Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6
Ascorbic Acid (Vitamin C) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H8O6, được biết đến như một vitamin thiết yếu cho con người. Là một chất chống oxy hóa mạnh, ascorbic acid giúp bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ quá trình tổng hợp collagen, góp phần duy trì sức khỏe da, mạch máu và xương. Ngoài ra, nó còn giúp hấp thụ sắt từ thực phẩm, ngăn ngừa thiếu máu. Vitamin C có tự nhiên trong nhiều loại trái cây và rau củ như cam, chanh, và ổi, đồng thời được ứng dụng rộng rãi trong y học, thực phẩm và mỹ phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ascorbic Acid
Tên gọi khác: Ascorbic Acid, Vitamin C, Antiscorbutic vitamin, ascorbate, ascorbic acid (AA), iso-ascorbic acid, l-ascorbic acid
Công thức: C6H8O6
Số CAS: 50-81-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 là gì?
Ascorbic Acid (Vitamin C), với công thức hóa học C₆H₈O₆, là một vitamin tan trong nước cần thiết cho cơ thể con người. Nó được biết đến rộng rãi với vai trò là chất chống oxy hóa mạnh, giúp trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Vitamin C tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa, trong đó nổi bật nhất là hỗ trợ tổng hợp collagen – thành phần quan trọng của mô liên kết, giúp duy trì sức khỏe da, mạch máu, xương và sụn.
Vitamin C còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch bằng cách thúc đẩy sản xuất bạch cầu, tăng khả năng chống lại nhiễm trùng. Ngoài ra, nó hỗ trợ hấp thụ sắt từ thực phẩm thực vật, ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu. Thiếu hụt vitamin C có thể dẫn đến bệnh còi xương (scurvy), biểu hiện qua mệt mỏi, chảy máu nướu răng và vết thương khó lành.
Vitamin C có tự nhiên trong các loại trái cây như cam, chanh, kiwi, và rau xanh. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, y học và mỹ phẩm. Trong thực phẩm, ascorbic acid hoạt động như chất bảo quản tự nhiên và chất tăng cường dinh dưỡng. Trong mỹ phẩm, nó giúp làm sáng da và chống lão hóa hiệu quả.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6
Tính chất vật lý
Ngoại quan: Tinh thể hoặc bột màu trắng đến trắng ngà.
Mùi: Không mùi.
Vị: Chua nhẹ.
Khối lượng phân tử: 176.12 g/mol.
Điểm nóng chảy: Khoảng 190-192°C (phân hủy).
Độ tan:
- Tan tốt trong nước: 330 g/L ở 20°C.
- Tan ít trong ethanol.
- Không tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực như chloroform hoặc ether.
Tỷ trọng: Khoảng 1.65 g/cm³.
pH: Dung dịch nước có tính axit nhẹ, với pH khoảng 2-3 ở nồng độ 5%.
Tính quang học: Hoạt động quang học, có dạng L-ascorbic acid là dạng có hoạt tính sinh học.
Ổn định: Ổn định trong môi trường khô ráo nhưng có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt hoặc không khí.
Tính chất hóa học
1. Tính chất axit
- Ascorbic Acid là một axit yếu với hai nhóm hydroxyl (-OH) có thể ion hóa, mang tính chất của một axit diprotic.
- Trong nước, nó ion hóa tạo thành ascorbate ion (C₆H₇O₆⁻).
- Phản ứng ion hóa:C6H8O6↔C6H7O6−+H+
- pKa1 ≈ 4.2 (ion hóa nhóm hydroxyl đầu tiên).
- pKa2 ≈ 11.6 (ion hóa nhóm hydroxyl thứ hai).
2. Tính khử mạnh (chống oxy hóa)
- Là chất khử mạnh, ascorbic acid dễ dàng cho đi electron để trung hòa các gốc tự do hoặc các chất oxy hóa.
- Trong quá trình này, nó chuyển thành axit dehydroascorbic (C₆H₆O₆):C6H8O6+[O]→C6H6O6+H2O
- Tính chất này làm cho nó trở thành chất chống oxy hóa quan trọng trong cơ thể và các ứng dụng công nghiệp.
3. Phản ứng với kim loại
- Ascorbic acid có thể tạo phức với một số ion kim loại (Fe³⁺, Cu²⁺), giúp tăng cường khả năng hòa tan và hấp thụ kim loại trong cơ thể.
4. Phản ứng oxy hóa-khử với iod
- Ascorbic acid có thể khử iod (I₂) thành iodide (I⁻):C6H8O6+I2→C6H6O6+2I−+2H+
- Phản ứng này thường được sử dụng để xác định hàm lượng vitamin C trong các mẫu thực phẩm.
5. Phản ứng phân hủy
- Khi tiếp xúc với nhiệt, ánh sáng hoặc oxy, ascorbic acid dễ bị phân hủy, tạo ra các sản phẩm như carbon dioxide (CO₂), nước (H₂O), và các hợp chất phân hủy khác.
6. Phản ứng ester hóa
- Ascorbic acid có thể tạo thành các ester, chẳng hạn như ascorbyl palmitate, trong các phản ứng với axit béo. Những dẫn xuất này thường được sử dụng trong mỹ phẩm và thực phẩm.
3. Ứng dụng của Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành y học và dược phẩm
- Ứng dụng:
- Sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh scurvy (bệnh còi xương do thiếu vitamin C).
- Là thành phần trong thuốc bổ sung dinh dưỡng hoặc viên uống vitamin C để tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ sức khỏe.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng và tăng cường khả năng lành vết thương.
- Sử dụng trong điều trị thiếu sắt, vì vitamin C cải thiện hấp thụ sắt không hem từ thực phẩm thực vật.
- Cơ chế hoạt động:
- Là chất chống oxy hóa, ascorbic acid bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
- Tham gia tổng hợp collagen, một thành phần quan trọng trong mô liên kết và làn da.
2. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Ứng dụng:
- Là chất chống oxy hóa tự nhiên (ký hiệu E300), giúp ngăn ngừa oxy hóa trong thực phẩm, giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
- Bổ sung vào các sản phẩm như nước trái cây, sữa chua, đồ uống tăng lực, và thực phẩm chức năng để tăng giá trị dinh dưỡng.
- Sử dụng làm chất bảo quản trong thịt chế biến, bánh kẹo, và thực phẩm đóng hộp.
- Cơ chế hoạt động:
- Ngăn ngừa sự oxy hóa lipid và giữ nguyên màu sắc, hương vị của thực phẩm.
- Ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong thực phẩm.
3. Ngành mỹ phẩm
- Ứng dụng:
- Là thành phần trong serum, kem dưỡng da giúp làm sáng da, giảm thâm nám và chống lão hóa.
- Tăng cường sản xuất collagen trong da, giúp da săn chắc và mịn màng.
- Chống lại các tác hại từ tia UV và ô nhiễm môi trường.
- Cơ chế hoạt động:
- Là chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương do tia cực tím và gốc tự do.
- Ức chế enzyme tyrosinase, làm giảm sản xuất melanin, giúp da sáng hơn.
4. Ngành công nghiệp hóa chất
- Ứng dụng:
- Sử dụng như một chất khử trong tổng hợp hóa học và phân tích hóa học.
- Tạo thành các dẫn xuất ester (như ascorbyl palmitate) để ứng dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm.
- Làm chất ổn định trong các sản phẩm kỹ thuật như cao su và nhựa.
- Cơ chế hoạt động:
- Khả năng khử mạnh của ascorbic acid được sử dụng để trung hòa các chất oxy hóa trong phản ứng hóa học.
5. Ngành nông nghiệp
- Ứng dụng:
- Sử dụng làm chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi để tăng sức khỏe và năng suất của vật nuôi.
- Ứng dụng trong bảo quản nông sản, giúp giảm mất mát do oxy hóa sau thu hoạch.
- Cơ chế hoạt động:
- Chống oxy hóa trong các sản phẩm nông sản và tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.
6. Ngành chăm sóc sức khỏe cộng đồng
- Ứng dụng:
- Sử dụng trong các chương trình bổ sung vi chất cho trẻ em và người lớn ở các khu vực thiếu dinh dưỡng.
- Hỗ trợ tăng cường miễn dịch trong các chiến dịch phòng ngừa bệnh cúm, bệnh truyền nhiễm.
- Cơ chế hoạt động:
- Cải thiện sức khỏe tổng thể, đặc biệt trong các cộng đồng có nguy cơ thiếu hụt vitamin C.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong y học và dược phẩm
- Liều lượng khuyến nghị:
- Người trưởng thành: 65–90 mg/ngày, tối đa không vượt quá 2000 mg/ngày để tránh tác dụng phụ.
- Trẻ em: 15–75 mg/ngày, tùy thuộc vào độ tuổi.
- Điều trị bệnh Scurvy (còi xương): 500–1000 mg/ngày trong 7–14 ngày.
- Trong chế phẩm dược: Hàm lượng thường dao động từ 250–1000 mg mỗi viên hoặc mỗi gói bổ sung.
2. Trong thực phẩm và đồ uống
- Làm chất bảo quản thực phẩm:
- Sử dụng với tỷ lệ từ 50–100 mg/kg sản phẩm, tùy thuộc vào loại thực phẩm (nước trái cây, thịt chế biến, đồ uống).
- Trong thịt chế biến: Thường không vượt quá 500 mg/kg để duy trì màu sắc và độ tươi.
- Tăng cường dinh dưỡng:
- Thêm vào đồ uống hoặc thực phẩm chức năng với hàm lượng 30–500 mg/khẩu phần, tùy mục tiêu sản phẩm.
3. Trong mỹ phẩm
- Trong serum và kem dưỡng da:
- Nồng độ phổ biến từ 5–20% (50.000–200.000 ppm).
- Đối với làn da nhạy cảm, nồng độ dưới 10% thường được khuyến nghị.
- Sản phẩm làm sáng da thường có nồng độ cao hơn, từ 15–20%.
4. Trong ngành nông nghiệp
- Thức ăn chăn nuôi:
- Hàm lượng bổ sung thường từ 200–500 mg/kg thức ăn, tùy thuộc vào loại vật nuôi và mục tiêu sử dụng (tăng cường miễn dịch, tăng năng suất).
- Bảo quản nông sản sau thu hoạch:
- Sử dụng với tỷ lệ 50–200 mg/L dung dịch bảo quản.
5. Trong công nghiệp hóa chất
- Làm chất chống oxy hóa trong sản xuất cao su, nhựa:
- Tỷ lệ sử dụng thường từ 0.1–1% (1–10 g/kg).
- Trong tổng hợp hóa học:
- Tỷ lệ sử dụng cụ thể phụ thuộc vào yêu cầu phản ứng hóa học.
Ngoài Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Ascorbic Acid còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Tocopherol – Vitamin E – C₈₀H₁₃₄O₂₂
- Alpha-lipoic acid – ALA – C₈H₁₄O₂S₂
- Sodium Ascorbate – Dạng muối của vitamin C – C₆H₈O₆Na
- Calcium Ascorbate – Vitamin C calcium salt – C₆H₈O₆Ca
- Citric Acid – Acid citric – C₆H₈O₇
- Glutathione – GSH – C₁₀H₁₆N₃O₃S
- Ferrous sulfate – Iron(II) sulfate – FeSO₄
- Polyphenols – Tannin – C₆₆H₆₈O₆
- Carotenoids – Beta-carotene, Vitamin A precursor – C₁₉H₁₉₀₂
- Quercetin – A flavonoid – C₁₅H₁₀O₇
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6
Bảo quản
1. Nhiệt độ
- Nhiệt độ thấp: Vitamin C nên được bảo quản ở nhiệt độ mát mẻ, dưới 25°C, tránh lưu trữ ở nơi có nhiệt độ cao hoặc gần các nguồn nhiệt.
- Tủ lạnh: Đối với vitamin C dạng viên hoặc bột, việc bảo quản trong tủ lạnh có thể giúp duy trì hiệu quả lâu dài, nhưng cần đảm bảo không bị ẩm.
2. Độ ẩm
- Tránh ẩm: Vitamin C dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với độ ẩm cao. Vì vậy, cần bảo quản trong hộp kín, tránh tiếp xúc với không khí ẩm hoặc nước.
3. Ánh sáng
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Vitamin C rất nhạy cảm với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời, có thể dẫn đến sự phân hủy và giảm hiệu quả. Hãy bảo quản nó trong chai tối màu hoặc ở nơi tối.
- Hạn chế ánh sáng từ đèn huỳnh quang trong khu vực bảo quản.
4. Không khí
- Giảm tiếp xúc với không khí: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với oxy trong không khí, dẫn đến mất đi hoạt tính. Do đó, sử dụng hộp chứa kín hoặc bao bì có thể ngăn ngừa không khí lọt vào.
- Sử dụng ngay sau khi mở bao bì: Vitamin C dạng viên hoặc bột khi đã mở bao bì nên được tiêu thụ trong một khoảng thời gian ngắn để đảm bảo hiệu quả.
5. Thời gian sử dụng
- Hạn chế sử dụng lâu dài: Vitamin C có tuổi thọ hạn chế, nhất là ở dạng bột hoặc viên nén. Vì vậy, không nên để vitamin C quá lâu sau khi mở hộp.
- Thời gian sử dụng tốt nhất: Nên tiêu thụ sản phẩm trong 6 tháng đến 1 năm sau khi mở bao bì hoặc từ ngày sản xuất.
6. Hình thức bảo quản
- Dạng viên hoặc bột: Để tránh sự phân hủy do tác động của môi trường, bảo quản Vitamin C dạng viên hoặc bột trong hộp kín hoặc túi hút chân không là phương pháp tối ưu.
- Dạng dung dịch: Nếu là dung dịch vitamin C, nên bảo quản trong chai tối màu và giữ ở nhiệt độ mát mẻ.
Xử lý sự cố
1. Sự cố phân hủy Vitamin C (do oxy hóa hoặc ánh sáng)
- Nguyên nhân: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, nhiệt độ cao, hoặc ánh sáng. Điều này dẫn đến việc mất hiệu quả của sản phẩm.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra các yếu tố bảo quản: Đảm bảo vitamin C được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng và không khí.
- Sử dụng bao bì kín, chai tối màu và hạn chế mở hộp hoặc chai.
- Nếu sản phẩm đã bị biến màu (ví dụ, chuyển sang màu vàng hoặc nâu), không nên tiếp tục sử dụng vì nó có thể đã mất hiệu quả.
2. Sự cố về độ ẩm (Vitamin C bị ẩm ướt)
- Nguyên nhân: Vitamin C là chất dễ bị phân hủy trong môi trường ẩm ướt, dẫn đến khả năng mất tác dụng hoặc tạo thành các sản phẩm không mong muốn.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra các điều kiện bảo quản: Đảm bảo bảo quản sản phẩm trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
- Sử dụng túi chống ẩm hoặc gói hút ẩm trong bao bì để bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt.
- Nếu sản phẩm đã bị dính ẩm hoặc vón cục, không nên sử dụng nữa.
3. Sự cố khi tiêu thụ quá liều Vitamin C
- Nguyên nhân: Sử dụng quá liều vitamin C có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, đau bụng, và có thể gây sỏi thận ở những người có nguy cơ.
- Cách xử lý:
- Nếu gặp phải các triệu chứng như tiêu chảy hoặc đau bụng, ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Đảm bảo tuân thủ liều lượng khuyến nghị từ các chuyên gia y tế hoặc nhà sản xuất.
- Trong trường hợp khẩn cấp (ví dụ: sử dụng quá liều nghiêm trọng), liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế.
4. Sự cố khi sử dụng Vitamin C trong mỹ phẩm
- Nguyên nhân: Một số người có thể bị kích ứng hoặc dị ứng với vitamin C, dẫn đến đỏ da, ngứa hoặc cảm giác rát bỏng.
- Cách xử lý:
- Nếu xảy ra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng, ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Rửa sạch da với nước và, nếu cần, dùng kem dưỡng dịu da để giảm triệu chứng.
- Nếu triệu chứng nghiêm trọng hoặc không giảm, tham khảo ý kiến bác sĩ.
5. Sự cố về chất lượng sản phẩm (lỗi trong quá trình sản xuất)
- Nguyên nhân: Nếu sản phẩm không được sản xuất đúng quy trình hoặc bảo quản không đúng cách trong quá trình vận chuyển, có thể ảnh hưởng đến chất lượng hoặc hiệu quả của vitamin C.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra bao bì để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng hoặc bị rò rỉ.
- Nếu phát hiện sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng (ví dụ, mùi lạ, màu sắc bất thường), liên hệ với nhà sản xuất hoặc nơi bán để yêu cầu đổi trả hoặc hoàn tiền.
- Kiểm tra hạn sử dụng và đảm bảo sản phẩm chưa quá hạn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 Hãy lựa chọn mua Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 được ứng dụng rộng rãi trong ngành
Đây là địa chỉ mua Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ascorbic Acid ở đâu, mua bán Vitamin C ở hà nội, mua bán C6H8O6 giá rẻ. Mua bán Ascorbic Acid dùng trong ngành sản xuất pin, mạ điện, hợp kim,…
Nhập khẩu Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6 cung cấp Ascorbic Acid
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Ascorbic Acid – Vitamin C – C6H8O6
Chưa có đánh giá nào.