Nhờ vào khả năng này, Glycolic Acid được biết đến như một chất tẩy tế bào chết hóa học hiệu quả, phá vỡ liên kết giữa các tế bào da chết, từ đó thúc đẩy tái tạo tế bào mới, làm sáng da và cải thiện kết cấu da.

Trong lĩnh vực mỹ phẩm, Glycolic Acid là thành phần chính trong các sản phẩm peel da, serum và kem dưỡng giúp giảm nếp nhăn, làm mờ vết thâm và hỗ trợ điều trị mụn. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong y tế để điều trị các bệnh lý da liễu như tăng sắc tố hoặc lỗ chân lông to.

Trong công nghiệp, Glycolic Acid đóng vai trò như một chất làm sạch bề mặt, giúp loại bỏ cặn, gỉ sét, và xử lý nhựa. Với tính chất dễ tan trong nước và hoạt động hiệu quả ở pH thấp, Glycolic Acid là một hợp chất đa năng, đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3

Tính chất vật lý

Trạng thái: Tinh thể rắn màu trắng hoặc dạng lỏng khi trong dung dịch.

Mùi: Hơi chua nhẹ.

Khối lượng phân tử: 76.05 g/mol.

Nhiệt độ nóng chảy: 75°C – 80°C.

Nhiệt độ sôi: Phân hủy trước khi đạt nhiệt độ sôi.

Độ tan trong nước: Rất dễ tan (hòa tan hoàn toàn).

Độ tan trong dung môi khác: Tan tốt trong ethanol, methanol, aceton và ether.

Độ pH: Tính axit mạnh (khoảng 1-3, tùy thuộc vào nồng độ trong dung dịch).

Áp suất hơi: Thấp, không bay hơi đáng kể ở nhiệt độ phòng.

Ngoại quan: Trong suốt, không màu khi ở dạng dung dịch, hoặc rắn màu trắng ở trạng thái tinh thể.

Tính chất hóa học

1. Tính axit

  • Glycolic Acid là một axit yếu, nhưng có tính axit mạnh hơn so với nhiều AHA khác.
  • Phản ứng với bazơ:
    Phản ứng với bazơ như NaOH hoặc KOH để tạo thành muối glycolate.
    Ví dụ:
    HOCH2COOH+NaOH→HOCH2COONa+H2O

2. Phản ứng este hóa

  • Glycolic Acid phản ứng với rượu (alcohol) trong điều kiện xúc tác axit để tạo thành este.
    Ví dụ:
    HOCH2COOH+CH3OH→HOCH2COOCH3+H2O

3. Tính oxy hóa – khử

  • Glycolic Acid có thể bị oxy hóa thành acid glycolic hoặc acid oxalic (C₂H₂O₄) trong các điều kiện nhất định, chẳng hạn như trong môi trường có chất oxy hóa mạnh.

4. Khả năng hòa tan và phản ứng với kim loại

  • Do tính axit, Glycolic Acid có thể hòa tan oxit kim loại và gỉ sét, do đó thường được sử dụng trong các dung dịch làm sạch bề mặt.
    Ví dụ:
    Fe2O3+6HOCH2COOH→2Fe(HOCH2COO)3+3H2O

5. Phản ứng trùng hợp

  • Trong điều kiện thích hợp, Glycolic Acid có thể trùng hợp để tạo thành poly(glycolic acid) (PGA), một loại polymer phân hủy sinh học được sử dụng trong y học.

6. Phản ứng thủy phân

  • Glycolic Acid dễ bị phân hủy trong nước, đặc biệt ở nhiệt độ cao, tạo ra axit và các sản phẩm phụ khác tùy thuộc vào môi trường.

7. Khả năng tẩy tế bào chết (đặc trưng trong mỹ phẩm)

  • Trong mỹ phẩm, Glycolic Acid phá vỡ liên kết giữa các tế bào da chết trên bề mặt, giúp loại bỏ chúng một cách nhẹ nhàng. Đây là một cơ chế hóa học giúp tái tạo da và cải thiện kết cấu da.

Glycolic acid - Hydroxyacetic Acid - C2H4O3

3. Ứng dụng của Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc da

Glycolic Acid là một thành phần chủ chốt trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học. Nhờ vào khả năng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da chết, nó giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên bề mặt da, thúc đẩy quá trình tái tạo da mới và làm sáng da. Cụ thể, glycolic acid được ứng dụng trong:

  • Tẩy tế bào chết hóa học: Được sử dụng trong các loại mặt nạ, kem tẩy tế bào chết và peel da. Glycolic Acid giúp làm sạch sâu các lỗ chân lông, giảm mụn, đồng thời làm đều màu da, giảm thâm và tẩy các tế bào da chết hiệu quả.
  • Điều trị lão hóa da: Glycolic Acid thúc đẩy sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng giúp làm giảm các dấu hiệu của lão hóa, chẳng hạn như các vết nhăn nhỏ và da không đều màu.
  • Điều trị mụn: Glycolic Acid giúp làm sạch các lỗ chân lông, từ đó giảm thiểu sự hình thành mụn và cải thiện tình trạng da mụn.
  • Làm sáng da: Glycolic Acid giúp làm sáng da bằng cách giảm sự tích tụ sắc tố và tăng cường sự thay mới tế bào da.

2. Ngành y tế

Glycolic Acid được ứng dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong các liệu pháp điều trị da liễu. Nhờ tính chất nhẹ nhàng và hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng da, glycolic acid được sử dụng trong:

  • Điều trị các vấn đề về da: Glycolic Acid được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như nám, tàn nhang, sẹo mụn, tăng sắc tố và các vết thâm.
  • Liệu pháp điều trị da liễu chuyên sâu: Được sử dụng trong các liệu pháp peel hóa học để điều trị các bệnh lý về da như tăng sắc tố, sẹo do mụn, và lỗ chân lông to.
  • Tăng cường hiệu quả các phương pháp điều trị khác: Trong y học, glycolic acid cũng có thể được dùng kết hợp với các phương pháp điều trị khác để đạt hiệu quả tối ưu, như kết hợp với các chất làm sáng da khác.

3. Ngành công nghiệp

Glycolic Acid được ứng dụng trong một số ngành công nghiệp nhờ vào tính chất làm sạch, tẩy rửa và xử lý bề mặt hiệu quả. Các ứng dụng bao gồm:

  • Làm sạch bề mặt kim loại: Glycolic Acid giúp tẩy gỉ sét, oxit kim loại và các tạp chất khác trên bề mặt kim loại, đặc biệt là trong ngành chế tạo máy móc, ô tô và các ngành công nghiệp cơ khí. Axit glycolic được sử dụng trong các dung dịch tẩy rửa để làm sạch các bề mặt kim loại, giúp bề mặt trở nên sạch sẽ và dễ dàng thực hiện các công đoạn tiếp theo như sơn phủ hoặc mạ.
  • Xử lý bề mặt nhựa: Trong công nghiệp nhựa, glycolic acid được sử dụng để làm sạch và xử lý bề mặt nhựa, giúp nhựa dễ dàng hấp thụ các lớp phủ hoặc lớp sơn mới.
  • Xử lý nước: Glycolic Acid cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ cặn bẩn hoặc các chất gây ô nhiễm.

4. Ngành sản xuất polymer

  • Polymer phân hủy sinh học: Glycolic Acid là nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất polymer phân hủy sinh học (poly(glycolic acid) – PGA). PGA là một loại polymer có khả năng phân hủy sinh học, được sử dụng trong y tế, đặc biệt là trong các sản phẩm như chỉ khâu sinh học, các thiết bị y tế và dược phẩm. PGA có khả năng phân hủy trong cơ thể mà không gây hại, giúp làm giảm tác động của việc sử dụng các sản phẩm y tế trong cơ thể.

5. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Chất bảo quản: Glycolic Acid đôi khi được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất bảo quản hoặc chất điều chỉnh độ pH, giúp tăng cường tuổi thọ của sản phẩm và đảm bảo chất lượng.
  • Điều chế thuốc: Glycolic Acid được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm để tổng hợp một số hợp chất thuốc, đặc biệt trong các thuốc có tác dụng điều trị bệnh lý về da.

Cơ cấu hoạt động của Glycolic Acid trong các ngành

  • Trong mỹ phẩm: Glycolic Acid là thành phần chính trong các sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học và điều trị các vấn đề da. Quy trình sản xuất các sản phẩm này thường bắt đầu với việc hòa tan glycolic acid vào dung dịch. Sau đó phối hợp với các thành phần khác như dưỡng chất và chiết xuất thực vật.
  • Trong công nghiệp: Glycolic Acid được sử dụng trong các quy trình xử lý bề mặt kim loại và nhựa. Nó được pha trộn với các dung môi và hóa chất khác để tạo thành các dung dịch tẩy rửa hiệu quả.
  • Trong y tế: Glycolic Acid được sử dụng trong các liệu pháp peel da và điều trị bệnh lý da liễu. Quy trình điều trị thường được thực hiện tại các cơ sở. Thẩm mỹ hoặc bệnh viện dưới sự giám sát của bác sĩ.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc da

  • Tẩy tế bào chết (peel da): Tỉ lệ glycolic acid trong các sản phẩm peel da thường dao động từ 5% – 30%. Ở mức thấp (5% – 10%), glycolic acid giúp làm sáng da và cải thiện kết cấu da nhẹ nhàng. Trong khi ở mức cao hơn (20% – 30%), glycolic acid giúp tẩy tế bào chết mạnh mẽ và điều trị mụn.
  • Kem dưỡng và serum: Glycolic acid có thể có tỉ lệ từ 1% – 10% trong các sản phẩm dưỡng da. Ở mức này, glycolic acid giúp làm mịn da. Giảm sự hình thành nếp nhăn và kích thích sản xuất collagen.
  • Sản phẩm làm sáng da: Trong các sản phẩm làm sáng da, glycolic acid thường được sử dụng ở tỉ lệ 5% – 15% để giảm sắc tố và làm đều màu da.

2. Ngành y tế

  • Liệu pháp peel da (Hóa học): Trong các liệu pháp điều trị da liễu (peel hóa học), tỉ lệ glycolic acid có thể từ 30% – 70%. Mức glycolic acid cao hơn thường được sử dụng dưới sự giám sát . Của bác sĩ chuyên khoa để điều trị các vấn đề da nghiêm trọng hơn như sẹo mụn, nám hoặc tăng sắc tố.
  • Điều trị mụn và sẹo: Tỉ lệ glycolic acid trong các sản phẩm điều trị mụn và sẹo thường là từ 10% – 15%.

3. Ngành công nghiệp

  • Xử lý bề mặt kim loại và nhựa: Tỉ lệ glycolic acid trong các dung dịch xử lý bề mặt kim loại thường dao động từ 5% – 20%. Nồng độ thấp dùng để tẩy rửa nhẹ, trong khi nồng độ cao hơn sẽ dùng cho. Việc loại bỏ gỉ sét hoặc làm sạch bề mặt nhựa và kim loại mạnh mẽ hơn.
  • Chất làm sạch trong công nghiệp: Glycolic acid có thể được pha loãng với các dung môi khác. Để tạo thành dung dịch tẩy rửa với nồng độ khoảng 5% – 10%.

4. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Chất điều chỉnh pH trong thực phẩm: Tỉ lệ glycolic acid trong các sản phẩm thực phẩm thường rất thấp. Khoảng 0.1% – 1%, chỉ dùng để điều chỉnh pH và bảo quản thực phẩm.
  • Sản xuất dược phẩm: Tỉ lệ glycolic acid trong các sản phẩm dược phẩm thường dưới 5%, dùng để điều chế các. Hợp chất thuốc hoặc cải thiện tính chất của các thành phần dược phẩm khác.

Ngoài Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Glycolic acid còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Lactic Acid – Axit lactic – C₃H₆O₃
  • Citric Acid – Axit citric – C₆H₈O₇
  • Salicylic Acid – Axit salicylic – C₇H₆O₃
  • Tartaric Acid – Axit tartaric – C₄H₆O₆
  • Malic Acid – Axit malic – C₄H₆O₅
  • Ascorbic Acid – Vitamin C – C₆H₈O₆
  • Hyaluronic Acid – Axit hyaluronic – C₆₄H₁₀₆N₂₄O₁₈S₆
  • Alpha-Hydroxy Acid (AHA) – Axit alpha-hydroxy – Các hợp chất chứa nhóm -OH và -COOH

Glycolic acid - Hydroxyacetic Acid - C2H4O3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3

Bảo quản

1. Điều kiện nhiệt độ

  • Nhiệt độ bảo quản: Glycolic Acid nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 15°C đến 25°C. Tránh bảo quản ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì có thể làm thay đổi tính chất và hiệu quả của chất.

2. Ánh sáng

  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản Glycolic Acid trong bao bì kín và không để tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp. Ánh sáng có thể làm giảm độ ổn định của chất và gây phân hủy.

3. Độ ẩm

  • Giữ khô ráo: Glycolic Acid nên được bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh ẩm ướt. Độ ẩm có thể ảnh hưởng đến độ tinh khiết và hiệu quả của chất.

4. Bao bì bảo quản

  • Đóng kín trong bao bì: Sử dụng các thùng chứa kín, không thấm khí và ánh sáng (như chai thủy tinh tối màu hoặc hộp kim loại kín) để bảo quản Glycolic Acid. Chất này có thể dễ dàng bị oxy hóa nếu để tiếp xúc với không khí.

5. An toàn khi bảo quản

  • Tủ lưu trữ: Nếu là Glycolic Acid dạng lỏng có nồng độ cao, cần bảo quản trong tủ lưu trữ. An toàn, xa tầm tay trẻ em và tránh xa các nguồn nhiệt hoặc lửa.

6. Lưu ý về tương tác với vật liệu khác

  • Tránh tiếp xúc với kim loại dễ bị oxy hóa: Không để Glycolic Acid tiếp xúc trực tiếp với các vật liệu kim loại. Dễ bị oxy hóa (như sắt hay thép không gỉ) vì có thể làm giảm hiệu quả của chất.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da và mắt

  • Da:
    • Hướng dẫn: Ngay lập tức rửa sạch da với nhiều nước và xà phòng nhẹ trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng kích ứng (đỏ, ngứa, sưng), hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
    • Phòng ngừa: Sử dụng găng tay bảo vệ khi xử lý Glycolic Acid, đặc biệt là trong các dung dịch có nồng độ cao.
  • Mắt:
    • Hướng dẫn: Nếu Glycolic Acid dính vào mắt, rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tiếp tục bị kích ứng hoặc có dấu hiệu tổn thương mắt, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.
    • Phòng ngừa: Đeo kính bảo hộ mắt khi làm việc với Glycolic Acid để ngăn ngừa sự tiếp xúc.

2. Tiếp xúc với hơi và khí

  • Hướng dẫn: Trong trường hợp tiếp xúc với hơi của Glycolic Acid, di chuyển ngay ra ngoài. Khu vực có khí, đến nơi thoáng khí. Nếu có triệu chứng khó thở, ho, hoặc đau đầu, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Phòng ngừa: Đảm bảo không gian làm việc thông thoáng hoặc sử dụng mặt nạ bảo vệ hơi khi làm việc với nồng độ cao.

3. Rơi vãi hoặc đổ Glycolic Acid

  • Hướng dẫn:
    • Làm sạch: Nếu Glycolic Acid bị rơi vãi, hãy làm sạch ngay lập tức bằng cách sử dụng vật liệu thấm hút (như giấy thấm hoặc cát). Để ngừng lan rộng. Sau đó, dọn sạch bằng nước.
    • An toàn: Đảm bảo không để chất rơi vào cống rãnh hoặc các nguồn nước, vì có thể gây ô nhiễm.
  • Phòng ngừa: Đảm bảo container chứa Glycolic Acid luôn được đóng chặt và bảo vệ tốt khỏi bị đổ vỡ.

4. Nuốt phải Glycolic Acid

  • Hướng dẫn: Nếu Glycolic Acid được nuốt phải, không được kích thích. Nôn nếu người bị nạn đang bất tỉnh hoặc không tỉnh táo. Rửa miệng bằng nước sạch và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Phòng ngừa: Không được uống hoặc tiếp xúc trực tiếp với Glycolic Acid. Đảm bảo chất này được bảo quản xa tầm tay trẻ em.

5. Phản ứng với các chất khác

  • Hướng dẫn: Nếu Glycolic Acid bị trộn lẫn với các chất không phù hợp. Hoặc phản ứng với các chất khác (chẳng hạn như các chất kiềm mạnh). Hãy nhanh chóng rửa sạch vùng bị ảnh hưởng bằng nhiều nước. Trong trường hợp có phản ứng mạnh, tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia hoặc trung tâm y tế.
  • Phòng ngừa: Đảm bảo các chất hóa học được lưu trữ cách biệt và không trộn lẫn với các chất có thể gây phản ứng nguy hiểm.

6. Xử lý chất thải

  • Hướng dẫn: Glycolic Acid thải ra môi trường phải được xử lý. Đúng cách theo các quy định địa phương về chất thải hóa học. Không đổ trực tiếp vào cống hoặc các nguồn nước.
  • Phòng ngừa: Liên hệ với dịch vụ xử lý chất thải hóa học để đảm bảo an toàn khi loại bỏ Glycolic Acid.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 Hãy lựa chọn mua Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành y tế, công nghiệp, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 có thể mang lại cho bạn!

Glycolic acid - Hydroxyacetic Acid - C2H4O3

6. Mua Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Glycolic acid ở đâu, mua bán Hydroxyacetic Acid ở hà nội, mua bán C2H4O3 giá rẻ. Mua bán Glycolic acid dùng trong ngành y tế, công nghiệp, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 cung cấp Glycolic acid

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0