Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2

Giới thiệu khái quát về Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2

Palmata Oleo 1801, hay Stearic Acid (C18H36O2), là một axit béo bão hòa tự nhiên. Thường được chiết xuất từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu dừa. Đây là một chất rắn màu trắng, không mùi. Có tính chất không tan trong nước nhưng tan trong các dung môi hữu cơ. Stearic Acid được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, và sản xuất xà phòng. Nó đóng vai trò như một chất nhũ hóa, chất ổn định, và chất làm mềm trong các sản phẩm chăm sóc da, kem, và thuốc mỡ.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Palmata Oleo 1801

Tên gọi khác: Stearic Acid, Octadecanoic acid, Stearate, 1-Octadecanoic acid, Acid stearic, E570, C18 fatty acid, Stearic acid, 18-carbon fatty acid, Octadecanoic, Hexadecanoic acid

Công thức hóa học: C18H36O2

Số CAS: 57-10-3

Xuất xứ: Indonesia .

Ngoại quan: Dạng chất rắn màu trắng

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 là gì?

Palmata Oleo 1801, hay Stearic Acid (C18H36O2), là một axit béo bão hòa có công thức hóa học C18H36O2. Đây là một hợp chất hữu cơ, thường được chiết xuất từ dầu thực vật. Đặc biệt là dầu cọ (palm oil) và dầu dừa. Stearic Acid là một chất rắn, màu trắng, không mùi. Có tính chất không tan trong nước nhưng dễ tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.

Stearic Acid được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt là trong sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm và xà phòng. Trong ngành mỹ phẩm, nó được dùng làm chất nhũ hóa, giúp hòa tan các thành phần dầu. Và nước trong sản phẩm như kem dưỡng da, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó cũng có tác dụng làm mềm và bảo vệ da, cải thiện độ ổn định và kết cấu của sản phẩm.

Trong ngành thực phẩm, Stearic Acid được sử dụng như một chất bảo quản và nhũ hóa. Giúp cải thiện độ bền của các loại thực phẩm chế biến sẵn. Ngoài ra, nó còn được dùng trong sản xuất nến, cao su, và các chất tẩy rửa. Stearic Acid là một thành phần quan trọng trong nhiều công thức sản phẩm. Nhờ vào tính chất dễ sử dụng và tính ổn định cao.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Là chất rắn màu trắng hoặc gần như trắng, có thể có một chút hơi vàng nhẹ khi không tinh khiết.
  • Hình dạng: Thường có dạng tinh thể hoặc bột mịn, dễ vỡ, có thể có dạng viên hoặc khối rắn tùy thuộc vào phương pháp chế biến.
  • Mùi: Không có mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng của axit béo.
  • Độ tan: Không tan trong nước, nhưng dễ tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 69-70°C (156-158°F), là một chất rắn ở nhiệt độ phòng nhưng có thể chảy ra dưới nhiệt độ cao.
  • Điểm sôi: 360°C (680°F) khi dưới áp suất khí quyển.
  • Khối lượng riêng: Khoảng 0,85 g/cm³ ở 20°C.

Tính chất hóa học

  • Tính axit: Stearic Acid là một axit béo bão hòa, có tính axit yếu. Nó có thể phản ứng với các dung dịch kiềm (như natri hydroxide) để tạo ra muối và nước trong một phản ứng xà phòng hóa. Ví dụ:
    C18H36O2 (axit stearic)+NaOH→C18H35O2Na (xà phòng stearate)+H2O
  • Phản ứng với các bazơ: Khi phản ứng với các bazơ, Stearic Acid tạo ra các muối stearate, chẳng hạn như natri stearate (C18H35O2Na). Phản ứng này là cơ sở cho quá trình sản xuất xà phòng.
  • Oxy hóa: Stearic Acid có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí hoặc các tác nhân oxy hóa mạnh, tuy nhiên, do nó là một axit béo bão hòa, nó tương đối ổn định và không dễ bị oxy hóa so với các axit béo không bão hòa.
  • Phản ứng với halogen: Stearic Acid có thể phản ứng với các halogen (như clo hoặc brom) trong các điều kiện nhiệt độ cao để tạo ra các dẫn xuất halogen hóa, mặc dù phản ứng này không xảy ra dễ dàng ở điều kiện thường.
  • Khả năng nhũ hóa: Stearic Acid có khả năng tạo nhũ với nước khi có sự hiện diện của các chất nhũ hóa, điều này làm cho nó trở thành thành phần quan trọng trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm.

3. Ứng dụng của Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất làm mềm trong mỹ phẩm và dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Stearic Acid là thành phần chính trong nhiều loại mỹ phẩm và dược phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm trị liệu khác. Nó giúp cải thiện kết cấu sản phẩm, tạo cảm giác mềm mại khi thoa lên da và bảo vệ da khỏi mất độ ẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Stearic Acid hoạt động như một chất làm mềm nhờ vào khả năng bôi trơn và làm mềm da. Các phân tử của axit stearic tạo lớp mỏng, dễ thẩm thấu, giúp da mềm mượt hơn khi tiếp xúc.
    • Phản ứng hóa học: Stearic Acid có thể kết hợp với các chất như nước, glycerin và các thành phần dầu, tạo ra những phức hợp giúp cải thiện sự hấp thụ dưỡng chất, bảo vệ lớp màng ẩm của da, đồng thời duy trì sự mềm mại cho da trong thời gian dài.

Palmata Oleo 1801 - Stearic Acid - mỹ phẩm

2. Chất nhũ hóa trong sản phẩm chăm sóc da

  • Phân tích ứng dụng: Trong các công thức nhũ tương dầu-nước, stearic acid đóng vai trò quan trọng là chất nhũ hóa giúp kết hợp các thành phần dầu và nước, tạo ra kết cấu đồng nhất cho các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc cơ thể khác.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Stearic Acid giúp tạo thành các micelles, phân tán đều các giọt dầu trong nước, giúp tạo thành nhũ tương ổn định. Điều này giúp sản phẩm duy trì cấu trúc ổn định, ngăn chặn hiện tượng tách lớp.
    • Phản ứng hóa học: Stearic Acid tương tác với các chất khác trong công thức như glyxerin hoặc các este tạo ra các hệ nhũ tương ổn định, giúp giữ cho các pha dầu và nước không tách rời, cải thiện cảm giác khi sử dụng và tăng tính hiệu quả của sản phẩm.

3. Chất tạo cấu trúc trong mỹ phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Stearic Acid tạo cấu trúc cho các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, xà phòng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó giúp tạo độ cứng cho sản phẩm mà không làm giảm đi tính thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Stearic Acid là một axit béo có tính chất waxy (sáp) ở nhiệt độ phòng. Khi được sử dụng trong các sản phẩm, nó giúp tạo độ cứng cho son môi hoặc xà phòng, không bị chảy trong điều kiện bình thường, và dễ dàng giữ nguyên hình dáng.
    • Phản ứng hóa học: Stearic Acid kết hợp với các chất khác trong công thức để tạo thành các liên kết bền vững. Khi làm lạnh, stearic acid giúp sản phẩm có độ cứng thích hợp, đồng thời duy trì tính ổn định của sản phẩm.

Palmata Oleo 1801 - Stearic Acid -sản xuất cao su

4. Chất làm mềm trong ngành cao su

  • Phân tích ứng dụng: Stearic Acid giúp cải thiện tính mềm dẻo và độ bền của cao su, đặc biệt trong sản xuất lốp xe. Sự phân tán đều các thành phần trong cao su nhờ stearic acid làm giảm ma sát và tăng khả năng gia công.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Stearic Acid giúp phân tán đều các hợp chất khác trong cao su, giúp tăng cường tính mềm dẻo và khả năng gia công. Điều này giúp quá trình sản xuất cao su trở nên mượt mà hơn và dễ dàng hơn.
    • Phản ứng hóa học: Stearic Acid phản ứng với các hợp chất như kẽm oxit, tạo ra các muối stearat, giúp giảm ma sát trong quá trình gia công và làm tăng độ bền của sản phẩm cao su, đồng thời làm giảm mài mòn.

5. Chất phân tán trong sản xuất nhựa

  • Phân tích ứng dụng: Stearic Acid được sử dụng trong sản xuất nhựa và sơn để cải thiện khả năng phân tán các chất phụ gia, tạo độ mịn cho sản phẩm, và giúp nhựa dễ gia công hơn.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Stearic Acid giúp giảm độ nhớt trong nhựa, tạo điều kiện cho việc phân tán các chất phụ gia như các chất độn và màu sắc. Điều này giúp cho sản phẩm cuối cùng có kết cấu mịn màng và đồng nhất hơn.
    • Phản ứng hóa học: Axit stearic tạo ra các liên kết giữa các phân tử nhựa, làm giảm tính quánh của nhựa và giúp phân tán các hợp chất khác như chất độn và chất tạo màu, đồng thời cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống lão hóa của nhựa.

Palmata Oleo 1801 - Stearic Acid- thực phẩm

6. Chất chống oxi hóa trong thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Stearic Acid là một chất bảo quản trong thực phẩm, giúp ngăn ngừa sự oxy hóa của các sản phẩm chứa dầu và mỡ, làm tăng thời gian sử dụng và giữ cho thực phẩm luôn tươi mới.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Stearic Acid tạo một lớp màng bảo vệ xung quanh các hạt dầu, giảm tiếp xúc của chúng với oxy trong không khí, từ đó làm chậm quá trình oxy hóa.
    • Phản ứng hóa học: Stearic Acid phản ứng với oxy và các chất oxy hóa trong dầu hoặc mỡ, giúp ngăn chặn sự phá hủy các phân tử chất béo và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.

7. Chất bôi trơn trong sản xuất giấy

  • Phân tích ứng dụng: Stearic Acid được sử dụng như một chất bôi trơn trong sản xuất giấy, giúp giảm ma sát và cải thiện tính chất của giấy, đồng thời giúp cải thiện quá trình in ấn và gia công giấy.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Stearic Acid tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt giấy, làm giảm ma sát và giúp giấy dễ dàng di chuyển trong các máy móc trong quá trình sản xuất.
    • Phản ứng hóa học: Stearic Acid kết hợp với các hợp chất như canxi hay magiê, tạo thành các muối stearat, giúp giảm ma sát và giúp cho giấy mượt mà hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình in ấn và gia công.

Palmata Oleo 1801 - Stearic Acid- xà phòng tẩy rửa

8. Chất bảo quản trong sản xuất xà phòng

  • Phân tích ứng dụng: Stearic Acid giúp tăng độ bền và khả năng tạo bọt trong xà phòng, đồng thời giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm khi tiếp xúc với nước.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Stearic Acid giúp tạo ra kết cấu cứng cho xà phòng, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc chảy khi tiếp xúc với nước.
    • Phản ứng hóa học: Stearic Acid phản ứng với kiềm (natri hydroxide) để tạo ra natri stearat, từ đó tạo ra một xà phòng có khả năng tạo bọt tốt và không bị phân rã nhanh chóng trong môi trường ẩm ướt.

9. Chất chống dính trong sản xuất sơn và mực

  • Phân tích ứng dụng: Stearic Acid giúp ngăn ngừa sự kết dính của các thành phần trong sơn và mực, giúp cải thiện khả năng phân tán và đồng nhất của sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Stearic Acid tạo lớp màng bảo vệ bề mặt các phân tử pigment trong sơn và mực, giúp tránh tình trạng kết dính trong quá trình sử dụng.
    • Phản ứng hóa học: Stearic Acid giúp tạo liên kết với các hợp chất trong nhựa, giúp tăng độ bền và chống dính, giữ cho sản phẩm sơn và mực không bị tách lớp hoặc kết dính trong quá trình sử dụng.

Palmata Oleo 1801 - Stearic Acid- sơn phủ

10. Chất tạo bóng trong các sản phẩm làm sạch

  • Phân tích ứng dụng: Stearic Acid tạo độ bóng và bảo vệ bề mặt trong các sản phẩm làm sạch như chất tẩy rửa và bóng sàn, giúp duy trì độ sáng bóng lâu dài.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Stearic Acid giúp tạo lớp bóng mượt trên bề mặt, bảo vệ sản phẩm khỏi trầy xước và giúp duy trì tính thẩm mỹ lâu dài.
    • Phản ứng hóa học: Stearic Acid phản ứng với các dung môi hữu cơ để tạo thành các phức hợp bền vững, bảo vệ bề mặt và giữ cho sản phẩm luôn sáng bóng, từ đó nâng cao giá trị sử dụng của sản phẩm.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất làm mềm trong mỹ phẩm và dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5%
Giải thích:

  • Trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm hoặc kem chống nắng, Stearic Acid đóng vai trò là chất làm mềm và giữ ẩm.
  • Tỷ lệ sử dụng thấp (1 – 5%) để đảm bảo rằng sản phẩm vẫn nhẹ nhàng và dễ dàng thẩm thấu vào da mà không gây cảm giác nhờn dính, đồng thời không làm tăng độ nhớt quá mức.
  • Quá nhiều stearic acid có thể làm sản phẩm quá đặc và khó thẩm thấu.

2. Chất nhũ hóa trong sản phẩm chăm sóc da

Tỷ lệ sử dụng: 1 – 3%
Giải thích:

  • Stearic acid giúp tạo nhũ tương ổn định giữa dầu và nước trong các sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ lệ thấp (1 – 3%) là đủ để giúp kết hợp các thành phần này mà không làm ảnh hưởng đến cảm giác nhẹ nhàng khi sử dụng.
  • Sử dụng stearic acid quá nhiều có thể làm sản phẩm trở nên quá đặc và khó hòa tan.

3. Chất tạo cấu trúc trong mỹ phẩm

Tỷ lệ sử dụng: 2 – 10%
Giải thích:

  • Stearic acid thường được sử dụng trong các sản phẩm như son môi hoặc xà phòng để tạo độ cứng và cấu trúc vững chắc.
  • Tỷ lệ cao hơn (2 – 10%) vì cần tạo độ cứng cho các sản phẩm này, đặc biệt là trong son môi, nơi chất làm mềm cần được cân bằng với khả năng duy trì hình dạng và độ bền của sản phẩm.
  • Trong xà phòng, tỷ lệ này cũng giúp sản phẩm không bị chảy hoặc vỡ ra khi tiếp xúc với nước.

4. Chất làm mềm trong ngành cao su

Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2%
Giải thích:

  • Stearic acid giúp phân tán các thành phần khác trong cao su và cải thiện tính dẻo của cao su, đặc biệt là khi sản xuất các vật dụng như lốp xe.
  • Tỷ lệ sử dụng khá thấp (0.5 – 2%) vì stearic acid chỉ đóng vai trò hỗ trợ cải thiện quá trình gia công cao su mà không chiếm lĩnh toàn bộ công thức.
  • Sử dụng quá nhiều có thể làm giảm tính bền và độ đàn hồi của cao su.

5. Chất phân tán trong sản xuất nhựa

Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 1.5%
Giải thích:

  • Trong sản xuất nhựa, stearic acid giúp phân tán đều các chất phụ gia và tăng cường khả năng gia công nhựa.
  • Tỷ lệ này là cần thiết để cải thiện độ đồng nhất của nhựa mà không làm thay đổi quá nhiều tính chất cơ học của nó.
  • Sử dụng quá nhiều có thể làm nhựa trở nên mềm và thiếu độ bền.

6. Chất chống oxi hóa trong thực phẩm

Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 0.5%
Giải thích:

  • Stearic acid có thể giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa trong các sản phẩm thực phẩm chứa dầu hoặc mỡ, từ đó giúp bảo quản và kéo dài thời gian sử dụng.
  • Tỷ lệ sử dụng rất thấp (0.1 – 0.5%) vì stearic acid chỉ cần tạo lớp bảo vệ nhẹ xung quanh các phân tử dầu để ngăn không cho chúng tiếp xúc với oxy.
  • Quá nhiều sẽ không cần thiết vì nó không làm tăng đáng kể hiệu quả bảo quản.

7. Chất bôi trơn trong sản xuất giấy

Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 1%
Giải thích:

  • Stearic acid giúp giảm ma sát và cải thiện độ mịn của giấy trong quá trình sản xuất.
  • Tỷ lệ sử dụng thấp (0.5 – 1%) đủ để tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt giấy, giúp quá trình sản xuất diễn ra trơn tru mà không ảnh hưởng đến tính chất của giấy.
  • Nếu sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể bị bẩn hoặc dính lại trong quá trình gia công.

8. Chất bảo quản trong sản xuất xà phòng

Tỷ lệ sử dụng: 5 – 20%
Giải thích:

  • Stearic acid đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cấu trúc và cải thiện khả năng tạo bọt của xà phòng.
  • Trong xà phòng, tỷ lệ sử dụng cao hơn (5 – 20%) vì nó cần phải tạo độ cứng và ổn định cho sản phẩm, cũng như giúp tạo lớp bọt mịn khi sử dụng.
  • Quá nhiều stearic acid có thể làm cho xà phòng quá cứng hoặc khó tan trong nước.

9. Chất chống dính trong sản xuất sơn và mực

Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2%
Giải thích:

  • Stearic acid giúp ngăn ngừa sự kết dính của các thành phần trong sơn và mực, đồng thời cải thiện khả năng phân tán.
  • Tỷ lệ sử dụng thấp (0.5 – 2%) là đủ để cải thiện tính chất chống dính mà không làm thay đổi độ nhớt hoặc độ đồng nhất của sản phẩm sơn/mực.
  • Sử dụng quá nhiều có thể làm cho sơn hoặc mực quá lỏng hoặc không đạt được độ mịn mong muốn.

10. Chất tạo bóng trong các sản phẩm làm sạch

Tỷ lệ sử dụng: 1 – 3%
Giải thích:

  • Stearic acid tạo độ bóng cho bề mặt và bảo vệ sản phẩm khỏi trầy xước, đặc biệt trong các sản phẩm làm sạch như chất tẩy rửa và bóng sàn.
  • Tỷ lệ sử dụng này giúp tạo lớp bảo vệ mà không làm giảm tính hiệu quả của các thành phần làm sạch.
  • Quá nhiều stearic acid có thể gây ra lớp màng quá dày và làm giảm khả năng làm sạch của sản phẩm.

Ngoài Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2

Bảo quản

  • Lưu trữ nơi khô ráo: Tránh độ ẩm cao để ngăn ngừa sự hút ẩm và mốc.
  • Nơi thoáng mát: Bảo quản ở khu vực thoáng khí, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đóng gói kín: Đảm bảo bao bì luôn được đóng kín để tránh không khí và độ ẩm xâm nhập.
  • Tránh hóa chất mạnh: Không để sản phẩm tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn hoặc oxy hóa mạnh.
  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15°C đến 30°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang khi tiếp xúc.
  • Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng, giảm bụi.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc.
  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc gần sản phẩm.
  • Sử dụng trong điều kiện an toàn: Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao.

Xử lý sự cố

  • Tràn sản phẩm: Quét hoặc hút Stearic Acid vào bao bì kín, lau sạch khu vực tràn bằng khăn ẩm.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
  • Tiếp xúc với da: Rửa vùng da tiếp xúc với nước và xà phòng, tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có kích ứng.
  • Hít phải bụi: Di chuyển ra khu vực thoáng khí, tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng hô hấp.
  • Hỏa hoạn: Sử dụng nước hoặc bột chữa cháy nếu có cháy do các chất khác.

Palmata Oleo 1801 - Stearic Acid -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, cao su, xà phòng, ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Palmata Oleo 1801 có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2, Indonesia.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Palmata Oleo 1801 ở đâu, mua bán Stearic Acid ở hà nội, mua bán C18H36O2 giá rẻ. Mua bán Palmata Oleo 1801 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, cao su, xà phòng, ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm,…

Nhập khẩu Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2 cung cấp Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid – C18H36O2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0