Pluronic PE 6400 dùng trong dược phẩm

Pluronic PE 6400 dùng trong y học

Ứng dụng của Pluronic PE 6400 dùng trong dược phẩm

Pluronic PE 6400 dùng trong dược phẩm là một thành phần quan trọng, không thể thiếu trong nhiều công thức thuốc, với khả năng cải thiện hiệu quả và tính ổn định của sản phẩm dược.

1. Tạo dung dịch nhũ tương:

Pluronic PE 6400 được sử dụng trong việc tạo ra nhũ tương trong dược phẩm. Chất này giúp phân tán đều các phân tử dầu trong dung môi nước. Nhờ vào cấu trúc phân tử đặc biệt của nó. Phân tử Pluronic PE 6400 có phần ưa nước và phần ưa dầu. Giúp duy trì sự ổn định của nhũ tương.

Cơ chế hoạt động: Pluronic PE 6400 hoạt động như một chất nhũ hóa. Giúp tạo ra các nhũ tương ổn định. Phần ưa nước và ưa dầu trong cấu trúc phân tử của nó tạo nên một sự tương tác mạnh mẽ với các phân tử nước và dầu. Điều này giúp phân tán các phân tử dầu đều trong dung dịch và ngăn chúng tụ lại với nhau.

2. Thuốc mỡ và kem bôi:

Pluronic PE 6400 được thêm vào các loại thuốc mỡ và kem bôi để cải thiện khả năng hấp thụ qua da. Khi thêm vào sản phẩm, Pluronic PE 6400 giúp giảm độ nhớt của thuốc mỡ và kem bôi. Điều này làm cho các dược chất trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu qua lớp biểu bì.

Cơ chế hoạt động: Pluronic PE 6400 tương tác với các lớp lipid trong da. Giúp giải phóng dược chất một cách hiệu quả. Cấu trúc phân tử của nó thay đổi khi tiếp xúc với da. Giúp giảm độ nhớt và tạo điều kiện thuận lợi cho việc hấp thụ. Việc này làm tăng hiệu quả điều trị của các sản phẩm bôi ngoài da.

3. Hệ thống phân phối thuốc qua đường uống:

Trong các hệ thống phân phối thuốc đường uống, Pluronic PE 6400 giúp giải phóng dược chất một cách chậm rãi. Chất này thường được sử dụng trong viên nén hoặc gel để kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc. Việc này giúp duy trì hiệu quả điều trị lâu dài và giảm thiểu tác dụng phụ.

Cơ chế hoạt động: Khi tiếp xúc với nước, Pluronic PE 6400 chuyển từ dạng rắn sang dạng gel. Quá trình này giúp điều chỉnh tốc độ giải phóng dược chất. Hệ thống gel của Pluronic PE 6400 giúp thuốc giải phóng từ từ. Duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.

4. Thuốc tiêm và tiêm dưới da:

Pluronic PE 6400 được sử dụng trong các dung dịch tiêm để cải thiện tính hòa tan của thuốc và kéo dài tác dụng. Khi được thêm vào, nó giúp thuốc dễ dàng hòa tan trong dung dịch tiêm, đồng thời duy trì sự phân tán đều của dược chất trong huyết thanh.

Cơ chế hoạt động: Pluronic PE 6400 đóng vai trò là chất nhũ hóa và tá dược. Nhờ cấu trúc phân tử của nó. Chất này giúp phân tán dược chất trong dung dịch tiêm một cách đồng đều. Ngoài ra, Pluronic PE 6400 cũng giúp cải thiện khả năng hòa tan của các dược chất không tan trong nước. Giúp thuốc dễ dàng hấp thụ vào cơ thể.

5. Hệ thống vi nhũ tương:

Pluronic PE 6400 được sử dụng trong các hệ thống vi nhũ tương, nhằm tăng cường khả năng hấp thụ thuốc qua màng niêm mạc. Các vi nhũ tương này giúp cải thiện khả năng hòa tan của dược chất không tan trong nước và nâng cao hiệu quả điều trị.

Cơ chế hoạt động: Pluronic PE 6400 tạo ra các phân tử thuốc có kích thước nano. Dễ dàng xuyên qua các lớp màng sinh học. Việc này giúp thuốc hấp thụ tốt hơn qua đường tiêu hóa. Cấu trúc nhũ tương vi mô của Pluronic PE 6400 cải thiện sự phân tán của thuốc và tăng hiệu quả điều trị.

6. Thuốc xịt mũi:

Trong các sản phẩm thuốc xịt mũi, Pluronic PE 6400 giúp ổn định các thành phần hoạt tính và giảm kích ứng. Chất này còn giúp tạo thành một lớp bảo vệ trên niêm mạc mũi, đồng thời tăng khả năng thẩm thấu của dược chất.

Cơ chế hoạt động: Pluronic PE 6400 cải thiện độ ổn định của thuốc trong dung dịch xịt mũi. Phân tử của nó tương tác với các thành phần trong dung dịch. Giúp phân tán đều dược chất. Ngoài ra, Pluronic PE 6400 còn tạo ra một lớp màng bảo vệ trên niêm mạc. Giúp giảm thiểu tác dụng phụ và tăng hiệu quả hấp thụ thuốc.

Pluronic PE 6400 dùng trong dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng Pluronic PE 6400 dùng trong dược phẩm

  1. Tạo dung dịch nhũ tương: Tỷ lệ sử dụng Pluronic PE 6400 trong nhũ tương thường dao động từ 1% đến 5% (theo khối lượng). Tỷ lệ này giúp duy trì độ ổn định của nhũ tương và phân tán tốt các thành phần dầu trong dung môi nước.
  2. Thuốc mỡ và kem bôi: Trong các thuốc mỡ và kem bôi, tỷ lệ sử dụng Pluronic PE 6400 thường từ 0,5% đến 5%. Tỷ lệ này giúp làm giảm độ nhớt và cải thiện khả năng thẩm thấu của dược chất qua da.
  3. Hệ thống phân phối thuốc qua đường uống: Tỷ lệ sử dụng trong các hệ thống phân phối thuốc viên hoặc gel có thể từ 1% đến 10%, tùy thuộc vào yêu cầu về tốc độ giải phóng dược chất và khả năng tạo gel.
  4. Thuốc tiêm và tiêm dưới da: Tỷ lệ sử dụng trong các dung dịch tiêm thường từ 1% đến 2%. Tỷ lệ này giúp cải thiện độ hòa tan và phân tán đồng đều của dược chất trong huyết thanh hoặc dung dịch tiêm.
  5. Hệ thống vi nhũ tương: Tỷ lệ sử dụng trong hệ thống vi nhũ tương thường dao động từ 0,5% đến 5%. Tỷ lệ này giúp tạo ra các phân tử có kích thước nano, dễ dàng thẩm thấu qua các lớp màng sinh học.
  6. Thuốc xịt mũi: Tỷ lệ sử dụng trong thuốc xịt mũi thường từ 0,5% đến 2%. Tỷ lệ này giúp ổn định các thành phần hoạt tính và tạo lớp bảo vệ trên niêm mạc mũi.

Quy trình sử dụng Pluronic PE 6400 dùng trong dược phẩm

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  •  Xác định loại sản phẩm dược phẩm cần sử dụng Pluronic PE 6400 (ví dụ: nhũ tương, thuốc mỡ, thuốc tiêm, gel).
  •  Cân đo chính xác lượng Pluronic PE 6400 cần thiết theo tỷ lệ đã xác định (thông thường từ 0,5% đến 10%).
  •  Chuẩn bị các nguyên liệu khác (dầu, dung môi, dược chất, các tá dược khác) theo yêu cầu công thức.

2. Pha trộn và hòa tan

  • Trong một số trường hợp, Pluronic PE 6400 có thể cần được hòa tan trong dung môi trước khi sử dụng. Nước hoặc dung môi hòa tan thường được sử dụng để hòa tan hoặc phân tán Pluronic PE 6400. Nên sử dụng nhiệt độ nhẹ (khoảng 30–40°C) để giúp hòa tan nhanh chóng mà không làm thay đổi tính chất của chất.
  •  Khi Pluronic PE 6400 đã được hòa tan hoặc phân tán đều trong dung môi. Tiến hành pha trộn với các thành phần khác trong công thức. Như dược chất, chất nhũ hóa, dầu, hoặc các tá dược.

3. Quá trình nhũ hóa (nếu áp dụng)

  •  Nếu tạo nhũ tương, sử dụng thiết bị khuấy hoặc đồng hóa để tạo nhũ tương ổn định. Quá trình khuấy có thể được thực hiện ở tốc độ cao để đảm bảo phân tán đều các phần dầu và nước trong hệ.
  •  Kiểm tra độ ổn định của nhũ tương. Pluronic PE 6400 giúp tạo ra nhũ tương ổn định. Nhờ khả năng phân tán dầu trong nước và duy trì cấu trúc nhũ tương dưới nhiều điều kiện.

4. Điều chỉnh độ nhớt (nếu cần)

  • Bước 8: Đối với các sản phẩm như thuốc mỡ hoặc kem bôi. Độ nhớt có thể được điều chỉnh bằng cách thêm Pluronic PE 6400 vào công thức. Điều này giúp giảm độ nhớt hoặc tạo cảm giác mượt mà khi thoa lên da. Kiểm tra độ nhớt của sản phẩm và điều chỉnh nếu cần.

5. Kiểm tra và tinh chỉnh

  • Sau khi pha trộn, kiểm tra các đặc tính của sản phẩm (như độ hòa tan, độ ổn định, độ thẩm thấu, độ nhớt) để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
  • Thực hiện thử nghiệm lâm sàng (nếu cần thiết) để kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.

 

Mua Pluronic PE 6400 ở đâu?

Hiện tại, Pluronic PE 6400  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Pluronic PE 6400 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Pluronic PE 6400, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Pluronic PE 6400 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Pluronic PE 6400 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Pluronic PE 6400 ở đâu, mua bán Pluronic PE 6400 ở Hà Nội, mua bán Pluronic PE 6400 giá rẻ, Mua bán Pluronic PE 6400   

Nhập khẩu Pluronic PE 6400, cung cấp  Pluronic PE 6400 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0