Ứng dụng của Nhựa dẻo TPR dùng trong ngành ô tô
1. Chống rung và giảm tiếng ồn
Ứng dụng: TPR được sử dụng để làm các bộ phận giảm rung như bộ đệm, đệm chân và đệm lót trong ô tô. Các bộ phận này giúp giảm thiểu rung động và tiếng ồn từ động cơ và các bộ phận cơ khí khác.
Cơ chế hoạt động: TPR có tính chất đàn hồi cao, giúp hấp thụ và phân tán năng lượng cơ học. Khi các bộ phận bị nén hoặc kéo, TPR giảm sự truyền động của sóng rung và tiếng ồn. Sự co dãn của TPR giúp giảm tác động của lực va đập. Mang lại hiệu quả chống rung và tiếng ồn.
2. Vật liệu cách nhiệt
Ứng dụng: TPR được sử dụng trong việc tạo ra các lớp cách nhiệt cho khoang động cơ và các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao. TPR giúp bảo vệ các bộ phận này khỏi tác động của nhiệt.
Cơ chế hoạt động: TPR có khả năng cách nhiệt nhờ vào cấu trúc phân tử đặc biệt. Các liên kết nhiệt dẻo của TPR hạn chế sự dẫn nhiệt. Khi bị tác động bởi nhiệt độ cao, TPR không dẫn nhiệt mạnh mẽ. Giúp bảo vệ các bộ phận của ô tô khỏi hư hại do nhiệt.
3. Bao bì bảo vệ dây điện
Ứng dụng: TPR được dùng để bọc dây điện trong ô tô. Điều này giúp bảo vệ dây điện khỏi các tác động cơ học và nhiệt độ môi trường.
Cơ chế hoạt động: TPR có tính linh hoạt và dẻo dai, giúp chịu được các lực tác động như uốn cong hoặc kéo. Khi bị va đập, TPR phân tán lực mà không bị vỡ hoặc nứt. Điều này giúp bảo vệ dây điện khỏi các hư hại do ma sát hoặc môi trường khắc nghiệt.
4. Gioăng kín và đệm cửa
Ứng dụng: TPR được sử dụng làm gioăng kín cửa xe. Giúp tạo độ kín khí và chống thấm nước. TPR bảo vệ cửa xe khỏi bụi bẩn, nước mưa và các yếu tố môi trường khác.
Cơ chế hoạt động: TPR có khả năng chịu nhiệt và áp suất cao. Khi tiếp xúc với nước, TPR không bị nở hay thay đổi hình dạng. Nhờ đó, nó duy trì độ kín khí cho cửa xe, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và bụi.
5. Bộ phận trang trí nội thất
Ứng dụng: TPR được sử dụng trong các bộ phận trang trí như tay nắm cửa, bàn đạp và các chi tiết khác trong nội thất ô tô. TPR mang lại cảm giác mềm mại và bền bỉ cho các bộ phận này.
Cơ chế hoạt động: TPR có tính đàn hồi và độ bền cao, giữ được hình dạng ban đầu dưới tác động của nhiệt độ và ma sát. Khi sử dụng lâu dài, các chi tiết trang trí từ TPR không bị mài mòn hay biến dạng. Điều này giúp nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho nội thất ô tô.
6. Vỏ bảo vệ cảm biến và bộ phận điện tử
Ứng dụng: TPR được sử dụng làm lớp bảo vệ cho các cảm biến, camera và các thiết bị điện tử trong ô tô. Các bộ phận này cần bảo vệ khỏi các tác động vật lý và môi trường.
Cơ chế hoạt động: TPR có khả năng chống va đập mạnh, giúp bảo vệ các bộ phận điện tử khỏi các cú sốc cơ học. Cấu trúc polymer của TPR có thể chịu được lực va đập mà không bị hư hại hoặc thay đổi hình dạng. Điều này bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi sự cố khi di chuyển.
7. Bộ phận giảm chấn trong hệ thống treo
Ứng dụng: TPR được sử dụng trong các bộ phận giảm chấn của hệ thống treo ô tô, như đệm giảm xóc và các miếng đệm. Các bộ phận này giúp giảm chấn động khi xe di chuyển trên địa hình gồ ghề.
Cơ chế hoạt động: TPR có tính chất đàn hồi, giúp hấp thụ. Giảm tác động từ mặt đường lên hệ thống treo. Khi bị nén, TPR có khả năng giảm ma sát và tăng độ ổn định. Phản ứng vật lý khi TPR chịu lực giúp cải thiện hiệu suất và độ ổn định của xe.
Tỷ lệ sử dụng Nhựa dẻo TPR dùng trong ngành ô tô
- Chống rung và giảm tiếng ồn: Tỷ lệ sử dụng TPR có thể dao động từ 5% đến 15% trọng lượng của các bộ phận giảm rung. Tùy thuộc vào loại xe và mức độ cần giảm rung.
- Vật liệu cách nhiệt: TPR có thể chiếm từ 3% đến 10% trọng lượng của các bộ phận cách nhiệt. Tùy thuộc vào kích thước và vị trí của bộ phận cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao.
- Bao bì bảo vệ dây điện: Tỷ lệ sử dụng TPR trong bao bì bảo vệ dây điện ô tô có thể chiếm khoảng 2% đến 5% tổng trọng lượng dây điện trong xe.
- Gioăng kín và đệm cửa: Tỷ lệ TPR trong gioăng kín và đệm cửa có thể chiếm từ 5% đến 12% trọng lượng của các bộ phận cửa xe. Tùy thuộc vào kích thước và thiết kế của cửa.
- Bộ phận trang trí nội thất:
Tỷ lệ sử dụng TPR trong các bộ phận trang trí nội thất có thể dao động từ 3% đến 10%, tùy vào thiết kế của xe và độ bền cần thiết cho các chi tiết này. - Vỏ bảo vệ cảm biến và bộ phận điện tử: Tỷ lệ sử dụng TPR trong các vỏ bảo vệ cảm biến và bộ phận điện tử có thể dao động từ 1% đến 5%. Tùy thuộc vào kích thước và mức độ bảo vệ cần thiết.
- Bộ phận giảm chấn trong hệ thống treo:
Tỷ lệ sử dụng TPR trong các bộ phận giảm chấn có thể dao động từ 5% đến 15. Tùy vào yêu cầu giảm chấn và kích thước hệ thống treo của xe.
Quy trình sử dụng Nhựa dẻo TPR dùng trong ngành ô tô
1. Lựa chọn và chuẩn bị nguyên liệu
- Lựa chọn TPR phù hợp: Dựa vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể trong ô tô (chống rung, cách nhiệt, bảo vệ dây điện, v.v.), lựa chọn loại TPR với tính chất cơ học và nhiệt phù hợp (độ đàn hồi, khả năng chống ma sát, nhiệt độ làm việc).
- Chuẩn bị phụ gia: Tùy thuộc vào ứng dụng, các phụ gia như chất chống oxy hóa, chất chống mài mòn. Hoặc chất ổn định nhiệt có thể được trộn vào TPR để cải thiện hiệu suất.
2. Gia công nhựa TPR
- Nung chảy và trộn: TPR là loại nhựa nhiệt dẻo, nên sẽ được nung chảy và trộn đồng nhất với các phụ gia cần thiết. Quá trình này thường được thực hiện trong máy trộn hoặc máy ép nhiệt.
- Định hình sản phẩm: Dùng công nghệ ép phun, ép đùn, hoặc tạo hình bằng khuôn. Để tạo ra các bộ phận như gioăng, đệm. Bao bì bảo vệ dây điện, vỏ bảo vệ cảm biến, v.v.
- Ép phun: Phương pháp phổ biến trong việc tạo ra các bộ phận nhỏ và phức tạp với độ chính xác cao.
- Ép đùn: Sử dụng để tạo ra các bộ phận dài, liên tục như gioăng cửa, dây bảo vệ.
3. Làm lạnh và đóng rắn
- Làm lạnh nhanh chóng: Sau khi sản phẩm được tạo hình, nhựa TPR sẽ được làm lạnh nhanh chóng để duy trì hình dạng và độ bền cơ học. Quá trình này giúp TPR giữ được độ dẻo và độ đàn hồi.
- Quá trình đóng rắn (nếu cần): Một số sản phẩm TPR có thể cần thời gian để ổn định sau khi gia công. Đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và tác động mạnh.
4. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
- Kiểm tra độ bền cơ học: Các sản phẩm được kiểm tra độ đàn hồi, độ bền kéo. Khả năng chịu nén và sự thay đổi hình dạng dưới các điều kiện sử dụng thực tế.
- Kiểm tra tính chống nước và chịu nhiệt: Các bộ phận như gioăng cửa hoặc vật liệu cách nhiệt cần được kiểm tra khả năng chống nước. Cách nhiệt và khả năng duy trì hình dạng dưới nhiệt độ cao.
- Kiểm tra tính ổn định hóa học: Các bộ phận bảo vệ dây điện, cảm biến và thiết bị điện tử cần được kiểm tra khả năng chống ăn mòn. Và tính ổn định khi tiếp xúc với các chất hóa học.
Mua Thermoplastic rubber (TPR) ở đâu?
Hiện tại, Thermoplastic rubber (TPR) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Thermoplastic rubber (TPR) được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Thermoplastic rubber (TPR), Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Thermoplastic rubber (TPR) của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Thermoplastic rubber (TPR) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Thermoplastic rubber (TPR) ở đâu, mua bán Thermoplastic rubber (TPR) ở Hà Nội, mua bán Thermoplastic rubber (TPR) giá rẻ, Mua bán Thermoplastic rubber (TPR)
Nhập khẩu Thermoplastic rubber (TPR), cung cấp Thermoplastic rubber (TPR) .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com