Butanox dùng trong công nghiệp hàng không và ô tô

Butanox dùng trong sản xuất đồ nội thất

Ứng dụng của Butanox dùng trong công nghiệp hàng không và ô tô

Butanox dùng trong công nghiệp hàng không, ô tô là một yếu tố quan trọng trong việc sản xuất các vật liệu composite và sơn phủ có độ bền cao, giúp tăng cường hiệu suất và tính an toàn cho các sản phẩm trong ngành hàng không và ô tô.

1. Sản xuất composite cường lực trong ô tô

Ứng dụng: Butanox được sử dụng trong sản xuất composite cho ô tô. Đặc biệt là vỏ xe và cửa xe. Các bộ phận này cần độ bền cơ học cao nhưng phải nhẹ để giảm trọng lượng tổng thể của xe.

Cơ chế hoạt động: Butanox phân hủy khi chịu nhiệt, tạo ra các gốc tự do. Các gốc này kích hoạt quá trình polymer hóa các monome trong resin. Quá trình này tạo ra mạng lưới polymer ba chiều. Làm tăng độ bền cơ học và khả năng chịu lực.

2. Sản xuất thân vỏ máy bay

Ứng dụng: Trong ngành hàng không, Butanox được sử dụng để sản xuất composite nhựa cường lực cho thân vỏ máy bay. Composite này giúp giảm trọng lượng của máy bay mà vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.

Cơ chế hoạt động: Butanox phân hủy tạo ra gốc tự do, kích hoạt quá trình polymer hóa resin. Các gốc tự do này liên kết các phân tử nhựa. Tạo thành một mạng lưới polymer ổn định và bền vững. Mạng polymer này giúp sản phẩm chịu được tác động lực và nhiệt.

3. Tăng cường độ bền nhiệt của vật liệu ô tô

Ứng dụng: Butanox được sử dụng trong sản xuất các vật liệu composite chịu nhiệt cao cho ô tô, như bộ phận động cơ và hệ thống xả. Các bộ phận này cần khả năng chịu nhiệt cao mà không bị biến dạng.

Cơ chế hoạt động: Khi Butanox phân hủy, nó tạo ra gốc tự do. Những gốc tự do này giúp polymer hóa các loại resin chịu nhiệt. Tạo ra vật liệu composite có khả năng chống chịu nhiệt độ cao mà không bị phân hủy hay biến dạng.

4. Sản xuất sợi thủy tinh trong ô tô và máy bay

Ứng dụng: Butanox được dùng trong sản xuất composite sợi thủy tinh. Giúp tạo ra các bộ phận nhẹ nhưng bền trong ô tô và máy bay. Các bộ phận này có thể là vỏ xe, cánh máy bay hoặc các bộ phận động cơ.

Cơ chế hoạt động: Khi Butanox phân hủy và tạo ra các gốc tự do, những gốc này kích hoạt quá trình polymer hóa resin. Các phân tử nhựa kết hợp với sợi thủy tinh. Tạo thành một mạng polymer bền vững. Điều này giúp giảm trọng lượng và tăng cường độ bền của composite.

5. Sản xuất các bộ phận chịu mài mòn của ô tô

Ứng dụng: Butanox được sử dụng trong sản xuất các bộ phận chịu mài mòn của ô tô, như đĩa phanh và lót bánh xe. Những bộ phận này cần có khả năng chống mài mòn. Chịu được lực tác động lớn trong suốt thời gian sử dụng.

Cơ chế hoạt động: Khi Butanox phân hủy, nó tạo ra các gốc tự do. Những gốc này thúc đẩy polymer hóa các resin, tạo ra các liên kết polymer bền chắc. Các polymer này giúp tăng cường khả năng chống mài mòn của vật liệu.

6. Sản xuất lớp phủ chống ăn mòn trong công nghiệp ô tô

Ứng dụng: Butanox được sử dụng trong lớp phủ chống ăn mòn cho các bộ phận của ô tô. Lớp phủ này bảo vệ vỏ xe và khung xe khỏi tác động của môi trường, bao gồm nước, muối và hóa chất.

Cơ chế hoạt động: Khi Butanox phân hủy, nó tạo ra các gốc tự do. Những gốc này kích hoạt quá trình polymer hóa resin. Tạo ra một lớp polymer bảo vệ bề mặt. Lớp polymer này giúp chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của bộ phận ô tô.

7. Tăng cường khả năng chống va đập trong composite hàng không

Ứng dụng: Trong công nghiệp hàng không, Butanox giúp sản xuất các bộ phận composite có khả năng chống va đập cao. Như cánh máy bay và bộ phận động cơ. Các bộ phận này phải chịu lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng.

Cơ chế hoạt động: Khi Butanox phân hủy, nó tạo ra gốc tự do. Những gốc này giúp polymer hóa các resin, tạo thành một mạng lưới polymer ba chiều. Mạng polymer này giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu va đập của composite.

Tỷ lệ sử dụng Butanox dùng trong công nghiệp hàng không và ô tô

1. Sản xuất composite cường lực trong ô tô

  • Tỷ lệ sử dụng: 1.5–3% theo trọng lượng của resin.
  • Giải thích: Tỷ lệ này đảm bảo quá trình polymer hóa diễn ra hiệu quả, tạo ra composite có độ bền cơ học cao mà không làm tăng trọng lượng sản phẩm quá nhiều.

2. Sản xuất thân vỏ máy bay

  • Tỷ lệ sử dụng: 1.5–2.5% theo trọng lượng của resin.
  • Giải thích: Tỷ lệ này giúp tạo ra composite nhẹ nhưng chắc chắn, đáp ứng các yêu cầu về độ bền và trọng lượng của các bộ phận máy bay.

3. Tăng cường độ bền nhiệt của vật liệu ô tô

  • Tỷ lệ sử dụng: 1–2% theo trọng lượng của resin.
  • Giải thích: Tỷ lệ này giúp đảm bảo quá trình polymer hóa trong resin chịu nhiệt, tạo ra vật liệu có khả năng chịu nhiệt tốt mà không làm ảnh hưởng đến các tính chất cơ lý của composite.

4. Sản xuất sợi thủy tinh trong ô tô và máy bay

  • Tỷ lệ sử dụng: 1.5–2% theo trọng lượng của resin.
  • Giải thích: Tỷ lệ này giúp liên kết nhựa với sợi thủy tinh một cách hiệu quả, tạo ra composite nhẹ và bền, phù hợp với các yêu cầu về độ bền cơ học và giảm trọng lượng.

5. Sản xuất các bộ phận chịu mài mòn của ô tô

  • Tỷ lệ sử dụng: 1–2% theo trọng lượng của resin.
  • Giải thích: Tỷ lệ này giúp đảm bảo composite có độ bền cao và khả năng chống mài mòn hiệu quả, đặc biệt trong các bộ phận như đĩa phanh và lót bánh xe.

6. Sản xuất lớp phủ chống ăn mòn trong công nghiệp ô tô

  • Tỷ lệ sử dụng: 1–2% theo trọng lượng của resin.
  • Giải thích: Tỷ lệ này giúp tạo ra lớp phủ bền vững, bảo vệ các bộ phận của ô tô khỏi sự tấn công của hóa chất và yếu tố môi trường, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

7. Tăng cường khả năng chống va đập trong composite hàng không

  • Tỷ lệ sử dụng: 2–3% theo trọng lượng của resin.
  • Giải thích: Tỷ lệ này giúp polymer hóa hiệu quả và tạo ra mạng lưới polymer đặc chắc, tăng cường khả năng chống va đập và giữ nguyên tính chất cơ lý của composite trong môi trường hàng không.

Butanox dùng trong công nghiệp hàng không và ô tô

Quy trình sử dụng Butanox dùng trong công nghiệp hàng không và ô tô

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nguyên liệu cần thiết:
    • Resin (nhựa polyester, vinyl ester, epoxy hoặc các loại nhựa khác)
    • Butanox (MEKP)
    • Chất gia cố (sợi thủy tinh, filler, vật liệu gia cố khác, nếu cần)
  • Thiết bị cần chuẩn bị:
    • Máy trộn
    • Khuôn (nếu sản xuất sản phẩm khuôn đúc)
    • Thiết bị bảo vệ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, vì Butanox là chất dễ cháy và có thể gây kích ứng).

2. Pha trộn nguyên liệu

  • Pha trộn resin và các chất gia cố:
    • Resin được trộn với các thành phần gia cố như sợi thủy tinh hoặc filler, theo tỷ lệ yêu cầu để đảm bảo độ bền cơ học và tính chất vật lý của sản phẩm cuối cùng.
  • Thêm Butanox:
    • Butanox (MEKP) được thêm vào hỗn hợp resin và chất gia cố với tỷ lệ từ 1% đến 3% trọng lượng resin, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu sản phẩm. Việc kiểm soát tỷ lệ này rất quan trọng để đảm bảo quá trình polymer hóa diễn ra hiệu quả mà không ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu.
  • Trộn đều:
    • Các thành phần cần được khuấy đều để đảm bảo Butanox được phân tán đồng đều trong hỗn hợp resin, tránh tạo bọt khí hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm.

3. Chất xúc tác và gia cố (nếu cần)

  • Chất xúc tác:
    • Đối với các ứng dụng yêu cầu gia tốc quá trình polymer hóa (như composite chịu nhiệt, composite hàng không), có thể thêm một số chất xúc tác khác (ví dụ, cobalt) vào hỗn hợp resin và Butanox. Những chất xúc tác này giúp rút ngắn thời gian polymer hóa.
  • Đổ vào khuôn (nếu cần):
    • Nếu sản xuất các bộ phận có hình dạng phức tạp, hỗn hợp sẽ được đổ vào khuôn đúc. Trong quá trình này, cần đảm bảo khuôn đã được bôi trơn và chuẩn bị đúng cách để tránh việc sản phẩm bị kẹt hoặc không đồng đều.

4. Polymer hóa và làm cứng

  • Điều chỉnh nhiệt độ:
    • Để kích hoạt Butanox, hỗn hợp resin cần được làm nóng đến một nhiệt độ nhất định (thường là 20-60°C, tùy vào loại resin và yêu cầu sản phẩm). Nhiệt độ này giúp bắt đầu quá trình phân hủy của Butanox và kích hoạt quá trình polymer hóa.
  • Quá trình polymer hóa:
    • Quá trình polymer hóa kéo dài từ vài giờ đến một ngày tùy thuộc vào kích thước và loại sản phẩm. Trong quá trình này, các gốc tự do từ Butanox sẽ liên kết các phân tử resin, tạo thành một mạng lưới polymer chắc chắn.

5. Kiểm tra chất lượng và hoàn thiện

  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm:
    • Sau khi polymer hóa hoàn tất, sản phẩm cần được kiểm tra để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn và các tính chất vật lý khác.
  • Gia công và hoàn thiện:
    • Nếu cần, sản phẩm sẽ được gia công thêm (cắt, đánh bóng, xử lý bề mặt) để đạt được kích thước và hình dạng yêu cầu. Bề mặt của sản phẩm có thể được xử lý để tăng độ bền hoặc tạo độ bóng.

Mua Butanox (C8H18O6) MEKP  ở đâu?

Hiện tại, Butanox (C8H18O6) MEKP  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Butanox (C8H18O6) MEKP được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Butanox (C8H18O6) MEKP, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butanox (C8H18O6) MEKP của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Butanox (C8H18O6) MEKP giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Butanox (C8H18O6) MEKP ở đâu, mua bán Butanox (C8H18O6) MEKP ở Hà Nội, mua bán Butanox (C8H18O6) MEKP  giá rẻ, Mua bán Butanox (C8H18O6) MEKP  

Nhập khẩu Butanox (C8H18O6) MEKP, cung cấp Butanox (C8H18O6) MEKP.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0