Natri polyacrylate dùng trong công nghiệp hoá chất

Natri polyacrylate dùng làm tuyết nhân tạo

Ứng dụng của Natri polyacrylate dùng trong công nghiệp hoá chất

Natri polyacrylate dùng trong công nghiệp hoá chất là một polymer đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong các quy trình sản xuất, xử lý nước và nhiều lĩnh vực khác nhờ vào khả năng hấp thụ và giữ nước vượt trội, mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường trong ngành hóa chất.

1. Chất ổn định trong dung dịch hóa chất

Ứng dụng: Natri Polyacrylate được sử dụng để ổn định dung dịch hóa chất như thuốc tẩy và chất tẩy rửa. Nó giúp duy trì độ nhớt ổn định và ngăn ngừa sự lắng đọng của các thành phần. Sản phẩm hóa chất sử dụng Natri Polyacrylate có độ đồng nhất cao và hiệu quả trong suốt thời gian bảo quản.

Cơ chế hoạt động: Polymer tạo mạng lưới hydrogel thông qua sự hình thành liên kết hydro với phân tử nước. Mạng lưới này giữ các phân tử trong dung dịch ở trạng thái phân tán đều. Hiện tượng vật lý chính là sự giữ nước trong cấu trúc polymer, ngăn lắng đọng hoặc tách pha.

2. Chất hấp thụ trong xử lý hóa chất tràn

Ứng dụng: Polymer này thường được sử dụng để xử lý các trường hợp hóa chất tràn ra bề mặt. Natri Polyacrylate nhanh chóng hấp thụ chất lỏng, giúp thu gom và giảm tác động đến môi trường xung quanh.

Cơ chế hoạt động: Polymer hấp thụ dung dịch qua áp suất thẩm thấu. Dẫn đến sự trương nở của các chuỗi polymer. Quá trình này tạo ra gel không thấm nước, khóa chặt hóa chất bên trong cấu trúc polymer.

3. Phụ gia làm đặc trong công thức hóa học

Ứng dụng: Natri Polyacrylate được thêm vào công thức của sơn, keo và các dung dịch kỹ thuật cao để làm đặc và ổn định sản phẩm. Điều này cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng thao tác của các sản phẩm hóa chất.

Cơ chế hoạt động: Polymer mở rộng cấu trúc chuỗi khi tiếp xúc với dung môi, tạo ra độ nhớt cao. Hiện tượng này là kết quả của tương tác ion và liên kết hydro giữa polymer và các phân tử dung môi.

4. Chất tạo gel trong thuốc thử hóa học

Ứng dụng: Polymer được sử dụng để duy trì trạng thái gel trong các thuốc thử hóa học dùng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp. Điều này đảm bảo thuốc thử ổn định và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Cơ chế hoạt động: Polymer tương tác với dung dịch, giữ nước trong mạng lưới không gian ba chiều. Cấu trúc này ngăn dung dịch bị thoát hơi hoặc thay đổi trạng thái.

5. Hỗ trợ kiểm soát độ pH trong hệ hóa chất

Ứng dụng: Polymer được dùng như một bộ đệm để giữ độ pH ổn định trong các dung dịch hóa chất. Điều này giúp bảo vệ thiết bị và đảm bảo hiệu quả các phản ứng hóa học.

Cơ chế hoạt động: Các nhóm carboxyl (-COO⁻) trong polymer tương tác với ion H⁺ hoặc OH⁻, trung hòa chúng. Quá trình này giúp duy trì sự cân bằng ion trong dung dịch.

6. Chất mang trong công thức phân tán hóa chất

Ứng dụng: Natri Polyacrylate là chất mang trong các hệ phân tán của chất màu, chất phụ gia, hoặc hóa chất. Nó đảm bảo các thành phần phân tán đồng đều và không bị kết tụ.

Cơ chế hoạt động: Cấu trúc polymer tạo liên kết ion và hydro giữa các hạt chất màu và môi trường xung quanh. Quá trình này duy trì trạng thái phân tán đều trong thời gian dài.

7. Chất giảm sự bốc hơi hóa chất dễ bay hơi

Ứng dụng: Polymer được trộn vào các hóa chất dễ bay hơi để giảm tốc độ thoát hơi. Tăng hiệu quả và thời gian sử dụng.

Cơ chế hoạt động: Mạng lưới gel của polymer giữ dung môi trong cấu trúc của nó. Lớp gel này cản trở cơ học sự thoát hơi của các phân tử hóa chất.

8. Chất hỗ trợ trong quá trình điện hóa

Ứng dụng: Natri Polyacrylate được sử dụng trong dung dịch điện phân để tăng hiệu quả các quá trình điện hóa như mạ kim loại hoặc xử lý bề mặt.

Cơ chế hoạt động: Polymer giữ các ion gần bề mặt điện cực thông qua tương tác ion. Quá trình này cải thiện sự dẫn điện và hiệu quả phản ứng điện hóa.

Natri polyacrylate dùng trong công nghiệp hoá chất

Tỷ lệ sử dụng Natri polyacrylate dùng trong công nghiệp hoá chất

1. Chất ổn định trong dung dịch hóa chất

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,1% – 0,5%
  • Phân tích: Tỷ lệ nhỏ từ 0,1% đến 0,5% là đủ để tạo ra độ nhớt ổn định. Polymer ở tỷ lệ thấp giúp duy trì độ đồng đều của dung dịch. Không làm giảm khả năng tẩy rửa hoặc phản ứng của các thành phần hóa học khác. Tỷ lệ này giúp polymer phát huy tối đa khả năng giữ các phân tử nước và ngăn ngừa sự tách pha.

2. Chất hấp thụ trong xử lý hóa chất tràn

  • Tỷ lệ sử dụng: 10% – 50%
  • Phân tích:
    Trong ứng dụng này, tỷ lệ sử dụng của Natri Polyacrylate có thể dao động khá lớn, từ 10% đến 50%. Tỷ lệ này phụ thuộc vào lượng hóa chất bị tràn và mức độ hấp thụ cần thiết. Polymer sẽ hấp thụ dung dịch tràn và tạo gel. Giúp kiểm soát sự lan rộng của hóa chất. Tỷ lệ cao hơn sẽ cần khi có lượng hóa chất tràn lớn và yêu cầu hấp thụ nhanh chóng.

3. Phụ gia làm đặc trong công thức hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,5% – 2%
  • Natri Polyacrylate hoạt động như một chất làm đặc trong các sản phẩm như keo, sơn, và dung dịch hóa học. Tỷ lệ 0,5% đến 2% là đủ để đạt được độ nhớt mong muốn. Sử dụng đúng tỷ lệ giúp tăng khả năng ổn định của sản phẩm mà không ảnh hưởng đến tính thẩm thấu và khả năng làm việc.

4. Chất tạo gel trong thuốc thử hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
  • Polymer này có khả năng tạo ra một mạng lưới ba chiều giữ nước. giúp duy trì sự ổn định của thuốc thử trong suốt quá trình sử dụng. Tỷ lệ này giúp tạo gel bền và không gây ảnh hưởng đến phản ứng hóa học của thuốc thử.

5. Hỗ trợ kiểm soát độ pH trong hệ hóa chất

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,1% – 0,3%
  • Tỷ lệ sử dụng nhỏ từ 0,1% đến 0,3% là đủ để polymer tham gia vào quá trình trao đổi ion, giúp duy trì độ pH ổn định mà không gây phản ứng phụ. Polymer tham gia vào việc trung hòa các ion H⁺ và OH⁻, giữ cân bằng pH trong dung dịch.

6. Chất mang trong công thức phân tán hóa chất

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,2% – 1%
  • Khi Natri Polyacrylate được sử dụng như chất mang trong các hệ phân tán (chẳng hạn như chất màu, phụ gia). Tỷ lệ sử dụng từ 0,2% đến 1% giúp polymer giữ các hạt phân tán đều mà không làm chúng kết tụ. Polymer này giúp ổn định các hạt trong dung dịch. Giữ chúng phân tán đều trong suốt thời gian sử dụng.

7. Chất giảm sự bốc hơi hóa chất dễ bay hơi

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,3% – 1%
  •  Trong các ứng dụng hóa chất dễ bay hơi, Natri Polyacrylate giúp giảm tốc độ bốc hơi của dung dịch. Tỷ lệ từ 0,3% đến 1% giúp polymer tạo ra một lớp gel ngăn cản sự thoát hơi của hóa chất. Tỷ lệ này giúp bảo vệ các hóa chất nhạy cảm. Duy trì hiệu quả của chúng trong thời gian dài.

8. Chất hỗ trợ trong quá trình điện hóa

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,05% – 0,1%
  • Trong các ứng dụng điện hóa như mạ kim loại hoặc xử lý bề mặt, tỷ lệ sử dụng Natri Polyacrylate thấp từ 0,05% đến 0,1%. Giúp polymer ổn định ion trong dung dịch điện phân. Polymer này duy trì sự đồng đều của các ion trong dung dịch. Tăng hiệu quả phản ứng điện hóa và làm việc như chất xúc tác gián tiếp.

Quy trình sử dụng Natri polyacrylate dùng trong công nghiệp hoá chất

1. Chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ

  • Kiểm tra chất lượng Natri Polyacrylate: Đảm bảo nguyên liệu có độ tinh khiết cao, không chứa tạp chất, đảm bảo tính đồng nhất và dễ hòa tan.
  • Chuẩn bị dung môi: Dung môi phải phù hợp với loại hóa chất mà Natri Polyacrylate sẽ tương tác (nước, dung môi hữu cơ, dung dịch hóa chất).
  • Dụng cụ cần thiết: Máy khuấy, bồn trộn, thiết bị đo lường độ pH và độ nhớt, bình chứa hoặc thùng chứa thích hợp.

2. Cân đo tỷ lệ Natri Polyacrylate

  • Tính toán tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ Natri Polyacrylate cần phải được tính toán kỹ lưỡng theo ứng dụng (0,1% – 50%, tùy vào mục đích sử dụng). Việc này cần căn cứ vào khối lượng tổng của dung dịch hoặc hóa chất cần xử lý.
  • Cân chính xác: Sử dụng cân kỹ thuật để đo lượng Natri Polyacrylate chính xác theo tỷ lệ đã tính toán.

3. Hòa tan hoặc phân tán Natri Polyacrylate

  • Hòa tan trong dung môi: Đối với ứng dụng tạo gel hoặc làm đặc. Từ từ thêm Natri Polyacrylate vào dung môi trong khi khuấy đều để tránh tạo vón cục.
  • Khuấy đều: Sử dụng máy khuấy với tốc độ vừa phải để đảm bảo polymer hòa tan hoặc phân tán đều trong dung dịch.
    • Lưu ý: Nếu cần tạo gel, quá trình này có thể yêu cầu thời gian khuấy lâu hơn để polymer hình thành cấu trúc gel.

4. Kiểm tra độ pH và độ nhớt

  • Đo độ pH: Kiểm tra độ pH của dung dịch sau khi hòa tan Natri Polyacrylate để đảm bảo mức pH ổn định và phù hợp với mục đích sử dụng.
    • Điều chỉnh pH: Nếu cần, điều chỉnh pH bằng cách thêm axit hoặc kiềm tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.
  • Đo độ nhớt: Đo độ nhớt của dung dịch (nếu áp dụng cho ứng dụng làm đặc hoặc tạo gel). Đảm bảo độ nhớt đạt yêu cầu để dung dịch có thể dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

5. Tinh chỉnh và điều chỉnh

  • Điều chỉnh tỷ lệ: Nếu thấy dung dịch quá đặc hoặc quá loãng. Có thể điều chỉnh lại tỷ lệ Natri Polyacrylate hoặc dung môi cho phù hợp với yêu cầu của công thức hóa học.
  • Thêm chất phụ gia (nếu cần): Đối với một số ứng dụng, có thể cần thêm chất phụ gia khác như chất ổn định. Chất chống oxi hóa hoặc chất bảo quản để tăng cường hiệu quả sử dụng.

6. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng

  • Đảm bảo tính ổn định: Sau khi hoàn tất quy trình pha chế, kiểm tra tính ổn định của sản phẩm như khả năng duy trì độ nhớt, khả năng phân tán, tính thẩm thấu, hoặc độ bền của gel (tùy vào ứng dụng).
  • Kiểm tra hiệu suất: Đánh giá hiệu quả của sản phẩm trong thực tế sử dụng. Như trong quá trình điện phân, xử lý hóa chất tràn, hay điều chỉnh pH trong dung dịch.

7. Lưu trữ và bảo quản

  • Lưu trữ đúng cách: Lưu trữ sản phẩm trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ quá cao, điều này có thể làm giảm chất lượng của Natri Polyacrylate.
  • Thời gian bảo quản: Đảm bảo sản phẩm được sử dụng trong thời gian bảo quản tốt nhất để tránh sự phân hủy hoặc giảm hiệu quả.

 

Mua Natri polyacrylate dùng trong công nghiệp hoá chất ở đâu?

Hiện tại, Natri polyacrylate – C3H3NaO2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Natri polyacrylate – C3H3NaO2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Natri polyacrylate – C3H3NaO2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Natri polyacrylate – C3H3NaO2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Natri polyacrylate – C3H3NaO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Natri polyacrylate – C3H3NaO2 ở đâu, mua bán Natri polyacrylate – C3H3NaO2 ở Hà Nội, mua bán Natri polyacrylate – C3H3NaO2 giá rẻ, Mua bán Natri polyacrylate – C3H3NaO2   

Nhập khẩu Natri polyacrylate – C3H3NaO2, cung cấp  Natri polyacrylate – C3H3NaO2 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0