C6H14O2 dùng trong ngành cao su và nhựa

Ứng dụng của C6H14O2 dùng trong ngành cao su và nhựa

C6H14O2 dùng trong ngành cao su và nhựa, hay Butyl Cellosolve, là một dung môi quan trọng giúp cải thiện quá trình sản xuất và chế biến cao su, nhựa, mang lại hiệu suất cao và chất lượng sản phẩm tối ưu trong ngành công nghiệp này.

1. Chất làm mềm nhựa và cao su

  • Ứng dụng: Hexylene Glycol được sử dụng để làm mềm nhựa và cao su.
  • Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol làm giảm độ liên kết giữa các phân tử polymer. Điều này giúp tăng tính mềm dẻo và linh hoạt cho vật liệu. Việc giảm sự kết dính này cho phép nhựa và cao su dễ dàng uốn cong mà không bị nứt vỡ.

2. Chất phân tán trong sản xuất nhựa

  • Ứng dụng: Hexylene Glycol giúp phân tán các phụ gia trong nhựa một cách đồng đều.
  • Cơ chế hoạt động: Các phân tử Hexylene Glycol tương tác với polymer và phụ gia, giúp phân tán chúng đều trong nhựa. Hexylene Glycol làm giảm sự kết tụ của các phân tử lớn, giúp tạo ra nhựa đồng nhất hơn.

3. Chất tạo độ nhớt trong nhựa dẻo

  • Ứng dụng: Hexylene Glycol được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của nhựa trong quá trình chế biến.
  • Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol hòa tan vào polymer, làm giảm độ nhớt của nhựa. Điều này giúp nhựa dễ dàng chảy và gia công hơn, đồng thời cải thiện khả năng thi công trong các quy trình như ép khuôn.

4. Chất ổn định nhiệt cho nhựa

  • Ứng dụng: Hexylene Glycol được thêm vào nhựa để ổn định chúng dưới tác động của nhiệt độ cao.
  • Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol tạo liên kết hydro với nhóm hydroxyl trong polymer. Liên kết này giúp ổn định cấu trúc polymer, ngăn ngừa sự phân hủy nhựa trong quá trình sản xuất ở nhiệt độ cao.

5. Chất điều chỉnh độ bền cơ học của cao su

  • Ứng dụng: Hexylene Glycol cải thiện độ bền kéo và tính đàn hồi của cao su.
  • Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol làm giảm độ kết dính giữa các phân tử cao su. Quá trình này giúp tăng độ bền kéo và khả năng co giãn của cao su, đặc biệt quan trọng trong lốp xe hoặc bộ phận cao su.

6. Chất khử tác dụng phụ trong nhựa

  • Ứng dụng: Hexylene Glycol giúp loại bỏ các tác dụng phụ không mong muốn trong nhựa.
  • Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol phản ứng với các nhóm chức trong nhựa để giảm sự hình thành hợp chất phụ sinh. Điều này giúp nhựa không bị oxy hóa và phân hủy trong quá trình sản xuất.

7. Chất điều chỉnh độ cứng của nhựa

  • Ứng dụng: Hexylene Glycol giúp điều chỉnh độ cứng của nhựa, tùy thuộc vào ứng dụng.
  • Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol làm giảm liên kết giữa các chuỗi polymer trong nhựa. Quá trình này giúp nhựa trở nên mềm hơn hoặc linh hoạt hơn, đáp ứng yêu cầu về độ cứng của sản phẩm.

8. Chất tạo độ bóng cho bề mặt nhựa

  • Ứng dụng: Hexylene Glycol giúp tạo độ bóng cho bề mặt nhựa.
  • Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol làm mịn bề mặt nhựa bằng cách tương tác với các nhóm hydroxyl của polymer. Sự tương tác này giúp bề mặt nhựa trở nên bóng mịn và sáng đẹp hơn.

C6H14O2 dùng trong ngành cao su và nhựa

Tỷ lệ sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành cao su và nhựa

1. Chất làm mềm nhựa và cao su

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-5% (tính theo trọng lượng của toàn bộ hỗn hợp).
  • Lý do: Tỷ lệ này giúp cải thiện tính linh hoạt và độ dẻo của nhựa và cao su mà không làm giảm quá nhiều tính chất cơ học.

2. Chất phân tán trong sản xuất nhựa

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2% (tính theo trọng lượng của toàn bộ hỗn hợp).
  • Lý do: Hexylene Glycol hỗ trợ phân tán các phụ gia mà không làm thay đổi quá nhiều tính chất của nhựa.

3. Chất tạo độ nhớt trong nhựa dẻo

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-3% (tính theo trọng lượng của nhựa).
  • Lý do: Hexylene Glycol giúp giảm độ nhớt mà không làm ảnh hưởng đến quá trình gia công hoặc tính chất cơ học của nhựa.

4. Chất ổn định nhiệt cho nhựa

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2% (tính theo trọng lượng của nhựa).
  • Lý do: Hexylene Glycol giúp ổn định nhựa dưới tác động của nhiệt mà không làm giảm tính chất vật lý của vật liệu.

5. Chất điều chỉnh độ bền cơ học của cao su

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-3% (tính theo trọng lượng của cao su).
  • Lý do: Hexylene Glycol cải thiện độ bền kéo và đàn hồi của cao su mà không làm ảnh hưởng đến tính chất cơ học chính của cao su.

6. Chất khử tác dụng phụ trong nhựa

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-1% (tính theo trọng lượng của nhựa).
  • Lý do: Hexylene Glycol được sử dụng để loại bỏ tác dụng phụ, giúp cải thiện chất lượng và độ bền của nhựa.

7. Chất điều chỉnh độ cứng của nhựa

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2% (tính theo trọng lượng của nhựa).
  • Lý do: Tỷ lệ này giúp điều chỉnh độ cứng của nhựa theo yêu cầu của sản phẩm mà không làm giảm độ bền.

8. Chất tạo độ bóng cho bề mặt nhựa

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-1% (tính theo trọng lượng của nhựa).
  • Lý do: Hexylene Glycol giúp làm mịn bề mặt nhựa và tạo độ bóng mà không làm thay đổi các tính chất vật lý quan trọng khác của nhựa.

Quy trình sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành cao su và nhựa

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Kiểm tra chất lượng Hexylene Glycol: Đảm bảo Hexylene Glycol có chất lượng tốt, không bị tạp chất. Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo độ tinh khiết và các thông số kỹ thuật cần thiết.
  • Lựa chọn nhựa hoặc cao su phù hợp: Chọn loại nhựa hoặc cao su mà bạn muốn sử dụng Hexylene Glycol. Việc lựa chọn này ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sử dụng và hiệu quả của Hexylene Glycol trong công thức.

2. Cân đo và pha trộn

  • Cân chính xác tỷ lệ sử dụng: Dựa trên mục đích ứng dụng, cân đo chính xác tỷ lệ của Hexylene Glycol cần thiết. Tỷ lệ thường từ 0.5% đến 5% tùy theo ứng dụng.
  • Pha trộn đồng đều: Trộn Hexylene Glycol với các phụ gia khác (nếu có) như chất làm mềm, chất ổn định nhiệt hoặc chất phân tán trong nhựa/cao su. Đảm bảo sự phân tán đồng đều trong hỗn hợp để đạt hiệu quả tối ưu.

3. Thêm Hexylene Glycol vào quy trình sản xuất

  • Thêm vào nhựa/cao su: Thêm Hexylene Glycol vào quá trình sản xuất nhựa hoặc cao su, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Quá trình này có thể diễn ra trong máy trộn hoặc trong khuôn ép nhựa.
  • Khuấy hoặc trộn liên tục: Đảm bảo Hexylene Glycol được khuấy đều vào nhựa hoặc cao su để đạt được sự phân tán đồng đều, tránh tình trạng vón cục hoặc không đồng nhất.

4. Gia công và kiểm tra chất lượng

  • Gia công nhựa/cao su: Sau khi Hexylene Glycol được trộn đều vào hỗn hợp. Tiến hành gia công nhựa hoặc cao su bằng các phương pháp như ép khuôn, đùn, thổi, hoặc phun.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Kiểm tra độ dẻo, độ bền cơ học, độ nhớt, độ bóng. Và các tính chất khác của sản phẩm nhựa hoặc cao su sau khi gia công để đảm bảo chất lượng đạt yêu cầu.

 

 

Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ ở đâu?

Hiện tại, Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2  giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở đâu, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở Hà Nội, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 giá rẻ, Mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2   

Nhập khẩu Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, cung cấp Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0