L-Lysine 99% – C6H14N2O2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán L-Lysine 99% – C6H14N2O2: Chất bổ sung thức ăn
L-Lysine 99% (C6H14N2O2) là một axit amin thiết yếu không thể tự tổng hợp trong cơ thể và cần được cung cấp qua thực phẩm hoặc bổ sung. L-Lysine có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein, hỗ trợ phát triển cơ bắp, tăng cường hệ miễn dịch, và giúp chữa lành vết thương. Ngoài ra, L-Lysine còn giúp điều trị các vết loét do virus herpes simplex. Dạng L-Lysine 99% có độ tinh khiết cao, dễ hòa tan trong nước và được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế, thực phẩm, và mỹ phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: L-Lysine 99%
Tên gọi khác: L-Lysine, L-α-amino-ε-caproic acid, (L)-Lysine, L-lysine monohydrate, Lysine
Công thức: C6H14N2O2
Số CAS: 56-87-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. L-Lysine 99% – C6H14N2O2 là gì?
L-Lysine 99% (C₆H₁₄N₂O₂) là một axit amin thiết yếu, có vai trò quan trọng trong cơ thể con người nhưng không thể tự tổng hợp được, vì vậy cần được cung cấp từ chế độ ăn uống hoặc bổ sung. L-Lysine tham gia vào quá trình tổng hợp protein, thúc đẩy sự phát triển cơ bắp và mô, giúp hấp thụ canxi và duy trì cấu trúc xương.
Ngoài ra, L-Lysine còn có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp điều trị các bệnh liên quan đến virus như herpes simplex, đồng thời hỗ trợ tái tạo tế bào da và làm lành vết thương. Dạng L-Lysine 99% có độ tinh khiết cao, giúp dễ dàng hấp thụ và sử dụng hiệu quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, thực phẩm chức năng, và thức ăn chăn nuôi. Bên cạnh đó, L-Lysine cũng được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da giúp duy trì độ ẩm và tái tạo tế bào.
L-Lysine có tính hòa tan cao trong nước, dễ sử dụng và bảo quản, giúp tối ưu hóa lợi ích cho sức khỏe và các ứng dụng công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của L-Lysine 99% – C6H14N2O2
Tính chất vật lý
Hình thức: L-Lysine là một bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trong suốt.
Mùi: Không có mùi đặc biệt.
Hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, nhưng không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và acetone.
Độ hòa tan: L-Lysine có độ hòa tan cao trong nước, làm cho nó dễ dàng được hấp thụ khi sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và bổ sung dinh dưỡng.
Độ chảy: L-Lysine có điểm nóng chảy khá cao, khoảng từ 200-205°C.
Tính chất điện: L-Lysine là một axit amin có nhóm amino (-NH₂) trong cấu trúc, có tính kiềm nhẹ.
Độ ổn định: L-Lysine ổn định trong điều kiện khô ráo và mát mẻ, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc môi trường có độ ẩm cao.
Tính chất hóa học
1. Tính kiềm
- L-Lysine có nhóm amino (-NH₂) trong cấu trúc phân tử, mang tính kiềm. Nhóm này có khả năng nhận proton (H⁺) từ môi trường axit, giúp L-Lysine hoạt động như một bazơ trong dung dịch.
2. Phản ứng với axit
- Nhóm amino của L-Lysine có thể phản ứng với axit để tạo thành muối. Một ví dụ phổ biến là phản ứng với axit clohidric (HCl) tạo thành L-Lysine hydrochloride (C₆H₁₄N₂O₂·HCl), một dạng dễ hòa tan và sử dụng trong các chế phẩm bổ sung dinh dưỡng.
3. Khả năng kết hợp với kim loại
- L-Lysine có khả năng kết hợp với các ion kim loại như sắt (Fe²⁺, Fe³⁺), kẽm (Zn²⁺), và đồng (Cu²⁺) trong các phản ứng chelat hóa. Điều này giúp cải thiện khả năng hấp thụ các kim loại này trong cơ thể, đặc biệt là trong các phản ứng sinh lý quan trọng.
4. Oxi hóa
- L-Lysine có thể bị oxi hóa khi tiếp xúc với môi trường oxy hóa mạnh hoặc khi chịu tác động của nhiệt độ cao. Quá trình oxi hóa này có thể dẫn đến sự phân hủy của axit amin này, làm giảm hiệu quả sử dụng của nó.
5. Tạo phức hợp với hợp chất hữu cơ
- Nhóm amino (-NH₂) của L-Lysine có khả năng tạo phức với các hợp chất hữu cơ khác như axit béo, peptide hoặc các phân tử khác trong quá trình tổng hợp protein. Điều này giúp L-Lysine tham gia vào các phản ứng sinh học quan trọng trong cơ thể.
6. Phản ứng với aldehyde và cetone
- L-Lysine có thể phản ứng với aldehyde hoặc cetone để tạo thành các hợp chất như imine (chất tạo liên kết đôi giữa nitrogen và carbon). Những phản ứng này đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa trong cơ thể.
3. Ứng dụng của L-Lysine 99% – C6H14N2O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong y tế và bổ sung dinh dưỡng
- Bổ sung dinh dưỡng: L-Lysine là một axit amin thiết yếu cần thiết cho cơ thể. Nó được sử dụng trong các loại thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng để cung cấp đủ lysine, giúp hỗ trợ sự phát triển cơ thể và chức năng miễn dịch.
- Điều trị các vết loét miệng do virus herpes simplex: L-Lysine được sử dụng để điều trị các vết loét miệng do virus herpes, giảm mức độ nghiêm trọng và tần suất tái phát của bệnh.
- Sửa chữa mô và tái tạo tế bào: L-Lysine hỗ trợ quá trình tái tạo mô, giúp lành vết thương nhanh chóng và duy trì sức khỏe của da, xương và mô cơ.
- Hỗ trợ hấp thụ canxi: L-Lysine giúp tăng khả năng hấp thụ canxi trong cơ thể, giúp duy trì sức khỏe xương và ngăn ngừa loãng xương.
2. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
- Bổ sung trong thực phẩm: L-Lysine được thêm vào các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn như súp, thức ăn dặm, và các sản phẩm chế biến từ thịt để tăng giá trị dinh dưỡng và đảm bảo sự cân bằng axit amin trong chế độ ăn uống.
- Sản xuất thức ăn cho vật nuôi: L-Lysine được sử dụng trong ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi như một phụ gia để tăng trưởng và phát triển cho gia súc và gia cầm. L-Lysine là một nguồn axit amin quan trọng trong khẩu phần ăn của động vật, giúp cải thiện hiệu suất chăn nuôi và sản lượng.
3. Ứng dụng trong nông nghiệp và chăn nuôi
- Chế độ ăn cho gia súc và gia cầm: L-Lysine được bổ sung vào thức ăn cho gia súc, gia cầm để đảm bảo rằng động vật có đủ lysine để hỗ trợ quá trình tăng trưởng cơ bắp và cải thiện hiệu suất chăn nuôi. Lysine cũng giúp tăng khả năng hấp thụ protein từ thức ăn.
- Sản xuất thức ăn thủy sản: L-Lysine cũng được bổ sung vào thức ăn cho cá và động vật thủy sản để cải thiện tốc độ tăng trưởng và sức khỏe tổng thể của chúng.
4. Ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm
- Chăm sóc da: L-Lysine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ vào khả năng tái tạo mô và hỗ trợ sự phát triển tế bào da. Nó giúp duy trì độ ẩm cho da, hỗ trợ lành các vết thương và cải thiện sức khỏe của da.
- Chống lão hóa: Nhờ vào khả năng kích thích sản xuất collagen và tái tạo tế bào da, L-Lysine giúp làm chậm quá trình lão hóa, làm da trở nên khỏe mạnh và mềm mịn hơn.
5. Ứng dụng trong ngành hóa học
- Sản xuất các hợp chất hữu cơ: L-Lysine có thể được sử dụng trong sản xuất các hợp chất hữu cơ khác, chẳng hạn như peptide và các loại axit amin khác. Nó cũng được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất chứa nitrogen, góp phần vào việc phát triển các sản phẩm hóa học đặc biệt.
6. Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học
- Nghiên cứu protein: L-Lysine là thành phần quan trọng trong các nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của protein. Các nhà nghiên cứu sử dụng L-Lysine để điều tra các quá trình sinh học liên quan đến protein và các axit amin thiết yếu khác.
- Chẩn đoán và điều trị: L-Lysine cũng được sử dụng trong nghiên cứu các phương pháp chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến thiếu hụt lysine hoặc các rối loạn chuyển hóa axit amin.
Cơ cấu hoạt động:
- Bổ sung vào khẩu phần ăn: L-Lysine được đưa vào các loại thực phẩm, thức ăn bổ sung và thức ăn chăn nuôi để cải thiện giá trị dinh dưỡng hoặc hỗ trợ tăng trưởng, phát triển của động vật.
- Hợp tác với các ngành khác: L-Lysine thường được kết hợp với các axit amin khác để tạo ra các hỗn hợp dinh dưỡng hoàn chỉnh cho cả người và động vật. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, L-Lysine được sử dụng trong các sản phẩm để bổ sung axit amin thiếu hụt và đảm bảo sự cân đối dinh dưỡng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành y tế và bổ sung dinh dưỡng
- Liều lượng bổ sung cho người: Liều lượng khuyến nghị cho người trưởng thành khoảng từ 500 mg đến 3.000 mg mỗi ngày, tùy theo nhu cầu và tình trạng sức khỏe. Đối với các bệnh lý liên quan đến thiếu hụt lysine như vết loét miệng do virus herpes, liều dùng có thể lên tới 3.000 mg mỗi ngày.
- Sản phẩm bổ sung: L-Lysine có mặt trong các viên nang, viên nén, và bột bổ sung. Tỷ lệ L-Lysine trong các sản phẩm này thường dao động từ 500 mg đến 1.000 mg mỗi liều dùng.
2. Ngành thực phẩm
- Thực phẩm chế biến sẵn: L-Lysine được sử dụng để bổ sung vào các sản phẩm chế biến sẵn, giúp tăng giá trị dinh dưỡng. Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm này có thể dao động từ 0.5% đến 1.5% tùy vào loại thực phẩm.
- Thực phẩm bổ sung: Tỷ lệ L-Lysine trong thực phẩm bổ sung có thể dao động từ 500 mg đến 1.000 mg mỗi khẩu phần. Các sản phẩm như sữa bột, thực phẩm dặm, và đồ uống thể thao cũng có thể chứa một lượng nhỏ L-Lysine để cải thiện giá trị dinh dưỡng.
3. Ngành chăn nuôi và thủy sản
- Thức ăn gia súc, gia cầm: Trong ngành chăn nuôi, tỷ lệ sử dụng L-Lysine vào thức ăn cho gia súc, gia cầm có thể dao động từ 0.1% đến 0.5% trọng lượng thức ăn. Điều này giúp cải thiện hiệu suất tăng trưởng và năng suất sản xuất thịt.
- Thức ăn thủy sản: Tỷ lệ L-Lysine trong thức ăn thủy sản cũng có thể từ 0.1% đến 0.3% để hỗ trợ sự phát triển của cá và động vật thủy sản.
4. Ngành mỹ phẩm
- Sản phẩm chăm sóc da: L-Lysine có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa, và sản phẩm tái tạo da với tỷ lệ thường từ 0.1% đến 1% tùy vào công thức sản phẩm.
5. Nghiên cứu khoa học
- Trong nghiên cứu protein và sinh học: Trong các nghiên cứu khoa học, lượng L-Lysine được sử dụng có thể dao động rộng, từ vài mg cho các nghiên cứu nhỏ đến vài gram trong các thí nghiệm lớn hơn, tùy vào mục đích của nghiên cứu.
Ngoài L-Lysine 99% – C6H14N2O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài L-Lysine 99% còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- L-Threonine – L-Threonine – C₆H₁₄N₂O₃
- L-Methionine – L-Methionine – C₅H₁₁NO₂S
- L-Valine – L-Valine – C₅H₁₁NO₂
- L-Leucine – L-Leucine – C₆H₁₃NO₂
- L-Isoleucine – L-Isoleucine – C₆H₁₃NO₂
- L-Arginine – L-Arginine – C₆H₁₄N₄O₂
- L-Phenylalanine – L-Phenylalanine – C₉H₁₁NO₂
- L-Tryptophan – L-Tryptophan – C₁₁H₁₂N₂O₂
- Glycine – Glycine – C₂H₅NO₂
- L-Cystine – L-Cystine – C₆H₁₂N₂O₄S₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng L-Lysine 99% – C6H14N2O2
Bảo quản
1. Nhiệt độ và độ ẩm
- Nhiệt độ bảo quản: L-Lysine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 20°C đến 25°C). Tránh bảo quản trong môi trường quá nóng hoặc quá lạnh.
- Độ ẩm: L-Lysine cần được bảo quản trong môi trường khô ráo. Độ ẩm quá cao có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm và có thể gây ra sự phân hủy.
2. Bao bì và đóng gói
- Bao bì kín: L-Lysine nên được đóng gói trong bao bì kín, không thấm nước và không khí, để tránh việc sản phẩm tiếp xúc với độ ẩm và không khí, có thể dẫn đến sự oxy hóa hoặc phân hủy.
- Chất liệu bao bì: Bao bì nên làm từ vật liệu chống ẩm và bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài như ánh sáng và không khí. Các bao bì nhựa hoặc thủy tinh với nắp đậy kín là lựa chọn tốt.
3. Ánh sáng
- Tránh ánh sáng trực tiếp: L-Lysine nên được bảo quản ở nơi tối hoặc trong bao bì không thấm ánh sáng. Vì ánh sáng mạnh có thể làm phân hủy các hợp chất hữu cơ trong sản phẩm.
4. Tránh nhiễm bẩn
- Không để tiếp xúc với các chất hóa học hoặc ô nhiễm: L-Lysine cần được bảo quản xa các hóa chất độc hại. Vật liệu dễ cháy hoặc các chất có thể gây nhiễm bẩn sản phẩm. Cần lưu ý giữ khu vực bảo quản sạch sẽ và tránh để sản phẩm tiếp xúc với bụi bẩn hoặc các vật lạ.
5. Sử dụng trong thời gian thích hợp
- Hạn sử dụng: Mặc dù L-Lysine có thể bảo quản lâu dài, nhưng bạn nên kiểm tra ngày hết hạn in. Trên bao bì và không sử dụng sau khi quá hạn để đảm bảo hiệu quả và chất lượng.
6. Vị trí bảo quản
- Khô ráo, mát mẻ và thoáng khí: Để bảo vệ L-Lysine tốt nhất, nên chọn vị trí bảo quản thoáng khí. Tránh các khu vực ẩm ướt như phòng tắm, gần bếp hoặc nơi có nhiệt độ cao.
Xử lý sự cố
1. Sự cố: L-Lysine bị vón cục hoặc kết dính
- Nguyên nhân: L-Lysine có thể vón cục khi tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc điều kiện bảo quản không đúng.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra điều kiện bảo quản, đảm bảo môi trường khô ráo và không có độ ẩm cao.
- Nếu vón cục, có thể sấy nhẹ (nếu sản phẩm có thể chịu được nhiệt độ thấp) hoặc sử dụng các biện pháp làm khô như hút ẩm.
- Đảm bảo bao bì kín và không thấm nước, tránh để sản phẩm tiếp xúc với không khí ẩm.
2. Sự cố: Mùi lạ hoặc biến màu
- Nguyên nhân: Sản phẩm có thể bị oxy hóa do tiếp xúc lâu dài với không khí. Hoặc ánh sáng, hoặc có thể bị nhiễm bẩn trong quá trình bảo quản.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra tình trạng bao bì. Nếu bao bì bị rách hoặc hư hỏng, thay thế bao bì mới để ngăn không khí và độ ẩm xâm nhập.
- Đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, tối, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Nếu mùi hoặc màu sắc thay đổi, không sử dụng sản phẩm, vì có thể đã bị hư hỏng.
3. Sự cố: Sản phẩm bị phân hủy hoặc giảm hiệu quả
- Nguyên nhân: Quá trình phân hủy có thể xảy ra nếu sản phẩm không được bảo quản đúng cách. Đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, độ ẩm hoặc không khí trong thời gian dài.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì sản phẩm. Nếu sản phẩm đã hết hạn, không nên sử dụng.
- Đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm trong khu vực bảo quản nằm trong phạm vi cho phép.
- Nếu thấy sự thay đổi về màu sắc, mùi, hoặc kết cấu, hãy ngừng sử dụng và vứt bỏ sản phẩm.
4. Sự cố: Vị trí bảo quản không thích hợp
- Nguyên nhân: Bảo quản sản phẩm ở nơi có nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh. Hoặc độ ẩm cao sẽ ảnh hưởng đến chất lượng của L-Lysine.
- Cách xử lý:
- Đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, mát mẻ, và thoáng khí.
- Tránh để sản phẩm gần các nguồn nhiệt như lò sưởi, bếp. Hoặc nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Đảm bảo bao bì bảo vệ sản phẩm khỏi tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
5. Sự cố: L-Lysine bị nhiễm bẩn
- Nguyên nhân: Nhiễm bẩn có thể do tiếp xúc với các chất lạ. Hoặc không vệ sinh trong quá trình sản xuất, đóng gói, hoặc bảo quản.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra kỹ nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo nguồn cung cấp có uy tín. Và quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn vệ sinh.
- Nếu phát hiện sản phẩm bị nhiễm bẩn, ngừng sử dụng ngay và báo cáo cho nhà cung cấp hoặc cơ quan chức năng.
6. Sự cố: L-Lysine không hòa tan trong dung dịch
- Nguyên nhân: Điều này có thể xảy ra khi sản phẩm bị ẩm hoặc được lưu trữ lâu dài.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra tính chất vật lý của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu sản phẩm bị vón cục hoặc không tan, hãy thử khuấy nhẹ. Hoặc sử dụng nước ấm (chú ý không sử dụng nhiệt độ cao quá mức).
- Nếu vẫn không hòa tan, có thể sản phẩm đã bị hỏng và không nên sử dụng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của L-Lysine 99% – C6H14N2O2
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua L-Lysine 99% – C6H14N2O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
L-Lysine 99% – C6H14N2O2 Hãy lựa chọn mua L-Lysine 99% – C6H14N2O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất L-Lysine 99% – C6H14N2O2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành
Đây là địa chỉ mua L-Lysine 99% – C6H14N2O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
L-Lysine 99% – C6H14N2O2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà L-Lysine 99% – C6H14N2O2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua L-Lysine 99% – C6H14N2O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, L-Lysine 99% – C6H14N2O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
L-Lysine 99% – C6H14N2O2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất L-Lysine 99% – C6H14N2O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất L-Lysine 99% – C6H14N2O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua L-Lysine 99% ở đâu, mua bán C6H14N2O2 ở hà nội, mua bán L-Lysine 99% giá rẻ. Mua bán C6H14N2O2 dùng trong ngành sản xuất pin, mạ điện, hợp kim,…
Nhập khẩu L-Lysine 99% – C6H14N2O2 cung cấp L-Lysine 99%
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review L-Lysine 99% – C6H14N2O2
Chưa có đánh giá nào.