p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO

p-Dimethylaminobenzaldehyde (C9H11NO) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm aldehyde và amine, có cấu trúc bao gồm nhóm dimethylamine (-N(CH₃)₂) gắn với vòng benzen có nhóm aldehyde (-CHO) ở vị trí para. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng phân tích hóa học, đặc biệt trong việc phát hiện amino acid và protein. Nó cũng tham gia vào các quá trình tổng hợp hóa học trong ngành dược phẩm và công nghiệp hóa chất. Với tính chất hóa học đặc trưng, p-Dimethylaminobenzaldehyde là thành phần quan trọng trong nhiều phương pháp thử nghiệm và tổng hợp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: p-Dimethylaminobenzaldehyde

Tên gọi khác: p-Dimethylaminobenzaldehyde, N;N-Dimethyl-4-formylaniline, 4-Dimethylaminobenzaldehyde

Công thức: C9H11NO

Số CAS: 100-10-7

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

p-Dimethylaminobenzaldehyde - C9H11NO

1. p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO là gì?

p-Dimethylaminobenzaldehyde (C₉H₁₁NO) là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc bao gồm một nhóm dimethylamine (-N(CH₃)₂) gắn với vòng benzen có nhóm aldehyde (-CHO) tại vị trí para (vị trí 1,4) trên vòng benzen. Chất này thường có dạng rắn màu vàng nhạt và dễ hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ.

p-Dimethylaminobenzaldehyde chủ yếu được sử dụng trong các phản ứng phân tích hóa học, đặc biệt trong việc phát hiện và định lượng các amino acid và protein. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong các phương pháp thử nghiệm, như phản ứng với amino acid, để tạo ra các sản phẩm màu có thể dễ dàng quan sát và đo lường.

Ngoài ra, p-Dimethylaminobenzaldehyde còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác. Trong công nghiệp hóa chất, nó có thể được sử dụng làm chất tạo màu hoặc trong quá trình tổng hợp các chất có tính quang học đặc biệt. Tuy nhiên, khi làm việc với p-Dimethylaminobenzaldehyde, cần chú ý bảo vệ sức khỏe vì chất này có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO

Tính chất vật lý

Màu sắc: Vàng nhạt hoặc vàng sáng.

Dạng: Chất rắn.

Mùi: Có mùi đặc trưng, hơi khó chịu.

Điểm nóng chảy: Khoảng 85°C.

Điểm sôi: Chưa xác định chính xác nhưng có thể sôi ở nhiệt độ cao.

Hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform.

Khối lượng phân tử149.19 g/mol.

Tính chất quang học: Là hợp chất có màu vàng sáng, có thể tạo ra màu sắc đặc trưng trong các phản ứng hóa học với các chất khác, chẳng hạn như amino acid.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với Amino Acid và Protein:

    • p-Dimethylaminobenzaldehyde tham gia vào các phản ứng phân tích với amino acid và protein, tạo ra các sản phẩm màu đặc trưng. Phản ứng này được sử dụng rộng rãi trong các thử nghiệm sinh hóa như phản ứng Brodie, giúp phát hiện sự có mặt của amino acid hoặc protein trong mẫu thử.
    • Ví dụ, trong thử nghiệm với amino acid, p-Dimethylaminobenzaldehyde tạo ra các phức hợp màu đặc trưng, giúp dễ dàng quan sát và định lượng.
  • Khả năng Phản Ứng Nucleophilic:

    • Nhờ vào nhóm aldehyde (-CHO), p-Dimethylaminobenzaldehyde có tính chất tham gia vào các phản ứng nucleophilic. Trong phản ứng này, nhóm aldehyde có thể bị tấn công bởi các nhóm nucleophile như alcohol hoặc amine, tạo thành các sản phẩm mới.
    • Ví dụ, nó có thể tham gia vào phản ứng với các hợp chất như hydroxylamine để tạo thành các sản phẩm nối kết.
  • Phản ứng với Axit Mạnh:

    • p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể phản ứng với các axit mạnh (như HCl, H₂SO₄) và tạo ra các sản phẩm màu hoặc bị phân hủy thành các hợp chất khác.
    • Trong môi trường axit mạnh, nhóm aldehyde có thể bị oxi hóa hoặc tham gia vào phản ứng cộng với các tác nhân nucleophile có mặt, dẫn đến thay đổi cấu trúc hóa học của hợp chất.
  • Phản ứng Khử:

    • Nhóm aldehyde trong p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể tham gia vào các phản ứng khử để chuyển thành ancol. Phản ứng này có thể diễn ra khi hợp chất tiếp xúc với các tác nhân khử như hydrogen (H₂) hoặc borohydride natri (NaBH₄).
    • Ví dụ, trong phản ứng với NaBH₄, p-Dimethylaminobenzaldehyde bị khử thành p-Dimethylamino-4-methanolbenzene. Phản ứng này có thể được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác.
  • Tạo Phức với Kim Loại:

    • p-Dimethylaminobenzaldehyde có khả năng tạo phức hợp với một số kim loại. Các phản ứng tạo phức này có thể được ứng dụng trong phân tích kim loại hoặc trong việc tổng hợp các phức hợp hữu cơ-kim loại.
    • Trong một số ứng dụng hóa học, p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể tạo thành phức ổn định với kim loại chuyển tiếp như Fe(III) hoặc Cu(II), giúp cải thiện khả năng phân tích và xác định sự hiện diện của các kim loại trong mẫu.
  • Phản ứng với Các Tác Nhân Oxi Hóa:

    • Nhóm aldehyde trong p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể bị oxi hóa trong điều kiện thích hợp, chuyển thành axit carboxylic hoặc các sản phẩm oxi hóa khác. Phản ứng oxi hóa này có thể xảy ra khi tiếp xúc với các tác nhân oxi hóa mạnh, chẳng hạn như kali permanganate (KMnO₄).
    • Đây là một tính chất hóa học quan trọng khi sử dụng p-Dimethylaminobenzaldehyde trong các quá trình tổng hợp hóa học hoặc trong nghiên cứu phản ứng oxi hóa.

p-Dimethylaminobenzaldehyde - C9H11NO

3. Ứng dụng của p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Ngành Hóa học phân tích:

    • Ứng dụng trong phân tích amino acid và protein: p-Dimethylaminobenzaldehyde được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp phân tích để phát hiện amino acid và protein. Một trong những ứng dụng chính là trong phản ứng Brodie, nơi p-Dimethylaminobenzaldehyde phản ứng với amino acid và protein để tạo ra các phức hợp màu sắc đặc trưng. Quá trình này giúp xác định thành phần amino acid trong mẫu và có thể áp dụng trong việc phân tích thực phẩm, dược phẩm hoặc trong nghiên cứu sinh học.
    • Phân tích hóa học sinh học: p-Dimethylaminobenzaldehyde còn được sử dụng trong các thử nghiệm sinh hóa, chẳng hạn như trong phân tích huyết thanh, nước tiểu hoặc các mẫu sinh học khác. Chất này giúp xác định sự có mặt của các hợp chất hữu cơ trong cơ thể.
  • Ngành Dược phẩm và Công nghiệp Hóa chất:

    • Tổng hợp dược phẩm: p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và dược phẩm. Nhờ khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học với nhóm aldehyde và amine, nó có thể được sử dụng để tổng hợp các thuốc có hoạt tính sinh học, đặc biệt là trong việc sản xuất các hợp chất có tính chống vi khuẩn, kháng vi rút hoặc các thuốc chữa bệnh.
    • Tạo ra các hợp chất mới: Trong ngành hóa chất, p-Dimethylaminobenzaldehyde là một hợp chất quan trọng để tổng hợp các chất hữu cơ khác. Nó tham gia vào quá trình tạo phức kim loại hoặc các phản ứng oxi hóa để sản xuất các hợp chất phức hợp có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ngành Công nghiệp Màu và Sơn:

    • Ứng dụng trong tạo màu: Do khả năng tạo ra các phức hợp màu khi phản ứng với các amino acid, p-Dimethylaminobenzaldehyde cũng được sử dụng trong công nghiệp chế tạo màu. Các hợp chất màu này có thể được dùng để tạo màu cho vải, giấy, hoặc sử dụng trong sản xuất mực in.
    • Sản xuất chất nhuộm: Chất này cũng có thể tham gia vào quá trình sản xuất các chất nhuộm cho các sản phẩm công nghiệp như vải, da, nhựa hoặc cao su.
  • Ngành Nông nghiệp:

    • Sử dụng trong phân tích thực phẩm: Trong ngành nông nghiệp, p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể được ứng dụng trong việc kiểm tra và phân tích các thực phẩm (như thịt, rau, trái cây) để phát hiện sự có mặt của các protein và amino acid trong các quá trình chế biến hoặc bảo quản thực phẩm.
    • Đánh giá chất lượng nông sản: Thử nghiệm với p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể giúp kiểm tra chất lượng và độ tươi của các sản phẩm nông sản bằng cách phân tích thành phần dinh dưỡng, đặc biệt là hàm lượng protein trong các sản phẩm này.
  • Ngành Môi trường và Xử lý Nước:

    • Ứng dụng trong phân tích ô nhiễm: p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể được sử dụng trong các thử nghiệm để xác định sự có mặt của protein hoặc các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước hoặc đất. Điều này có thể hữu ích trong việc xử lý nước thải hoặc kiểm tra sự ô nhiễm của các nguồn nước, đặc biệt là trong các khu vực công nghiệp.
    • Kiểm tra chất lượng nước: Chất này cũng có thể được dùng trong các thử nghiệm để kiểm tra nước thải. Hoặc nước dùng trong sản xuất, giúp phát hiện các hợp chất hữu cơ hoặc các. Chất ô nhiễm có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Cơ cấu hoạt động trong các ứng dụng:

  • Trong phân tích sinh hóa:

    • Cơ chế hoạt động: p-Dimethylaminobenzaldehyde phản ứng với các amino acid. Hoặc protein để tạo ra các sản phẩm màu sắc dễ nhận diện. Các phản ứng này thường được thực hiện trong các thử nghiệm quang phổ hoặc phương pháp sắc ký.
    • Quy trình: Mẫu thử sẽ được trộn với p-Dimethylaminobenzaldehyde. và các sản phẩm màu sẽ được đánh giá thông qua phương pháp. Quang phổ hấp thụ hoặc các phương pháp. Phân tích khác để xác định các thành phần.
  • Trong công nghiệp dược phẩm:

    • Cơ chế hoạt động: p-Dimethylaminobenzaldehyde là chất trung gian trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Nó tham gia vào các phản ứng hóa học để hình thành các phân tử phức hợp. Hoặc các hợp chất có tính sinh học.
    • Quy trình: p-Dimethylaminobenzaldehyde sẽ được trộn với các hóa chất khác. Để tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học, giúp trong việc. Phát triển các loại thuốc hoặc các thành phần dược phẩm mới.
  • Trong công nghiệp chế tạo màu:

    • Cơ chế hoạt động: p-Dimethylaminobenzaldehyde sẽ phản ứng với các nhóm amino. Hoặc các hợp chất hữu cơ khác để tạo ra các chất màu có độ bền cao. Những chất này sẽ được sử dụng để nhuộm vải, giấy, hoặc tạo màu cho sản phẩm.
    • Quy trình: p-Dimethylaminobenzaldehyde sẽ được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp màu sắc. Thường trong môi trường dung môi hoặc dưới các điều kiện nhiệt độ kiểm soát.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ngành Hóa học phân tích:

    • p-Dimethylaminobenzaldehyde được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phân tích. Trong các phản ứng thử nghiệm với amino acid và protein. Nó được sử dụng với tỷ lệ nhỏ (thường từ vài mg đến vài g tùy vào quy mô thử nghiệm) trong mỗi mẫu thử nghiệm.
    • Tỉ lệ sử dụng: Thường từ 0.1% – 2% của tổng thể tích dung dịch trong các thử nghiệm phân tích.
  • Ngành Dược phẩm:

    • Trong ngành dược phẩm, p-Dimethylaminobenzaldehyde chủ yếu. Được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm. Tỷ lệ sử dụng trong quá trình tổng hợp có thể dao động từ 1% – 5%. Khối lượng của hỗn hợp phản ứng, tùy vào quy trình tổng hợp cụ thể. Và yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
    • Tỉ lệ sử dụng: Thường vào khoảng 1% – 3% trong các phản ứng tổng hợp.
  • Ngành Công nghiệp Màu và Sơn:

    • p-Dimethylaminobenzaldehyde được sử dụng trong công nghiệp tạo màu, đặc biệt là trong các ứng dụng nhuộm vải hoặc mực in. Tỉ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào loại vật liệu cần nhuộm và các chất phụ gia khác trong công thức.
    • Tỉ lệ sử dụng: Thường dao động từ 0.5% – 2% trong hỗn hợp nhuộm.
  • Ngành Môi trường và Xử lý Nước:

    • Trong các ứng dụng phân tích môi trường, đặc biệt là trong việc kiểm tra. Nước thải, p-Dimethylaminobenzaldehyde thường được sử dụng. Trong các phương pháp phân tích, với tỷ lệ rất nhỏ trong dung dịch thử nghiệm.
    • Tỉ lệ sử dụng: Tỷ lệ này thường nằm trong khoảng 0.1% – 1% trong các dung dịch thử nghiệm hoặc mẫu phân tích.

Ngoài p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài p-Dimethylaminobenzaldehyde còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • 2,4-Dinitrophenylhydrazine – DNP, 2,4-DNPH – C6H4(NH-NO2)2
  • Ninhydrin – 2,2-dihydroxy-1,3-indandione – C9H6O3
  • Brodie’s Reagent – C9H11NO (Công thức của p-Dimethylaminobenzaldehyde)
  • Folin-Ciocalteu Reagent – C6H6O6 (Dùng trong phương pháp đo tổng lượng phenol)
  • Cresol Red – 4-(Dimethylamino)-2-hydroxybenzenesulfonic acid – C21H18O5S
  • p-Nitrobenzaldehyde – 4-Nitrobenzaldehyde – C7H5NO3
  • Benzaldehyde – Benzenecarbaldehyde – C7H6O

p-Dimethylaminobenzaldehyde - C9H11NO

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO

Bảo quản

  • Nhiệt độ:

    • Bảo quản ở nhiệt độ mát mẻ và khô ráo, tránh để chất tiếp xúc với nhiệt độ cao.
    • Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 15-25°C).
  • Ánh sáng:

    • Tránh để p-Dimethylaminobenzaldehyde tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp. Vì ánh sáng có thể làm thay đổi tính chất và làm giảm hiệu quả của chất.
  • Đóng gói:

    • Để trong chai kín hoặc lọ thủy tinh có nắp kín để tránh sự hấp thụ độ ẩm và bảo vệ chất khỏi tác nhân bên ngoài.
    • Lọ đựng phải đảm bảo kín để tránh tiếp xúc với không khí và ẩm độ. Giúp ngăn ngừa sự phân hủy hoặc phản ứng không mong muốn.
  • Chất liệu lưu trữ:

    • Lưu trữ trong thùng chứa thủy tinh hoặc nhựa cao cấp (không dùng vật liệu dễ bị phản ứng hóa học với p-Dimethylaminobenzaldehyde).
  • An toàn:

    • Đảm bảo nơi lưu trữ thoáng khí và có đủ hệ thống thông gió, tránh để chất tiếp xúc. Với hơi nước hoặc các chất dễ gây kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
    • Nên có thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay và kính bảo vệ khi xử lý, để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Tuân thủ quy định:

    • Tuân thủ các quy định an toàn hóa chất theo các tiêu chuẩn quốc tế. Hoặc quốc gia về bảo quản hóa chất, bao gồm việc lưu trữ. Trong các khu vực được chỉ định cho hóa chất độc hại hoặc dễ cháy.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da hoặc mắt:

    • Da: Rửa ngay lập tức với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng kích ứng hoặc tổn thương da, hãy tìm kiếm chăm sóc y tế.
    • Mắt: Rửa ngay lập tức với nước sạch ít nhất 15 phút, giữ mắt mở trong suốt quá trình rửa. Nếu cảm thấy đau hoặc có dấu hiệu tổn thương, hãy đến bệnh viện ngay lập tức.
  • Hít phải hơi hoặc bụi:

    • Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm và đến nơi thoáng khí.
    • Nếu hít phải trong thời gian dài, có thể gặp triệu chứng như ho, khó thở, hoặc đau ngực. Cần cho nạn nhân nghỉ ngơi ở nơi thoáng khí và tìm kiếm chăm sóc y tế nếu cần.
  • Nuốt phải:

    • Nếu nuốt phải p-Dimethylaminobenzaldehyde, không gây nôn trừ khi có sự hướng dẫn của bác sĩ.
    • Rửa miệng ngay lập tức và uống một cốc nước. Sau đó, đến bệnh viện để kiểm tra và điều trị.
  • Vấn đề tràn đổ:

    • Tràn trên bề mặt cứng: Sử dụng vật liệu hút dầu như cát hoặc đất sét để thu gom chất hóa học. Sau đó, lau sạch bằng dung dịch nước xà phòng.
    • Tràn trên bề mặt mềm (vải, thảm): Dùng vải khô để thấm hút chất tràn và rửa sạch với nước xà phòng. Nếu cần, sử dụng chất tẩy rửa phù hợp.
    • Xử lý vết bẩn: Khi xử lý tràn đổ, đeo găng tay bảo vệ để tránh tiếp xúc với hóa chất. Sau khi dọn dẹp, rửa tay và các thiết bị liên quan.
  • Cháy nổ:

    • p-Dimethylaminobenzaldehyde không phải là chất dễ cháy. Nhưng khi tiếp xúc với các nguồn nhiệt cao. Có thể gây phát sinh nhiệt hoặc phản ứng hóa học nguy hiểm.
    • Ngừng nguồn nhiệt và sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bình chữa cháy bột khô để dập tắt lửa. Không sử dụng nước để dập tắt lửa nếu chất bị cháy có thể phản ứng với nước.
  • Thông gió và phòng chống ô nhiễm không khí:

    • Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió và không có sự tích tụ của hơi hóa chất. Khi làm việc với p-Dimethylaminobenzaldehyde. Sử dụng máy hút khí thải hoặc mặt nạ bảo vệ nếu cần thiết.
  • Dụng cụ bảo vệ cá nhân:

    • Luôn sử dụng găng taykính bảo vệ, và quần áo bảo hộ khi làm việc.Với p-Dimethylaminobenzaldehyde để bảo vệ cơ thể khỏi tiếp xúc trực tiếp.
  • Gọi cấp cứu:

    • Trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng, chẳng hạn. Như tiếp xúc với số lượng lớn hoặc triệu chứng ngộ độc. Ngay lập tức gọi cấp cứu y tế và cung cấp thông tin. Về hóa chất để được xử lý kịp thời.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

P-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO Hãy lựa chọn mua P-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất P-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa học, dược phẩm, sơn,…

Đây là địa chỉ mua P-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

P-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà P-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO có thể mang lại cho bạn!

p-Dimethylaminobenzaldehyde - C9H11NO

6. Mua p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua p-Dimethylaminobenzaldehyde ở đâu, mua bán C9H11NO ở hà nội, mua bán p-Dimethylaminobenzaldehyde  giá rẻ. Mua bán C9H11NO dùng trong ngành hóa học, dược phẩm, sơn,…

Nhập khẩu p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO cung cấp p-Dimethylaminobenzaldehyde

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0