Mua bán Pyridine – Azine: Hợp chất dị vòng thơm và ứng dụng trong hóa học hiện đại
Pyridine (Azine – C5H5N) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm dị vòng thơm, có cấu trúc gồm một vòng sáu cạnh với một nguyên tử nitơ thay thế cho một nguyên tử carbon trong benzene. Đây là chất lỏng không màu, mùi khó chịu, tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ. Pyridine có tính bazơ yếu, phản ứng hóa học chủ yếu ở vị trí meta so với nitơ. Nó được ứng dụng rộng rãi làm dung môi, chất xúc tác, tiền chất trong sản xuất thuốc, thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, pyridine có độc tính, cần bảo quản và xử lý cẩn thận.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Pyridine
Tên gọi khác: Azabenzene, Azine
Công thức: C5H5N
Số CAS: 110-86-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 500ml/lọ
1. Cấu tạo Pyridine – Azine là gì?
-
Vòng Pyridine (C₅H₅N):
- Pyridine có cấu trúc vòng 6 cạnh gồm 5 nguyên tử carbon (C) và 1 nguyên tử nitrogen (N).
- Các nguyên tử carbon trong vòng pyridine có liên kết đơn và đôi xen kẽ, tạo thành một cấu trúc tương tự như vòng benzen.
- Tuy nhiên, một trong các nguyên tử carbon được thay thế bằng một nguyên tử nitrogen (N), khiến pyridine trở thành một vòng heterocyclic.
-
Cấu trúc liên kết:
- Các nguyên tử carbon trong vòng pyridine có dạng liên kết đơn và đôi xen kẽ, giống như cấu trúc của benzen. Tuy nhiên, trong pyridine, một nguyên tử carbon thay thế bằng một nguyên tử nitrogen, tạo ra tính chất đặc biệt của hợp chất này.
- Nitrogen trong pyridine có một cặp electron lẻ (không tham gia vào liên kết hóa học) và có tính bazơ, vì vậy nó có khả năng nhận proton (H⁺).
Cấu trúc phân tử:
- Công thức phân tử: C₅H₅N
- Tên gọi khác: Pyridine
- Cấu trúc: Một vòng C₅H₅ (5 nguyên tử carbon và 1 nguyên tử nitrogen) tạo thành một hợp chất heterocyclic với nitrogen thay thế một nguyên tử carbon trong vòng benzen.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Pyridine – Azine
Tính chất vật lý
Trạng thái vật lý: Chất lỏng không màu (khi tinh khiết).
Mùi: Có mùi đặc trưng, khó chịu, giống mùi cá.
Khối lượng phân tử: 79,10 g/mol.
Nhiệt độ nóng chảy: −41,6°C.
Nhiệt độ sôi: 115,2°C.
Tỷ trọng: 0,9819 g/cm³ (ở 20°C).
Áp suất hơi: 18,3 mmHg (ở 25°C).
Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước, tan tốt trong ethanol, ether, acetone và các dung môi hữu cơ khác.
Hệ số khúc xạ: 1,5094 (ở 20°C).
Tính dễ cháy: Dễ cháy, nhiệt độ bắt lửa khoảng 68°C.
Độ nhớt: 0,88 cP (ở 25°C).
Tính chất hóa học
1. Tính bazơ
Pyridine có tính bazơ yếu nhờ nguyên tử nitơ trong vòng thơm chứa một cặp electron tự do. Cặp electron này có thể nhận proton (H⁺), làm pyridine trở thành một bazơ. Pyridine thường tạo ra ion pyridinium (C₅H₅NH⁺) khi phản ứng với axit mạnh.
- Phản ứng với axit:C5H5N+H+→C5H5NH+
- Giá trị pKₐ: Hằng số pKa của ion pyridinium trong nước vào khoảng 5,2, cho thấy pyridine là một bazơ yếu so với các bazơ khác như amoniac.
2. Phản ứng thế điện tử thơm (SEAr)
Pyridine có khả năng tham gia vào các phản ứng thế điện tử thơm (Substitution Electrophilic Aromatic), tuy nhiên, do nguyên tử nitơ có sự ảnh hưởng điện âm mạnh, pyridine không dễ dàng tham gia vào các phản ứng này như benzene. Phản ứng thế thường xảy ra ở vị trí meta đối với nitơ, thay vì vị trí ortho hoặc para như benzene.
- Ví dụ phản ứng thế:
Pyridine có thể phản ứng với brom (Br₂) trong điều kiện có chất xúc tác (FeBr₃), và sản phẩm chủ yếu là dẫn xuất bromo pyridine tại vị trí meta.
3. Phản ứng oxy hóa
Pyridine có thể bị oxy hóa bởi các tác nhân oxy hóa mạnh để tạo ra các sản phẩm oxi hóa, trong đó phổ biến nhất là pyridine oxide (C₅H₅NO). Pyridine oxide có thể được tạo ra khi pyridine phản ứng với chất oxy hóa như peroxit, axit nitric hoặc các chất oxy hóa mạnh khác.
- Phản ứng với axit nitric (HNO₃):
Pyridine có thể bị oxy hóa bằng axit nitric để tạo thành pyridine oxide và các dẫn xuất khác. - Phản ứng với peroxit:
Pyridine có thể phản ứng với peroxit để tạo ra pyridine oxide.
4. Phản ứng cộng
Pyridine có thể tham gia các phản ứng cộng với các tác nhân mạnh như axit Lewis (ví dụ: BF₃, AlCl₃) hoặc halogen (Cl₂, Br₂). Mặc dù pyridine có tính bazơ, nhưng nó không dễ dàng tham gia các phản ứng cộng thông thường, trừ khi có sự tham gia của các tác nhân làm tăng tính điện tử của nguyên tử nitơ.
- Cộng với axit Lewis:
Pyridine có thể tạo phức với các axit Lewis như BF₃ hoặc AlCl₃, làm tăng tính điện tử của nitơ và giúp pyridine tham gia vào các phản ứng phức tạp hơn.
5. Phản ứng halogen hóa
Pyridine có thể phản ứng với halogen (Cl₂, Br₂) trong điều kiện thích hợp để tạo ra các dẫn xuất halogen hóa. Tuy nhiên, phản ứng này chỉ xảy ra khi có sự tham gia của chất xúc tác hoặc điều kiện nhiệt độ cao, vì pyridine không phản ứng mạnh mẽ với halogen như benzene.
- Phản ứng với brom (Br₂):
Pyridine có thể phản ứng với brom trong sự có mặt của xúc tác để tạo thành các dẫn xuất bromo-pyridine.
6. Phản ứng với kim loại
Pyridine có khả năng tạo phức với các kim loại chuyển tiếp như Cu²⁺, Ni²⁺, Fe²⁺, và các ion kim loại khác. Những phức hợp này thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học phối hợp hoặc làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ.
- Phức hợp với ion kim loại:
Pyridine thường tạo phức với các ion kim loại như Cu²⁺ để tạo phức pyridine-kim loại, ứng dụng trong một số phản ứng hóa học và xúc tác.
7. Phản ứng với axit mạnh
Pyridine có thể phản ứng với các axit mạnh (HCl, H₂SO₄) để tạo ra muối pyridinium, ví dụ, muối chloropyridinium (C₅H₅NHCl) hoặc các dẫn xuất khác.
- Phản ứng với HCl:C5H5N+HCl→C5H5NHCl
3. Ứng dụng của Pyridine – Azine do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất
a. Dung môi trong tổng hợp hữu cơ
- Cơ cấu hoạt động: Pyridine là một dung môi phân cực, có khả năng hòa tan tốt các hợp chất hữu cơ khác. Nó được sử dụng trong các phản ứng hóa học như phản ứng thế điện tử thơm (SEAr), phản ứng ester hóa, và các phản ứng chuyển hóa axit.
- Ứng dụng cụ thể: Pyridine được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, trong đó có thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, và các dẫn xuất của các hợp chất hữu cơ phức tạp.
b. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học
- Cơ cấu hoạt động: Pyridine và các dẫn xuất của nó (như axit pyridinium) được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng như ester hóa và acetyl hóa.
- Ứng dụng cụ thể: Pyridine là chất xúc tác trong phản ứng acyl hóa, ester hóa và các phản ứng tổng hợp khác, giúp cải thiện hiệu quả và tăng tốc các phản ứng này.
c. Sản xuất thuốc nhuộm và chất bảo vệ thực vật
- Cơ cấu hoạt động: Pyridine là nguyên liệu cơ bản trong sản xuất nhiều loại thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu.
- Ứng dụng cụ thể: Pyridine và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm azo, thuốc trừ sâu (như paraquat, diquat), các hợp chất chống nấm và các chất bảo vệ cây trồng.
2. Ứng dụng trong ngành dược phẩm
a. Tổng hợp thuốc
- Cơ cấu hoạt động: Pyridine đóng vai trò là tiền chất hoặc phản ứng với các hợp chất khác trong quá trình tổng hợp dược phẩm. Nhờ tính chất bazơ và khả năng tương tác với các nhóm chức khác, pyridine được sử dụng trong sản xuất nhiều loại thuốc.
- Ứng dụng cụ thể: Pyridine là tiền chất trong tổng hợp các loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc chống lao, thuốc chống viêm và thuốc an thần. Pyridine cũng tham gia vào việc sản xuất các hợp chất như nicotin, các thuốc chống ung thư và thuốc giảm đau.
b. Dược phẩm điều trị bệnh
- Cơ cấu hoạt động: Pyridine được dùng để tổng hợp các dẫn xuất có tác dụng dược lý mạnh mẽ, đặc biệt trong điều trị các bệnh nhiễm trùng, viêm và các bệnh lý thần kinh.
- Ứng dụng cụ thể: Pyridine và các dẫn xuất của nó được sử dụng để sản xuất các loại thuốc như isoniazid (thuốc chống lao) và diphenhydramine (thuốc kháng histamin dùng trong điều trị dị ứng và bệnh Parkinson).
3. Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và bảo quản
a. Chất bảo quản thực phẩm
- Cơ cấu hoạt động: Pyridine được dùng làm chất phụ gia và bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong sản xuất thực phẩm chế biến sẵn, nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
- Ứng dụng cụ thể: Pyridine có thể được sử dụng trong sản xuất chất bảo vệ thực phẩm, giúp kéo dài thời gian bảo quản mà không làm giảm chất lượng của thực phẩm.
b. Tạo hương liệu
- Cơ cấu hoạt động: Pyridine có mùi đặc trưng mạnh mẽ, có thể được điều chỉnh để sử dụng trong chế tạo hương liệu.
- Ứng dụng cụ thể: Pyridine và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong sản xuất hương liệu công nghiệp, mặc dù nó có mùi không dễ chịu, nhưng trong một số ứng dụng, mùi này có thể được sử dụng để tạo ra các hương liệu đặc biệt.
4. Ứng dụng trong ngành công nghiệp môi trường
a. Xử lý chất thải và ô nhiễm
- Cơ cấu hoạt động: Pyridine và các dẫn xuất của nó có thể được sử dụng trong việc xử lý chất thải công nghiệp, đặc biệt là trong các phản ứng phân hủy chất thải hữu cơ.
- Ứng dụng cụ thể: Pyridine được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải trong các ngành công nghiệp hóa chất, giúp làm giảm ô nhiễm môi trường bằng cách chuyển hóa các chất độc hại thành các hợp chất không nguy hiểm.
5. Ứng dụng trong công nghệ nghiên cứu và phân tích
- Cơ cấu hoạt động: Pyridine có thể được sử dụng như một tác nhân trong các thí nghiệm phân tích, giúp xác định các hợp chất hữu cơ trong các mẫu.
- Ứng dụng cụ thể: Pyridine được sử dụng trong sắc ký lỏng và các phương pháp phân tích khác để xác định và phân tích các hợp chất hữu cơ trong môi trường và trong các sản phẩm công nghiệp.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành công nghiệp hóa chất
Pyridine chủ yếu được sử dụng làm dung môi và chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ. Ngành công nghiệp hóa chất chiếm tỷ trọng lớn trong việc sử dụng pyridine. Đặc biệt trong việc sản xuất thuốc nhuộm, chất bảo vệ thực vật và thuốc trừ sâu.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 40%-50% tổng sản lượng pyridine được sử dụng trong ngành hóa chất. Đặc biệt là trong tổng hợp thuốc nhuộm và thuốc bảo vệ thực vật.
2. Ngành dược phẩm
Pyridine là một nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp dược phẩm. Đặc biệt là các loại thuốc như thuốc chống lao, thuốc an thần và các dẫn xuất khác. Đây là một trong những ứng dụng lớn của pyridine.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 25%-30% tổng sản lượng pyridine được sử dụng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành sản xuất thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu
Pyridine được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất thuốc nhuộm azo. Và các chất bảo vệ thực vật, đặc biệt là thuốc trừ sâu.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10%-15% tổng sản lượng pyridine được sử dụng cho mục đích này.
4. Ngành thực phẩm và bảo quản
Mặc dù pyridine không phải là thành phần chủ yếu trong ngành thực phẩm. Nó vẫn được sử dụng như một chất bảo quản. Hoặc trong việc tạo hương liệu trong một số trường hợp đặc biệt.
- Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng pyridine trong ngành thực phẩm chiếm khoảng 5%-10% tổng sản lượng.
5. Nghiên cứu và phân tích hóa học
Pyridine cũng được sử dụng trong các ứng dụng phân tích hóa học. Đặc biệt trong các phương pháp sắc ký hoặc phân tích các hợp chất hữu cơ trong môi trường.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5%-10% tổng sản lượng pyridine được sử dụng. Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phân tích.
Ngoài Pyridine – Azine thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Pyridine còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- 2-Picoline (Picoline) – Tên gọi khác: Methylpyridine – Công thức: C₆H₇N
- 3-Picoline (Picoline) – Tên gọi khác: Dimethylpyridine – Công thức: C₆H₇N
- 4-Picoline (Picoline) – Tên gọi khác: Trimethylpyridine – Công thức: C₆H₇N
- Pyrazine – Tên gọi khác: Benzopyrazine – Công thức: C₆H₄N₂
- Pyridine N-oxide – Tên gọi khác: Oxidopyridine – Công thức: C₆H₅NO
4. Mua Pyridine – Azine tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Pyridine – Azine đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500ml/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Pyridine – Azine, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Pyridine – Azine của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Pyridine – Azine giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Pyridine ở đâu, mua bán C5H5N ở hà nội, mua bán Pyridine giá rẻ. Mua bán C5H5N dùng trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm,…
Nhập khẩu Pyridine – C5H5N cung cấp Pyridine
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com