Sodium Hypophosphite Monohydrate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Sodium Hypophosphite Monohydrate (hãng Jinhua) -1

Sodium Hypophosphite Monohydrate hay được còn được gọi là NaH2PO2·H2O, đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Sodium Hypophosphite Monohydrate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

1. Sodium Hypophosphite Monohydrate là gì?

Sodium Hypophosphite Monohydrate (NaH2PO2·H2O) là một hợp chất hóa học dạng tinh thể màu trắng. Có tính hút ẩm và dễ dàng hòa tan trong nước. Nó là muối của axit hypophosphorous (H3PO2) với natri, tồn tại dưới dạng monohydrate. Tức là mỗi phân tử sodium hypophosphite gắn kết với một phân tử nước. Hợp chất này thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính chất đặc biệt của nó.

Trong công nghiệp hóa chất, Sodium Hypophosphite Monohydrate chủ yếu được ứng dụng trong sản xuất chất xúc tác. Đặc biệt là trong quá trình mạ điện, nơi nó đóng vai trò như một tác nhân giảm thiểu. Giúp cải thiện chất lượng lớp mạ. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các hợp chất phosphite. Nó được ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử, dược phẩm và nông nghiệp.

Ngoài ra, Sodium Hypophosphite Monohydrate có vai trò quan trọng trong các quy trình xử lý nước. Giúp làm giảm sự xuất hiện của các hợp chất không mong muốn. Sản phẩm này có độ tinh khiết cao và được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp.

Với tính chất hóa học ổn định và ứng dụng rộng rãi. Sodium Hypophosphite Monohydrate là một lựa chọn quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp cần chất xúc tác và các hợp chất phosphite.

Sodium Hypophosphite Monohydrate là gì?-1

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Hypophosphite Monohydrate?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Hypophosphite Monohydrate – NaH2PO2.H2O?

Tính chất Sodium Hypophosphite Monohydrate

Tính chất vật lý

  • Dạng: Tinh thể màu trắng, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể nhỏ hoặc bột.
  • Hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ.
  • Khối lượng phân tử: Khoảng 106,98 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 90°C – 100°C.
  • Hấp thụ độ ẩm: Có khả năng hút ẩm từ không khí, do có chứa nước liên kết.
  • Độ pH: Dung dịch của nó có tính kiềm nhẹ, khoảng từ 6 đến 7 trong nước.

Tính chất hóa học

  • Tính khử mạnh: Sodium Hypophosphite Monohydrate có tính chất khử mạnh, nên nó có thể tham gia vào các phản ứng khử. Đặc biệt là trong quá trình mạ điện và sản xuất các hợp chất khác. Nó có thể khử các ion kim loại ở trạng thái oxi hóa cao về trạng thái thấp hơn.
  • Phản ứng với axit: Sodium Hypophosphite có thể phản ứng với axit mạnh để tạo ra axit hypophosphorous (H3PO2) và muối của axit đó. Ví dụ, khi phản ứng với axit sulfuric (H2SO4), sẽ tạo ra axit hypophosphorous và natri sulfate.NaH2PO2+H2SO4→H3PO2+Na2SO4
  • Phản ứng với oxi: Do tính khử mạnh, sodium hypophosphite dễ bị oxi hóa trong không khí. Đặc biệt là khi tiếp xúc với oxy hoặc các chất oxi hóa mạnh, tạo ra axit phosphoric (H3PO4) và các sản phẩm oxi hóa khác.
  • Dung dịch kiềm nhẹ: Khi hòa tan trong nước, dung dịch của sodium hypophosphite có tính kiềm nhẹ (pH khoảng 6-7). Điều này làm cho nó có thể phản ứng với các chất axit để tạo thành các muối.
  • Ứng dụng trong phản ứng mạ điện: Do tính chất khử, sodium hypophosphite monohydrate thường được sử dụng trong các phản ứng mạ điện. Nơi nó giúp giảm ion kim loại (ví dụ, mạ đồng) từ dung dịch kim loại.

Cấu tạo Sodium Hypophosphite Monohydrate

  • Công thức phân tử: NaH₂PO₂·H₂O

    • Chất này là một hợp chất muối, bao gồm hai thành phần chính: Sodium Hypophosphite (NaH₂PO₂) và một phân tử nước (H₂O).
  • Cấu trúc hóa học:

    • Cation sodium (Na⁺): Là ion natri mang điện tích dương, có tác dụng cân bằng điện tích trong cấu trúc hợp chất.
    • Anion hypophosphite (H₂PO₂⁻): Đây là ion hypophosphite. Bao gồm một nguyên tử phốt pho (P) liên kết với hai nhóm hydroxyl (-OH) và một nhóm oxy (O). Phốt pho trong hypophosphite có hóa trị +1, tạo thành một anion.
    • Nước kết tinh (H₂O): Chất này có chứa một phân tử nước kết tinh. Đóng vai trò trong việc ổn định cấu trúc của hợp chất.
  • Cấu trúc phân tử:

    • Trong phân tử NaH₂PO₂·H₂O, ion sodium (Na⁺) kết hợp với ion hypophosphite (H₂PO₂⁻). Để tạo thành một mạng ion, và phân tử nước (H₂O) gắn kết với mạng này qua liên kết hydrogen.

Sodium Hypophosphite Monohydrate là gì?-2

Ứng dụng của Sodium Hypophosphite Monohydrate

  • Điện phân mạ kim loại: Sử dụng làm chất khử trong dung dịch mạ kim loại. Giúp tạo lớp mạ phốt-pho cho kim loại, tăng độ bền và cải thiện tính chất bề mặt.
  • Tổng hợp polyme: Dùng làm chất ổn định trong quá trình polymer hóa. Ngăn ngừa sự phân hủy và giảm gốc tự do trong polyme.
  • Chống oxy hóa trong nhựa: Thêm vào nhựa để chống oxy hóa, bảo vệ nhựa khỏi sự phân hủy khi gia công ở nhiệt độ cao.
  • Chất khử trong tổng hợp hữu cơ: Dùng làm chất khử trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Đặc biệt trong các quá trình chuyển hóa hợp chất hữu cơ.
  • Xử lý nước: Sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ ion kim loại nặng, làm sạch và cải thiện chất lượng nước.
  • Sản xuất thuốc nhuộm: Ứng dụng trong ngành nhuộm để ổn định màu sắc và tăng độ bền của phẩm màu.
  • Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ: Được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ, giúp tăng tốc quá trình phản ứng.
  • Điều trị viêm khớp: Được nghiên cứu và ứng dụng trong các phương pháp điều trị viêm khớp. Nhờ khả năng giảm viêm và giảm đau.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Sodium Hypophosphite Monohydrate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0