Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3

Vanillin 98% (Methylprotocatechualdehyde, C8H8O3 ) là một hợp chất hữu cơ thơm, được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm và hóa chất. Với độ tinh khiết 98%, vanillin thường ở dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, có mùi thơm đặc trưng của vani. Hợp chất này được tìm thấy trong tự nhiên từ quả vani hoặc sản xuất tổng hợp từ lignin hay guaiacol. Vanillin được ứng dụng làm hương liệu trong bánh, kẹo, kem và đồ uống, cũng như chất tạo mùi trong mỹ phẩm và nước hoa. Ngoài ra, nó còn là tiền chất quan trọng trong công nghiệp hóa học và nghiên cứu y dược.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Vanillin 98%

Tên gọi khác: 4-Hydroxy-3-methoxybenzaldehyde, Methylprotocatechualdehyde, Vanillic aldehyde, p-Vanillin

Công thức: C8H8O3

Số CAS: 121-33-5

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Vanillin 98% - Methylprotocatechualdehyde - C8H8O3

1. Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 là gì?

Vanillin 98% (Methylprotocatechualdehyde, C₈H₈O₃) là một hợp chất hữu cơ quan trọng, nổi bật với hương thơm đặc trưng của vani, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và hóa chất. Với độ tinh khiết 98%, vanillin thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ tan trong ethanol và ether, nhưng ít tan trong nước. Hợp chất này có mùi ngọt dịu, tạo cảm giác dễ chịu, được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.

Vanillin có nguồn gốc tự nhiên từ quả vani (Vanilla planifolia), nhưng hầu hết sản phẩm thương mại ngày nay được sản xuất tổng hợp từ lignin (một phụ phẩm của công nghiệp giấy) hoặc guaiacol. Trong ngành thực phẩm, vanillin là hương liệu chính trong sản xuất bánh, kẹo, chocolate, kem và đồ uống. Trong mỹ phẩm, nó đóng vai trò là chất tạo mùi trong nước hoa, kem dưỡng và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, vanillin còn được sử dụng trong công nghiệp hóa chất để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác và trong nghiên cứu dược phẩm nhờ tính chất kháng khuẩn và chống oxy hóa.

Với tính ứng dụng đa dạng và hiệu quả cao, Vanillin 98% là một trong những hợp chất hương liệu quan trọng nhất hiện nay.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3

Tính chất vật lý

Trạng thái: Chất rắn, tinh thể hình kim hoặc dạng bột.

Màu sắc: Màu trắng hoặc vàng nhạt.

Mùi: Có hương thơm ngọt ngào, đặc trưng của vani.

Điểm nóng chảy: 81–83°C.

Điểm sôi: 285°C (ở áp suất thường).

Khối lượng phân tử: 152.15 g/mol.

Tỷ trọng: 1.056 g/cm³ (ở 20°C).

Độ tan: Tan tốt trong ethanol, ether, chloroform; ít tan trong nước lạnh nhưng tan tốt hơn trong nước nóng.

Áp suất hơi: Rất thấp ở nhiệt độ phòng.

Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện thường, nhưng dễ bị phân hủy dưới ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng oxi hóa:

    • Vanillin có khả năng bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí hoặc tác động của oxy trong điều kiện nhiệt độ cao. Quá trình oxi hóa có thể chuyển nhóm aldehyde (-CHO) thành axit carboxylic. Tạo ra sản phẩm chính là axit vanillic (4-hydroxy-3-methoxybenzoic acid). Phản ứng này thường xảy ra khi vanillin tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiệt độ cao trong thời gian dài.
  • Phản ứng với axit:

    • Vanillin có thể tham gia vào phản ứng với axit mạnh, đặc biệt là axit clohidric (HCl). Khi nhóm aldehyde của vanillin tác dụng với axit, có thể tạo ra các dẫn xuất như este vanillin. Trong điều kiện axit, nhóm hydroxyl (-OH) có thể tham gia phản ứng. Với các nhóm chức khác để tạo ra các sản phẩm kết hợp.
    • Ví dụ, khi vanillin phản ứng với axit acetic, có thể hình thành este vanillin acetate.
  • Phản ứng khử:

    • Nhóm aldehyde (-CHO) trong vanillin dễ dàng tham gia vào phản ứng khử. Dưới tác dụng của các tác nhân khử như hydrogen (H₂). Hoặc kali borohydride (KBH₄), vanillin có thể bị khử thành vanillic alcohol (4-hydroxy-3-methoxybenzyl alcohol). Phản ứng này giúp chuyển đổi nhóm aldehyde thành nhóm hydroxyl (-OH). Làm thay đổi tính chất của hợp chất.
  • Phản ứng với các tác nhân nucleophilic:

    • Nhờ vào cấu trúc hóa học chứa nhóm aldehyde và nhóm methoxy. Vanillin có thể tham gia phản ứng với các tác nhân nucleophilic. Ví dụ, khi phản ứng với các amin (chẳng hạn như anilin). Vanillin có thể tạo thành imine hoặc các hợp chất liên kết với nhóm amin. Phản ứng này có thể dùng để tổng hợp các dẫn xuất hữu cơ của vanillin với các tính chất khác biệt.
  • Phản ứng với base mạnh:

    • Trong môi trường base mạnh, vanillin có thể phản ứng để tạo thành các sản phẩm có cấu trúc mới. NaOH (natri hydroxide) hoặc các base mạnh khác có thể kích thích sự dehydrat hóa của vanillin. Dẫn đến sự hình thành các hợp chất phenol. Hoặc sản phẩm có sự thay đổi trong cấu trúc phân tử.
  • Phản ứng tạo màu:

    • Vanillin có thể tham gia vào một số phản ứng tạo màu đặc biệt. Đặc biệt là với các ion kim loại như sắt(III). Ví dụ, khi phản ứng với ion sắt(III), vanillin có thể tạo thành các phức chất màu xanh dương hoặc xanh lá. Là một phản ứng thường được ứng dụng trong thí nghiệm hóa học. Để nhận dạng hoặc phát hiện vanillin trong mẫu. Phản ứng tạo màu này cũng có thể giúp xác định độ tinh khiết của vanillin trong các quá trình sản xuất.

Vanillin 98% - Methylprotocatechualdehyde - C8H8O3

3. Ứng dụng của Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Hương liệu thực phẩm: Vanillin là hương liệu chính được sử dụng để tạo ra mùi vani trong các sản phẩm thực phẩm. Như bánh, kẹo, chocolate, kem, sữa, đồ uống, và các món tráng miệng. Nó là một thành phần không thể thiếu trong các loại hương vani tổng hợp. Do có mùi thơm dễ chịu và giá thành rẻ hơn so với chiết xuất tự nhiên từ quả vani.
  • Tăng cường hương vị: Vanillin cũng có khả năng tăng cường hương vị cho các thực phẩm khác như đồ uống có cồnnước giải khát, và gia vị. Nó tạo ra sự cân bằng hương vị và giúp sản phẩm có vị ngọt nhẹ nhàng, dễ chịu.

2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

  • Nước hoa và sản phẩm làm đẹp: Vanillin là một thành phần quan trọng trong nước hoa, kem dưỡng dasữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Mùi vani ngọt ngào của nó mang lại sự dễ chịu cho người sử dụng, tạo cảm giác thư giãn và dễ chịu.
  • Chất tạo hương trong mỹ phẩm: Vanillin được sử dụng trong các sản phẩm như son môidầu gộisữa dưỡng thể để làm cho chúng có mùi hương vani đặc trưng, giúp tăng sự hấp dẫn cho sản phẩm.

3. Ngành công nghiệp dược phẩm:

  • Chất chống oxy hóa và kháng khuẩn: Vanillin có khả năng chống oxy hóa và kháng khuẩn, do đó có thể được sử dụng trong các nghiên cứu dược phẩm để phát triển thuốc hoặc các thành phần hỗ trợ điều trị bệnh. Nó cũng đã được nghiên cứu về tác dụng làm dịu, chống viêm và bảo vệ tế bào.
  • Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Vanillin còn được ứng dụng trong các loại thuốc hay thực phẩm chức năng nhằm cải thiện hương vị và giúp người sử dụng dễ dàng tiêu thụ.

4. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Chất trung gian trong tổng hợp hóa học: Vanillin là một tiền chất quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác như vanillic acid và các dẫn xuất khác. Các phản ứng này giúp tạo ra các chất hóa học có công dụng trong ngành hóa học, đặc biệt là trong việc sản xuất chất dẻo, nhựa và các sản phẩm polymer khác.
  • Sản xuất các hợp chất hữu cơ khác: Vanillin cũng là nguyên liệu đầu vào để sản xuất các hợp chất như vanillin acetatevanillin ethyl ether, và các hợp chất dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc dược phẩm.

5. Ngành công nghiệp giấy và gỗ:

  • Sản xuất từ lignin: Vanillin có thể được sản xuất từ lignin, một hợp chất có trong gỗ và chất liệu thực vật khác. Lignin là một nguồn tài nguyên dồi dào trong ngành công nghiệp giấy và gỗ. Việc chuyển hóa lignin thành vanillin giúp tận dụng các sản phẩm phụ từ sản xuất giấy và giảm thiểu chất thải công nghiệp.

6. Ngành công nghiệp nông nghiệp:

  • Thuốc trừ sâu tự nhiên: Một số nghiên cứu cho thấy vanillin có tính kháng khuẩn và chống nấm, có thể được ứng dụng trong sản xuất các thuốc trừ sâu tự nhiên hoặc chất bảo vệ cây trồng, góp phần bảo vệ mùa màng khỏi vi sinh vật gây hại.

7. Nghiên cứu khoa học và giáo dục:

  • Hóa học hữu cơ: Vanillin được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm hóa học và giáo dục để minh họa các phản ứng hóa học như phản ứng với axit, base, hoặc phản ứng tạo phức. Học sinh và sinh viên hóa học có thể nghiên cứu và thực hành các phản ứng cơ bản sử dụng vanillin, giúp hiểu rõ hơn về hóa học hữu cơ.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 85-90% tổng lượng vanillin được sản xuất trên toàn thế giới được sử dụng trong ngành thực phẩm, chủ yếu là làm hương liệu cho các sản phẩm như bánh, kẹo, kem, nước giải khát và các món tráng miệng.
  • Lý do sử dụng: Hương vị vani là một trong những hương vị phổ biến nhất trong thực phẩm, và vanillin là hợp chất chính tạo ra mùi thơm đặc trưng này.

2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% lượng vanillin được sử dụng trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Vanillin là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như nước hoason môikem dưỡng da, và các sản phẩm làm đẹp khác.
  • Lý do sử dụng: Mùi hương ngọt ngào của vanillin tạo cảm giác dễ chịu và thư giãn, giúp tăng tính hấp dẫn của sản phẩm.

3. Ngành công nghiệp dược phẩm:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 1-2% tổng lượng vanillin được sử dụng trong ngành dược phẩm. Vanillin được nghiên cứu và ứng dụng trong các sản phẩm như thuốc giảm đauthuốc chống viêm, và thực phẩm chức năng.
  • Lý do sử dụng: Vanillin có tính kháng khuẩn và chống oxy hóa, cùng với khả năng làm dịu, giúp trong việc phát triển các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

4. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 1-2% vanillin được sử dụng trong công nghiệp hóa chất để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác hoặc làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dẻo và nhựa.
  • Lý do sử dụng: Vanillin là nguyên liệu có sẵn và dễ dàng chuyển hóa thành các hợp chất hữu cơ có giá trị trong công nghiệp.

5. Ngành công nghiệp nông nghiệp:

  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng vanillin trong ngành nông nghiệp khá thấp, khoảng dưới 1%.
  • Lý do sử dụng: Vanillin có thể được nghiên cứu và ứng dụng như một chất bảo vệ cây trồng nhờ tính kháng khuẩn và chống nấm của nó, mặc dù ứng dụng này không phổ biến bằng các ngành khác.

6. Ngành công nghiệp giấy và gỗ:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng dưới 1% lượng vanillin được sử dụng trong ngành giấy và gỗ. Vanillin có thể được chiết xuất từ lignin, một sản phẩm phụ trong sản xuất giấy.
  • Lý do sử dụng: Việc chuyển hóa lignin thành vanillin giúp tận dụng các phụ phẩm trong ngành giấy và gỗ, giảm thiểu chất thải công nghiệp.

Ngoài Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Vanillin 98% còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Ethyl Vanillin – 3-Ethoxy-4-hydroxybenzaldehyde – C9H10O3
  • P-Hydroxybenzaldehyde – 4-Hydroxybenzaldehyde – C7H6O2
  • Guaiacol – 2-Methoxyphenol – C7H8O2
  • Acetovanillone – 1-(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)ethanone – C9H10O3
  • Isoeugenol – 4-Allyl-2-methoxyphenol – C10H12O2
  • Methyl Vanillate – Methyl 4-hydroxy-3-methoxybenzoate – C8H8O4
  • Vanillic Acid – 4-Hydroxy-3-methoxybenzoic acid – C8H8O4
  • Cinnamaldehyde – (E)-3-Phenylprop-2-enal – C9H8O

Vanillin 98% - Methylprotocatechualdehyde - C8H8O3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3

Bảo quản

  • Nơi bảo quản:

    • Lưu trữ vanillin trong khu vực khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Để tránh phân hủy do ánh sáng, nên bảo quản vanillin trong hộp kín hoặc lọ thủy tinh có nắp đậy kín.
    • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là 15–25°C. Tránh lưu trữ ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp để ngăn ngừa sự biến đổi về tính chất hóa học.
  • Điều kiện bảo quản:

    • Tránh tiếp xúc với ẩm và hơi nước vì vanillin có thể hút ẩm, dẫn đến sự thay đổi hình thái hoặc chất lượng.
    • Vanillin dễ dàng bị phân hủy dưới tác động của ánh sáng mạnh, vì vậy cần đảm bảo không gian bảo quản được tối hoặc sử dụng bao bì bảo vệ chống tia UV.
  • Thùng chứa và bao bì:

    • Lưu trữ vanillin trong thùng chứa kín, không thấm nước và đảm bảo bao bì không bị rò rỉ.
    • Lọ thủy tinh hoặc bao bì nhựa chuyên dụng có thể được sử dụng để bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài.
  • Thời gian bảo quản:

    • Vanillin 98% có thể bảo quản lâu dài khi được lưu trữ trong điều kiện phù hợp, nhưng cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo chất lượng của sản phẩm không bị ảnh hưởng.
  • An toàn:

    • Trong quá trình bảo quản, tránh để vanillin tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có khả năng gây cháy. Dù không phải là chất dễ cháy, vanillin vẫn cần được bảo quản cẩn thận để tránh nguy cơ cháy nổ.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da hoặc mắt:

    • Da: Nếu vanillin tiếp xúc với da, rửa ngay vùng da bị tiếp xúc với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có phản ứng kích ứng như đỏ, ngứa hoặc phồng rộp, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Mắt: Nếu vanillin dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15-20 phút và nếu. Có bất kỳ triệu chứng kích ứng hoặc đỏ mắt kéo dài, cần đến bệnh viện kiểm tra.
  • Hít phải hơi vanillin:

    • Nếu hít phải hơi của vanillin (chẳng hạn như trong quá trình sử dụng lượng lớn). Đưa người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm. Đảm bảo không gian thông thoáng và để người bị hít phải thoải mái. Nếu có dấu hiệu khó thở, ho hoặc buồn nôn, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với chất cháy nổ hoặc chất oxi hóa mạnh:

    • Hỏa hoạn: Vanillin không phải là chất dễ cháy, nhưng nếu tiếp xúc với nguồn nhiệt cao hoặc lửa, có thể gây cháy. Dập lửa bằng nước, bọt chữa cháy hoặc bình CO₂.
    • Chất oxi hóa mạnh: Tránh để vanillin tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh. Nếu xảy ra phản ứng hóa học không mong muốn, nhanh chóng rửa sạch khu vực tiếp xúc với nhiều nước và giữ khoảng cách với các chất gây phản ứng.
  • Bị rò rỉ trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ:

    • Rò rỉ vào môi trường: Nếu vanillin bị rò rỉ, sử dụng miếng thấm hút hoặc vật liệu không thấm nước để thu gom. Đảm bảo không để vanillin tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt trong quá trình thu gom.
    • Vệ sinh khu vực rò rỉ: Sau khi thu gom, làm sạch khu vực bị rò rỉ bằng nước sạch và chất tẩy rửa không ăn mòn. Vứt bỏ vật liệu thu gom trong thùng chứa chất thải nguy hại.
  • Bảo quản không đúng cách:

    • Nếu vanillin bị hư hỏng do bảo quản sai, chẳng hạn như tiếp xúc với độ ẩm. Hoặc nhiệt độ quá cao, cần kiểm tra lại tình trạng của sản phẩm. Nếu thấy có sự thay đổi về màu sắc hoặc mùi, không sử dụng sản phẩm đó.
    • Đảm bảo bảo quản đúng cách: Đóng gói lại vanillin trong bao bì kín, bảo quản ở nơi khô ráo. Thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp để giữ nguyên chất lượng của sản phẩm.
  • Sự cố trong quá trình sử dụng (phản ứng không mong muốn):

    • Nếu vanillin bị phản ứng không mong muốn trong quá trình sử dụng (ví dụ như trong sản xuất thực phẩm hoặc mỹ phẩm). Cần ngừng ngay quá trình sản xuất và kiểm tra lại công thức, nguyên liệu và điều kiện sử dụng. Thực hiện thử nghiệm kiểm tra lại để đảm bảo rằng không có sự phản ứng bất lợi nào.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 Hãy lựa chọn mua Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm , mỹ phẩm, y học,…

Đây là địa chỉ mua Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 có thể mang lại cho bạn!

Vanillin 98% - Methylprotocatechualdehyde - C8H8O3

6. Mua Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Vanillin 98% ở đâu, mua bán Methylprotocatechualdehyde ở hà nội, mua bán C8H8O3 giá rẻ. Mua bán Vanillin 98% dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm,…

Nhập khẩu Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3 cung cấp Vanillin 98%

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Vanillin 98% – Methylprotocatechualdehyde – C8H8O3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0